Phân tích và định giá cổ phiếu của các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 12



- Giá trị hao mòn luỹ kế

-1.656

-1.025

-389



4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

3.778

3.858

3.050



III. Bất động sản đầu tư

0

0

0



- Nguyên giá






- Giá trị hao mòn luỹ kế






IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

4.497

0




1. Đầu tư vào công ty con






2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh






3. Đầu tư dài hạn khác

4.497





4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn






V. Tài sản dài hạn khác

0

0

0



1. Chi phí trả trước dài hạn






2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại






3. Tài sản dài hạn khác






Tổng cộng tài sản

143.201

232.281

140.618



NGUỒN VỐN






B - NỢ PHẢI TRẢ

73.344

175.549

76.498



I. Nợ ngắn hạn

72.840

175.549

75.623



1. Vay và nợ ngắn hạn

39.531





2. Phải trả người bán

11.185





3. Người mua trả tiền trước

1.732





4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

16.421





5. Phải trả người lao động

1.915





6. Chi phí phải trả

475





7. Phải trả nội bộ






8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng






9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

1.581





10. Dự phòng phải trả ngắn hạn






II. Nợ dài hạn

504

0

874



1. Phải trả dài hạn người bán






2. Phải trả dài hạn nội bộ






3. Phải trả dài hạn khác






4. Vay và nợ dài hạn






5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả






6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

504





7.Dự phòng phải trả dài hạn






B - VỐN CHỦ SỞ HỮU

69.857

56.732

33.064



I. Vốn chủ sở hữu

69.438

55.838

32.653



1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

57.989


30.162



2. Thặng dư vốn cổ phần

9.711





3. Vốn khác của chủ sở hữu






4. Cổ phiếu quỹ



-4.385



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản



-9



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái






7. Quỹ đầu tư phát triển

13.910


3.611



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.

Phân tích và định giá cổ phiếu của các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 12



8. Quỹ dự phòng tài chính

1.073


966



9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu






10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

-13.245


2.307



11. Nguồn vốn đầu tư XDCB






II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

419

894

411



1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

190


182



2. Nguồn kinh phí

229


229



3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ






C - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ






Tổng cộng nguồn vốn

143.201

232.281

109.561




Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 2003 – 2006

Đơn vị tính: triệu đồng


Khoản mục

2006

2005

2004

2003


Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

699.982

784.563

521.319

328.044


Các khoản giảm trừ doanh thu

78

12


47


Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

699.904

784.550

521.319

327.997


Giá vốn hàng bán

690.670

1

460.890

304.430


Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

9.234

784.549

60.430

23.567


Doanh thu hoạt động tài chính

8.976

3.987

1.575

1.357


Chi phí tài chính

10.831

15.865

10.068

7.285


Trong đó:






Chi phí lãi vay

8.447

14.786




Chi phí bán hàng

14.566

15.304

9.739

7.961


Chi phí quản lý doanh nghiệp

8.807

6.896

11.650

4.377


Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

-15.995

750.471

30.547

5.302


Thu nhập khác

2.777

2.534

546

1.613


Chi phí khác

27

9

304

33


Lợi nhuận khác

2.750

2.525

242

1.581


Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

-13.245

752.996

30.789

6.883


Chi phí thuế TNDN hiện hành


1.426

7.675

1.682


Chi phí thuế TNDN hoãn lại






Lợi ích của cổ đông thiểu số






Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

-13.245

751.569

23.114

5.201


Lãi cơ bản trên cổ phiếu






4. Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức (TMC) Bảng cân đối kế toán 2003 - 2006

Đơn vị tính: triệu đồng


Khoản mục

2006

2005

2004

2003


TÀI SẢN






A - TÀI SẢN NGẮN HẠN

72.576

58.413

65.906

52.058


I. Tiền và các khoản tương đương tiền

7.118

4.612

8.414

3.128


1.Tiền

7.118

4.612

8.414

3.128


2. Các khoản tương đương tiền






II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

4.720

0

0

0


1. Đầu tư ngắn hạn

4.720





2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn






III. Các khoản phải thu ngắn hạn

21.668

22.805

24.842

20.608


1. Phải thu khách hàng

17.631

17.102

16.505

8.619


2. Trả trước cho người bán

1.010

3.423

5.085

6.035


3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

0





4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

0





5. Các khoản phải thu khác

3.300

2.488

3.252

5.954


6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

-274

-208

0

0


IV. Hàng tồn kho

27.793

20.181

18.134

23.716


1. Hàng tồn kho

28.045

20.428

18.375

23.746


2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

-252

-247

-241

-30


V. Tài sản ngắn hạn khác

11.276

10.814

14.516

4.606


1. Chi phí trả trước ngắn hạn

35





2. Thuế GTGT được khấu trừ

511



67


3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

0





4. Tài sản ngắn hạn khác

10.731

10.814

14.516

4.539


B - TÀI SẢN DÀI HẠN

24.609

23.972

17.579

15.929


I- Các khoản phải thu dài hạn

0

0

0

0


1. Phải thu dài hạn của khách hàng






2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc






3. Phải thu dài hạn nội bộ






4. Phải thu dài hạn khác






5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi






II. Tài sản cố định

19.933

19.733

14.514

13.427


1. Tài sản cố định hữu hình

14.638

14.156

10.069

10.861


- Nguyên giá

27.528

25.043

19.724

20.643


- Giá trị hao mòn luỹ kế

-12.891

-10.887

-9.655

-9.782


2. Tài sản cố định thuê tài chính

0

0

0

0


- Nguyên giá






- Giá trị hao mòn luỹ kế






3. Tài sản cố định vô hình

5.246

4.401

2.010

2.010


- Nguyên giá

5.282

4.401

2.010

2.010




- Giá trị hao mòn luỹ kế

-36





4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

50

1.177

2.435

557


III. Bất động sản đầu tư

0

0

0

0


- Nguyên giá






- Giá trị hao mòn luỹ kế






IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

4.675

4.239

3.065

2.441


1. Đầu tư vào công ty con






2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh


1.058

1.095

1.171


3. Đầu tư dài hạn khác

4.675

3.181

1.970

1.270


4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn






V. Tài sản dài hạn khác

0

0

0

61


1. Chi phí trả trước dài hạn




61


2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

0





3. Tài sản dài hạn khác






Tổng cộng tài sản

97.184

82.384

83.485

67.988


NGUỒN VỐN






B - NỢ PHẢI TRẢ

55.638

42.985

47.941

34.244


I. Nợ ngắn hạn

55.005

42.123

47.033

33.389


1. Vay và nợ ngắn hạn

30.159

22.183

20.780

16.480


2. Phải trả người bán

16.637

13.194

18.131

13.028


3. Người mua trả tiền trước

1.465

145

110

108


4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

1.535

1.244

1.102

120


