Phụ lục 3.3
Bảng tổng hợp mô tả đặc điểm mẫu nghiên cứu
Phân loại | Số lượng | Tỷ lệ (%) | |
Giới tính | Nam | 267 | 56,4 |
Nữ | 206 | 43,6 | |
Cơ cấu nhóm tuổi | Từ 20 - 29 tuổi | 59 | 12,5 |
Từ 30 - 39 tuổi | 114 | 24,1 | |
Từ 40 - 49 tuổi | 268 | 56,7 | |
Từ 50 - 59 tuổi | 32 | 6,8 | |
Dân tộc | Kinh | 121 | 25,6 |
Dao | 89 | 18,8 | |
Tày | 135 | 28,5 | |
Mông | 57 | 12,1 | |
Nùng | 69 | 14,6 | |
Khác | 2 | 0,4 | |
Trình độ học vấn | Chưa từng đến trường học | 16 | 3,4 |
Tiểu học (Cấp 1) | 145 | 30,7 | |
Trung học cơ sở (Cấp 2) | 122 | 25,8 | |
THPT (Cấp 3) | 100 | 21,1 | |
Trung cấp | 7 | 1,5 | |
Cao đẳng | 30 | 6,3 | |
Đại học | 53 | 11,2 | |
Số lượng thành viên trong gia đình | 3 người hoặc ít hơn | 13 | 2,7 |
Từ 4 đến 6 người | 15 | 3,2 | |
Từ 7 đến 9 người | 445 | 94,1 | |
Thu nhập hộ gia đình | Dưới 1.000.000 | 6 | 1,3 |
Từ 1.000.000 – 2.000.000 | 28 | 5,9 | |
Từ 2.000.000 – 3.000.000 | 104 | 22,0 | |
Từ 3.000.000 – 4.000.000 | 300 | 63,4 | |
Trên 4.000.000 | 35 | 7,4 | |
Nơi sinh | Tại điểm nghiên cứu | 412 | 87,1 |
Ngoài điểm nghiên cứu | 61 | 12,9 | |
Thời gian sinh sống tại địa phương | < 1 năm | 13 | 2,7 |
Từ 1 – 5 năm | 31 | 6,5 | |
Từ 5 – 10 năm | 163 | 34,5 | |
Từ 10 – 20 năm | 189 | 40 | |
Trên 20 năm | 77 | 16,3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Wang& Fe, (2004), “Modeling Participation In An Online Travel Community”,journal Of Travel Research, 42(3), Pp. 261-270.
- Thu Nhập Hộ Gia Đình Trung Bình Trong 1 Tháng Của Ông/bà Vào Năm 2017?
- Theo Quý Ông/bà Thì Yếu Tố Nàoảnh Hưởng Đến Sự Tham Gia Của Người Dân Trong Phát Triển Dlnt? Các Yếu Tố Có Thể Được Đo Lường Theo Các Tiêu Chí
- Nghiên cứu sự tham gia của người dân trong quản lý phát triển du lịch nông thôn vùng Đông Bắc Việt Nam - 27
Xem toàn bộ 218 trang tài liệu này.
(Nguồn: Kết quả phân tích số liệu điều tra)
Qua bảng trên cho thấy, trong tổng số 473 phiếu thu về hợp lệ có số lượng người trả lời chủ yếu là nam với 267 người (chiếm 56,4%) ở lứa tuổi từ 40 đến 49 tuổi
(chiếm 56,7%). Đối tượng khảo sát chủ yếu là dân tộc Tày với 135 người (chiếm 28,5%), còn lại thuộc dân tộc Kinh, Dao, Nùng và một số dân tộc ít người khác với trình độ chủ yếu là tiểu học và trung học cơ sở (chiếm 56,5%). Phần đa người được hỏi đều có số lượng thành viên trong hộ gia đình từ 7 đến 9 người với mức thu nhập chủ yếu dưới 4 triệu đồng/tháng. Bên cạnh đó, trong tổng số người được điều tra có hơn 87% sinh sống tại điểm nghiên cứu với thời gian sinh sống trên 5 năm là chủ yếu.
