STT
CÁC THUẬT NGỮ | ||
66 | logos (noun) | yếu tố logic, lí lẽ |
67 | major premise (noun) | đại tiền đề |
68 | marques axiologiques (noun phrase) | dấu hiệu giá trị học |
69 | minor premise (noun) | tiểu tiền đề |
70 | misconception (noun) | nhận thức sai |
71 | modal (adj) | phương thức |
72 | modality (noun) | tình thái |
73 | modality mean (noun phrase) | phương tiện tình thái |
74 | monologal discourse (noun phrase) | diễn ngôn độc thoại |
75 | MP (Member of Parliament) (noun) | nghị sĩ/ Đại biểu Quốc hội |
76 | negotiating strategy (noun phrase) | chiến lược thuyết phục |
77 | operator (noun) | tác tử lập luận |
78 | opponent team (noun phrase) | phe đối lập/ đối phương |
79 | opposition (noun) | sự phản đối |
80 | ordinary language (noun phrase) | ngôn ngữ đời thường/ ngôn ngữ tự nhiên |
81 | parliament/ national assembly/ congress (noun) | Nghị viện/ Quốc hội |
82 | pathos (noun) | yếu tố cảm xúc, niềm tin |
83 | pattern (noun) | mẫu, mô hình |
84 | plausible hypothesis (noun phrase) | giả thiết hợp lí |
85 | potential exception (noun phrase) | ngoại lệ tiềm năng |
86 | practical arguments (noun phrase) | tranh luận thực tế |
87 | precise (noun) | sự chính xác |
88 | precondition (noun) | điều kiện tiên quyết |
89 | premise (noun) | tiền đề |
90 | proposition (noun) | lời tuyên bố |
91 | qualifier (noun) | yếu tố hạn định lập luận |
92 | reasoning (noun) | lí lẽ |
93 | rebuttal (adjective) | yếu tố phản bác |
94 | representation (noun) | sự miêu tả |
95 | soundness (noun) | sự chắc chắn/ độ tin cậy |
96 | speech act | hành vi ngôn ngữ |
97 | statement (noun) | sự tuyên bố |
98 | statistical arguments (noun phrase) | lập luận thống kê |
Có thể bạn quan tâm!
- Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam: Lập luận trên diễn đàn quốc hội qua những phiên chất vấn - 26
- Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam: Lập luận trên diễn đàn quốc hội qua những phiên chất vấn - 27
- Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam: Lập luận trên diễn đàn quốc hội qua những phiên chất vấn - 28
Xem toàn bộ 232 trang tài liệu này.
STT
CÁC THUẬT NGỮ | ||
99 | strategic maneuvering (noun phrase) | vận động chiến lược |
100 | strategy (noun) | chiến lược |
101 | strengthness (noun) | sức mạnh |
102 | sufficency (noun) | tính đầy đủ |
103 | thinking skills movement (noun phrase) | trào lưu kĩ năng tư duy |
104 | topos (noun) | lẽ thường |
105 | traditional or classical arguments (noun phrase) | tranh luận (/ lập luận) cổ điển/ truyền thống |
106 | truth (noun) | chân lí |
107 | typology (noun) | loại hình học |
108 | validity (noun) | tính hiệu lực |
109 | warrant (noun) | yếu tố luận chứng/ biện minh |
STT