- Giá trị hao mòn luỹ kế | -1.656 | -1.025 | -389 | ||
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3.778 | 3.858 | 3.050 | ||
III. Bất động sản đầu tư | 0 | 0 | 0 | ||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn luỹ kế | |||||
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4.497 | 0 | |||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | |||||
3. Đầu tư dài hạn khác | 4.497 | ||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
V. Tài sản dài hạn khác | 0 | 0 | 0 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | |||||
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
Tổng cộng tài sản | 143.201 | 232.281 | 140.618 | ||
NGUỒN VỐN | |||||
B - NỢ PHẢI TRẢ | 73.344 | 175.549 | 76.498 | ||
I. Nợ ngắn hạn | 72.840 | 175.549 | 75.623 | ||
1. Vay và nợ ngắn hạn | 39.531 | ||||
2. Phải trả người bán | 11.185 | ||||
3. Người mua trả tiền trước | 1.732 | ||||
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 16.421 | ||||
5. Phải trả người lao động | 1.915 | ||||
6. Chi phí phải trả | 475 | ||||
7. Phải trả nội bộ | |||||
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | 1.581 | ||||
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
II. Nợ dài hạn | 504 | 0 | 874 | ||
1. Phải trả dài hạn người bán | |||||
2. Phải trả dài hạn nội bộ | |||||
3. Phải trả dài hạn khác | |||||
4. Vay và nợ dài hạn | |||||
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 504 | ||||
7.Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU | 69.857 | 56.732 | 33.064 | ||
I. Vốn chủ sở hữu | 69.438 | 55.838 | 32.653 | ||
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 57.989 | 30.162 | |||
2. Thặng dư vốn cổ phần | 9.711 | ||||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
4. Cổ phiếu quỹ | -4.385 | ||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -9 | ||||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
7. Quỹ đầu tư phát triển | 13.910 | 3.611 |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Kiến Nghị Nhằm Nâng Cao Hiệu Quả Phân Tích Và Định Giá Cổ Phiếu Của Các Công Ty Niêm Yết Trên Ttck Việt Nam.
- Phát Triển Hoạt Động Của Các Công Ty Làm Tăng Hiệu Quả Thông Tin Trên Ttck.
- Phân tích và định giá cổ phiếu của các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 11
Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.
8. Quỹ dự phòng tài chính | 1.073 | 966 | |||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -13.245 | 2.307 | |||
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 419 | 894 | 411 | ||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 190 | 182 | |||
2. Nguồn kinh phí | 229 | 229 | |||
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | |||||
C - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | |||||
Tổng cộng nguồn vốn | 143.201 | 232.281 | 109.561 |
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 2003 – 2006
Đơn vị tính: triệu đồng
2006 | 2005 | 2004 | 2003 | ||
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 699.982 | 784.563 | 521.319 | 328.044 | |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 78 | 12 | 47 | ||
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 699.904 | 784.550 | 521.319 | 327.997 | |
Giá vốn hàng bán | 690.670 | 1 | 460.890 | 304.430 | |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 9.234 | 784.549 | 60.430 | 23.567 | |
Doanh thu hoạt động tài chính | 8.976 | 3.987 | 1.575 | 1.357 | |
Chi phí tài chính | 10.831 | 15.865 | 10.068 | 7.285 | |
Trong đó: | |||||
Chi phí lãi vay | 8.447 | 14.786 | |||
Chi phí bán hàng | 14.566 | 15.304 | 9.739 | 7.961 | |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8.807 | 6.896 | 11.650 | 4.377 | |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | -15.995 | 750.471 | 30.547 | 5.302 | |
Thu nhập khác | 2.777 | 2.534 | 546 | 1.613 | |
Chi phí khác | 27 | 9 | 304 | 33 | |
Lợi nhuận khác | 2.750 | 2.525 | 242 | 1.581 | |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | -13.245 | 752.996 | 30.789 | 6.883 | |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1.426 | 7.675 | 1.682 | ||
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||
Lợi ích của cổ đông thiểu số | |||||
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | -13.245 | 751.569 | 23.114 | 5.201 | |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
4. Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức (TMC) Bảng cân đối kế toán 2003 - 2006
Đơn vị tính: triệu đồng
2006 | 2005 | 2004 | 2003 | ||
TÀI SẢN | |||||
