Nghiên cứu rủi ro dự án đầu tư xây dựng đường sắt đô thị tại thành phố Hồ Chí Minh - 24



7. From your experience on this project, please indicate by ranking the extent to which the following risk group important level on the identified group? Using PIM mentioned above.



Code


Compared risk groups

Identifed risk groups

RRXH

RRK

RRKT

RRMT

RRCT

RRXH

Social risks

-





RRK

Tecnical risks


-




RRKT

Economic risks



-



RRMT

Environmental risks




-


RRCT

Political risks





-

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 204 trang tài liệu này.

Nghiên cứu rủi ro dự án đầu tư xây dựng đường sắt đô thị tại thành phố Hồ Chí Minh - 24


8. From your experience on this project, please indicate by ranking the extent to which the following objectives important level on the risk groups? Using PIM mentioned above.


Objectives

Identified risk groups

RRXH

RRK

RRKT

RRMT

RRCT

Cost






Time






Quality







Phụ lục 3. Kết quả siêu ma trận không trọng số cho các biến RR về mặt xã hội



1. Mục tiêu


2. Các tiêu chí


3. Các biến RRXH







Mức độ ưu tiên RRXH

2.1

CP

2.2

TG

2.3

CL


XH1


XH2


XH3


XH4


XH5


XH6


XH7

1.

Mục tiêu

Mức độ

ưu tiên RRXH


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000

2. Các tiêu chí

2.1 CP

0,250

0,000

0,667

0,500

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

2.2 TG

0,250

0,667

0,000

0,500

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

2.3 CL

0,500

0,333

0,333

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


XH1

0,000

0,352

0,299

0,229

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


XH2

0,000

0,056

0,056

0,065

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

3. Các biến RRXH

XH3

0,000

0,235

0,178

0,119

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

XH4

0,000

0,056

0,096

0,119

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

XH5

0,000

0,152

0,178

0,229

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


XH6

0,000

0,095

0,096

0,119

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


XH7

0,000

0,056

0,096

0,119

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


Phụ lục 4. Kết quả siêu ma trận trọng số cho các biến RR về mặt xã hội


1. Mục tiêu 2. Các tiêu chí 3. Các biến RRXH

Mức độ ưu tiên

2.1

CP

2.2

TG

2.3

CL XH1 XH2 XH3 XH4 XH5 XH6 XH7

RRXH

1. Mức độ

Mục tiêu

ưu tiên RRXH

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

2. Các

2.1 CP

0,250

0,000

0,333

0,250

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

tiêu

2.2 TG

0,250

0,333

0,000

0,250

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

chí

2.3 CL

0,500

0,167

0,167

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


XH1

0,000

0,176

0,149

0,115

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


XH2

0,000

0,028

0,028

0,033

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

3. Các

XH3

0,000

0,118

0,089

0,060

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

biến

XH4

0,000

0,028

0,048

0,060

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

RRXH

XH5

0,000

0,076

0,089

0,115

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


XH6

0,000

0,047

0,048

0,060

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


XH7

0,000

0,028

0,048

0,060

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


Phụ lục 5. Kết quả siêu ma trận giới hạn cho các biến RR về mặt xã hội


1. Mục tiêu

2. Các tiêu chí


3. Các biến RRXH





Mức độ ưu tiên

RRXH

2.1

CP

2.2

TG

2.3

CL


XH1


XH2


XH3


XH4


XH5


XH6


XH7


1.

Mục tiêu

Mức độ

ưu tiên RRXH


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000

2. Các tiêu chí

2.1 CP

0,188

0,188

0,188

0,188

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

2.2 TG

0,188

0,188

0,188

0,188

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

2.3 CL

0,125

0,125

0,125

0,125

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


XH1

0,151

0,151

0,151

0,151

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


XH2

0,029

0,029

0,029

0,029

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

3. Các biến RRXH

XH3

0,092

0,092

0,092

0,092

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

XH4

0,043

0,043

0,043

0,043

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

XH5

0,090

0,090

0,090

0,090

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


XH6

0,051

0,051

0,051

0,051

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


XH7

0,043

0,043

0,043

0,043

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


Phụ lục 6. Kết quả ma trận không trọng số cho các biến RR về mặt kỹ thuật


1. Mục tiêu

2. Các tiêu chí



3. Các biến RRXH





Mức độ ưu tiên RRK


2.1

CP


2.2

TG


2.3

CL


K1


K2


K3


K4


K5


K6


K7


1. Mục tiêu

Mức độ ưu tiên RRK


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


2.1

CP

0,250

0,000

0,667

0,500

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

2. Các tiêu chí

2.2

TG

0,250

0,667

0,000

0,500

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


2.3

CL

0,500

0,333

0,333

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


K1

0,000

0,109

0,070

0,119

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


K2

0,000

0,063

0,215

0,119

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

3. Các biến RRXH

K3

0,000

0,187

0,215

0,229

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

K4

0,000

0,081

0,119

0,229

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

K5

0,000

0,187

0,119

0,119

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


K6

0,000

0,187

0,215

0,119

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


K7

0,000

0,187

0,046

0,065

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


Phụ lục 7. Kết quả ma trận trọng số cho các biến RR về mặt kỹ thuật


1. Mục tiêu

2. Các tiêu chí



3. Các biến RRXH



Mức độ ưu tiên

RRK


2.1

CP


2.2

TG


2.3

CL


K1


K2


K3


K4


K5


K6


K7



1. Mục tiêu

Mức độ ưu tiên

RRK


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


2.1

CP

0,250

0,000

0,333

0,250

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

2. Các tiêu chí

2.2

TG

0,250

0,333

0,000

0,250

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


2.3

CL

0,500

0,167

0,167

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


K1

0,000

0,055

0,035

0,060

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


K2

0,000

0,032

0,108

0,060

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

3. Các biến RRXH

K3

0,000

0,093

0,108

0,115

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

K4

0,000

0,041

0,060

0,115

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

K5

0,000

0,093

0,060

0,060

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


K6

0,000

0,093

0,108

0,060

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


K7

0,000

0,093

0,023

0,033

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


Phụ lục 8. Kết quả ma trận giới hạn cho các biến RR về mặt kỹ thuật


1. Mục tiêu

2. Các tiêu chí



3. Các biến RRXH





Mức độ ưu

tiên RRK


2.1

CP


2.2

TG


2.3

CL


K1


K2


K3


K4


K5


K6


K7


1. Mục tiêu

Mức độ ưu tiên

RRK


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


2.1

CP

0,188

0,188

0,188

0,188

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

2. Các tiêu chí

2.2

TG

0,188

0,188

0,188

0,188

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


2.3

CL

0,125

0,125

0,125

0,125

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


K1

0,049

0,049

0,049

0,049

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


K2

0,067

0,067

0,067

0,067

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

