4.26. Ảnh hưởng của chất kích thích ra hoa đến chất lượng hoa của lan Cat6
Công thức | Dài cành hoa | Đường kính hoa | Màu sắc | Mùi thơm | Độ bền tự nhiên (ngày) | |
1 | 1 | 17,4 | 15,46 | Vàng - tím đậm | Rất thơm | 24,1 |
1 | 2 | 18,03 | 15,47 | Vàng - tím đậm | Rất thơm | 24,52 |
1 | 3 | 20,27 | 16,43 | Vàng - tím đậm | Rất thơm | 26,58 |
1 | 4 | 18,14 | 15,79 | Vàng - tím đậm | Rất thơm | 25,15 |
2 | 1 | 16,86 | 15,18 | 23,24 | ||
2 | 2 | 17,542 | 15,221 | 23,763 | ||
2 | 3 | 19,655 | 16,074 | 25,03 | ||
2 | 4 | 17,643 | 15,524 | 24,95 | ||
3 | 1 | 16,44 | 14,96 | 22,56 | ||
3 | 2 | 16,928 | 14,909 | 22,817 | ||
3 | 3 | 19,175 | 15,796 | 25,49 | ||
3 | 4 | 17,017 | 15,186 | 22,8 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên Cứu Khả Năng Sinh Trưởng Của Các Giống Lan Nhập Nội Giai Đoạn Vườn Ươm
- Ảnh Hưởng Của Thời Vụ Ra Ngôi Đến Tỷ Lệ Sống, Khả Năng Sinh Trưởng Của Các Giống Lan Được Tuyển Chọn Ở Giai Đoạn Vườn Ươm
- Ảnh Hưởng Của Phân Bón Lá Đến Sinh Trưởng Của Giống Lan Cat6
- Một Số Đặc Điểm Về Chất Lượng Hoa Của Các Giống Lan Nghiên Cứu
- Ảnh Hưởng Của Giá Thể Đến Sinh Trưởng Của Giống Cat6 Được Tuyển Chọn Trong Giai
- Ảnh Hưởng Của Phân Bón Lá Đến Sinh Trưởng Của Giống Lan On1 Được Tuyển Chọn Trong Giai Đoạn Vườn Ươm
Xem toàn bộ 269 trang tài liệu này.
5. Kết quả xử lý số liệu thống kê theo chương trình Irristat 5.0
Bảng 3.1. Đặc điểm sinh trưởng của các giống lan nhập nội giai đoạn vườn ươm
BALANCED ANOVA FOR VARIATE CCCAY FILE ST41C 17/10/12 15:32
------------------------------------------------------------------ :PAGE 1
Dac diem sinh truong cua cac giong lan Cattleya giai doan vuon uom. VARIATE V003 CCCAY
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 6 33.7114 5.61857 | 44.54 0.000 2 | ||
* RESIDUAL | 14 1.76609 .126150 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 20 35.4775 1.77388
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SONHANH FILE ST41C 17/10/12 15:32
------------------------------------------------------------------ :PAGE 2
Dac diem sinh truong cua cac giong lan Cattleya giai doan vuon uom. VARIATE V004 SONHANH
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 6 4.31143 .718571 | 10.30 0.000 2 | ||
* RESIDUAL | 14 .976735 .697668E-01 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 20 5.28816 .264408
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SOLA FILE ST41C 17/10/12 15:32
------------------------------------------------------------------ :PAGE 3
Dac diem sinh truong cua cac giong lan Cattleya giai doan vuon uom. VARIATE V005 SOLA
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 6 4.31143 .718571 | 10.30 0.000 2 | ||
* RESIDUAL | 14 .976735 .697668E-01 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 20 5.28816 .264408
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE DAILA FILE ST41C 17/10/12 15:32
------------------------------------------------------------------ :PAGE 4
Dac diem sinh truong cua cac giong lan Cattleya giai doan vuon uom. VARIATE V006 DAILA
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 6 15.8914 | 2.64857 | 18.81 0.000 2 | |
* RESIDUAL | 14 1.97120 | .140800 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 20 17.8626 .893132
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE RONGLA FILE ST41C 17/10/12 15:32
------------------------------------------------------------------ :PAGE 5
Dac diem sinh truong cua cac giong lan Cattleya giai doan vuon uom. VARIATE V007 RONGLA
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 6 .780000 .130000 | 2.47 0.076 2 | ||
* RESIDUAL | 14 .735716 .525512E-01 | |||
----------------------------------------------------------------------------- |
* TOTAL (CORRECTED) 20 1.51572 .757858E-01
----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE ST41C 17/10/12 15:32
------------------------------------------------------------------ :PAGE 6
Dac diem sinh truong cua cac giong lan Cattleya giai doan vuon uom. MEANS FOR EFFECT CT
-------------------------------------------------------------------------------
NOS | CCCAY | SONHANH | SOLA | DAILA | |
1 | 3 | 16.2000 | 4.30000 | 4.30000 | 10.2000 |
2 | 3 | 13.7000 | 3.60000 | 3.60000 | 8.60000 |
3 | 3 | 15.4000 | 4.20000 | 4.20000 | 9.40000 |
4 | 3 | 14.1000 | 3.00000 | 3.00000 | 8.10000 |
5 | 3 | 13.3000 | 3.80000 | 3.80000 | 8.70000 |
6 | 3 | 16.5000 | 4.40000 | 4.40000 | 10.6000 |
7 | 3 | 13.3000 | 3.70000 | 3.70000 | 8.50000 |
SE(N= 3) | 0.205061 | 0.152498 | 0.152498 | 0.216641 | |
5%LSD 14DF | 0.621994 | 0.462560 | 0.462560 | 0.657121 | |
CT | NOS | RONGLA | |||
1 | 3 | 3.30000 | |||
2 | 3 | 3.00000 | |||
3 | 3 | 3.20000 | |||
4 | 3 | 3.00000 | |||
5 | 3 | 3.40000 | |||
6 | 3 | 3.50000 | |||
7 | 3 | 3.00000 | |||
SE(N= 3) | 0.132352 | ||||
5%LSD 14DF | 0.401453 |
------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE ST41C 17/10/12 15:32
------------------------------------------------------------------ :PAGE 7
VARIATE | GRAND MEAN | STANDARD DEVIATION C OF V |CT | | |
(N= 21) | -------------------- SD/MEAN | | | | |
NO. | BASED ON BASED ON % | | | | |
OBS. | TOTAL SS RESID SS | | | | |
CCCAY | 21 14.643 | 1.3319 0.35518 2.4 0.0000 | |
SONHANH | 21 3.8571 | 0.51421 0.26413 6.8 0.0002 | |
SOLA | 21 3.8571 | 0.51421 0.26413 6.8 0.0002 | |
DAILA | 21 9.1571 | 0.94506 0.37523 4.1 0.0000 | |
RONGLA | 21 3.2000 | 0.27529 0.22924 7.2 0.0761 |
Dac diem sinh truong cua cac giong lan Cattleya giai doan vuon uom. F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
BALANCED ANOVA FOR VARIATE CCCAY FILE ST41D 22/ 9/12 11: 2
------------------------------------------------------------------ :PAGE 1
Đặc điểm sinh trưởng của lan Dendrobium nhập nội giai đoạn vườn ươm
VARIATE V003 CCCAY
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
============================================================================= 1 CT 5 18.2400 3.64800 1.70 0.210 2
* RESIDUAL 12 25.8264 2.15220
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 44.0664 2.59214
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SONHANH FILE ST41D 22/ 9/12 11: 2
------------------------------------------------------------------ :PAGE 2
Đặc điểm sinh trưởng của lan Dendrobium nhập nội giai đoạn vườn ươm VARIATE V004 SONHANH
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 5 8.24500 | 1.64900 | 27.10 0.000 2 | |
* RESIDUAL | 12 .730072 | .608393E-01 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 8.97507 .527945
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SOLA FILE ST41D 22/ 9/12 11: 2
------------------------------------------------------------------ :PAGE 3
Đặc điểm sinh trưởng của lan Dendrobium nhập nội giai đoạn vườn ươm VARIATE V005 SOLA
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
============================================================================= 1 CT 5 12.6000 2.52000 11.60 0.000 2
* RESIDUAL 12 2.60688 .217240
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 15.2069 .894522
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE DAILA FILE ST41D 22/ 9/12 11: 2
------------------------------------------------------------------ :PAGE 4
Đặc điểm sinh trưởng của lan Dendrobium nhập nội giai đoạn vườn ươm VARIATE V006 DAILA
