PHỤ LỤC 21 : PHÂN TÍCH PHÂN PHỐI
NPV tài chính với SCK tài chính (6,1%) | NPV tài chính với SCK kinh tế | NPV kinh tế với SCK kinh tế | Chệnh lệch do chi phí vốn | Chệnh lệch do ngoại tác | ||
(1) | (2) | (3) | (1) - (2) | (3)-(2) | ||
Suất chiết khấu kinh tế | 16.36% | |||||
Doanh thu | 8,085,836 | 1,224,434 | ||||
Thặng dư chủ phương tiện vận tải | 1,486,250 | - | 1,486,250 | |||
Thay thế | 1,242,232 | |||||
Giá trị thời gian của phương tiện vận tải | 756,342 | - | 756,342 | |||
Chi phí vận hành | 485,890 | - | 485,890 | |||
Phát sinh | 244,018 | |||||
Giá trị thời gian của phương tiện vận tải | 160,087 | |||||
Chi phí vận hành | 83,931 | |||||
Thặng dư chủ sở hữu hàng hóa | 86,698 | - | 86,698 | |||
Thay thế | 71,553 | |||||
Phát sinh | 15,145 | |||||
Thặng dư hành khách | 1,634,122 | - | 1,634,122 | |||
Thay thế | 1,350,262 | |||||
Phát sinh | 283,860 | |||||
Thặng dư nhân viên tài xế | 788,464 | - | 788,464 | |||
Thay thế | 650,290 | |||||
Phát sinh | 138,174 | |||||
Thặng dư ngoại tác tích cực | 440,929 | - | 440,929 | |||
Giải phóng nguồn lực | 440,929 | - | 440,929 | |||
Chi phí hoạt động | (2,297,550) | (412,975) | (375,432) | (1,029,210) | 37,543 | |
Chi phí quản lý | (1,212,875) | (183,665) | (166,968) | (1,029,210) | 16,697 | |
Chi phí duy tu bảo dưỡng | (1,084,675) | (229,310) | (208,464) | (855,364) | 20,846 | |
Thường xuyên | (513,064) | (139,500) | (126,818) | (373,564) | 12,682 | |
Trung tu | (301,752) | (58,702) | (53,365) | (243,051) | 5,337 | |
Đại tu | (269,859) | (31,109) | (28,281) | (238,750) | 2,828 | |
Chi phí đầu tư | (5,148,088) | (4,578,126) | (4,294,652) | (569,961) | 283,474 | |
Chi phí xây dựng |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Phân Tích Mô Phỏng Mô Hình Tài Chính Tài Chính
- Trần Việt Thắng, Nguyễn Thị Bích Hà, Vò Thị Tuyết Anh (2000), Báo Cáo Thẩm Định Dự Án Cầu Và Đường Nguyễn Tri Phương Nối Dài , Chương Trình Giảng
- Phân tích lợi ích - chi phí dự án cầu Vàm Cống - 8
Xem toàn bộ 75 trang tài liệu này.
(3,229,729) | (2,839,532) | (2,581,393) | (390,197) | 258,139 | ||
Mua sắm và thuê máy móc thiết bị | (296,987) | (261,106) | (237,369) | (35,880) | 23,737 | |
Nhân công | (185,617) | (163,192) | (161,772) | (22,425) | 1,420 | |
Chi phí giải phóng mặt bằng | (297,067) | (297,067) | (297,067) | - | - | |
Dự phòng | (859,162) | (767,633) | (767,633) | (91,530) | - | |
Chi phí khác | (278,198) | (248,560) | (248,560) | (29,637) | - | |
Trạm thu phí | (1,328) | (1,036) | (858) | (292) | 178 | |
Chi phí ngoại tác | - | - | (18,998) | - | (18,998) | |
Thu nhập của hộ bán hàng theo 2 bên phà | - | - | (18,266) | - | (18,266) | |
Thu nhập nhân viên làm việc trực tiếp trên phà | - | - | (732) | - | (732) | |
Giá trị kết thúc dự án | 6,488,392 | 281,699 | 424,915 | |||
Tổng dự án | 7,128,590 | (3,484,969) | 172,296 | (1,599,172) | 321,017 | |
Lợi ích tài chính ròng | 7,128,590 | |||||
Lợi ích kinh tế ròng | 172,296 |
Nguyên vật liệu