Phụ lục 3.4
Bảng Cronbach s Alpha của các khái niệm nghiên cứu
Trung bình thang đo nếu loại biến | Phương sai thang đo nếu loại biến | Tương quan biến tổng | Cronbach s Alpha nếu loại biến | |
1. Lợi ích: Cronbach s Alpha = .840 | ||||
LI3 | 26.46 | 26.313 | .581 | .821 |
LI4 | 26.00 | 27.525 | .594 | .819 |
LI5 | 26.29 | 26.877 | .569 | .822 |
LI6 | 26.07 | 28.578 | .504 | .829 |
LI7 | 26.64 | 27.117 | .560 | .823 |
LI8 | 26.26 | 26.829 | .614 | .816 |
LI9 | 26.06 | 27.708 | .570 | .822 |
LI10 | 26.23 | 27.326 | .582 | .820 |
2. Rào cản: Cronbach s Alpha = .845 | ||||
RC1 | 26.71 | 22.988 | .586 | .827 |
RC2 | 26.33 | 24.560 | .571 | .828 |
RC3 | 26.60 | 23.198 | .623 | .821 |
RC4 | 26.47 | 24.673 | .538 | .832 |
RC5 | 26.87 | 23.826 | .589 | .826 |
RC6 | 26.43 | 24.610 | .570 | .828 |
RC7 | 26.53 | 24.597 | .570 | .828 |
RC8 | 26.64 | 23.896 | .598 | .825 |
3. Quan điểm: Cronbach s Alpha = .873 | ||||
QD1 | 15.20 | 19.270 | .746 | .844 |
QD2 | 14.98 | 20.421 | .436 | .887 |
QD3 | 15.15 | 18.816 | .763 | .841 |
QD4 | 15.15 | 19.648 | .713 | .848 |
QD5 | 15.13 | 19.087 | .767 | .841 |
QD6 | 14.96 | 20.329 | .438 | .888 |
QD7 | 15.21 | 18.591 | .824 | .833 |
4. Chính sách của Nhà nước: Cronbach s Alpha = .918 | ||||
CS1 | 11.65 | 5.130 | .804 | .896 |
CS2 | 11.66 | 5.201 | .811 | .894 |
CS3 | 11.66 | 5.196 | .800 | .898 |
CS4 | 11.71 | 5.122 | .833 | .887 |
4. Dự định tham gia của người dân: Cronbach s Alpha = .887 | ||||
DD1 | 15.41 | 6.128 | .737 | .860 |
DD2 | 15.46 | 6.325 | .704 | .868 |
DD3 | 15.39 | 6.264 | .685 | .872 |
DD4 | 15.46 | 6.037 | .775 | .852 |
DD5 | 15.46 | 6.101 | .732 | .862 |
(Nguồn: Kết quả phân tích số liệu điều tra)
Phụ lục 4
Phụ lục 4.1. Phân tích so sánh sự tham gia của người dân theo giới tính
Giới tính | N | Giá trị TB | Độ lệch chuẩn | Sai số trung bình | |
DD1 | Nam | 267 | 3.88 | .733 | .045 |
Nu | 206 | 3.89 | .751 | .052 | |
DD2 | Nam | 267 | 3.82 | .724 | .044 |
Nu | 206 | 3.86 | .709 | .049 | |
DD3 | Nam | 267 | 3.88 | .729 | .045 |
Nu | 206 | 3.93 | .768 | .054 | |
DD4 | Nam | 267 | 3.82 | .722 | .044 |
Nu | 206 | 3.85 | .753 | .052 | |
DD5 | Nam | 267 | 3.81 | .735 | .045 |
Nu | 206 | 3.87 | .770 | .054 |
Independent Samples Test
Levene's Tes for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
DD1 | Equal variances assumed | .246 | .620 | -.244 | 471 | .807 | -.017 | .069 | -.152 | .118 |
Equal variances not assumed | -.244 | 435.670 | .808 | -.017 | .069 | -.152 | .119 | |||
DD2 | Equal variances assumed | 2.550 | .111 | -.586 | 471 | .558 | -.039 | .067 | -.170 | .092 |
Equal variances not assumed | -.588 | 445.463 | .557 | -.039 | .066 | -.169 | .091 | |||
DD3 | Equal variances assumed | .551 | .458 | -.695 | 471 | .487 | -.048 | .069 | -.184 | .088 |
Equal variances not assumed | -.691 | 429.126 | .490 | -.048 | .070 | -.185 | .089 | |||
DD4 | Equal variances assumed | .041 | .840 | -.374 | 471 | .708 | -.026 | .068 | -.160 | .109 |
Equal variances not assumed | -.372 | 431.562 | .710 | -.026 | .069 | -.160 | .109 | |||
DD5 | Equal variances assumed | .396 | .530 | -.915 | 471 | .361 | -.064 | .070 | -.200 | .073 |
Equal variances not assumed | -.910 | 430.776 | .364 | -.064 | .070 | -.201 | .074 |
(Nguồn: Kết quả phân tích số liệu điều tra)
Phụ lục 4.2. Phân tích so sánh sự tham gia của người dân theo độ tuổi
Descriptives
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | |||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||||
20-29 tuoi | 59 | 3.78 | .696 | .091 | 3.60 | 3.96 | 2 | 5 | |
30-39 tuoi | 114 | 3.93 | .737 | .069 | 3.79 | 4.07 | 2 | 5 | |
DD1 | 40 - 49 tuoi | 268 | 3.90 | .753 | .046 | 3.81 | 3.99 | 2 | 5 |
50 - 59 tuoi | 32 | 3.75 | .718 | .127 | 3.49 | 4.01 | 2 | 5 | |
Total | 473 | 3.88 | .740 | .034 | 3.82 | 3.95 | 2 | 5 | |
20-29 tuoi | 59 | 3.76 | .567 | .074 | 3.61 | 3.91 | 3 | 5 | |
30-39 tuoi | 114 | 3.79 | .685 | .064 | 3.66 | 3.92 | 2 | 5 | |
DD2 | 40 - 49 tuoi | 268 | 3.90 | .747 | .046 | 3.81 | 3.99 | 2 | 5 |
50 - 59 tuoi | 32 | 3.66 | .787 | .139 | 3.37 | 3.94 | 1 | 5 | |
Total | 473 | 3.84 | .717 | .033 | 3.77 | 3.90 | 1 | 5 | |
20-29 tuoi | 59 | 3.83 | .673 | .088 | 3.66 | 4.01 | 3 | 5 | |
30-39 tuoi | 114 | 3.81 | .774 | .073 | 3.66 | 3.95 | 1 | 5 | |
DD3 | 40 - 49 tuoi | 268 | 3.98 | .747 | .046 | 3.89 | 4.07 | 2 | 5 |
50 - 59 tuoi | 32 | 3.75 | .718 | .127 | 3.49 | 4.01 | 2 | 5 | |
Total | 473 | 3.90 | .746 | .034 | 3.84 | 3.97 | 1 | 5 | |
20-29 tuoi | 59 | 3.78 | .696 | .091 | 3.60 | 3.96 | 2 | 5 | |
30-39 tuoi | 114 | 3.82 | .755 | .071 | 3.68 | 3.96 | 2 | 5 | |
DD4 | 40 - 49 tuoi | 268 | 3.86 | .739 | .045 | 3.77 | 3.95 | 2 | 5 |
50 - 59 tuoi | 32 | 3.75 | .718 | .127 | 3.49 | 4.01 | 2 | 5 | |
Total | 473 | 3.84 | .735 | .034 | 3.77 | 3.90 | 2 | 5 | |
20-29 tuoi | 59 | 3.73 | .639 | .083 | 3.56 | 3.90 | 2 | 5 | |
30-39 tuoi | 114 | 3.76 | .732 | .069 | 3.63 | 3.90 | 1 | 5 | |
DD5 | 40 - 49 tuoi | 268 | 3.89 | .754 | .046 | 3.80 | 3.98 | 1 | 5 |
