2. Sơ đồ
Hình 4.1. Qui trình lên men sản xuất đa enzyme qui mô pilot
3. Thuyết minh qui trình:
Bước 1. Tạo giống hoạt hóa
Giống hoạt hóa được tạo ra từ giống gốc (Aspergillus niger GA15). Giống gốc là bào tử nấm được bảo quản trong glycerol 30% (đựng trong ống eppendorf), điều kiện lạnh sâu (-860C). Trước khi đem giống gốc đi hoạt hóa cần để ở nhiệt độ phòng trong khoảng 30 phút. Giống gốc được nuôi cấy trên môi trường PDA. Tiến hành trong box cấy vô trùng. Giống gốc được pha loãng (10-2 hoặc 10-3) rồi cấy trang: Hút 100µl dịch pha loãng trải vào đĩa Petri. Sau đó đem ủ ở 280C trong 5-7 ngày.
Bước 2. Tạo giống lỏng (V môi trường/V thể tích bình = 100ml/250ml):
Lấy các khuẩn lạc riêng rẽ và thuần khiết cấy vào bình tam giác 250ml chứa 100ml môi trường lỏng cấp I, nuôi lắc 200 rpm, 280C, 2 ngày.
Bước 3. Tạo giống xốp
Chuẩn bị môi trường lên men xốp: Cân 4kg cám mì, 40g ure, 40g glucose. Hòa ure vào HCl 0,01% cho tan hết trước khi đổ nước vào cám mì. Trộn thật đều để đảm bảo độ ẩm đồng đều, điều chỉnh độ ẩm ở 50%. Chia môi trường xốp ra các túi nilon chịu nhiệt để đem hấp khử trùng.
- Tiến hành cấy giống trong tủ cấy vô trùng. Cơ chất cám mì đã cấp ẩm được cho ra thau. Đổ giống vào thau chứa cơ chất, lượng giống 10% (500ml giống) trộn thật đều. Sau đó phân hỗn hợp đã trộn ra các khay nhựa và khay inox. Ủ các khay nuôi cấy ở 300C trong 5 ngày.
Bước 4: Lên men xốp sản xuất đa enzyme
Chuẩn bị môi trường lên men xốp: Môi trường cho lên men xốp cần: cám mì, HCL 0,01%, ure, glucose, nước, trấu (Sản xuất quy mô lớn cần trộn thêm 5-10% trấu để làm môi trường nuôi cấy được xốp). Như vậy, quy mô 100kg/mẻ cần sử dụng 75kg cám mì, 20 lít HCl 0,01%, 5kg trấu, 100g ure, 100g glucose. Trộn thật đều các nguyên liệu để đảm bảo độ ẩm đồng đều.
Giống xốp tạo ra ở bước 3 cần được đánh thật tơi, sau đó thêm nước theo tỉ lệ 1:1 trước khi cấy. Sau khi chuẩn bị xong, cả giống và môi trường tiếp tục được trộn đều trong các thiết bị trộn quy mô sản xuất. Sau đó phân hỗn hợp đã trộn ra các khay. Ủ các khay nuôi cấy ở 300C trong 5 ngày.
Bước 5. Thu chế phẩm thô
Giống xốp sau nuôi cấy được 5 ngày tiến hành thu bằng cách làm rời thật nhỏ và tơi (bằng hạt đậu) các mảng giống xốp. Kiểm tra, đánh giá chất lượng của chế phẩm.
Bước 6. Sấy và đóng gói kín khí
Sau khi làm tơi ở bước 5, sản phẩm được để nguyên trong các khay sản xuất rồi mang sấy ở 700C trong 3h
Bước 7. Đóng gói
Sau khi sấy đen sản phẩm đóng gói kín khí trong các túi thiếc, lượng chế phẩm khoảng 0,5kg/túi.
Bước 8. Bảo quản
Bảo quản chế phẩm ở điều kiện phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh sự xâm nhập của côn trùng.
4. Một số hình ảnh
Hình 4.2. Một số hình ảnh của quá trình lên men qui mô pilot.
A: Hoạt hóa giống trên đĩa PDA ở 30oC 7 ngày; B. C. Giống lên men lỏng, 200 rpm, ở 30oC, 3 ngày; D. Giống cấp 3 lên men xốp, ở 30oC, 3 ngày; E. Trộn giống D với cơ chất cám đã cấp đủ ẩm độ, ủ ở cùng nhiệt độ trong 3 ngày; F. Sau 1 ngày lên men xốp; G. Sau 3 ngày lên men xốp; H. Thu hoạch enzyme khô, và bảo quản trong túi nilon kín.
PHỤ LỤC 5
KẾT QUẢ XỬ LÝ THỐNG KÊ
The GLM Procedure | ||
Class Level Information | ||
Class | Levels | Values |
DDB | 21 | A451 GA11 GA12 GA13 GA14 GA15 GA21 GA22 GA23 GA24 GA25 GA31 GA32 GA33 GA34 GA35 GA41 GA42 GA43 GA44 GA45 |
Number of observations | 63 | |
Least Squares Means | ||
Adjustment for Multiple Comparisons: Tukey DDB GLU LSMEAN Standard Error Pr > |t| LSMEAN Number A451 12.47 1.27 <.0001 1 GA11 10.88 1.27 <.0001 2 GA12 14.41 1.27 <.0001 3 GA15 27.41 1.27 <.0001 4 GA13 18.41 1.27 <.0001 5 GA14 21.41 1.27 <.0001 6 GA21 7.98 1.27 <.0001 7 GA22 21.53 1.27 <.0001 8 GA23 15.69 1.27 <.0001 9 GA23 21.31 1.27 <.0001 10 GA25 12.10 1.27 <.0001 11 GA31 15.82 1.27 <.0001 12 GA32 20.38 1.27 <.0001 13 GA33 22.43 1.27 <.0001 14 GA34 26.60 1.27 <.0001 15 GA35 26.16 1.27 <.0001 16 GA41 22.82 1.27 <.0001 17 GA42 21.66 1.27 <.0001 18 GA43 6.21 1.27 <.0001 19 GA44 8.19 1.27 <.0001 20 GA45 16.42 1.27 <.0001 21 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu phát triển chủng nấm sợi và tối ưu điều kiện lên men sản xuất đa enzyme α-amylase, glucoamylase, cellulase ứng dụng trong chế biến thức ăn chăn nuôi - 14
- Nghiên cứu phát triển chủng nấm sợi và tối ưu điều kiện lên men sản xuất đa enzyme α-amylase, glucoamylase, cellulase ứng dụng trong chế biến thức ăn chăn nuôi - 15
- Trình Tự 18S Của Chủng Nấm Sợi Asergillus Niger A45.1
- Nghiên cứu phát triển chủng nấm sợi và tối ưu điều kiện lên men sản xuất đa enzyme α-amylase, glucoamylase, cellulase ứng dụng trong chế biến thức ăn chăn nuôi - 18
- Nghiên cứu phát triển chủng nấm sợi và tối ưu điều kiện lên men sản xuất đa enzyme α-amylase, glucoamylase, cellulase ứng dụng trong chế biến thức ăn chăn nuôi - 19
- Sinh Trưởng Của Lợn Gđ2 The Glm Procedure Dependent Variable: Klkt
Xem toàn bộ 197 trang tài liệu này.
AMY LSMEAN | Standard Error | Pr > |t| | LSMEAN Number | |
A451 | 19.60 | 1.5633613 | <.0001 | 1 |
GA11 | 15.01 | 1.5633613 | <.0001 | 2 |
GA12 | 20.90 | 1.5633613 | <.0001 | 3 |
GA15 | 38.68 | 1.5633613 | <.0001 | 4 |
GA13 | 27.57 | 1.5633613 | <.0001 | 5 |
GA14 | 32.57 | 1.5633613 | <.0001 | 6 |
GA21 | 10.18 | 1.5633613 | <.0001 | 7 |
32.76 | 1.5633613 | <.0001 | 8 | |
GA23 | 23.04 | 1.5633613 | <.0001 | 9 |
GA23 | 32.40 | 1.5633613 | <.0001 | 10 |
GA25 | 6.16 | 1.5633613 | 0.0003 | 11 |
GA31 | 8.02 | 1.5633613 | <.0001 | 12 |
GA32 | 10.30 | 1.5633613 | <.0001 | 13 |
GA33 | 11.33 | 1.5633613 | <.0001 | 14 |
GA34 | 13.41 | 1.5633613 | <.0001 | 15 |
GA35 | 13.19 | 1.5633613 | <.0001 | 16 |
GA41 | 11.52 | 1.5633613 | <.0001 | 17 |
GA42 | 10.94 | 1.5633613 | <.0001 | 18 |
GA43 | 3.21 | 1.5633613 | 0.0461 | 19 |
GA44 | 4.17 | 1.5633613 | 0.0109 | 20 |
GA45 | 8.28 | 1.5633613 | <.0001 | 21 |
CEL LSMEAN | Standard Error | Pr > |t| | LSMEAN Number | |
A451 | 6.40 | 0.8944452 | <.0001 | 1 |
GA11 | 4.26 | 0.8944452 | <.0001 | 2 |
GA12 | 6.31 | 0.8944452 | <.0001 | 3 |
GA15 | 12.16 | 0.8944452 | <.0001 | 4 |
GA13 | 4.66 | 0.8944452 | <.0001 | 5 |
GA14 | 11.81 | 0.8944452 | <.0001 | 6 |
GA21 | 6.08 | 0.8944452 | <.0001 | 7 |
GA22 | 8.81 | 0.8944452 | <.0001 | 8 |
GA23 | 12.68 | 0.8944452 | <.0001 | 9 |
GA23 | 10.91 | 0.8944452 | <.0001 | 10 |
GA25 | 8.38 | 0.8944452 | <.0001 | 11 |
GA31 | 7.99 | 0.8944452 | <.0001 | 12 |
GA32 | 9.42 | 0.8944452 | <.0001 | 13 |
GA33 | 6.55 | 0.8944452 | <.0001 | 14 |
GA34 | 5.77 | 0.8944452 | <.0001 | 15 |
GA35 | 9.77 | 0.8944452 | <.0001 | 16 |
GA41 | 6.71 | 0.8944452 | <.0001 | 17 |
GA42 | 8.04 | 0.8944452 | <.0001 | 18 |
GA43 | 6.99 | 0.8944452 | <.0001 | 19 |
GA44 | 3.41 | 0.8944452 | 0.0004 | 20 |
GA45 | 4.51 | 0.8944452 | <.0001 | 21 |
The ANOVA Procedure
Dependent Variable: GLU
Sum of Squares Mean Square | F Value Pr > F | |
Model 20 | 2401.58581 120.07929 | 24.91 <.0001 |
Error 42 | 202.475533 4.820846 | |
Corrected Total | 62 2604.061343 | |
R-Square | Coeff Var Root MSE | GLU Mean |
0.922246 | 12.45233 2.195643 | 17.63238 |
Dependent Variable: AMY
DF | Sum of Squares | Mean Square | F Value | Pr > F | |
Model | 20 | 6654.514898 | 332.725745 | 45.38 | <.0001 |
Error | 42 | 307.9564 | 7.332295 |
Corrected Total 62 6962.471298
R-Square Coeff Var Root MSE AMY Mean 0.955769 16.0976 2.707821 16.82127
Source DF Anova SS Mean Square F Value Pr > F DDB 20 6654.514898 332.725745 45.38 <.0001
Dependent Variable: CEL
DF | Sum of Squares | Mean Square | F Value | Pr > F | |
Model | 20 | 430.3063079 | 21.5153154 | 8.96 | <.0001 |
Error | 42 | 100.8040667 | 2.4000968 |
Corrected Total 62 531.1103746
Coeff Var | Root MSE | CEL Mean | |
0.810201 | 20.13267 | 1.549225 | 7.695079 |
Source DF | Anova SS | Mean Square | F Value Pr > F |
DDB 20 | 430.3063079 | 21.5153154 | 8.96 <.0001 |
Tukey's Studentized Range (HSD) Test for GLU
Tukey Grouping Mean N DDB
A | 27.41 | 3 | GA15 | ||||
B | A | 26.6 | 3 | GA35 | |||
B | A | 26.157 | 3 | GA35 | |||
B | A | C | 22.823 | 3 | GA41 | ||
B | D | A | C | 22.43 | 3 | GA33 | |
B | D | A | C | 21.657 | 3 | GA42 | |
B | D | A | C | 21.527 | 3 | GA22 | |
B | D | A | C | 21.41 | 3 | GA14 | |
B | D | A | C | 21.31 | 3 | GA24 | |
B | D | E | C | 20.377 | 3 | GA32 | |
F | D | E | C | 18.41 | 3 | GA13 | |
G | F | D | E | C | 16.417 | 3 | GA45 |
G | F | D | E | 15.823 | 3 | GA31 | |
G | F | D | E | 15.693 | 3 | GA23 | |
G | F | E | H | 14.41 | 3 | GA12 | |
G | F | I | H | 12.47 | 3 | A451 | |
G | F | I | H | 12.1 | 3 | GA25 | |
G | I | H | 10.877 | 3 | GA11 |
H | 8.193 | 3 | GA44 | |
I | H | 7.977 | 3 | GA21 |
I | 6.21 | 3 | GA43 |
Tukey's Studentized Range (HSD) Test for AMY
Grouping | Mean | N | DDB | |||
A | 38.68 | 3 | GA15 | |||
B | A | 32.763 | 3 | GA22 | ||
B | A | 32.567 | 3 | GA14 | ||
B | A | 32.403 | 3 | GA24 | ||
B | C | 27.567 | 3 | GA13 | ||
D | C | 23.04 | 3 | GA33 | ||
D | C | E | 20.9 | 3 | GA12 | |
D | F | C | E | 19.603 | 3 | 0A451 |
D | F | G | E | 15.013 | 3 | GA11 |
H | F | G | E | 13.413 | 3 | GA34 |
H | F | G | E | 13.19 | 3 | GA35 |
H | F | G | I | 11.523 | 3 | GA41 |
H | F | G | I | 11.327 | 3 | GA33 |
H | G | I | 10.94 | 3 | GA42 | |
H | G | I | 10.3 | 3 | GA32 | |
H | G | I | 10.177 | 3 | GA21 | |
H | G | I | 8.28 | 3 | GA45 | |
H | G | I | 8.02 | 3 | GA41 | |
H | I | 6.16 | 3 | GA25 | ||
I | 4.167 | 3 | GA44 | |||
I | 3.213 | 3 | GA43 |
Tukey's Studentized Range (HSD) Test for CEL
Tukey Grouping Mean N DDB
A | 12.677 | 3 | GA23 | |||||
A | 12.16 | 3 | GA15 | |||||
A | 11.81 | 3 | GA14 | |||||
B | A | 10.91 | 3 | GA24 | ||||
B | A | C | 9.767 | 3 | GA35 | |||
B | D | A | C | 9.417 | 3 | GA32 | ||
E | B | D | A | C | 8.81 | 3 | GA22 | |
E | B | D | A | C | 8.377 | 3 | GA35 | |
E | B | D | A | C | F | 8.043 | 3 | GA42 |
E | B | D | A | C | F | 7.987 | 3 | GA31 |
E | B | D | C | F | 6.99 | 3 | 1203 | |
E | B | D | C | F | 6.71 | 3 | 1201 | |
E | B | D | C | F | 6.547 | 3 | GA33 | |
E | B | D | C | F | 6.403 | 3 | A451 | |
E | B | D | C | F | 6.307 | 3 | GA12 |
E D C F 6.077 3 GA21
E D C F 5.767 3 GA34
E D F 4.66 3 GA13
E F 4.513 3 GA45
E F 4.26 3 GA11
F 3.407 3 GA44
2. Hoạt tính enzyme qua các thế hệ
TH N Obs Variable N Mean Std Error Std Dev Coeff of Variation
TH1 3 GLU AMY CEL
TH3 3 GLU AMY CEL
TH5 3 GLU AMY CEL
TH7 3 GLU AMY CEL
TH9 3 GLU AMY CEL
27.1466667
3 |
3 |
3 |
39.1266667
12.8133333
3 |
3 |
3 |
27.2066667
38.6233333
12.0600000
3 |
3 |
3 |
29.6666667
38.0233333
12.3566667
3 |
3 |
3 |
28.8233333
38.2166667
12.4266667
3 |
3 |
3 |
28.5366667
38.0933333
12.8666667
0.3471951
0.6013596 |
0.8666218 |
0.4067350 |
2.2152244 |
2.2149134 |
3.1743104 |
0.5003443
0.2348285
1.4800450 |
1.9750021 |
1.4725488 |
5.4400087 |
5.1134947 |
12.2101891 |
0.8545044
1.1402680
0.8501765
0.6326400 |
1.3052331 |
1.1960491 |
2.1324943 |
3.4327160 |
9.6793827 |
0.3652549
0.7535767
0.6905392
1.8955035 |
1.4121025 |
0.9474351 |
6.5762812 |
3.6949912 |
7.6242098 |
1.0943694
0.8152777
0.5470019
0.9749530 |
0.9078179 |
1.8181401 |
3.4164922 |
2.3831411 |
14.1306223 |
0.5628894
0.5241289
1.0497037
The ANOVA Procedure
Dependent Variable: GLU
DF | Sum of Squares | Mean Square | F Value | Pr > F | |
Model | 4 | 14.16102667 | 3.54025667 | 2.36 | 0.1233 |
Error | 10 | 14.99173333 | 1.49917333 | ||
Corrected Total | 14 | 29.15276000 |