Phân tích và định giá cổ phiếu của các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 11


14. Ben McClure (2003) Free Cash Flow : Free, But Not Always Easy.

15. Jim Mueller (2006) How Interest Rates Affect The Stock Market.

16. Jonas Elmerraji (2006) Analyze Investments Quickly with Ratios.

17. Jonas Elmerraji (2006) P/E Ratio : Problems With The P/E.

18. Rick Wayman (2002) EBITDA: The Good, The Bad, And The Ugly.

19. Rick Wayman (2001) Types Of EPS.

20. Rick Loth (2007) Analyze Cash Flow The Easy Way.


Danh sách các website:

1. www.hastc.org.vn

2. www.investopedia.com

3. www.bsc.com.vn

4. www.sbsc.com.vn

5. www.ssc.org.vn

6. www.vndirect.com.vn

7. www.vse.org.vn

8. www.vneconomy.com.vn

9. www.ssi.com.vn. 10.www.mot.gov.vn 11.www.wikipedia.org. 12.www.tvs.com.vn 13.www.gso.gov.vn 14.www.tvsi.com.vn


PHỤ LỤC

1. Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu y tế Domesco (DMC)

Bảng cân đối kế toán 2003 – 2006

Đơn vị tính: triệu đồng


Khoản mục

2006

2005

2004

2003


TÀI SẢN






A - TÀI SẢN NGẮN HẠN

271.627

195.151

170.305

134.337


I. Tiền và các khoản tương đương tiền

16.146

15.540

11.754

10.814


1.Tiền

16.146





2. Các khoản tương đương tiền






II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn


0

0



1. Đầu tư ngắn hạn






2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn






III. Các khoản phải thu ngắn hạn

89.944

60.256

40.611

37.528


1. Phải thu khách hàng

88.298





2. Trả trước cho người bán

2.022





3. Phải thu nội bộ ngắn hạn






4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng






5. Các khoản phải thu khác

118





6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

-493





IV. Hàng tồn kho

161.814

116.123

117.115

85.945


1. Hàng tồn kho

161.814





2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho






V. Tài sản ngắn hạn khác

3.723

3.233

825

50


1. Chi phí trả trước ngắn hạn

1.098





2. Thuế GTGT được khấu trừ

1.358





3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

95





4. Tài sản ngắn hạn khác

1.173





B - TÀI SẢN DÀI HẠN

108.592

70.939

55.960

42.623


I- Các khoản phải thu dài hạn

0

0

0



1. Phải thu dài hạn của khách hàng






2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc






3. Phải thu dài hạn nội bộ






4. Phải thu dài hạn khác






5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi






II. Tài sản cố định

105.240

70.295

55.140

40.887


1. Tài sản cố định hữu hình

63.106

54.047

46.715

35.899


- Nguyên giá

91.567

81.377

53.843

35.899


- Giá trị hao mòn luỹ kế

-28.461

-27.330

-7.128



2. Tài sản cố định thuê tài chính

0

0




- Nguyên giá






- Giá trị hao mòn luỹ kế






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.

Phân tích và định giá cổ phiếu của các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 11



