TT
Họ và tên | Trường | |
373 | *** Sang | MN Tuổi Xanh |
374 | *** Thiên | MN Tuổi Xanh |
375 | ** Thiện | MN Tuổi Xanh |
376 | *** Thư | MN Tuổi Xanh |
377 | ** Thủy | MN Tuổi Xanh |
378 | ** Tiến | MN Tuổi Xanh |
379 | ** Trọng | MN Tuổi Xanh |
380 | ** Vinh | MN Tuổi Xanh |
381 | *** An | MN Bé Thông Minh |
382 | ** Ân | MN Bé Thông Minh |
383 | ** Anh | MN Bé Thông Minh |
384 | *** Anh | MN Bé Thông Minh |
385 | *** Đạt | MN Bé Thông Minh |
386 | *** Di | MN Bé Thông Minh |
387 | ** Huy | MN Bé Thông Minh |
388 | *** Khánh | MN Bé Thông Minh |
389 | *** Khôi | MN Bé Thông Minh |
390 | *** Khuê | MN Bé Thông Minh |
391 | ** Linh | MN Bé Thông Minh |
392 | ** Linh | MN Bé Thông Minh |
393 | ** Minh | MN Bé Thông Minh |
394 | *** Nhi | MN Bé Thông Minh |
395 | *** Nhi | MN Bé Thông Minh |
396 | *** Phúc | MN Bé Thông Minh |
397 | ** Phúc | MN Bé Thông Minh |
398 | ** Quyên | MN Bé Thông Minh |
399 | *** Thịnh | MN Bé Thông Minh |
400 | ** Thịnh | MN Bé Thông Minh |
401 | *** Trân | MN Bé Thông Minh |
402 | *** Uyên | MN Bé Thông Minh |
403 | ** Anh | MN Hoa Phượng Vỹ |
404 | ** Anh | MN Hoa Phượng Vỹ |
405 | ** Bảo | MN Hoa Phượng Vỹ |
406 | ** Hoàng | MN Hoa Phượng Vỹ |
407 | ** Khoa | MN Hoa Phượng Vỹ |
408 | *** Kiên | MN Hoa Phượng Vỹ |
409 | *** Kim | MN Hoa Phượng Vỹ |
410 | ** Long | MN Hoa Phượng Vỹ |
411 | *** Minh | MN Hoa Phượng Vỹ |
412 | *** Ngân | MN Hoa Phượng Vỹ |
413 | ** Phát | MN Hoa Phượng Vỹ |
414 | ** Phú | MN Hoa Phượng Vỹ |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu lựa chọn ứng dụng trò chơi vận động nâng cao tính tích cực của trẻ mẫu giáo 5 – 6 tuổi trong hoạt động giáo dục thể chất tại thành phố Hồ Chí Minh - 26
- Nghiên cứu lựa chọn ứng dụng trò chơi vận động nâng cao tính tích cực của trẻ mẫu giáo 5 – 6 tuổi trong hoạt động giáo dục thể chất tại thành phố Hồ Chí Minh - 27
- Nghiên cứu lựa chọn ứng dụng trò chơi vận động nâng cao tính tích cực của trẻ mẫu giáo 5 – 6 tuổi trong hoạt động giáo dục thể chất tại thành phố Hồ Chí Minh - 28
- Nghiên cứu lựa chọn ứng dụng trò chơi vận động nâng cao tính tích cực của trẻ mẫu giáo 5 – 6 tuổi trong hoạt động giáo dục thể chất tại thành phố Hồ Chí Minh - 30
Xem toàn bộ 241 trang tài liệu này.
