PHỤ LỤC 02: BẢNG CÂU HỎI KHẢO SÁT
Xin chào Quý ông/ bà!
Trước hết, tôi xin chân thành cảm ơn Quý ông/ bà đã dành thời gian tham gia vào nghiên cứu này. Mục đích chính là khảo sát cảm nhận của du khách trước và sau khi du lịch tại Khánh Hòa. Mọi thông tin của Quý ông/ bà sẽ được đảm bảo sử dụng cho mục đích nghiên cứu khoa học.
PHẦNIXin Quý ông/ bà đánh giá theo nguyên tắc:
2 | 3 | 4 | 5 | |
Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Không ý kiến | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý |
Có thể bạn quan tâm!
- Tăng Cường Công Tác Xúc Tiến Quảng Bá Du Lịch, Hợp Tác Liên Kết Vùng, Tìm Kiếm Và Mở Rộng Thị Trường
- Đánh Giá Khả Năng Thực Hiện Các Giải Pháp Được Đề Xuất Trong Thời Gian Tới
- Phát triển bền vững du lịch tỉnh Khánh Hòa - 24
- Phát triển bền vững du lịch tỉnh Khánh Hòa - 26
- Phát triển bền vững du lịch tỉnh Khánh Hòa - 27
Xem toàn bộ 222 trang tài liệu này.
Kỳ vọng trước khi đi du lịch | Cảm nhận sau khi đi du lịch | |||||||||
Phong cảnh, bãi biển | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Trải nghiệm lặn ngắm san hô | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Khí hậu, thời tiết thuận lợi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Người dân thân thiện | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Người dân mến khách | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhân viên thân thiện | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Hướng dẫn viên có trình độ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhiều cơ sở lưu trú cao cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Các dịch vụ lưu trú đa dạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Giá dịch vụ được niêm yết rò ràng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Kiểm soát tốt giá cả | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhiều cơ sở ăn uống chất lượng tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Giá cả các dịch vụ phù hợp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Thuận tiện mua sắm dịch vụ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhiều dịch vụ giải trí trên biển | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhiều dịch vụ chăm sóc sức khỏe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Dễ đổi tiền, thanh toán bằng thẻ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhiều dịch vụ giải trí trong thành phố | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Thưởng thức đặc sản địa phương | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Hàng hóa lưu niệm đa dạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Thuận tiện di chuyển tham quan | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Di tích văn hóa hấp dẫn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Đồ ăn trên biển không vệ sinh | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhiều người bán hàng rong | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Thiếu nhà vệ sinh công cộng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Các điểm tham quan đông đúc | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Môi trường ô nhiễm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có nhiều khách Trung Quốc | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Sức chứa diểm du lịch quá tải | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
PHẦN II:Quý ông/ bà vui lòng cung cấp các thông tin cá nhân sau:
1. Giới tính:
Nam □ Nữ □
2. Độ tuổi:
Dưới 18 □ Từ 18-30 □ Từ 31-45 □ Từ 46-60 □ Trên 60□
3. Trình độ:
Phổ thông □ Trung cấp □ Cao đẳng □ Đại học □ Sau Đại học□
4. Thu nhập hàng tháng:
Dưới 10 triệu □ Từ 10-20 □ Từ 21-30 □ Từ 31-40 □ Trên 4
5. Số lần đến Khánh Hòa:
Lần đầu □ Lần 2 □ Lần 3-4□ Lần 5-6 □ Trên 6 lần□
6. Thời gian lưu trú tại Khánh Hòa:
1-2 ngày□ 3-5 ngày□ 1 tuần □ Trên 1 tuần □ Xin chân thành cảm ơn Quý ông/ bà.
Chúc Quý ông/ bà sức khỏe và thành công. Trân trọng!
PHỤ LỤC 03: ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO
1. Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach alpha
1.1 Thang đo sức hấp dẫn tài nguyên du lịch biển Reliability Statistics
Cronbach's N of Alpha Items
.718 3
Item Statistics
Std.
Mean Deviation N
3.89 | .905 | 600 | |
AT2 | 3.88 | .822 | 600 |
AT3 | 3.87 | .810 | 600 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
7.75 | 1.665 | .503 | .401 | |
AT2 | 7.76 | 1.851 | .506 | .406 |
AT3 | 7.77 | 2.293 | .589 | .696 |
1.3 Thang đo người dân địa phương Reliability Statistics
Cronbach's N of Alpha Items
.753 4
Item Statistics
Std.
Mean Deviation N
3.72 | .930 | 600 | |
PE2 | 3.86 | .895 | 600 |
PE3 | 3.48 | 1.105 | 600 |
PE4 | 3.62 | .940 | 600 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
10.96 | 4.496 | .515 | .530 | |
PE2 | 10.81 | 5.338 | .303 | .665 |
PE3 | 11.20 | 3.945 | .507 | .531 |
PE4 | 11.06 | 4.777 | .421 | .594 |
Cronbach's N of Alpha Items
.709 7
1.4 Thang đo chất lượng dịch vụ du lịch Reliability Statistics
Item Statistics
Std.
