Coefficientsa
Unstandardized | Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | -.424 | .199 | -2.135 | .035 | ||||
CY | .190 | .041 | .208 | 4.668 | .000 | .896 | 1.116 | |
1 | TT | .199 | .024 | .368 | 8.265 | .000 | .898 | 1.113 |
KTT | .234 | .035 | .326 | 6.792 | .000 | .773 | 1.294 | |
HD | .139 | .038 | .163 | 3.693 | .000 | .908 | 1.101 | |
CS | .270 | .031 | .391 | 8.642 | .000 | .868 | 1.151 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Xử Lý, Phân Tích Spss
- Kết Quả Thống Kê Mô Tả Các Biến Quan Sát
- Nghiên cứu hoạt động tiếp thị truyền thông xã hội tại công ty Connect Travel Hue - 16
Xem toàn bộ 139 trang tài liệu này.
a. Dependent Variable: CN
Phụ lục 8: Kết quả kiểm định sự khác biệt
Kiểm định sự khác biệt theo giới tính
Test of Homogeneity of Variances
HQ
df1 | df2 | Sig. | |
.127 | 1 | 109 | .722 |
ANOVA
HQ
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.458 | 1 | 1.458 | 5.920 | .017 |
Within Groups | 26.842 | 109 | .246 | ||
Total | 28.300 | 110 |
Kiểm định sự khác biệt theo độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances
HQ
df1 | df2 | Sig. | |
.178 | 3 | 107 | .911 |
ANOVA
HQ
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.324 | 3 | .441 | 1.750 | .161 |
Within Groups | 26.976 | 107 | .252 | ||
Total | 28.300 | 110 |
Kiểm định sự khác biệt theo thu nhập
Test of Homogeneity of Variances
HQ
df1 | df2 | Sig. | |
.340 | 3 | 107 | .796 |
ANOVA
HQ
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.061 | 3 | .687 | 2.802 | .043 |
Within Groups | 26.239 | 107 | .245 | ||
Total | 28.300 | 110 |