Kết Quả Thống Kê Mô Tả Các Biến Quan Sát 27317


Câu 4.3:


$email Frequencies



Responses

Percent of Cases

N

Percent


Đọc thông tin về chuyến du lịch qua email cá nhân


70


30.4%


63.1%


Emaila

Tìm kiếm các khuyến mãi được gửi kèm trong email


67


29.1%


60.4%


Liên lạc với nhân viên công ty để được tư

vấn


60


26.1%


54.1%


Khác

33

14.3%

29.7%

Total


230

100.0%

207.2%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 139 trang tài liệu này.

Nghiên cứu hoạt động tiếp thị truyền thông xã hội tại công ty Connect Travel Hue - 15

a. Group


Câu 5:


$LD Frequencies



Responses

Percent of Cases

N

Percent


Giá cả hợp lý

45

24.9%

40.5%


Chất lượng dịch vụ

53

29.3%

47.7%


Thương hiệu nổi tiếng

19

10.5%

17.1%

Lydoa

Nhân viên tận tình, chu đáo

27

14.9%

24.3%



Đặt tour nhanh chóng, tiện lợi


12


6.6%


10.8%



Khác


25


13.8%


22.5%

Total


181

100.0%

163.1%

a. Group


Phụ lục 2: Kết quả thống kê mô tả các biến quan sát

a) Biến độc lập

Yếu tố “CY”

Statistics



CY1

CY2

CY3


Valid

111

111

111

N


Missing


0


0


0

Mean


3.7027

3.4955

3.6486

Std. Error of Mean


.06084

.06877

.07085

Median


4.0000

4.0000

4.0000

Mode


4.00

4.00

4.00

Std. Deviation


.64095

.72455

.74649

Variance


.411

.525

.557

Minimum


2.00

2.00

2.00

Maximum


5.00

5.00

5.00


Frequency Table


CY1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

1

.9

.9

.9


Trung lập

41

36.9

36.9

37.8

Valid

Đồng ý

59

53.2

53.2

91.0


Hoàn toàn đồng ý

10

9.0

9.0

100.0


Total

111

100.0

100.0



CY2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

9

8.1

8.1

8.1


Trung lập

44

39.6

39.6

47.7

Valid

Đồng ý

52

46.8

46.8

94.6


Hoàn toàn đồng ý

6

5.4

5.4

100.0


Total

111

100.0

100.0



CY3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

7

6.3

6.3

6.3


Trung lập

36

32.4

32.4

38.7

Valid

Đồng ý

57

51.4

51.4

90.1


Hoàn toàn đồng ý

11

9.9

9.9

100.0


Total

111

100.0

100.0



Yếu tố “TT”


Statistics



TT1

TT2

TT3


Valid

111

111

111

N






Missing

0

0

0

Mean


3.8198

3.7568

3.8919

Std. Error of Mean


.10334

.10336

.09348

Median


4.0000

4.0000

4.0000

Mode


4.00

4.00

4.00

Std. Deviation


1.08877

1.08892

.98490

Variance


1.185

1.186

.970

Minimum


1.00

1.00

1.00

Maximum


5.00

5.00

5.00

Frequency Table


TT1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Hoàn toàn không đồng ý

6

5.4

5.4

5.4


Không đồng ý

6

5.4

5.4

10.8


Trung lập

23

20.7

20.7

31.5

Valid


Đồng ý


43


38.7


38.7


70.3


Hoàn toàn đồng ý

33

29.7

29.7

100.0


Total

111

100.0

100.0



TT2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Hoàn toàn không đồng ý

6

5.4

5.4

5.4


Không đồng ý

8

7.2

7.2

12.6


Trung lập

22

19.8

19.8

32.4

Valid


Đồng ý


46


41.4


41.4


73.9


Hoàn toàn đồng ý

29

26.1

26.1

100.0


Total

111

100.0

100.0



TT3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Hoàn toàn không đồng ý

2

1.8

1.8

1.8


Không đồng ý

8

7.2

7.2

9.0


Trung lập

24

21.6

21.6

30.6

Valid


Đồng ý


43


38.7


38.7


69.4


Hoàn toàn đồng ý

34

30.6

30.6

100.0


Total

111

100.0

100.0



Yếu tố “KTT”


Statistics



KTT1

KTT2

KTT3


Valid

111

111

111

N






Missing

0

0

0

Mean


3.4955

3.6396

3.5405

Std. Error of Mean


.08477

.08755

.08939

Median


3.0000

4.0000

4.0000

Mode


3.00

4.00

4.00

Std. Deviation


.89314

.92238

.94180

Variance


.798

.851

.887

Minimum


2.00

1.00

1.00

Maximum


5.00

5.00

5.00


Frequency Table


KTT1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

14

12.6

12.6

12.6


Trung lập

44

39.6

39.6

52.3

Valid

Đồng ý

37

33.3

33.3

85.6


Hoàn toàn đồng ý

16

14.4

14.4

100.0


Total

111

100.0

100.0



KTT2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Hoàn toàn không đồng ý

2

1.8

1.8

1.8


Không đồng ý

8

7.2

7.2

9.0


Trung lập

38

34.2

34.2

43.2

Valid


Đồng ý


43


38.7


38.7


82.0


Hoàn toàn đồng ý

20

18.0

18.0

100.0


Total

111

100.0

100.0



KTT3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Hoàn toàn không đồng ý

1

.9

.9

.9


Không đồng ý

14

12.6

12.6

13.5


Trung lập

38

34.2

34.2

47.7

Valid

Đồng ý

40

36.0

36.0

83.8


Hoàn toàn đồng ý

18

16.2

16.2

100.0


Total

111

100.0

100.0



Yếu tố “HD”



Statistics



HD1

HD2

HD3


Valid

111

111

111

N






Missing

0

0

0

Mean


3.5766

3.6396

3.6847

Std. Error of Mean


.08049

.07763

.07238

Median


4.0000

4.0000

4.0000

Mode


4.00

4.00

4.00

Std. Deviation


.84799

.81790

.76256

Variance


.719

.669

.581

Minimum


1.00

1.00

2.00

Maximum


5.00

5.00

5.00


Frequency Table


HD1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Hoàn toàn không đồng ý

1

.9

.9

.9


Không đồng ý

8

7.2

7.2

8.1


Trung lập

43

38.7

38.7

46.8

Valid


Đồng ý


44


39.6


39.6


86.5


Hoàn toàn đồng ý

15

13.5

13.5

100.0


Total

111

100.0

100.0



HD2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Hoàn toàn không đồng ý

1

.9

.9

.9


Không đồng ý

8

7.2

7.2

8.1


Trung lập

34

30.6

30.6

38.7

Valid

Đồng ý

55

49.5

49.5

88.3


Hoàn toàn đồng ý

13

11.7

11.7

100.0


Total

111

100.0

100.0



HD3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

8

7.2

7.2

7.2


Trung lập

31

27.9

27.9

35.1

Valid

Đồng ý

60

54.1

54.1

89.2


Hoàn toàn đồng ý

12

10.8

10.8

100.0


Total

111

100.0

100.0



Yếu tố “CS”


Statistics



CS1

CS2

CS3


Valid

111

111

111

N






Missing

0

0

0

Mean


3.4144

3.3784

3.6036

Std. Error of Mean


.08535

.09234

.09342

Median


3.0000

3.0000

4.0000

Mode


3.00

3.00

3.00

Std. Deviation


.89918

.97285

.98423

Variance


.809

.946

.969

Minimum


1.00

2.00

2.00

Maximum


5.00

5.00

5.00


Frequency Table


CS1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Hoàn toàn không đồng ý

1

.9

.9

.9


Không đồng ý

14

12.6

12.6

13.5


Trung lập

48

43.2

43.2

56.8

Valid

Đồng ý

34

30.6

30.6

87.4


Hoàn toàn đồng ý

14

12.6

12.6

100.0


Total

111

100.0

100.0



CS2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

21

18.9

18.9

18.9


Trung lập

45

40.5

40.5

59.5

Valid

Đồng ý

27

24.3

24.3

83.8


Hoàn toàn đồng ý

18

16.2

16.2

100.0


Total

111

100.0

100.0



CS3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

16

14.4

14.4

14.4


Trung lập

36

32.4

32.4

46.8

Valid

Đồng ý

35

31.5

31.5

78.4


Hoàn toàn đồng ý

24

21.6

21.6

100.0


Total

111

100.0

100.0



b) Biến phụ thuộc

Biến “HQ”

Statistics



HQ1

HQ2

HQ3


Valid

111

111

111

N






Missing

0

0

0

Mean


3.5946

3.1081

3.1892

Std. Error of Mean


.05335

.05774

.06206

Median


4.0000

3.0000

3.0000

Mode


4.00

3.00

3.00

Std. Deviation


.56211

.60830

.65385

Variance


.316

.370

.428

Minimum


2.00

2.00

1.00

Maximum


5.00

4.00

4.00

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 15/07/2022