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 5 21.9250 | 4.38500 | 8.68 0.001 2 | |
* RESIDUAL | 12 6.06420 | .505350 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 27.9892 1.64642
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE RONGLA FILE ST41D 22/ 9/12 11: 2
------------------------------------------------------------------ :PAGE 5
Đặc điểm sinh trưởng của lan Dendrobium nhập nội giai đoạn vườn ươm VARIATE V007 RONGLA
LN SOURCE OF VARIATION DF SUMS OF MEAN F RATIO PROB ER
SQUARES SQUARES LN
============================================================================= 1 CT 5 .460000 .920000E-01 1.36 0.305 2
* RESIDUAL 12 .810200 .675167E-01
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 1.27020 .747177E-01
----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE ST41D 22/ 9/12 11: 2
------------------------------------------------------------------ :PAGE 6
Đặc điểm sinh trưởng của lan Dendrobium nhập nội giai đoạn vườn ươm
MEANS FOR EFFECT CT
CT | NOS | CCCAY | SONHANH | SOLA | DAILA |
1 | 3 | 21.1000 | 3.40000 | 10.5000 | 12.4000 |
2 | 3 | 22.3000 | 2.10000 | 9.30000 | 10.7000 |
3 | 3 | 20.5000 | 2.70000 | 9.20000 | 11.5000 |
4 | 3 | 22.8000 | 2.60000 | 8.10000 | 12.2000 |
5 | 3 | 22.6000 | 3.90000 | 10.4000 | 13.6000 |
6 | 3 | 20.3000 | 2.00000 | 8.90000 | 10.3000 |
SE(N= 3) | 0.846995 | 0.142407 | 0.269097 | 0.410427 | |
5%LSD 12DF | 2.60988 | 0.438805 | 0.829180 | 1.26466 | |
CT | NOS | RONGLA | |||
1 | 3 | 2.20000 | |||
2 | 3 | 2.30000 | |||
3 | 3 | 2.60000 | |||
4 | 3 | 2.40000 | |||
5 | 3 | 2.40000 | |||
6 | 3 | 2.10000 | |||
SE(N= 3) | 0.150019 | ||||
5%LSD 12DF | 0.462258 |
-------------------------------------------------------------------------------
------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE ST41D 22/ 9/12 11: 2
------------------------------------------------------------------ :PAGE 7
VARIATE | GRAND MEAN | STANDARD DEVIATION | C OF V |CT | | |
(N= 18) | -------------------- | SD/MEAN | | | | |
NO. | BASED ON BASED ON | % | | | | |
OBS. | TOTAL SS RESID SS | | | | | |
CCCAY | 18 21.600 | 1.6100 1.4670 | 6.8 0.2098 | |
SONHANH | 18 2.7833 | 0.72660 0.24666 | 8.9 0.0000 | |
SOLA | 18 9.4000 | 0.94579 0.46609 | 5.0 0.0003 | |
DAILA | 18 11.783 | 1.2831 0.71088 | 6.0 0.0012 | |
RONGLA | 18 2.3333 | 0.27335 0.25984 | 11.1 0.3046 |
Đặc điểm sinh trưởng của lan Dendrobium nhập nội giai đoạn vườn ươm F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
BALANCED ANOVA FOR VARIATE CCCAY FILE ST41O 22/ 9/12 10:45
------------------------------------------------------------------ :PAGE 1
Đặc điểm sinh trưởng của lan Oncidium nhập nội giai đoạn vườn ươm
VARIATE V003 CCCAY
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 5 65.2050 13.0410 | 13.88 0.000 2 | ||
* RESIDUAL | 12 11.2766 .939717 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 76.4816 4.49892
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SONHANH FILE ST41O 22/ 9/12 10:45
------------------------------------------------------------------ :PAGE 2
Đặc điểm sinh trưởng của lan Oncidium nhập nội giai đoạn vườn ươm VARIATE V004 SONHANH
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 5 1.78000 | .356000 | 4.67 0.014 2 | |
* RESIDUAL | 12 .914400 | .762000E-01 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 2.69440 .158494
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SOLA FILE ST41O 22/ 9/12 10:45
------------------------------------------------------------------ :PAGE 3
Đặc điểm sinh trưởng của lan Oncidium nhập nội giai đoạn vườn ươm VARIATE V005 SOLA