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN | 72.576 | 58.413 | 65.906 | 52.058 | |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7.118 | 4.612 | 8.414 | 3.128 | |
1.Tiền | 7.118 | 4.612 | 8.414 | 3.128 | |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4.720 | 0 | 0 | 0 | |
1. Đầu tư ngắn hạn | 4.720 | ||||
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 21.668 | 22.805 | 24.842 | 20.608 | |
1. Phải thu khách hàng | 17.631 | 17.102 | 16.505 | 8.619 | |
2. Trả trước cho người bán | 1.010 | 3.423 | 5.085 | 6.035 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 0 | ||||
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 0 | ||||
5. Các khoản phải thu khác | 3.300 | 2.488 | 3.252 | 5.954 | |
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -274 | -208 | 0 | 0 | |
IV. Hàng tồn kho | 27.793 | 20.181 | 18.134 | 23.716 | |
1. Hàng tồn kho | 28.045 | 20.428 | 18.375 | 23.746 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -252 | -247 | -241 | -30 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 11.276 | 10.814 | 14.516 | 4.606 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 35 | ||||
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 511 | 67 | |||
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 0 | ||||
4. Tài sản ngắn hạn khác | 10.731 | 10.814 | 14.516 | 4.539 | |
B - TÀI SẢN DÀI HẠN | 24.609 | 23.972 | 17.579 | 15.929 | |
I- Các khoản phải thu dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu dài hạn khác | |||||
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 19.933 | 19.733 | 14.514 | 13.427 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 14.638 | 14.156 | 10.069 | 10.861 | |
- Nguyên giá | 27.528 | 25.043 | 19.724 | 20.643 | |
- Giá trị hao mòn luỹ kế | -12.891 | -10.887 | -9.655 | -9.782 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn luỹ kế | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5.246 | 4.401 | 2.010 | 2.010 | |
- Nguyên giá | 5.282 | 4.401 | 2.010 | 2.010 |
- Giá trị hao mòn luỹ kế | -36 | ||||
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 50 | 1.177 | 2.435 | 557 | |
III. Bất động sản đầu tư | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn luỹ kế | |||||
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4.675 | 4.239 | 3.065 | 2.441 | |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 1.058 | 1.095 | 1.171 | ||
3. Đầu tư dài hạn khác | 4.675 | 3.181 | 1.970 | 1.270 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
V. Tài sản dài hạn khác | 0 | 0 | 0 | 61 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 61 | ||||
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 0 | ||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
Tổng cộng tài sản | 97.184 | 82.384 | 83.485 | 67.988 | |
NGUỒN VỐN | |||||
B - NỢ PHẢI TRẢ | 55.638 | 42.985 | 47.941 | 34.244 | |
I. Nợ ngắn hạn | 55.005 | 42.123 | 47.033 | 33.389 | |
1. Vay và nợ ngắn hạn | 30.159 | 22.183 | 20.780 | 16.480 | |
2. Phải trả người bán | 16.637 | 13.194 | 18.131 | 13.028 | |
3. Người mua trả tiền trước | 1.465 | 145 | 110 | 108 | |
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 1.535 | 1.244 | 1.102 | 120 | |
5. Phải trả người lao động | 3.892 | 4.348 | 4.431 | 2.435 | |
6. Chi phí phải trả | 1 | 138 | 91 | 23 | |
7. Phải trả nội bộ | 0 | ||||
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 0 | ||||
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | 1.317 | 871 | 2.387 | 1.195 | |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
II. Nợ dài hạn | 633 | 862 | 908 | 855 | |
1. Phải trả dài hạn người bán | |||||
2. Phải trả dài hạn nội bộ | |||||
3. Phải trả dài hạn khác | 476 | 908 | 810 | ||
4. Vay và nợ dài hạn | 0 | 862 | |||
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 0 | ||||
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 157 | 45 | |||
7.Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU | 41.547 | 39.399 | 35.544 | 33.743 | |
I. Vốn chủ sở hữu | 40.209 | 38.283 | 35.167 | 33.373 | |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 27.000 | 20.351 | 20.453 | 20.625 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1.545 | ||||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | 0 | ||||
4. Cổ phiếu quỹ | -3.047 | -1.102 | -1.102 | -280 | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 0 | 577 | 577 | 577 | |
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 0 | ||||
7. Quỹ đầu tư phát triển | 4.662 | 9.363 | 7.256 | 6.262 |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 2.339 | 1.535 | 713 | 452 | |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 0 | ||||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 7.709 | 6.483 | 6.679 | 5.737 | |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | 1.076 | 590 | 0 | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 1.337 | 1.117 | 376 | 370 | |
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 1.337 | 1.117 | 376 | 370 | |
2. Nguồn kinh phí | |||||
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | |||||
C - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | |||||
Tổng cộng nguồn vốn | 97.184 | 82.384 | 83.485 | 67.988 |
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 2003 – 2006
Đơn vị tính: triệu đồng
2006 | 2005 | 2004 | 2003 | ||
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 849.557 | 708.143 | 518.594 | 355.594 | |
Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 849.557 | 708.143 | 518.594 | 355.594 | |
Giá vốn hàng bán | 820.125 | 680.361 | 487.296 | 334.869 | |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 29.432 | 27.782 | 31.298 | 20.724 | |
Doanh thu hoạt động tài chính | 5.557 | 3.644 | 1.427 | 1.132 | |
Chi phí tài chính | 2.348 | 2.499 | 1.659 | 1.520 | |
Trong đó: | |||||
Chi phí lãi vay | 2.284 | 2.350 | 1.596 | 1.520 | |
Chi phí bán hàng | 16.398 | 14.482 | 15.951 | 10.954 | |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4.082 | 3.523 | 3.051 | 2.675 | |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 12.161 | 10.923 | 12.065 | 6.706 | |
Thu nhập khác | 2.956 | 1.293 | 2.859 | 2.763 | |
Chi phí khác | 650 | 365 | 1.894 | 954 | |
Lợi nhuận khác | 2.306 | 928 | 965 | 1.809 | |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 14.467 | 11.851 | 13.030 | 8.515 | |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3.970 | 3.243 | 2.707 | 1.357 | |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||
Lợi ích của cổ đông thiểu số | |||||
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 10.497 | 8.608 | 10.322 | 7.159 | |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 0 |
5. Công ty Cổ phần Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam (TNA) Bảng cân đối kế toán 2002 - 2006
Đơn vị tính: triệu đồng
2006 | 2005 | 2004 | 2003 | 2002 | |
TÀI SẢN | |||||
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN | 66.235 | 39.410 | 28.020 | 28.038 | 23.708 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1.411 | 522 | 445 | 1.119 | 8.613 |
1.Tiền | 1.411 | 522 | 445 | 1.119 | 8.613 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1. Đầu tư ngắn hạn | |||||
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 54.254 | 19.456 | 19.712 | 12.447 | 7.967 |
1. Phải thu khách hàng | 45.796 | 12.078 | 10.182 | 5.606 | 323 |
2. Trả trước cho người bán | 2.077 | 403 | 2.957 | 935 | 1.572 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 0 | 0 | |||
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 0 | 0 | |||
5. Các khoản phải thu khác | 6.381 | 7.028 | 6.633 | 5.907 | 6.073 |
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -53 | -60 | 0 | 0 | |
IV. Hàng tồn kho | 5.993 | 17.329 | 6.611 | 12.990 | 6.751 |
1. Hàng tồn kho | 5.993 | 17.329 | 6.611 | 12.990 | 6.751 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4.576 | 2.102 | 1.252 | 1.482 | 377 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 41 | 124 | 136 | 169 | 304 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 1.211 | 741 | 479 | 844 | 70 |
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 0 | 0 | |||
4. Tài sản ngắn hạn khác | 3.324 | 1.237 | 638 | 469 | 3 |
B - TÀI SẢN DÀI HẠN | 5.732 | 5.828 | 6.034 | 6.552 | 6.803 |
I- Các khoản phải thu dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu dài hạn khác | |||||
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 3.253 | 5.381 | 5.482 | 6.072 | 5.603 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2.947 | 5.347 | 5.355 | 6.072 | 5.603 |
- Nguyên giá | 4.625 | 7.488 | 7.184 | 7.495 | 6.578 |
- Giá trị hao mòn luỹ kế | -1.678 | -2.141 | -1.829 | -1.423 | -974 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn luỹ kế | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Nguyên giá |
- Giá trị hao mòn luỹ kế | |||||
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 306 | 34 | 127 | ||
III. Bất động sản đầu tư | 2.138 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Nguyên giá | 3.042 | ||||
- Giá trị hao mòn luỹ kế | -904 | ||||