Mean Deviation N
3.79 | .850 | 600 | |
SE2 | 3.72 | .894 | 600 |
SE3 | 3.56 | .956 | 600 |
SE4 | 3.72 | .910 | 600 |
SE5 | 3.51 | .975 | 600 |
SE6 | 3.48 | 1.073 | 600 |
SE7 | 3.67 | 1.050 | 600 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
21.65 | 13.122 | .430 | .675 | |
SE2 | 21.73 | 12.888 | .437 | .672 |
SE3 | 21.88 | 12.797 | .406 | .679 |
SE4 | 21.72 | 12.765 | .446 | .670 |
SE5 | 21.93 | 12.602 | .424 | .675 |
SE6 | 21.97 | 12.141 | .428 | .675 |
SE7 | 21.77 | 12.607 | .373 | .689 |
Cronbach's
Alpha
N of
Items
.691
4
1.5 Thang đo dịch vụ giải trí Reliability Statistics
Item Statistics
Std.
Mean Deviation N
3.91 | .788 | 600 | |
E2 | 3.66 | .953 | 600 |
E3 | 3.68 | .828 | 600 |
E4 | 3.90 | .905 | 600 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
11.24 | 4.266 | .434 | .652 | |
E2 | 11.49 | 3.563 | .508 | .606 |
E3 | 11.47 | 4.083 | .457 | .638 |
E4 | 11.26 | 3.714 | .506 | .606 |
1.6 Thang đo các tài nguyên văn hóa Reliability Statistics
Cronbach's N of Alpha Items
.704 5
Item Statistics
Std.
Mean Deviation N
3.62 | .977 | 600 | |
CUL2 | 3.60 | .895 | 600 |
CUL3 | 3.34 | 1.086 | 600 |
CUL4 | 3.71 | .873 | 600 |
CUL5 | 3.69 | .951 | 600 |
Scale Mean
Item-Total Statistics
Corrected
if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
14.32 | 7.034 | .491 | .642 | |
CUL2 | 14.34 | 7.224 | .521 | .632 |
CUL3 | 14.60 | 6.787 | .454 | .661 |
CUL4 | 14.23 | 7.733 | .420 | .671 |
CUL5 | 14.25 | 7.426 | .425 | .669 |
Cronbach's N of Alpha Items
.732 7
1.7 Thang đo các điểm hạn chế về dịch vụ du lịch tại Khánh Hòa Reliability Statistics
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
3.54 | .928 | 599 | |
LSE2 | 3.71 | .934 | 599 |
LSE3 | 3.51 | 1.066 | 599 |
LSE4 | 4.07 | .864 | 599 |
LSE5 | 3.75 | .905 | 599 |
LSE6 | 3.96 | .773 | 599 |
LSE7 | 3.50 | .892 | 599 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Corrected Item-Total Correlation
Cronbach's Alpha if Item Deleted
22.50 | 12.190 | .399 | .711 | |
LSE2 | 22.34 | 11.063 | .596 | .663 |
LSE3 | 22.54 | 11.480 | .418 | .710 |
LSE4 | 21.97 | 12.996 | .305 | .731 |
LSE5 | 22.29 | 11.037 | .629 | .656 |
LSE6 | 22.09 | 12.724 | .420 | .707 |
LSE7 | 22.54 | 12.530 | .366 | .718 |
PHỤ LỤC 04: BẢNG DỮ LIỆU TỔNG HỢP KHẢO SÁT
Đối với khách nội địa
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nữ | 139 | 46.3 | 46.3 | 46.3 |
Nam | 161 | 53.7 | 53.7 | 100.0 | |
Tổng | 300 | 100.0 | 100.0 |
Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 18 | 12 | 4.0 | 4.0 | 4.0 |
Từ 18 đến 30 | 94 | 31.3 | 31.3 | 35.3 | |
Từ 31 đến 45 | 62 | 20.7 | 20.7 | 56.0 | |
Từ 46 đến 60 | 57 | 19.0 | 19.0 | 75.0 | |
Trên 60 | 75 | 25.0 | 25.0 | 100.0 | |
Tổng | 300 | 100.0 | 100.0 |
Trình độ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Phổ thông | 28 | 9.3 | 9.3 | 9.3 |
Trung cấp | 53 | 17.7 | 17.7 | 27.0 | |
Cao đẳng | 60 | 20.0 | 20.0 | 47.0 | |
Đại học | 109 | 36.3 | 36.3 | 83.3 | |
Sau đại học | 50 | 16.7 | 16.7 | 100.0 | |
Tổng | 300 | 100.0 | 100.0 |
Số lần quay lại
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Lần đầu | 84 | 28.0 | 28.0 | 28.0 |
Lần 2 | 66 | 22.0 | 22.0 | 50.0 | |
Lần 3-4 | 71 | 23.7 | 23.7 | 73.7 | |
Lần 5-6 | 48 | 16.0 | 16.0 | 89.7 | |
Trên 6 lần | 31 | 10.3 | 10.3 | 100.0 | |
Tổng | 300 | 100.0 | 100.0 |