3. Các biến RRXH

K3

0,104

0,104

0,104

0,104

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

K4

0,066

0,066

0,066

0,066

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

K5

0,072

0,072

0,072

0,072

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


K6

0,090

0,090

0,090

0,090

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


K7

0,052

0,052

0,052

0,052

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


Phụ lục 9. Kết quả siêu ma trận không trọng số cho các biến RR về mặt kinh tế


1. Mục tiêu

2. Các tiêu chí



3. Các biến RRKT



Mức độ ưu tiên RRKT


2.1

CP


2.2

TG


2.3

CL


KT1


KT2


KT3


KT4


KT5


KT6


KT7



1. Mục tiêu

Mức độ ưu tiên

RRKT


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


2.1

CP

0,250

0,000

0,667

0,500

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

2. Các tiêu chí

2.2

TG

0,250

0,667

0,000

0,500

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


2.3

CL

0,500

0,333

0,333

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


KT1

0,000

0,066

0,077

0,125

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


KT2

0,000

0,193

0,154

0,125

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

3. Các biến RRXH

KT3

0,000

0,193

0,154

0,125

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

KT4

0,000

0,107

0,154

0,125

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

KT5

0,000

0,043

0,154

0,125

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


KT6

0,000

0,218

0,154

0,125

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


KT7

0,000

0,178

0,154

0,250

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


Phụ lục 10. Kết quả siêu ma trận trọng số cho các biến RR về mặt kinh tế


1. Mục tiêu

2. Các tiêu chí



3. Các biến RRKT





Mức độ ưu

tiên RRKT


2.1

CP


2.2

TG


2.3

CL


KT1


KT2


KT3


KT4


KT5


KT6


KT7


1. Mục tiêu

Mức độ ưu tiên

RRKT


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


2.1

CP

0,250

0,000

0,333

0,250

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

2. Các

tiêu chí

2.2

TG

0,250

0,333

0,000

0,250

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


2.3

CL

0,500

0,167

0,167

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


KT1

0,000

0,033

0,038

0,063

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


KT2

0,000

0,097

0,077

0,063

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

3. Các biến RRXH

KT3

0,000

0,097

0,077

0,063

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

KT4

0,000

0,054

0,077

0,063

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

KT5

0,000

0,022

0,077

0,063

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


KT6

0,000

0,109

0,077

0,063

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


KT7

0,000

0,089

0,077

0,125

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000


Phụ lục 11. Kết quả siêu ma trận giới hạn cho các biến RR về mặt kinh tế


1. Mục tiêu

2. Các tiêu chí



3. Các biến RRKT



Mức độ ưu tiên

RRKT


2.1

CP


2.2

TG


2.3

CL


KT1


KT2


KT3


KT4


KT5


KT6


KT7



1. Mục tiêu


2. Các tiêu chí


3. Các biến RRXH

Mức độ ưu tiên RRKT 2.1 CP 2.2 TG 2.3 CL KT1

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,188

0,188

0,188

0,188

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,188

0,188

0,188

0,188

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,125

0,125

0,125

0,125

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,042

0,042

0,042

0,042

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,081

0,081

0,081

0,081

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,081

0,081

0,081

0,081

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,065

0,065

0,065

0,065

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,053

0,053

0,053

0,053

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,085

0,085

0,085

0,085

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

KT2 KT3 KT4 KT5 KT6

KT7 0,093 0,093 0,093 0,093 0,000 0,000 0,000 0,000 0,000 0,000 0,000


Phụ lục 12. Kết quả siêu ma trận không trọng số cho các biến RR về mặt môi trường