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 5 2.54500 .509000 | 3.96 0.024 2 | ||
* RESIDUAL | 12 1.54380 .128650 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 4.08880 .240518
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE DAILA FILE ST41O 22/ 9/12 10:45
------------------------------------------------------------------ :PAGE 4
Đặc điểm sinh trưởng của lan Oncidium nhập nội giai đoạn vườn ươm VARIATE V006 DAILA
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 5 51.5850 10.3170 | 14.58 0.000 2 | ||
* RESIDUAL | 12 8.49080 .707566 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 60.0758 3.53387
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE RONGLA FILE ST41O 22/ 9/12 10:45
------------------------------------------------------------------ :PAGE 5
Đặc điểm sinh trưởng của lan Oncidium nhập nội giai đoạn vườn ươm VARIATE V007 RONGLA
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 5 2.54500 .509000 | 10.70 0.000 2 | ||
* RESIDUAL | 12 .570600 .475500E-01 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 3.11560 .183271
----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE ST41O 22/ 9/12 10:45
------------------------------------------------------------------ :PAGE 6
Đặc điểm sinh trưởng của lan Oncidium nhập nội giai đoạn vườn ươm
MEANS FOR EFFECT CT
-------------------------------------------------------------------------------
NOS | CCCAY | SONHANH | SOLA | DAILA | |
1 | 3 | 14.1000 | 3.20000 | 4.60000 | 11.5000 |
2 | 3 | 16.8000 | 3.70000 | 4.80000 | 14.1000 |
3 | 3 | 16.3000 | 3.00000 | 4.20000 | 14.3000 |
4 | 3 | 17.5000 | 3.30000 | 4.70000 | 13.7000 |
5 | 3 | 16.6000 | 3.80000 | 5.40000 | 12.8000 |
6 | 3 | 12.0000 | 3.00000 | 4.40000 | 9.50000 |
SE(N= 3) | 0.559678 | 0.159374 | 0.207083 | 0.485650 | |
5%LSD 12DF | 1.72456 | 0.491085 | 0.638093 | 1.49645 |
NOS | RONGLA | |
1 | 3 | 1.20000 |
2 | 3 | 1.50000 |
3 | 3 | 2.10000 |
4 | 3 | 1.90000 |
5 | 3 | 1.90000 |
6 | 3 | 1.10000 |
SE(N= 3) | 0.125897 | |
5%LSD 12DF | 0.387931 |
-------------------------------------------------------------------------------
ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE ST41O 22/ 9/12 10:45
------------------------------------------------------------------ :PAGE 7
VARIATE | GRAND MEAN | STANDARD DEVIATION C OF V |CT | | |
(N= 18) | -------------------- SD/MEAN | | | | |
NO. | BASED ON BASED ON % | | | | |
OBS. | TOTAL SS RESID SS | | | | |
CCCAY | 18 15.550 | 2.1211 0.96939 6.2 0.0002 | |
SONHANH | 18 3.3333 | 0.39811 0.27604 8.3 0.0136 | |
SOLA | 18 4.6833 | 0.49043 0.35868 7.7 0.0238 | |
DAILA | 18 12.650 | 1.8799 0.84117 6.6 0.0001 | |
RONGLA | 18 1.6167 | 0.42810 0.21806 13.5 0.0005 |
Đặc điểm sinh trưởng của lan Oncidium nhập nội giai đoạn vườn ươm F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
Bảng 3.2. Đặc điểm sinh trưởng của các giống lan nhập nội giai đoạn vườn sản xuất
BALANCED ANOVA FOR VARIATE CCCAY FILE ST42C 22/ 9/12 11:25
------------------------------------------------------------------ :PAGE 1
Đặc điểm sinh trưởng của lan Cattleya nhập nội giai đoạn trưởng thành VARIATE V003 CCCAY
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 6 81.5861 | 13.5977 | 4.65 0.009 2 | |
* RESIDUAL | 14 40.9826 | 2.92733 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 20 122.569 6.12844
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE DKTHAN FILE ST42C 22/ 9/12 11:25
------------------------------------------------------------------ :PAGE 2
Đặc điểm sinh trưởng của lan Cattleya nhập nội giai đoạn trưởng thành VARIATE V004 DKTHAN
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 6 1.19211 .198686 | 3.22 0.033 2 | ||
* RESIDUAL | 14 .862998 .616427E-01 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 20 2.05511 .102756
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SONHANH FILE ST42C 22/ 9/12 11:25
------------------------------------------------------------------ :PAGE 3
Đặc điểm sinh trưởng của lan Cattleya nhập nội giai đoạn trưởng thành VARIATE V005 SONHANH
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 6 44.8311 7.47184 | 18.66 0.000 2 | ||
* RESIDUAL | 14 5.60520 .400372 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 20 50.4363 2.52181
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SOLA FILE ST42C 22/ 9/12 11:25
------------------------------------------------------------------ :PAGE 4
Đặc điểm sinh trưởng của lan Cattleya nhập nội giai đoạn trưởng thành VARIATE V006 SOLA
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 6 44.8311 7.47184 | 47.65 0.000 2 | ||
* RESIDUAL | 14 2.19509 .156792 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 20 47.0261 2.35131
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE DAILA FILE ST42C 22/ 9/12 11:25
------------------------------------------------------------------ :PAGE 5
Đặc điểm sinh trưởng của lan Cattleya nhập nội giai đoạn trưởng thành VARIATE V007 DAILA
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 6 43.1190 7.18650 | 2.79 0.053 2 | ||
* RESIDUAL | 14 36.0820 2.57729 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 20 79.2010 3.96005
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE RONGLA FILE ST42C 22/ 9/12 11:25
------------------------------------------------------------------ :PAGE 6
Đặc điểm sinh trưởng của lan Cattleya nhập nội giai đoạn trưởng thành VARIATE V008 RONGLA
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 6 7.95883 1.32647 | 6.64 0.002 2 | ||
* RESIDUAL | 14 2.79541 .199672 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 20 10.7542 .537712
----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE ST42C 22/ 9/12 11:25
------------------------------------------------------------------ :PAGE 7
Đặc điểm sinh trưởng của lan Cattleya nhập nội giai đoạn trưởng thành
MEANS FOR EFFECT CT
CT | NOS | CCCAY | DKTHAN | SONHANH | SOLA |
1 | 3 | 35.5000 | 2.30000 | 10.5000 | 10.5000 |
2 | 3 | 30.2700 | 1.79000 | 7.05000 | 7.05000 |
3 | 3 | 34.7100 | 2.28000 | 10.5800 | 10.5800 |
4 | 3 | 33.6600 | 2.07000 | 9.56000 | 9.56000 |
5 | 3 | 31.6700 | 1.94000 | 8.34000 | 8.34000 |
6 | 3 | 36.1200 | 2.46000 | 11.6500 | 11.6500 |
7 | 3 | 32.4700 | 1.83000 | 8.60000 | 8.60000 |
SE(N= 3) | 0.987814 | 0.143344 | 0.365318 | 0.228613 | |
5%LSD 14DF | 2.99626 | 0.434795 | 1.10809 | 0.693435 | |
CT 1 | NOS 3 | DAILA 20.5100 | RONGLA 5.00000 | ||
2 | 3 | 17.0900 | 3.70000 | ||
3 | 3 | 20.4800 | 4.90000 | ||
4 | 3 | 19.2600 | 4.46000 | ||
5 | 3 | 18.1800 | 3.82000 | ||
6 | 3 | 21.5000 | 5.45000 | ||
7 | 3 | 20.4600 | 5.10000 | ||
SE(N= 3) | 0.926874 | 0.257987 | |||
5%LSD 14DF | 2.81141 | 0.782532 |
-------------------------------------------------------------------------------
------------------------------------------------------------------------------- ANALYSIS OF VARIANCE SUMMARY TABLE FILE ST42C 22/ 9/12 11:25
------------------------------------------------------------------ :PAGE 8
VARIATE | GRAND MEAN | STANDARD DEVIATION | C OF V |CT | | |
(N= 21) | -------------------- | SD/MEAN | | | | |
NO. | BASED ON BASED ON | % | | | | |
OBS. | TOTAL SS RESID SS | | | | | |
CCCAY | 21 33.486 | 2.4756 1.7109 | 5.1 0.0086 | |
DKTHAN | 21 2.0957 | 0.32056 0.24828 | 11.8 0.0334 | |
