TÀI LIỆU THAM KHẢO
Tiếng Việt
[1]. Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước (2006), Hệ mờ Mạng Nơron và ứng dụng, Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật.
[2]. Phan Thị Bích Nguyệt (2007), Phân tích kỹ thuật, Nhà xuất bản Lao động – Xã hội.
[3]. Nguyễn Thị Ngọc Trang (2006), Quản trị rủi ro tài chính, Nhà xuất bản thống kê.
Tiếng Anh
[4]. Fie Chen (2004), Learning accurate and understandable rules from SVM classifiers, Thesis, pp. 1-6.
[5]. Dimitri Pissarenko (2002), Neural Networks For Financial Time Series Prediction, pp. 104-120.
[6]. Ali Ghodsi Boushehri (2000), Appying Fuzzy logic to stock price prediction
[7]. Zhou, Xu Shen; Dong, Ming (2004). Can fuzzy logic make technical analysis 20/20? Financial Analyst Journal, 54–73
[8]. Wee Mien Cheung and Uzay Kaymak (2007), A Fuzzy Logic Based Trading System, Econometric Institute, pp. 1-6.
[9]. Boris Kovalerchuk and Evgenii Vityaev (2001), Data minng in finance, Kluwer academic publicsher.
[10] Achelis, Steven B., 2000. Technical Analysis from A to Z. McGraw Hill.
PHỤ LỤC
Phụ lục A – Giới thiệu về phần mềm FRPredictor
Giao diện của chương trình dự báo rủi ro tài chính:
Nạp dữ liệu
Huấn luyện mạng
Phân tích dữ liệu và dự báo
Phân tích kỹ thuật và đưa ra quyết định
Phụ lục B – Cấu trúc các bảng cơ sở dữ liệu tài chính
Bảng giá chứng khoán
Ý nghĩa | |
Ticker | Mã công ty |
Period | Kỳ báo cáo (Quí hoặc năm) |
Date | Ngày tháng |
Open | Giá mở cửa |
High | Giá cao nhất trong ngày |
Low | Giá thấp nhất trong ngày |
Close | Giá đóng cửa |
Volume | Khối lượng giao dịch |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân Kỳ Và Hội Tụ Của Đường Trung Bình Di Động
- Kết Hợp Hạng, Các Chỉ Số Và Luật Mờ Tương Ứng
- Kết Quả So Sánh Giữa Quyết Định Từ Macd, Mô Hình Và Thực Tế
- Nghiên cứu và ứng dụng một số mô hình học máy trong việc hỗ trợ đánh giá rủi ro tài chính - 11
Xem toàn bộ 91 trang tài liệu này.
Cân đối kế toán
Ý nghĩa | |
Ticker | Mã công ty |
[Cash & Equivalents] | Tiền và các khoản tương đương tiền |
[Short Term Investments] | Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
[Accounts Receivable - Trade, Net] | Các khoản phải thu |
[Total Inventory] | Hàng tồn kho |
[Other Current Assets, Total] | Tài sản ngắn hạn khác |
[Total Receivables, Net] | Các khoản phải thu dài hạn |
[Property/Plant/Equipment, Total - Gross] | Tài sản cố định |
[Long Term Investments] | Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
[Other Long Term Assets, Total] | Tài sản dài hạn khác |
[Total Current Liabilities] | Nợ ngắn hạn |
[Total Long Term Debt] | Nợ dài hạn |
[Equity] | Vốn chủ sở hữu |
Nguồn kinh phí và quỹ khác | |
[Total Equity] | Tổng cộng nguồn vốn |
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Ý nghĩa | |
Ticker | Mã công ty |
[Cash from Operating Activities] | Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
[Cash from Investing Activities] | Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
[Cash from Financing Activities] | Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
[Net Income/Starting Line] | Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
[Cash Interest Paid, Supplemental] | Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
[Cash Taxes Paid, Supplemental] | Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
Kết quả hoạt động kinh doanh
Ý nghĩa | |
Ticker | Mã công ty |
[Total Revenue] | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
[Total Revenue] | Các khoản giảm trừ doanh thu |
[Gain (Loss) on Sale of Assets]: | D.thu thuần về bán hàng và cung cấp d.vụ |
[Sale Capital Cost] | Giá vốn hàng bán |
[Selling, Service Revenue] | Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp Dịch vụ |
[Fiancial Revenue] | Doanh thu hoạt động tài chính |
[Financial Expenses] | Chi phí tài chính |
[Selling Expenses] | Chi phí bán hàng |
[Other Operating Expenses, Total]: | Chi phí quản lý doanh nghiệp |
[Operating Income]: | Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
Thu nhập khác | |
[Other, Expenses] | Chi phí khác |
[Other Revenue] | Lợi nhuận khác |
[Income Before Tax]: | Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
[Present Taxes] | Chi phí thuế TNDN hiện hành |
[Deferred Taxes] | Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
[Income After Tax] | Lợi nhuận sau thuế TNDN |
[Net Income after Stock Based Comp. Expense] | Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
Thông tin Công ty
Ý nghĩa | |
Ticker | Mã công ty |
Name | Tên công ty |
Branch | Ngành |
Phụ lục B – Dữ liệu dùng trong thực nghiệm
Dữ liệu huấn luyện và kiểm tra
Mã Công Ty | Tên Công ty | Thời gian | Ngày | Nhãn | |
1 | ABT | Q | 31/03/2008 | Xấu | |
2 | ACL | Q | 01/10/2007 | Xấu | |
3 | ACL | Q | 31/03/2008 | Xấu | |
4 | AGF | Q | 13/7/2007 | Xấu | |
5 | AGF | Q | 1/10/2007 | Xấu | |
6 | AGF | Q | 2/01/2008 | Xấu | |
7 | AGF | Q | 31/03/2008 | Xấu | |
8 | AGF | Q | 07/07/2008 | Xấu | |
9 | ALP | Q | 2/01/2008 | Xấu | |
10 | ALP | Q | 31/03/2008 | Xấu | |
11 | ALT | Q | 13/07/2007 | Xấu | |
13 | ALT | Q | 31/03/2008 | Xấu | |
14 | ALT | Q | 31/03/2008 | Tốt | |
15 | ASP | Q | 31/03/2008 | Xấu | |
16 | ASP | Q | 7/7/2008 | Xấu | |
17 | BBC | Q | 2/10/2006 | Tốt | |
18 | BBC | Q | 30/6/2006 | Xấu | |
19 | BBC | Q | 13/7/2007 | Xấu | |
20 | BBC | Q | 1/10/2007 | Xấu | |
21 | BBC | Q | 31/03/2008 | Xấu | |
22 | BBT | Q | 31/12/2004 | Xấu |