3. Tài sản cố định vô hình

5.567

4.680

4.680

4.680


- Nguyên giá

5.567

4.680


4.680


- Giá trị hao mòn luỹ kế






4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

36.568

11.568

3.745

308


III. Bất động sản đầu tư

0

0

0



- Nguyên giá






- Giá trị hao mòn luỹ kế






IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

959

459

396

429


1. Đầu tư vào công ty con






2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh






3. Đầu tư dài hạn khác

959

459




4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn






V. Tài sản dài hạn khác

2.392

185

424

1.308


1. Chi phí trả trước dài hạn

2.392

185




2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại






3. Tài sản dài hạn khác






Tổng cộng tài sản

380.219

266.090

226.265

176.960


NGUỒN VỐN






B - NỢ PHẢI TRẢ

159.389

97.184

151.668

116.960


I. Nợ ngắn hạn

155.493

86.814

146.379

110.842


1. Vay và nợ ngắn hạn

49.086





2. Phải trả người bán

78.435





3. Người mua trả tiền trước

11.218





4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

-288





5. Phải trả người lao động

12.396





6. Chi phí phải trả

2.000





7. Phải trả nội bộ






8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng






9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

2.646





10. Dự phòng phải trả ngắn hạn






II. Nợ dài hạn

3.896

10.370

5.289

6.118


1. Phải trả dài hạn người bán






2. Phải trả dài hạn nội bộ






3. Phải trả dài hạn khác

1.024





4. Vay và nợ dài hạn

2.796





5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả






6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

76





7.Dự phòng phải trả dài hạn






B - VỐN CHỦ SỞ HỮU

220.830

168.906

74.597

60.000


I. Vốn chủ sở hữu

220.342

168.612

73.573

60.000


1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

107.000





2. Thặng dư vốn cổ phần

56.000





3. Vốn khác của chủ sở hữu






4. Cổ phiếu quỹ






5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản








6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái






7. Quỹ đầu tư phát triển

13.441





8. Quỹ dự phòng tài chính

2.776





9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu






10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

41.125





11. Nguồn vốn đầu tư XDCB






II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

488

295

1.024



1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

488





2. Nguồn kinh phí






3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ






C - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ






Tổng cộng nguồn vốn

380.219

266.090

226.265

176.960



Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 2004 – 2006

Đơn vị tính: triệu đồng


Khoản mục

2006

2005

2004



Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

661.954

569.380

505.656



Các khoản giảm trừ doanh thu

2.700

1.193

2.000



Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

659.254

568.187

503.657



Giá vốn hàng bán

526.117

460.923

419.900



Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

133.137

107.265

83.756



Doanh thu hoạt động tài chính

2.368

3.663

241



Chi phí tài chính

7.077

3.441

2.878



Trong đó:






Chi phí lãi vay


3.042

2.660



Chi phí bán hàng

36.761

24.896

21.407



Chi phí quản lý doanh nghiệp

38.626

37.637

31.727



Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

53.041

44.953

27.985



Thu nhập khác

3.151

610

2.404



Chi phí khác

2.155

347

1.026



Lợi nhuận khác

996

263

1.377



Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

54.037

45.216

29.362



Chi phí thuế TNDN hiện hành

5.439

9.031

5.873



Chi phí thuế TNDN hoãn lại






Lợi ích của cổ đông thiểu số






Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

48.597

36.185

23.489



Lãi cơ bản trên cổ phiếu

0






2. Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Khánh Hội (KHA)