TT
Họ và tên | Trường | |
415 | ** Quân | MN Hoa Phượng Vỹ |
416 | *** Quân | MN Hoa Phượng Vỹ |
417 | ** Quốc | MN Hoa Phượng Vỹ |
418 | ** Quý | MN Hoa Phượng Vỹ |
419 | ** Quyên | MN Hoa Phượng Vỹ |
420 | ** Thư | MN Hoa Phượng Vỹ |
421 | *** Thư | MN Hoa Phượng Vỹ |
422 | *** Thư | MN Hoa Phượng Vỹ |
423 | ** Thy | MN Hoa Phượng Vỹ |
424 | ** Tiến | MN Hoa Phượng Vỹ |
425 | *** Tuệ | MN Hoa Phượng Vỹ |
426 | ** Tuyển | MN Hoa Phượng Vỹ |
427 | ** Vân | MN Hoa Phượng Vỹ |
428 | *** Vy | MN Hoa Phượng Vỹ |
LỚP LÁ 3 | MN Hoa Phượng Vỹ | |
429 | ** Ân | MN Hoa Phượng Vỹ |
430 | ** Anh | MN Hoa Phượng Vỹ |
431 | *** Anh | MN Hoa Phượng Vỹ |
432 | *** Bảo | MN Hoa Phượng Vỹ |
433 | ** Bảo | MN Hoa Phượng Vỹ |
434 | ** Châu | MN Hoa Phượng Vỹ |
435 | ** Hà | MN Hoa Phượng Vỹ |
436 | ** Hưng | MN Hoa Phượng Vỹ |
437 | ** Huy | MN Hoa Phượng Vỹ |
438 | *** Khang | MN Hoa Phượng Vỹ |
439 | *** Khôi | MN Hoa Phượng Vỹ |
440 | *** Khuê | MN Hoa Phượng Vỹ |
441 | ** Linh | MN Hoa Phượng Vỹ |
442 | *** Long | MN Hoa Phượng Vỹ |
443 | *** Luân | MN Hoa Phượng Vỹ |
444 | *** Minh | MN Hoa Phượng Vỹ |
445 | ** Minh | MN Hoa Phượng Vỹ |
446 | ** Ngân | MN Hoa Phượng Vỹ |
447 | ** Nguyên | MN Hoa Phượng Vỹ |
448 | ** Phát | MN Hoa Phượng Vỹ |
449 | *** Phúc | MN Hoa Phượng Vỹ |
450 | *** Phương | MN Hoa Phượng Vỹ |
451 | *** Trang | MN Hoa Phượng Vỹ |
452 | *** Tường | MN Hoa Phượng Vỹ |
453 | *** Uyên | MN Hoa Phượng Vỹ |
454 | ** Bảo | MN Hoa Phượng Vỹ |
455 | ** Bích | MN Hoa Phượng Vỹ |
TT
Họ và tên | Trường | |
456 | ** Châu | MN Hoa Phượng Vỹ |
457 | ** Đồng | MN Hoa Phượng Vỹ |
458 | ** Hà | MN Hoa Phượng Vỹ |
459 | ** Hiếu | MN Hoa Phượng Vỹ |
460 | ** Hiếu | MN Hoa Phượng Vỹ |
461 | ** Hiếu | MN Hoa Phượng Vỹ |
462 | ** Hoàng | MN Hoa Phượng Vỹ |
463 | ** Hùng | MN Hoa Phượng Vỹ |
464 | *** Hương | MN Hoa Phượng Vỹ |
465 | *** Huy | MN Hoa Phượng Vỹ |
466 | ** Khôi | MN Hoa Phượng Vỹ |
467 | ** Lâm | MN Hoa Phượng Vỹ |
468 | ** Linh | MN Hoa Phượng Vỹ |
469 | *** Nga | MN Hoa Phượng Vỹ |
470 | ** Ngân | MN Hoa Phượng Vỹ |
471 | *** Ngọc | MN Hoa Phượng Vỹ |
472 | *** Như | MN Hoa Phượng Vỹ |
473 | *** Phong | MN Hoa Phượng Vỹ |
474 | ** Phúc | MN Hoa Phượng Vỹ |
475 | ** Thanh | MN Hoa Phượng Vỹ |
476 | ** Thành | MN Hoa Phượng Vỹ |
477 | *** Thi | MN Hoa Phượng Vỹ |
478 | ** Thiên | MN Hoa Phượng Vỹ |
479 | *** Thịnh | MN Hoa Phượng Vỹ |
480 | *** Thư | MN Hoa Phượng Vỹ |
481 | *** Thy | MN Hoa Phượng Vỹ |
482 | *** Tiên | MN Hoa Phượng Vỹ |
483 | *** Trân | MN Hoa Phượng Vỹ |
484 | *** Trinh | MN Hoa Phượng Vỹ |
485 | ** Trúc | MN Hoa Phượng Vỹ |
486 | ** Việt | MN Hoa Phượng Vỹ |
487 | ** Vinh | MN Hoa Phượng Vỹ |
488 | *** Ân | MN 2/9 |
489 | ** Anh | MN 2/9 |
490 | *** Bão | MN 2/9 |
491 | *** Bảo | MN 2/9 |
492 | *** Bảo | MN 2/9 |
493 | ** Bảo | MN 2/9 |
494 | ** Đặng | MN 2/9 |
495 | ** Đức | MN 2/9 |
496 | *** Hân | MN 2/9 |
497 | *** Hằng | MN 2/9 |
TT
Họ và tên | Trường | |
498 | *** Khôi | MN 2/9 |
499 | ** Long | MN 2/9 |
500 | ** Minh | MN 2/9 |
501 | ** Minh | MN 2/9 |
502 | *** Ngân | MN 2/9 |
503 | *** Ngân | MN 2/9 |
504 | ** Nguyên | MN 2/9 |
505 | ** Nhân | MN 2/9 |
506 | ** Nhân | MN 2/9 |
507 | *** Như | MN 2/9 |