5. Phải trả người lao động

3.892

4.348

4.431

2.435


6. Chi phí phải trả

1

138

91

23


7. Phải trả nội bộ

0





8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

0





9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

1.317

871

2.387

1.195


10. Dự phòng phải trả ngắn hạn






II. Nợ dài hạn

633

862

908

855


1. Phải trả dài hạn người bán






2. Phải trả dài hạn nội bộ






3. Phải trả dài hạn khác

476


908

810


4. Vay và nợ dài hạn

0

862




5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

0





6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

157



45


7.Dự phòng phải trả dài hạn






B - VỐN CHỦ SỞ HỮU

41.547

39.399

35.544

33.743


I. Vốn chủ sở hữu

40.209

38.283

35.167

33.373


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

27.000

20.351

20.453

20.625


2. Thặng dư vốn cổ phần

1.545





3. Vốn khác của chủ sở hữu

0





4. Cổ phiếu quỹ

-3.047

-1.102

-1.102

-280


5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

0

577

577

577


6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

0





7. Quỹ đầu tư phát triển

4.662

9.363

7.256

6.262




8. Quỹ dự phòng tài chính

2.339

1.535

713

452


9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

0





10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

7.709

6.483

6.679

5.737


11. Nguồn vốn đầu tư XDCB


1.076

590

0


II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

1.337

1.117

376

370


1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

1.337

1.117

376

370


2. Nguồn kinh phí






3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ






C - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ






Tổng cộng nguồn vốn

97.184

82.384

83.485

67.988



Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 2003 – 2006

Đơn vị tính: triệu đồng


Khoản mục

2006

2005

2004

2003


Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

849.557

708.143

518.594

355.594


Các khoản giảm trừ doanh thu






Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

849.557

708.143

518.594

355.594


Giá vốn hàng bán

820.125

680.361

487.296

334.869


Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

29.432

27.782

31.298

20.724


Doanh thu hoạt động tài chính

5.557

3.644

1.427

1.132


Chi phí tài chính

2.348

2.499

1.659

1.520


Trong đó:






Chi phí lãi vay

2.284

2.350

1.596

1.520


Chi phí bán hàng

16.398

14.482

15.951

10.954


Chi phí quản lý doanh nghiệp

4.082

3.523

3.051

2.675


Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

12.161

10.923

12.065

6.706


Thu nhập khác

2.956

1.293

2.859

2.763


Chi phí khác

650

365

1.894

954


Lợi nhuận khác

2.306

928

965

1.809


Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

14.467

11.851

13.030

8.515


Chi phí thuế TNDN hiện hành

3.970

3.243

2.707

1.357


Chi phí thuế TNDN hoãn lại






Lợi ích của cổ đông thiểu số






Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

10.497

8.608

10.322

7.159


Lãi cơ bản trên cổ phiếu

0






5. Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam (TNA) Bảng cân đối kế toán 2002 - 2006

Đơn vị tính: triệu đồng


Khoản mục

2006

2005

2004

2003

2002

TÀI SẢN






A - TÀI SẢN NGẮN HẠN

66.235

39.410

28.020

28.038

23.708

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

1.411

522

445

1.119

8.613

1.Tiền

1.411

522

445

1.119

8.613

2. Các khoản tương đương tiền






II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

0

0

0

0

0

1. Đầu tư ngắn hạn






2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn






III. Các khoản phải thu ngắn hạn

54.254

19.456

19.712

12.447

7.967

1. Phải thu khách hàng

45.796

12.078

10.182

5.606

323

2. Trả trước cho người bán

2.077

403

2.957

935

1.572

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

0

0




4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

0

0




5. Các khoản phải thu khác

6.381

7.028

6.633

5.907

6.073

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi


-53

-60

0

0

IV. Hàng tồn kho

5.993

17.329

6.611

12.990

6.751

1. Hàng tồn kho

5.993

17.329

6.611

12.990

6.751

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho






V. Tài sản ngắn hạn khác

4.576

2.102

1.252

1.482

377

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

41

124

136

169

304

2. Thuế GTGT được khấu trừ

1.211

741

479

844

70

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

0

0




4. Tài sản ngắn hạn khác

3.324

1.237

638

469

3

B - TÀI SẢN DÀI HẠN

5.732

5.828

6.034

6.552

6.803

I- Các khoản phải thu dài hạn

0

0

0

0

0

1. Phải thu dài hạn của khách hàng






2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc






3. Phải thu dài hạn nội bộ






4. Phải thu dài hạn khác






5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi






II. Tài sản cố định

3.253

5.381

5.482

6.072

5.603

1. Tài sản cố định hữu hình

2.947

5.347

5.355

6.072

5.603

- Nguyên giá

4.625

7.488

7.184

7.495

6.578

- Giá trị hao mòn luỹ kế

-1.678

-2.141

-1.829

-1.423

-974

2. Tài sản cố định thuê tài chính

0

0

0

0

0

- Nguyên giá






- Giá trị hao mòn luỹ kế






3. Tài sản cố định vô hình

0

0

0

0

0

- Nguyên giá








- Giá trị hao mòn luỹ kế






4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

306

34

127



III. Bất động sản đầu tư

2.138

0

0

0

0

- Nguyên giá

3.042





- Giá trị hao mòn luỹ kế

-904





IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

0

0

0

0

1.200

1. Đầu tư vào công ty con






2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh





1.200

3. Đầu tư dài hạn khác






4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn






V. Tài sản dài hạn khác

341

447

552

480

0

1. Chi phí trả trước dài hạn

341

447

552

480


2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

0





3. Tài sản dài hạn khác






Tổng cộng tài sản

71.967

45.238

34.054

34.590

30.511

NGUỒN VỐN






B - NỢ PHẢI TRẢ

51.022

26.850

16.271

17.943

17.828

I. Nợ ngắn hạn

50.119

25.947

15.386

17.094

17.458

1. Vay và nợ ngắn hạn

27.888

18.123

9.534

5.477

0

2. Phải trả người bán

19.352

1.512

3.039

1.857

1.642

3. Người mua trả tiền trước

730

4.731

878

6.523

6.353

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

743

452

844

1.008

1.420

5. Phải trả người lao động

816

496

207

86

81

6. Chi phí phải trả

64

16

48

79

22

7. Phải trả nội bộ

0

0




8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

0

0




9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

525

617

835

2.065

7.940

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn






II. Nợ dài hạn

903

903

884

849

370

1. Phải trả dài hạn người bán






2. Phải trả dài hạn nội bộ






3. Phải trả dài hạn khác

891

889

884

849

370

4. Vay và nợ dài hạn

0

0




5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

0

0




6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

12

14




7.Dự phòng phải trả dài hạn






B - VỐN CHỦ SỞ HỮU

20.945

18.388

17.783

16.647

12.683

I. Vốn chủ sở hữu

21.000

18.383

17.765

16.642

12.734

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

13.000

13.000

13.000

13.000

9.851

2. Thặng dư vốn cổ phần


0




3. Vốn khác của chủ sở hữu


0




4. Cổ phiếu quỹ

0

0




5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

0

0




6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

0

0




7. Quỹ đầu tư phát triển

2.343

1.924

1.553

1.278

665



8. Quỹ dự phòng tài chính

741

531

346

208

99

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

-96

-66




10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

5.012

2.995

2.867

2.156

2.119

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB






II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

-55

4

18

5

-51

1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

-55

4

18

5

-51

2. Nguồn kinh phí






3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ






C - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ






Tổng cộng nguồn vốn

71.967

45.238

34.054

34.590

30.511


Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 2002 - 2006

Đơn vị tính: triệu đồng


Khoản mục

2006

2005

2004

2003

2002

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

241.953

166.744

152.217

89.217

80.561

Các khoản giảm trừ doanh thu

62

53

60

21

20

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

241.891

166.691

152.157

89.196

80.541

Giá vốn hàng bán

224.419

154.554

140.238

81.415

74.355

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

17.472

12.138

11.919

7.781

6.186

Doanh thu hoạt động tài chính

584

671

787

423

295

Chi phí tài chính

3.364

798

1.052

154

145

Trong đó:






Chi phí lãi vay

3.242

783

1.015

136

130

Chi phí bán hàng

4.383

4.021

4.415

2.538

1.857

Chi phí quản lý doanh nghiệp

3.444

2.312

2.082

1.811

1.466

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

6.866

5.677

5.156

3.702

3.013

Thu nhập khác

154

231

20

373

348

Chi phí khác

0

64

0

86

215

Lợi nhuận khác

154

166

20

287

133

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

7.020

5.844

5.175

3.990

3.146

Chi phí thuế TNDN hiện hành

983

1.670

1.449

1.232

556

Chi phí thuế TNDN hoãn lại






Lợi ích của cổ đông thiểu số






Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

6.037

4.174

3.726

2.757

2.590

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

0

0




..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 15/05/2022