50 - 59 tuoi | 32 | 3.78 | .941 | .166 | 3.44 | 4.12 | 1 | 5 | |
Total | 473 | 3.83 | .750 | .035 | 3.77 | 3.90 | 1 | 5 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Between Groups | 1.553 | 3 | .518 | .944 | .419 | |
DD1 | Within Groups | 257.052 | 469 | .548 | ||
Total | 258.605 | 472 | ||||
Between Groups | 2.546 | 3 | .849 | 1.659 | .175 | |
DD2 | Within Groups | 239.919 | 469 | .512 | ||
Total | 242.465 | 472 | ||||
Between Groups | 3.753 | 3 | 1.251 | 2.265 | .080 | |
DD3 | Within Groups | 258.966 | 469 | .552 | ||
Total | 262.719 | 472 | ||||
Between Groups | .619 | 3 | .206 | .380 | .767 | |
DD4 | Within Groups | 254.519 | 469 | .543 | ||
Total | 255.137 | 472 | ||||
Between Groups | 2.209 | 3 | .736 | 1.310 | .271 | |
DD5 | Within Groups | 263.597 | 469 | .562 | ||
Total | 265.805 | 472 |
(Nguồn: Kết quả phân tích số liệu điều tra)
Phụ lục 4.3. Phân tích so sánh sự tham gia của người dân theo dân tộc
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Between Groups | 2.814 | 5 | .563 | 1.027 | .401 | |
DD1 | Within Groups | 255.791 | 467 | .548 | ||
Total | 258.605 | 472 | ||||
Between Groups | 3.317 | 5 | .663 | 1.296 | .265 | |
DD2 | Within Groups | 239.148 | 467 | .512 | ||
Total | 242.465 | 472 | ||||
Between Groups | 3.970 | 5 | .794 | 1.433 | .211 | |
DD3 | Within Groups | 258.748 | 467 | .554 | ||
Total | 262.719 | 472 | ||||
Between Groups | 2.043 | 5 | .409 | .754 | .583 | |
DD4 | Within Groups | 253.094 | 467 | .542 | ||
Total | 255.137 | 472 | ||||
Between Groups | 3.942 | 5 | .788 | 1.406 | .221 | |
DD5 | Within Groups | 261.863 | 467 | .561 | ||
Total | 265.805 | 472 |
(Nguồn: Kết quả phân tích số liệu điều tra)
Phụ lục 4.4. Phân tích so sánh sự tham gia của người dân theo trình độ học vấn
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Between Groups | 4.421 | 6 | .737 | 1.351 | .233 | |
DD1 | Within Groups | 254.184 | 466 | .545 | ||
Total | 258.605 | 472 | ||||
Between Groups | 5.405 | 6 | .901 | 1.771 | .103 | |
DD2 | Within Groups | 237.060 | 466 | .509 | ||
Total | 242.465 | 472 | ||||
Between Groups | 5.092 | 6 | .849 | 1.535 | .165 | |
DD3 | Within Groups | 257.627 | 466 | .553 | ||
Total | 262.719 | 472 | ||||
Between Groups | 4.418 | 6 | .736 | 1.369 | .226 | |
DD4 | Within Groups | 250.719 | 466 | .538 | ||
Total | 255.137 | 472 | ||||
Between Groups | 4.818 | 6 | .803 | 1.434 | .200 | |
DD5 | Within Groups | 260.987 | 466 | .560 | ||
Total | 265.805 | 472 |
(Nguồn: Kết quả phân tích số liệu điều tra)