Bảng cân đối kế toán 2002 – 2006

Đơn vị tính: triệu đồng


Khoản mục

2006

2005

2004

2003

2002

TÀI SẢN






A – TÀI SẢN NGẮN HẠN

86.077

105.030

180.584

74.158

38.249

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

3.935

1.693

8.931

4.676

2.436

1.Tiền

3.935

1.693

8.931

4.676

2.436

2. Các khoản tương đương tiền






II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

650

650

0

0

0

1. Đầu tư ngắn hạn

650

650




2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn






III. Các khoản phải thu ngắn hạn

17.888

12.252

41.274

18.526

14.798

1. Phải thu khách hàng

15.246

9.563

9.943

10.889

9.265

2. Trả trước cho người bán

2.005

312

4.767

5.190

3.877

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133

157

300

329

238

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

0

0




5. Các khoản phải thu khác

530

2.247

26.264

2.360

1.661

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

-27

-27


-242

-242

IV. Hàng tồn kho

62.767

89.008

127.105

47.887

18.172

1. Hàng tồn kho

63.063

89.452

127.105

47.887

18.172

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

-297

-444




V. Tài sản ngắn hạn khác

838

1.427

3.275

3.069

2.842

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

218

127

456

404

668

2. Thuế GTGT được khấu trừ

61

61

2.456

2.538

2.061

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

3

3




4. Tài sản ngắn hạn khác

555

1.237

363

127

114

B – TÀI SẢN DÀI HẠN

56.175

63.202

41.003

36.115

38.472

I- Các khoản phải thu dài hạn

0

0

0

0

0

1. Phải thu dài hạn của khách hàng






2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc






3. Phải thu dài hạn nội bộ






4. Phải thu dài hạn khác






5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi






II. Tài sản cố định

26.458

47.514

40.347

35.655

37.892

1. Tài sản cố định hữu hình

20.785

40.207

29.965

33.859

33.696

- Nguyên giá

33.171

61.327

54.271

58.666

55.932

- Giá trị hao mòn luỹ kế

-12.386

-21.120

-24.306

-24.807

-22.236

2. Tài sản cố định thuê tài chính

0

0

0

0

0

- Nguyên giá






- Giá trị hao mòn luỹ kế






3. Tài sản cố định vô hình

5.672

5.843

1.740

1.796

1.683

- Nguyên giá

6.162

6.162

1.931

1.909

1.726



- Giá trị hao mòn luỹ kế

-490

-319

-192

-113

-43

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang


1.463

8.642


2.514

III. Bất động sản đầu tư

28.855

14.509

0

0

0

- Nguyên giá

45.170

17.203




- Giá trị hao mòn luỹ kế

-16.315

-2.694




IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

0

0

0

260

260

1. Đầu tư vào công ty con






2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh






3. Đầu tư dài hạn khác




521

521

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn




-260

-260

V. Tài sản dài hạn khác

862

1.179

656

200

319

1. Chi phí trả trước dài hạn

602

868

605

149

268

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

0

0




3. Tài sản dài hạn khác

260

311

51

51

51

Tổng cộng tài sản

142.252

168.232

221.588

110.274

76.721

NGUỒN VỐN






B – NỢ PHẢI TRẢ

35.099

121.645

181.690

84.330

52.638

I. Nợ ngắn hạn

27.815

111.567

157.277

70.010

35.969

1. Vay và nợ ngắn hạn

19.798

28.294

22.569

30.345

6.903

2. Phải trả người bán

4.009

9.823

29.884

13.849

4.307

3. Người mua trả tiền trước

283

67.909

98.760

2.385

3.438

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

1.029

312

13

-71

127

5. Phải trả người lao động

1.683

2.779

3.593

6.504

6.915

6. Chi phí phải trả

42

53

156

553

159

7. Phải trả nội bộ

0

0




8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

0

0




9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

971

2.399

2.301

16.445

14.120

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn






II. Nợ dài hạn

7.283

10.078

24.414

14.320

16.668

1. Phải trả dài hạn người bán






2. Phải trả dài hạn nội bộ






3. Phải trả dài hạn khác

1.604

91

64

83

59

4. Vay và nợ dài hạn

5.613

9.888

24.350

14.237

16.577

5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

0

0




6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

67

100



32

7.Dự phòng phải trả dài hạn






B – VỐN CHỦ SỞ HỮU

107.153

46.587

39.897

25.944

24.083

I. Vốn chủ sở hữu

104.806

45.075

37.753

24.271

22.947

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

66.876

31.350

31.381

20.900

20.025

2. Thặng dư vốn cổ phần

17.344

31




3. Vốn khác của chủ sở hữu

0

0




4. Cổ phiếu quỹ

-4

0




5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

0

0




6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

0

0


-496

-242

7. Quỹ đầu tư phát triển

10.498

7.738

5.291

3.250

2.817



8. Quỹ dự phòng tài chính

4.181

2.353

1.081

617

347

9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

0

0




10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

5.910

3.603




11. Nguồn vốn đầu tư XDCB






II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

2.347

1.512

2.144

1.673

1.136

1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

2.347

1.512

2.144

1.673

1.136

2. Nguồn kinh phí






3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ






C – LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ






Tổng cộng nguồn vốn

142.252

168.232

221.588

110.274

76.721


Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

Đơn vị tính: triệu đồng


Khoản mục

2006

2005

2004

2003

2002

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

134.589

226.720

168.843

169.723

153.310

Các khoản giảm trừ doanh thu

1.235

0

88

188

494

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

133.355

226.719

168.754

169.534

152.815

Giá vốn hàng bán

109.211

196.953

150.849

152.258

135.918

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

24.143

29.767

17.905

17.276

16.898

Doanh thu hoạt động tài chính

211

166

431

303

228

Chi phí tài chính

3.545

1.304

2.565

1.482

1.382

Trong đó:






Chi phí lãi vay

3.471

1.206

1.509



Chi phí bán hàng

3.832

4.308

3.038

3.880

3.276

Chi phí quản lý doanh nghiệp

5.256

7.345

6.747

6.292

6.464

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

11.722

16.976

5.986

5.925

6.004

Thu nhập khác

6.145

2.466

4.653

1.474

176

Chi phí khác

3.791

3.727

2.901

213

119

Lợi nhuận khác

2.354

-1.260

1.752

1.260

57

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

14.076

15.716

7.739

7.186

6.061

Chi phí thuế TNDN hiện hành

1.498

1.729



41

Chi phí thuế TNDN hoãn lại






Lợi ích của cổ đông thiểu số






Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

12.578

13.987

7.739

7.186

6.020

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

0

0





3. Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu Long An (LAF) Bảng cân đối kế toán 2004 - 2006

Đơn vị tính: triệu đồng


Khoản mục

2006

2005

2004



TÀI SẢN






A - TÀI SẢN NGẮN HẠN

117.989

210.764

120.055



I. Tiền và các khoản tương đương tiền

6.692

9.986

2.070



1.Tiền

6.692





2. Các khoản tương đương tiền






II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

2.466

3.980

6.455



1. Đầu tư ngắn hạn

2.466





2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn






III. Các khoản phải thu ngắn hạn

25.212

41.945

35.237



1. Phải thu khách hàng

21.501





2. Trả trước cho người bán

1.448





3. Phải thu nội bộ ngắn hạn






4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng






5. Các khoản phải thu khác

2.264





6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi






IV. Hàng tồn kho

73.344

151.179

70.071



1. Hàng tồn kho

73.344





2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho






V. Tài sản ngắn hạn khác

10.275

3.674

6.222



1. Chi phí trả trước ngắn hạn

710





2. Thuế GTGT được khấu trừ

3.252





3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

1.500





4. Tài sản ngắn hạn khác

4.813





B - TÀI SẢN DÀI HẠN

25.212

21.516

20.563



I- Các khoản phải thu dài hạn

0


0



1. Phải thu dài hạn của khách hàng






2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc






3. Phải thu dài hạn nội bộ






4. Phải thu dài hạn khác






5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi






II. Tài sản cố định

20.715

21.516

20.563



1. Tài sản cố định hữu hình

12.197

12.306

11.525



- Nguyên giá

24.397

22.536

19.607



- Giá trị hao mòn luỹ kế

-12.200

-10.230

-8.082



2. Tài sản cố định thuê tài chính

0

0

0



- Nguyên giá






- Giá trị hao mòn luỹ kế






3. Tài sản cố định vô hình

4.739

5.352

5.988



- Nguyên giá

6.396

6.377

6.377



Xem tất cả 97 trang.

Ngày đăng: 15/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí