3.898
3.813
3.692
3.684
3.663
3.654
3.141
3.136
3.133
3.131
3.123
3.116
3.108
3.091
3.079
3.070
3.068
3.059
3.056
2.645
2.638
2.606
2.592
2.567
2.560
2.551
2.544
2.536
2.521
2.513
2.345
2.316
2.288
1.253
1.243
SD02-CDCl3-1H
3.36
3.29
1.16
3.72
4.25
1.58
1.36
2.03
3.8 3.6
3.4
3.2
3.0
2.8
2.6
2.4
2.2
2.0
1.8
1.6
1.4
1.2
ppm
3. PHỔ 13C-NMR
152.07
146.66
145.91
142.13
129.67
126.43
126.29
124.62
123.12
116.56
110.36
106.83
100.64
77.28
77.03
76.77
61.86
60.71
55.79
53.54
43.72
28.95
26.79
SD02-CDCl3-C13CPD
220 200 180 160 140 120 100 80 60 40 20 0 ppm
Current Data Parameters NAME 11THAO_SD02
EXPNO 2
PROCNO 1
F2 - Acquisition Parameters Date_ 20191225
Time 11.53
INSTRUM spect PROBHD 5 mm PABBO BB/
PULPROG zgpg30
TD 65536
SOLVENT CDCl3
NS 256
DS 4
SWH 31250.000 Hz
FIDRES 0.476837 Hz
AQ 1.0485760 sec
RG 198.57
DW 16.000 usec
DE 6.50 usec
TE 303.3 K
D1 2.00000000 sec
D11 0.03000000 sec
TD0 1
======== CHANNEL f1 ======== SFO1 125.7864591 MHz NUC1 13C
P1 10.00 usec
PLW1 88.00000000 W
======== CHANNEL f2 ======== SFO2 500.1910008 MHz NUC2 1H
CPDPRG[2 waltz16
PCPD2 80.00 usec
PLW2 22.00000000 W
PLW12 0.35764000 W
PLW13 0.17989001 W
SI SF WDW SSB | 0 | 32768 125.7726241 MHz EM |
LB | 1.00 Hz | |
GB | 0 | |
PC | 1.40 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 27
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 28
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 29
- Hợp Chất Sd9: 4-Hydroxybenzaldehyd
- Hợp Chất Sd10: Benzyl Β-D-Glucopyranosid
- Hợp Chất Sd11: (6R,9S)-Roseosid
Xem toàn bộ 368 trang tài liệu này.
F2 - Processing parameters
150
152.07
146.66
145
145.91
SD02-CDCl3-C13CPD
140
135
142.13
130
129.67
126.43
125
126.29
124.62
120
123.12
115
116.56
110
110.36
105
106.83
ppm
100.64
152.07
150
146.66
145.91
140
142.13
130
129.67
126.43
126.29
124.62
SD02-CDCl3-C13CPD
120
123.12
116.56
110
110.36
106.83
100
90
PL-58
100.64
80
77.28
77.03
70
76.77
60
61.86
60.71
55.79
50
53.54
40
43.72
30
28.95
ppm
26.79
4. PHỔ HMBC
PL-59
SD02-CDCl3-HMBC
ppm
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
SD02-CDCl3-HMBC
ppm
100
105
110
115
120
125
130
135
140
145
150
155
PL-60
SD02-CDCl3-HMBC
ppm 105
110
115
120
125
130
135
140
145
150
155
SD02-CDCl3-HMBC
ppm
25
30
35
40
45
50
55
60
65
5. PHỔ HSQC
PL-61
SD02-CDCl3-HSQC
ppm 15
20
25
30
35
40
45
50
55
60
65
70
75
80
85
90
95
100
105
110
115
120
125
130
SD02-CDCl3-HSQC
ppm
100
102
104
106
108
110
112
114
116
118
120
122
124
SD02-CDCl3-HSQC
ppm
25
30
35
40
45
50
55
60
4.0 3.5
3.0
2.5
2.0
1.5
65
PL-62
ppm
Phụ lục 3.8. Hợp chất SD8: dehydrocrebabin
CTPT: C20H19NO4 M = 337
Chất rắn màu trắng
MS
1H-NMR (500 MHz, CDCl3)
13C-NMR (125 MHz, CDCl3)
HMBC HSQC
1. PHỔ MS
2. PHỔ 1H-NMR
8.652
8.634
7.254
7.022
7.004
6.879
6.872
6.178
5.289
3.984
3.967
3.382
3.370
3.358
3.224
3.212
3.200
3.123
SD10-CDCl3-1H
-0.000
Current Data Parameters NAME 11THAO_SD10
EXPNO 10
PROCNO 1
F2 - Acquisition Parameters Date_ 20200221
Time 17.43
INSTRUM spect PROBHD 5 mm PABBO BB/ PULPROG zg30
TD 65536
SOLVENT CDCl3
NS 16
DS 2
SWH 10000.000 Hz
FIDRES 0.152588 Hz
AQ 3.2767999 sec
RG 142.98
DW 50.000 usec
DE 6.50 usec
TE 303.0 K
D1 1.00000000 sec
TD0 1
======== CHANNEL f1 ======== SFO1 500.1920889 MHz NUC1 1H
P1 10.20 usec
PLW1 22.00000000 W
SI SF WDW SSB | 0 | 65536 500.1890159 MHz EM |
LB | 0.30 Hz | |
GB | 0 | |
PC | 1.00 |
F2 - Processing parameters
1.00
1.09
1.96
2.07
3.14
3.07
2.13
2.13
3.09
13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 -1 ppm
8.652
8.634
7.254
7.022
7.004
6.879
6.872
6.178
SD10-CDCl3-1H
1.00
1.09
1.96
2.07
8.8 8.6
8.4
8.2
8.0
7.8
7.6
7.4
7.2
7.0
6.8
6.6
6.4
6.2
ppm