Ngôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam: Lập luận trên diễn đàn quốc hội qua những phiên chất vấn - 29

STT

CÁC THUẬT NGỮ

66

logos (noun)

yếu tố logic, lí lẽ

67

major premise (noun)

đại tiền đề

68

marques axiologiques (noun phrase)

dấu hiệu giá trị học

69

minor premise (noun)

tiểu tiền đề

70

misconception (noun)

nhận thức sai

71

modal (adj)

phương thức

72

modality (noun)

tình thái

73

modality mean (noun phrase)

phương tiện tình thái

74

monologal discourse (noun phrase)

diễn ngôn độc thoại

75

MP (Member of Parliament) (noun)

nghị sĩ/ Đại biểu Quốc hội

76

negotiating strategy (noun phrase)

chiến lược thuyết phục

77

operator (noun)

tác tử lập luận

78

opponent team (noun phrase)

phe đối lập/ đối phương

79

opposition (noun)

sự phản đối

80

ordinary language (noun phrase)

ngôn ngữ đời thường/ ngôn ngữ tự nhiên

81

parliament/ national assembly/ congress (noun)

Nghị viện/ Quốc hội

82

pathos (noun)

yếu tố cảm xúc, niềm tin

83

pattern (noun)

mẫu, mô hình

84

plausible hypothesis (noun phrase)

giả thiết hợp lí

85

potential exception (noun phrase)

ngoại lệ tiềm năng

86

practical arguments (noun phrase)

tranh luận thực tế

87

precise (noun)

sự chính xác

88

precondition (noun)

điều kiện tiên quyết

89

premise (noun)

tiền đề

90

proposition (noun)

lời tuyên bố

91

qualifier (noun)

yếu tố hạn định lập luận

92

reasoning (noun)

lí lẽ

93

rebuttal (adjective)

yếu tố phản bác

94

representation (noun)

sự miêu tả

95

soundness (noun)

sự chắc chắn/ độ tin cậy

96

speech act

hành vi ngôn ngữ

97

statement (noun)

sự tuyên bố

98

statistical arguments (noun phrase)

lập luận thống kê

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 232 trang tài liệu này.

STT

CÁC THUẬT NGỮ

99

strategic maneuvering (noun phrase)

vận động chiến lược

100

strategy (noun)

chiến lược

101

strengthness (noun)

sức mạnh

102

sufficency (noun)

tính đầy đủ

103

thinking skills movement (noun phrase)

trào lưu kĩ năng tư duy

104

topos (noun)

lẽ thường

105

traditional or classical arguments (noun

phrase)

tranh luận (/ lập luận) cổ điển/ truyền

thống

106

truth (noun)

chân lí

107

typology (noun)

loại hình học

108

validity (noun)

tính hiệu lực

109

warrant (noun)

yếu tố luận chứng/ biện minh

STT

Validity noun tính hiệu lực 109 warrant noun yếu tố luận chứng biện minh STT 1

Xem tất cả 232 trang.

Ngày đăng: 10/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí