Yếu tố | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
1 | Nhân viên luôn mang đồng phục khi tiếp xúc với khách hàng. | |||||
2 | Trên tờ rơi quảng cáo có đầy đủ thông tin về các sản phẩm, dịch vụ. | |||||
3 | Nhân viên tận dụng tốt các phương tiện hỗ trợ bán hàng. |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định One Sample T-Test Nhân Tố Chính Sách Giá
- Một Số Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Hoạt Động Bán Hàng Tại Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Fpt – Chi Nhánh Huế.
- Anh/chị Đánh Giá Về Thương Hiệu Của Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Fpt – Chi Nhánh Huế Như Thế Nào?
- Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Efa Với Các Nhân Tố Đánh Giá Chung
- Nghiên cứu hoạt động bán hàng tại công ty cổ phần Viễn thông FPT – Chi nhánh Huế - 14
- Nghiên cứu hoạt động bán hàng tại công ty cổ phần Viễn thông FPT – Chi nhánh Huế - 15
Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.
6. Anh/chị đánh giá như thế nào về đội ngũ nhân viên bán hàng của công ty?
Yếu tố | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
1 | Nhân viên hiểu được nhu cầu của khách hàng. | |||||
2 | Nhân viên bán hàng nhiệt tình, lịch sự. | |||||
3 | Nhân viên bán hàng am hiểu về sản phẩm. | |||||
4 | Nhân viên bán hàng có khả năng tư vấn, thuyết phục. | |||||
5 | Nhân viên chăm sóc khách hàng thường |
xuyên. |
7. Đánh giá chung về hoạt động bán hàng của công ty?
Anh/chị vui lòng đánh dấu “X” vào đáp án thích hợp nhất với quy ước sau:
Không hài lòng | Trung lập | Hài lòng | Rất hài lòng | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Yếu tố | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | |
1 | Đánh giá chung hoạt động bán hàng của công ty. | |||||
2 | Đánh giá sản phẩm, dịch vụ của công ty. | |||||
3 | Đánh giá các chính sách bán hàng của công ty. |
---------------------------------------------------
Xin chân thành cảm ơn ý kiến của quý anh/chị.
PHỤ LỤC 2. KẾT QUẢ XỬ LÝ SỐ LIỆU
Phụ lục 2.1. Thống kê mô tả.
Gioitinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 56 | 47.1 | 47.1 | 47.1 |
Nu | 63 | 52.9 | 52.9 | 100.0 | |
Total | 119 | 100.0 | 100.0 |
Dotuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi 25 tuoi | 6 | 5.0 | 5.0 | 5.0 |
Tu 25 den duoi 35 tuoi | 54 | 45.4 | 45.4 | 50.4 | |
Tu 35 den duoi 50 tuoi | 43 | 36.1 | 36.1 | 86.6 | |
Tren 50 tuoi | 16 | 13.4 | 13.4 | 100.0 | |
Total | 119 | 100.0 | 100.0 |
Thunhap
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi 3 trieu | 5 | 4.2 | 4.2 | 4.2 |
Tu 3 trieu den 5 trieu/thang | 58 | 48.7 | 48.7 | 52.9 | |
Tu 5 trieu den 10 trieu/thang | 44 | 37.0 | 37.0 | 89.9 | |
Tren 10 trieu/thang | 12 | 10.1 | 10.1 | 100.0 | |
Total | 119 | 100.0 | 100.0 |
Nghenghiep
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoc sinh sinh vien | 4 | 3.4 | 3.4 | 3.4 |
Can bo, vien chuc | 8 | 6.7 | 6.7 | 10.1 | |
Giao vien | 56 | 47.1 | 47.1 | 57.1 |
44 | 37.0 | 37.0 | 94.1 | |
Huu tri | 5 | 4.2 | 4.2 | 98.3 |
Khac | 2 | 1.7 | 1.7 | 100.0 |
Total | 119 | 100.0 | 100.0 |
Thongtin
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Internet | 21 | 17.6 | 17.6 | 17.6 |
Nhan vien kinh doanh | 60 | 50.4 | 50.4 | 68.1 | |
To roi | 30 | 25.2 | 25.2 | 93.3 | |
Khac | 8 | 6.7 | 6.7 | 100.0 | |
Total | 119 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 2.2. Kiểm định độ tin cậy thang đo
Reliability Statistics
N of Items | |
.727 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ongtycouytintrenthitruong | 6.16 | 3.830 | .639 | .524 |
DetiepcanDV | 6.83 | 4.649 | .499 | .698 |
Hinhanhtot | 6.66 | 4.736 | .517 | .678 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.729 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Giacatuongduongchatluong | 7.99 | 2.975 | .499 | .704 |
Dieukienthanhtoandedang | 7.86 | 2.496 | .619 | .556 |
Binhongia | 7.70 | 3.162 | .548 | .652 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.822 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Chatluongtotdobencao | 8.05 | 2.370 | .690 | .740 |
Nhieugoicuocvakenhtruyenhi nh | 8.08 | 2.325 | .695 | .735 |
Mangtocdocao | 7.91 | 2.491 | .644 | .786 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.861 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CTquangcaothuhut | 7.31 | 3.555 | .752 | .793 |
CapnhatTTKMnhanhchong | 7.29 | 3.392 | .713 | .829 |
NhieuCTKMhapdan | 7.39 | 3.409 | .749 | .794 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.853 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NVBHmangdaydudongphuc | 8.12 | 3.020 | .761 | .759 |
Toroicodayduthongtin | 8.15 | 3.333 | .709 | .808 |
NVBHtandungtotcongcuhotro BH | 8.18 | 3.508 | .706 | .812 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.903 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NVBHhieunhucauKH | 16.17 | 12.683 | .697 | .894 |
NVBHnhiettinhlichsu | 15.92 | 11.823 | .792 | .874 |
NVBHamhieuvesanpham | 16.02 | 11.661 | .775 | .878 |
NVBHcokhanangtuvanthuyet phuc | 16.11 | 11.878 | .758 | .882 |
NVBHchamsocKHthuongxuy en | 16.06 | 11.768 | .768 | .880 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.780 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DanhgiachunghoatdongBHc uacongty | 7.31 | 1.504 | .589 | .743 |
DanhgiasanphamDVcuacong ty | 7.39 | .985 | .739 | .560 |
Danhgiacacchinhsachbanha ngcuacongty | 7.44 | 1.367 | .561 | .762 |
Phụ lục 2.3. Phân tích nhân tố khám phá( EFA) lần 1
KMO and Bartlett's Test
.744 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 1.178E3 |
df | 190 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 4.146 | 20.728 | 20.728 | 3.644 | 18.221 | 18.221 |
2 | 3.669 | 18.345 | 39.073 | 2.627 | 13.135 | 31.356 |
3 | 2.549 | 12.745 | 51.818 | 2.609 | 13.046 | 44.402 |
2.058 | 10.292 | 62.111 | 2.557 | 12.783 | 57.185 | |
5 | 1.483 | 7.416 | 69.527 | 2.468 | 12.342 | 69.527 |
4
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
NVBHnhiettinhlichsu | .893 | ||||
NVBHcokhanangtuvanthuyet phuc | .863 | ||||
NVBHamhieuvesanpham | .848 | ||||
NVBHchamsocKHthuongxuy en | .824 | ||||
NVBHhieunhucauKH | .754 | ||||
Congtycouytintrenthitruong | .863 | ||||
DetiepcanDV | .717 | ||||
Hinhanhtot | .697 | ||||
Giacatuongduongchatluong | .649 | ||||
CTquangcaothuhut | .869 | ||||
CapnhatTTKMnhanhchong | .827 | ||||
NhieuCTKMhapdan | .825 | ||||
Nhieugoicuocvakenhtruyenhi nh | .809 | ||||
Chatluongtotdobencao | .797 | ||||
Mangtocdocao | .501 | .673 | |||
Dieukienthanhtoandedang | .527 | .569 | |||
Binhongia | .508 | ||||
NVBHmangdaydudongphuc | .865 | ||||
NVBHtandungtotcongcuhotr oBH | .838 | ||||
Toroicodayduthongtin | .818 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 9 iterations.