SD01-DMSO-HMBC
ppm
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
SD01-DMSO-HMBC
ppm
100
105
110
115
120
125
130
135
140
145
150
155
10 9 8
7 6 5 4 3
170
5. PHỔ HMBC
PL-33
180
190
200
ppm
9.0
8.5
8.0
7.5
7.0
6.5
6.0
5.5
5.0
4.5
4.0
160
165
170
ppm
SD01-DMSO-HMBC
ppm 100
105
110
115
6. PHỔ HSQC
120
125
130
135
140
145
150
155
160
SD01-DMSO-HSQC
ppm
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
PL-34
9.0 8.5
8.0
7.5
7.0
6.5
ppm
9 8 7 6 5
4 3 ppm
SD01-DMSO-HSQC
ppm 100
105
110
115
120
125
130
135
140
145
PL-35
8.5 8.0
7.5
7.0
6.5
ppm
Phụ lục 3.4. Hợp chất SD4: oxostephanosin
CTPT: C17H9NO4 M = 291
Chất bột màu nâu đỏ
MS
1H-NMR (500 MHz, DMSO-d6)
13C-NMR (125 MHz, DMSO-d6)
HMBC HSQC
1. PHỔ MS
Display Report - Selected Window Selected Analysis
Analysis Name:
SD06.d Instrument: LC-MSD-Trap-SL
Print Date: 5/20/2020 11:49:53 AM
Method: Sample Name:
Quang_2020.m SD06
Operator:
2195410AE0000514
Acq. Date: 5/20/2020 11:47:44 AM
Analysis Info: Column Eclipse XDB-C18, 4.6 x150mm
MSD Trap Report v 4 (A4-Opt2)
Page 1 of 1
2. PHỔ 1H-NMR
13.646
8.861
8.851
8.190
8.188
8.174
8.172
8.079
8.068
7.815
7.799
7.783
7.574
7.097
7.096
7.081
7.079
6.510
SD06-DMSO-1H
3.745
3.066
2.507
2.504
2.500
2.496
2.493
Current Data Parameters NAME 11THAO_SD06
EXPNO 1
PROCNO 1
F2 - Acquisition Parameters Date_ 20200119
Time 7.25
INSTRUM spect PROBHD 5 mm PABBO BB/ PULPROG zg30
TD 65536
SOLVENT DMSO
NS 16
DS 2
SWH 10000.000 Hz
FIDRES 0.152588 Hz
AQ 3.2767999 sec
RG 142.98
DW 50.000 usec
DE 6.50 usec
TE 353.0 K
D1 1.00000000 sec
TD0 1
======== CHANNEL f1 ======== SFO1 500.1920889 MHz NUC1 1H
P1 10.20 usec
PLW1 22.00000000 W
SI SF WDW SSB | 0 | 65536 500.1890040 MHz EM |
LB | 0.30 Hz | |
GB | 0 | |
PC | 1.00 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 24
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 25
- Ppm
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 28
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 29
- Nghiên cứu thành phần hóa học và đánh giá tác dụng kháng ung thư của thân lá cây củ dòm Stephania dielsiana Y.C. Wu - 30
Xem toàn bộ 368 trang tài liệu này.
F2 - Processing parameters
1.00
1.00
1.03
1.09
1.14
1.08
1.02
2.24
14 13 12 11 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0 ppm
8.861
8.851
8.190
8.188
8.174
8.172
8.079
8.068
7.815
7.799
7.783
7.574
7.097
7.096
7.081
7.079
6.510
SD06-DMSO-1H
1.00
1.03
1.09
1.14
1.08
1.02
2.24
9.0 8.8
8.6
8.4
8.2
8.0
7.8
7.6
7.4
7.2
7.0
6.8
6.6
6.4
ppm
3. PHỔ 13C-NMR
195.00
186.44
163.34
151.47
148.83
144.24
143.55
136.76
134.78
133.05
124.69
122.40
117.65
116.49
115.29
105.95
103.22
103.00
40.00
39.83
39.75
39.67
39.59
39.50
39.33
39.16
39.00
SD06-DMSO-C13CPD
Current Data Parameters NAME 11THAO_SD06
EXPNO 2
PROCNO 1
F2 - Acquisition Parameters Date_ 20200119
Time 14.19
INSTRUM spect PROBHD 5 mm PABBO BB/
PULPROG zgpg30
TD 65536
SOLVENT DMSO
NS 8192
DS 4
SWH 31250.000 Hz
FIDRES 0.476837 Hz
AQ 1.0485760 sec
RG 198.57
DW 16.000 usec
DE 6.50 usec
TE 353.0 K
D1 2.00000000 sec
D11 0.03000000 sec
TD0 1
======== CHANNEL f1 ======== SFO1 125.7864591 MHz NUC1 13C
P1 10.00 usec
PLW1 88.00000000 W
======== CHANNEL f2 ======== SFO2 500.1910008 MHz NUC2 1H
CPDPRG[2 waltz16
PCPD2 80.00 usec
PLW2 22.00000000 W
PLW12 0.35764000 W
PLW13 0.17989001 W
SI SF WDW SSB | 0 | 32768 125.7727367 MHz EM |
LB | 1.00 Hz | |
GB | 0 | |
PC | 1.00 |
F2 - Processing parameters
220 200 180 160 140 120 100 80 60 40 20 0 ppm
195.00
186.44
163.34
151.47
148.83
144.24
143.55
136.76
134.78
133.05
124.69
122.40
117.65
116.49
115.29
105.95
103.22
103.00
SD06-DMSO-C13CPD
200 195
190
185
180
175
170
165
160
155
150
145
140
135
130
125
120
115
110
105
ppm
4. PHỔ HMBC
PL-39
SD06-DMSO-HMBC
ppm 20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
SD06-DMSO-HMBC
ppm 95
100
105
110
115
120
125
130
135
140
145
150
155
160
165
170
175
180
185
190
PL-40
SD06-DMSO-HMBC
ppm 100
105
110
115
120
125
130
135
140
145
150
155
160
165
170
175
SD06-DMSO-HMBC
ppm 100
105
110
115
120
125
130
135
140
145
150
155
160
165