1. Mục tiêu


2. Các tiêu chí


3. Các biến RRMT



Mức độ

ưu tiên RRMT


2.1 CP


2.2 TG


2.3 CL


MT1


MT2


1. Mục tiêu

Mức độ

ưu tiên RRMT


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


2.1 CP

0,250

0,000

0,667

0,500

0,000

0,000

2. Các tiêu chí

2.2 TG

0,250

0,667

0,000

0,500

0,000

0,000


2.3 CL

0,500

0,333

0,333

0,000

0,000

0,000

3. Các biến RRMT

MT1

0,000

0,500

0,500

0,667

0,000

0,000

MT2

0,000

0,500

0,500

0,333

0,000

0,000


Phụ lục 13. Kết quả siêu ma trận trọng số cho các biến RR về mặt môi trường



1. Mục tiêu


2. Các tiêu chí


3. Các biến RRMT



Mức độ

ưu tiên RRMT


2.1 CP


2.2 TG


2.3 CL


MT1


MT2


1. Mục tiêu

Mức độ

ưu tiên RRMT


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


2.1 CP

0,250

0,000

0,333

0,250

0,000

0,000

2. Các tiêu chí

2.2 TG

0,250

0,333

0,000

0,250

0,000

0,000


2.3 CL

0,500

0,167

0,167

0,000

0,000

0,000

3. Các biến RRMT

MT1

0,000

0,250

0,250

0,333

0,000

0,000

MT2

0,000

0,250

0,250

0,167

0,000

0,000


Phụ lục 14. Kết quả siêu ma trận giới hạn cho các biến RR về mặt môi trường



1. Mục tiêu


2. Các tiêu chí


3. Các biến RRMT



Mức độ

ưu tiên RRMT


2.1 CP


2.2 TG


2.3 CL


MT1


MT2


1. Mục tiêu

Mức độ

ưu tiên RRMT


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


2.1 CP

0,188

0,188

0,188

0,188

0,000

0,000

2. Các tiêu chí

2.2 TG

0,188

0,188

0,188

0,188

0,000

0,000


2.3 CL

0,125

0,125

0,125

0,125

0,000

0,000

3. Các biến RRMT

MT1

0,271

0,271

0,271

0,271

0,000

0,000

MT2

0,229

0,229

0,229

0,229

0,000

0,000


Phụ lục 15. Kết quả siêu ma trận không trọng số cho các biến RR về mặt chính trị


1. Mục tiêu

2. Các tiêu chí


3. Các biến RRCT




Mức độ ưu tiên RRCT


2.1 CP


2.2 TG


2.3 CL


CT1


CT2


CT3


CT4


1. Mục tiêu

Mức độ ưu tiên RRCT


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


2. Các tiêu chí

2.1 CP

0,250

0,000

0,667

0,500

0,000

0,000

0,000

0,000

2.2 TG

0,250

0,667

0,000

0,500

0,000

0,000

0,000

0,000

2.3 CL

0,500

0,333

0,333

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

3. Các biến RRCT

CT1

0,000

0,119

0,122

0,124

0,000

0,000

0,000

0,000

CT2

0,000

0,220

0,227

0,366

0,000

0,000

0,000

0,000

CT3

0,000

0,201

0,227

0,233

0,000

0,000

0,000

0,000

CT4

0,000

0,460

0,424

0,278

0,000

0,000

0,000

0,000


Phụ lục 16. Kết quả siêu ma trận trọng số cho các biến RR về mặt chính trị


1. Mục tiêu

2. Các tiêu chí


3. Các biến RRCT




Mức độ ưu tiên RRCT


2.1 CP


2.2 TG


2.3 CL


CT1


CT2


CT3


CT4


1. Mục tiêu

Mức độ ưu tiên RRCT


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


2. Các tiêu chí

2.1 CP

0,250

0,000

0,333

0,250

0,000

0,000

0,000

0,000

2.2 TG

0,250

0,333

0,000

0,250

0,000

0,000

0,000

0,000

2.3 CL

0,500

0,167

0,167

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

3. Các

CT1

0,000

0,060

0,061

0,062

0,000

0,000

0,000

0,000


biến RRCT

CT2

0,000

0,110

0,114

0,183

0,000

0,000

0,000

0,000

CT3

0,000

0,100

0,114

0,116

0,000

0,000

0,000

0,000


CT4

0,000

0,230

0,212

0,139

0,000

0,000

0,000

0,000


Phụ lục 17. Kết quả siêu ma trận giới hạn cho các biến RR về mặt chính trị


1. Mục tiêu

2. Các tiêu chí


3. Các biến RRCT





Mức độ ưu tiên RRCT


2.1 CP


2.2 TG


2.3 CL


CT1


CT2


CT3


CT4


1. Mục tiêu


Mức độ ưu tiên RRCT


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


0,000


2.1 CP

0,188

0,188

0,188

0,188

0,000

0,000

0,000

0,000

2. Các tiêu chí

2.2 TG

0,188

0,188

0,188

0,188

0,000

0,000

0,000

0,000


2.3 CL

0,125

0,125

0,125

0,125

0,000

0,000

0,000

0,000


CT1

0,061

0,061

0,061

0,061

0,000

0,000

0,000

0,000

3. Các biến RRCT

CT2

0,130

0,130

0,130

0,130

0,000

0,000

0,000

0,000

CT3

0,109

0,109

0,109

0,109

0,000

0,000

0,000

0,000


CT4

0,200

0,200

0,200

0,200

0,000

0,000

0,000

0,000


Phụ lục 18. Kết quả tổng hợp chỉ số ưu tiên rủi ro của các nhóm RR và biến RR thành phần


Nhóm rủi ro

Chỉ số ưu tiên nhóm rủi ro

(RPI)


Biến rủi ro thành phần


Mã hóa

Chỉ số ưu tiên rủi ro tổng hợp được chuẩn hóa của từng

RR (NRPI)


Xếp hạng

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)


Rủi ro xã hội


0,182

Công tác bồi thường, giải phóng

mặt bằng chậm, không đồng bộ

XH1

0,301

1

Đe dọa đến sự an toàn con người

và tài sản

XH2

0,058

7

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 15/03/2024