508 | ** Phú | MN 2/9 |
509 | *** Phúc | MN 2/9 |
510 | ** Phúc | MN 2/9 |
511 | *** Phương | MN 2/9 |
512 | *** Quốc | MN 2/9 |
513 | ** Quỳnh | MN 2/9 |
514 | ** Sơn | MN 2/9 |
515 | ** Thịnh | MN 2/9 |
516 | *** Thy | MN 2/9 |
517 | *** Trân | MN 2/9 |
518 | *** Trinh | MN 2/9 |
519 | ** Trúc | MN 2/9 |
520 | *** Tuyết | MN 2/9 |
521 | ** Uyên | MN 2/9 |
522 | ** Yến | MN 2/9 |
523 | *** Châu | MN 2/9 |
524 | *** Huy | MN 2/9 |
525 | ** Khoa | MN 2/9 |
526 | ** Luân | MN 2/9 |
527 | ** Luật | MN 2/9 |
528 | *** Ly | MN 2/9 |
529 | ** Minh | MN 2/9 |
530 | *** My | MN 2/9 |
531 | *** Nam | MN 2/9 |
532 | *** Nam | MN 2/9 |
533 | ** Ngọc | MN 2/9 |
534 | ** Nhi | MN 2/9 |
535 | ** Phong | MN 2/9 |
536 | ** Phúc | MN 2/9 |
537 | ** Phước | MN 2/9 |
538 | ** Quỳnh | MN 2/9 |
539 | ** Tâm | MN 2/9 |
TT
Họ và tên | Trường | |
540 | ** Thông | MN 2/9 |
541 | *** Thư | MN 2/9 |
542 | ** Thùy | MN 2/9 |
543 | ** Trâm | MN 2/9 |
544 | *** Uyên | MN 2/9 |
545 | *** Vi | MN 2/9 |
546 | ** Anh | MN 2/9 |
547 | ** Đạt | MN 2/9 |
548 | ** Đức | MN 2/9 |
549 | ** Hân | MN 2/9 |
550 | ** Hân | MN 2/9 |
551 | ** Hào | MN 2/9 |
552 | *** Hoàng | MN 2/9 |
553 | ** Huy | MN 2/9 |
554 | *** Khang | MN 2/9 |
555 | ** Lực | MN 2/9 |
556 | ** Nghĩa | MN 2/9 |
557 | *** Như Ngọc | MN 2/9 |
558 | *** Nguyên | MN 2/9 |
559 | ** Phú | MN 2/9 |
560 | *** Thành | MN 2/9 |
561 | *** Thảo | MN 2/9 |
562 | *** Thư | MN 2/9 |
563 | *** Trang | MN 2/9 |
564 | *** Tuệ | MN 2/9 |
565 | *** Vy | MN 2/9 |
566 | ** Vy | MN 2/9 |
TT
PHỤ LỤC 16
DANH SÁCH CHUYÊN GIA
Họ và tên | Đơn vị công tác | |
1 | TS. Bùi Thị Việt | Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương TP. HCM |
2 | PGS.TS. Phạm Thị Lệ Hằng | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
3 | TS. Nguyễn Thị Gấm | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
4 | TS. Nguyễn Thị Hiên | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
5 | TS. Nguyễn Minh Khánh | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
6 | TS. Đoàn Tiến Trung | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
7 | ThS Huỳnh Trung Phong | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
8 | ThS Lê Việt Đức | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
9 | ThS Vò Quang Trung | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
10 | ThS Trần Thụy Ngọc Minh | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
11 | ThS Lê Vũ Kiều Hoa | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
12 | ThS Phan Thành Lễ | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
13 | ThS Bùi Ngọc Bích | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
14 | ThS Ngô Kiên Trung | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
15 | ThS Nguyễn Minh Hùng | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
16 | TS Nguyễn Thị Hằng Nga | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
17 | ThS Mai Mỹ Hạnh | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
18 | ThS Nguyễn Thị Diễm My | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
19 | TS Đỗ Tất Thiên | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
20 | ThS Lê Minh Huân | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