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.200 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 1.200 | ||||
3. Đầu tư dài hạn khác | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
V. Tài sản dài hạn khác | 341 | 447 | 552 | 480 | 0 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 341 | 447 | 552 | 480 | |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 0 | ||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
Tổng cộng tài sản | 71.967 | 45.238 | 34.054 | 34.590 | 30.511 |
NGUỒN VỐN | |||||
B - NỢ PHẢI TRẢ | 51.022 | 26.850 | 16.271 | 17.943 | 17.828 |
I. Nợ ngắn hạn | 50.119 | 25.947 | 15.386 | 17.094 | 17.458 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | 27.888 | 18.123 | 9.534 | 5.477 | 0 |
2. Phải trả người bán | 19.352 | 1.512 | 3.039 | 1.857 | 1.642 |
3. Người mua trả tiền trước | 730 | 4.731 | 878 | 6.523 | 6.353 |
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 743 | 452 | 844 | 1.008 | 1.420 |
5. Phải trả người lao động | 816 | 496 | 207 | 86 | 81 |
6. Chi phí phải trả | 64 | 16 | 48 | 79 | 22 |
7. Phải trả nội bộ | 0 | 0 | |||
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 0 | 0 | |||
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | 525 | 617 | 835 | 2.065 | 7.940 |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
II. Nợ dài hạn | 903 | 903 | 884 | 849 | 370 |
1. Phải trả dài hạn người bán | |||||
2. Phải trả dài hạn nội bộ | |||||
3. Phải trả dài hạn khác | 891 | 889 | 884 | 849 | 370 |
4. Vay và nợ dài hạn | 0 | 0 | |||
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 0 | 0 | |||
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 12 | 14 | |||
7.Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU | 20.945 | 18.388 | 17.783 | 16.647 | 12.683 |
I. Vốn chủ sở hữu | 21.000 | 18.383 | 17.765 | 16.642 | 12.734 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 13.000 | 13.000 | 13.000 | 13.000 | 9.851 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 0 | ||||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | 0 | ||||
4. Cổ phiếu quỹ | 0 | 0 | |||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 0 | 0 | |||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 0 | 0 | |||
7. Quỹ đầu tư phát triển | 2.343 | 1.924 | 1.553 | 1.278 | 665 |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 741 | 531 | 346 | 208 | 99 |
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | -96 | -66 | |||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5.012 | 2.995 | 2.867 | 2.156 | 2.119 |
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -55 | 4 | 18 | 5 | -51 |
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | -55 | 4 | 18 | 5 | -51 |
2. Nguồn kinh phí | |||||
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | |||||
C - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | |||||
Tổng cộng nguồn vốn | 71.967 | 45.238 | 34.054 | 34.590 | 30.511 |
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 2002 - 2006
Đơn vị tính: triệu đồng
2006 | 2005 | 2004 | 2003 | 2002 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 241.953 | 166.744 | 152.217 | 89.217 | 80.561 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 62 | 53 | 60 | 21 | 20 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 241.891 | 166.691 | 152.157 | 89.196 | 80.541 |
Giá vốn hàng bán | 224.419 | 154.554 | 140.238 | 81.415 | 74.355 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 17.472 | 12.138 | 11.919 | 7.781 | 6.186 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 584 | 671 | 787 | 423 | 295 |
Chi phí tài chính | 3.364 | 798 | 1.052 | 154 | 145 |
Trong đó: | |||||
Chi phí lãi vay | 3.242 | 783 | 1.015 | 136 | 130 |
Chi phí bán hàng | 4.383 | 4.021 | 4.415 | 2.538 | 1.857 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3.444 | 2.312 | 2.082 | 1.811 | 1.466 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 6.866 | 5.677 | 5.156 | 3.702 | 3.013 |
Thu nhập khác | 154 | 231 | 20 | 373 | 348 |
Chi phí khác | 0 | 64 | 0 | 86 | 215 |
Lợi nhuận khác | 154 | 166 | 20 | 287 | 133 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 7.020 | 5.844 | 5.175 | 3.990 | 3.146 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 983 | 1.670 | 1.449 | 1.232 | 556 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||
Lợi ích của cổ đông thiểu số | |||||
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 6.037 | 4.174 | 3.726 | 2.757 | 2.590 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 0 | 0 |