SONHANH | 21 9.4686 | 1.5880 0.63275 | 6.7 0.0000 | |
SOLA | 21 9.4686 | 1.5334 0.39597 | 4.2 0.0000 | |
DAILA | 21 19.640 | 1.9900 1.6054 | 8.2 0.0533 | |
RONGLA | 21 4.6329 | 0.73329 0.44685 | 9.6 0.0018 |
Đặc điểm sinh trưởng của lan Cattleya nhập nội giai đoạn trưởng thành F-PROBABLIITY VALUES FOR EACH EFFECT IN THE MODEL. SECTION - 1
BALANCED ANOVA FOR VARIATE CCCAY FILE ST42D 26/ 9/12 20:39
------------------------------------------------------------------ :PAGE 1
Đặc điểm sinh trưởng của lan Dendrobium nhập nội giai đoạn trưởng thành
VARIATE V003 CCCAY
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 5 195.002 39.0004 | 9.28 0.001 2 | ||
* RESIDUAL | 12 50.4334 4.20278 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 245.435 14.4374
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE DKTHAN FILE ST42D 26/ 9/12 20:39
------------------------------------------------------------------ :PAGE 2
Đặc điểm sinh trưởng của lan Dendrobium nhập nội giai đoạn trưởng thành VARIATE V004 DKTHAN
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 5 .581200 .116240 | 3.54 0.034 2 | ||
* RESIDUAL | 12 .393524 .327937E-01 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 .974724 .573367E-01
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SONHANH FILE ST42D 26/ 9/12 20:39
------------------------------------------------------------------ :PAGE 3
Đặc điểm sinh trưởng của lan Dendrobium nhập nội giai đoạn trưởng thành VARIATE V005 SONHANH
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 5 7.97920 1.59584 | 9.97 0.001 2 | ||
* RESIDUAL | 12 1.92140 .160117 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 9.90060 .582388
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE SOLA FILE ST42D 26/ 9/12 20:39
------------------------------------------------------------------ :PAGE 4
Đặc điểm sinh trưởng của lan Dendrobium nhập nội giai đoạn trưởng thành VARIATE V006 SOLA
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 5 32.1450 6.42900 | 3.16 0.048 2 | ||
* RESIDUAL | 12 24.4426 2.03688 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 56.5876 3.32868
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE DAILA FILE ST42D 26/ 9/12 20:39
------------------------------------------------------------------ :PAGE 5
Đặc điểm sinh trưởng của lan Dendrobium nhập nội giai đoạn trưởng thành VARIATE V007 DAILA
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 5 9.02500 | 1.80500 | 1.69 0.210 2 | |
* RESIDUAL | 12 12.7922 | 1.06602 |
-----------------------------------------------------------------------------
* TOTAL (CORRECTED) 17 21.8172 1.28336
----------------------------------------------------------------------------- BALANCED ANOVA FOR VARIATE RONGLA FILE ST42D 26/ 9/12 20:39
------------------------------------------------------------------ :PAGE 6
Đặc điểm sinh trưởng của lan Dendrobium nhập nội giai đoạn trưởng thành VARIATE V008 RONGLA
SOURCE OF VARIATION | DF SUMS OF SQUARES | MEAN F RATIO PROB ER SQUARES LN | ||
============================================================================= | ||||
1 CT | 5 .885000 .177000 | 1.50 0.261 2 | ||
* RESIDUAL | 12 1.41513 .117927 | |||
----------------------------------------------------------------------------- |
* TOTAL (CORRECTED) 17 2.30013 .135302
----------------------------------------------------------------------------- TABLE OF MEANS FOR FACTORIAL EFFECTS FILE ST42D 26/ 9/12 20:39
------------------------------------------------------------------ :PAGE 7
Đặc điểm sinh trưởng của lan Dendrobium nhập nội giai đoạn trưởng thành