21 | ThS Huỳnh Trần Hoài Đức | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
22 | TS Lê Duy Hùng | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
23 | ThS Đào Thị Duy Duyên | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
24 | ThS Đinh Quỳnh Châu | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
25 | ThS Vò Minh Thành | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
26 | ThS Nguyễn Thị Uyên Thy | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
27 | ThS Lưu Mạnh Hùng | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
28 | PGS.TS Nguyễn Thị Tứ | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
29 | ThS Sầm Vĩnh Lộc | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
30 | ThS Nguyễn Thị Ngọc Bích | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
31 | TS Trần Thị Phương | Trường Đại học Sài Gòn |
32 | TS Trần Minh Tuấn | Trường Đại học Sài Gòn |
33 | ThS Đặng Minh Quân | Trường Đại học Sài Gòn |
34 | ThS Trần Ngọc Cương | Trường Đại học Sài Gòn |
35 | ThS Tô Thái Hà | Trường Đại học Sài Gòn |
36 | ThS Lê Thiện Khiêm | Trường Đại học Sài Gòn |
37 | ThS Nguyễn Văn Nhã | Trường Đại học Sài Gòn |
38 | ThS Nguyễn Đỗ Minh Sơn | Trường Đại học Sài Gòn |
39 | ThS Lê Kiên Giang | Trường Đại học Sài Gòn |
40 | ThS Phạm Thanh Vũ | Trường Đại học Sài Gòn |
41 | TS Thái Thị Diễm Thúy | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP. HCM |
42 | TS Lưu Trí Dũng | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP. HCM |
43 | TS Nguyễn Văn Tri | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP. HCM |
44 | TS Huỳnh Hồng Ngọc | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP. HCM |
45 | ThS Nguyễn Thị Phương Trang | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP. HCM |
DANH SÁCH CÁN BỘ QUẢN LÝ
Họ và tên | Đơn vị công tác | |
1 | Nguyễn Thị Phước Mai | Trường MN 12 |
2 | Trần Thị Hoàng Yến | Trường MN 12 |
3 | Phạm Thanh Tùng | Trường MN Hoàng Yến |
4 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Trường MN Hoàng Yến |
5 | Bùi Thị Thúy Hằng | Trường MN Hoàng Yến |
6 | Nguyễn Minh Thư | Trường MN Ánh Bình Minh |
7 | Thân Trần Mỹ Chi | Trường MN Tuổi Xanh |
8 | Đào Thụy Xuân Thảo | Trường MN Tuổi Xanh |
9 | Lê Duy An | Trường MN Tuổi Xanh |
10 | Phan Mỹ Hà | Trường MN Hoa Lư |
11 | Đỗ Thị Thanh Vân | Trường MN Hoa Phượng Vỹ |
12 | Bùi Ngọc Mai Khâm | Trường MN 2/9 |
13 | Nguyễn Thị Bích Liên | Trường MN 2/9 |
14 | Bùi Vũ Bích Thủy | Trường MN 2/9 |
15 | Hoàng Thị Lan | Trường MN Bé Thông Minh |
16 | Phan Thi Mai Lan | Trường MN Bé Thông Minh |
17 | Nguyễn Thị Diễm Hằng | Trường MN Thiên Tuế |
18 | Trần Thị Thu Thủy | Trường MN Hoa Thiên Lý |
19 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | Trường MN Hạnh Phúc |
20 | Đặng Thị Minh Hiếu | Trường MN Mặt Trời |
21 | Nguyễn Bích Thủy | Trường MN Họa Mi 3 |
22 | Trần Nguyễn Thảo Quyên | Trường MN Họa Mi 3 |
23 | Dương Ngọc Anh | Trường MN Họa Mi 3 |
24 | Vũ Đỗ Thúy Hiền | Trường MN Tuổi Thơ 7 |
25 | Vương Thanh Phương Thủy | Trường MN 19/5 |
26 | Lê Thị Khuyên | Trường MN 19/5 |
27 | Lê Huỳnh Mai | Trường MN 19/5 |
28 | Trần Thị Thùy Hân | Trường MN Sao Mai 13 |
29 | Trần Thị Cúc | Trường MN Sao Mai 13 |
30 | Nguyễn Hồng Đan Thanh | Trường MN Sao Mai 13 |