Anh/chị Đánh Giá Như Thế Nào Về Đội Ngũ Nhân Viên Bán Hàng Của Công Ty?



STT

Yếu tố

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Nhân viên luôn mang

đồng phục khi tiếp

xúc với khách hàng.






2

Trên tờ rơi quảng cáo có đầy đủ thông tin về các sản

phẩm, dịch vụ.






3

Nhân viên tận dụng tốt các phương tiện hỗ trợ bán hàng.






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.

Nghiên cứu hoạt động bán hàng tại công ty cổ phần Viễn thông FPT – Chi nhánh Huế - 12


6. Anh/chị đánh giá như thế nào về đội ngũ nhân viên bán hàng của công ty?


STT

Yếu tố

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Nhân viên hiểu được nhu cầu của khách hàng.






2

Nhân viên bán hàng nhiệt tình, lịch sự.






3

Nhân viên bán hàng am hiểu về sản phẩm.






4

Nhân viên bán hàng có khả năng tư vấn, thuyết phục.






5

Nhân viên chăm sóc

khách hàng thường






xuyên.







7. Đánh giá chung về hoạt động bán hàng của công ty?


Anh/chị vui lòng đánh dấu “X” vào đáp án thích hợp nhất với quy ước sau:


Rất không hài

lòng

Không hài

lòng

Trung lập

Hài lòng

Rất hài lòng

1

2

3

4

5


STT

Yếu tố

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

Đánh giá chung hoạt động bán hàng của công ty.






2

Đánh giá sản phẩm, dịch vụ của công ty.






3

Đánh giá các chính sách bán hàng của công ty.







---------------------------------------------------


Xin chân thành cảm ơn ý kiến của quý anh/chị.

PHỤ LỤC 2. KẾT QUẢ XỬ LÝ SỐ LIỆU

Phụ lục 2.1. Thống kê mô tả.


Gioitinh




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nam

56

47.1

47.1

47.1


Nu

63

52.9

52.9

100.0


Total

119

100.0

100.0



Dotuoi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Duoi 25 tuoi

6

5.0

5.0

5.0


Tu 25 den duoi 35 tuoi

54

45.4

45.4

50.4


Tu 35 den duoi 50 tuoi

43

36.1

36.1

86.6


Tren 50 tuoi

16

13.4

13.4

100.0


Total

119

100.0

100.0



Thunhap



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Duoi 3 trieu

5

4.2

4.2

4.2


Tu 3 trieu den 5 trieu/thang

58

48.7

48.7

52.9


Tu 5 trieu den 10 trieu/thang

44

37.0

37.0

89.9


Tren 10 trieu/thang

12

10.1

10.1

100.0


Total

119

100.0

100.0



Nghenghiep



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoc sinh sinh vien

4

3.4

3.4

3.4


Can bo, vien chuc

8

6.7

6.7

10.1


Giao vien

56

47.1

47.1

57.1


Kinh doanh, buon ban

44

37.0

37.0

94.1

Huu tri

5

4.2

4.2

98.3

Khac

2

1.7

1.7

100.0

Total

119

100.0

100.0



Thongtin



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Internet

21

17.6

17.6

17.6


Nhan vien kinh doanh

60

50.4

50.4

68.1


To roi

30

25.2

25.2

93.3


Khac

8

6.7

6.7

100.0


Total

119

100.0

100.0



Phụ lục 2.2. Kiểm định độ tin cậy thang đo


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.727

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

ongtycouytintrenthitruong

6.16

3.830

.639

.524

DetiepcanDV

6.83

4.649

.499

.698

Hinhanhtot

6.66

4.736

.517

.678


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.729

3

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

Giacatuongduongchatluong

7.99

2.975

.499

.704

Dieukienthanhtoandedang

7.86

2.496

.619

.556

Binhongia

7.70

3.162

.548

.652


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.822

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Chatluongtotdobencao

8.05

2.370

.690

.740

Nhieugoicuocvakenhtruyenhi

nh


8.08


2.325


.695


.735

Mangtocdocao

7.91

2.491

.644

.786


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.861

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CTquangcaothuhut

7.31

3.555

.752

.793

CapnhatTTKMnhanhchong

7.29

3.392

.713

.829

NhieuCTKMhapdan

7.39

3.409

.749

.794


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.853

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

NVBHmangdaydudongphuc

8.12

3.020

.761

.759

Toroicodayduthongtin

8.15

3.333

.709

.808

NVBHtandungtotcongcuhotro

BH


8.18


3.508


.706


.812


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.903

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

NVBHhieunhucauKH

16.17

12.683

.697

.894

NVBHnhiettinhlichsu

15.92

11.823

.792

.874

NVBHamhieuvesanpham

16.02

11.661

.775

.878

NVBHcokhanangtuvanthuyet

phuc


16.11


11.878


.758


.882

NVBHchamsocKHthuongxuy

en


16.06


11.768


.768


.880


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.780

3


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DanhgiachunghoatdongBHc uacongty


7.31


1.504


.589


.743

DanhgiasanphamDVcuacong

ty


7.39


.985


.739


.560

Danhgiacacchinhsachbanha

ngcuacongty


7.44


1.367


.561


.762


Phụ lục 2.3. Phân tích nhân tố khám phá( EFA) lần 1


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.744

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

1.178E3

df

190

Sig.

.000


Total Variance Explained

Compo nent

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

4.146

20.728

20.728

3.644

18.221

18.221

2

3.669

18.345

39.073

2.627

13.135

31.356

3

2.549

12.745

51.818

2.609

13.046

44.402

2.058

10.292

62.111

2.557

12.783

57.185

5

1.483

7.416

69.527

2.468

12.342

69.527

4

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

NVBHnhiettinhlichsu

.893





NVBHcokhanangtuvanthuyet

phuc


.863





NVBHamhieuvesanpham

.848





NVBHchamsocKHthuongxuy

en


.824





NVBHhieunhucauKH

.754





Congtycouytintrenthitruong


.863




DetiepcanDV


.717




Hinhanhtot


.697




Giacatuongduongchatluong


.649




CTquangcaothuhut



.869



CapnhatTTKMnhanhchong



.827



NhieuCTKMhapdan



.825



Nhieugoicuocvakenhtruyenhi

nh





.809


Chatluongtotdobencao




.797


Mangtocdocao



.501

.673


Dieukienthanhtoandedang


.527


.569


Binhongia




.508


NVBHmangdaydudongphuc





.865

NVBHtandungtotcongcuhotr

oBH






.838

Toroicodayduthongtin





.818

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 9 iterations.

Xem tất cả 127 trang.

Ngày đăng: 05/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí