1.3. Sự tăng giảm của thu nhập, chi phí và lợi nhuận của VIB Huế qua 3 năm
2011/2010 | 2012/2011 | |||
+/- | % | +/- | % | |
I. Tổng thu nhập | -84.027 | -50,46 | 90.333 | 109,5 |
1. Thu lãi | 34.308 | 90,9 | -13.035 | -18,1 |
- Thu lãi tiền gửi | 75 | 66,3 | -152 | -80,6 |
- Thu lãi cho vay | 59 | 139,4 | 2.318 | 2,3 |
- Chênh lệch lãi điều chuyển vốn | 25.228 | 97 | 15.202 | 50,2 |
3. Thu ngoài lãi | -118.335 | -91,9 | 0.1 | 990,8 |
- Thu dịch vụ thanh toán | -61 | -4,17 | 308 | 21,7 |
- Thu dịch vụ ngân quỹ | -14 | -38,3 | -17 | -76 |
- Thu dịch vụ tín dụng | -49 | -26,8 | 2 | 2 |
- Thu dịch vụ tư vấn | -0.95 | -90,5 | 0.6 | 60 |
- Thu dịch vụ ủy thác và đại lý | -0.6 | -94,1 | -0.038 | -1 |
- Thu dịch vụ khác | 31 | 83,7 | 9 | 12,8 |
- Thu về kinh doanh ngoại tệ | -118.187 | -97 | 103.586 | 2844,7 |
- Thu bất thường | -53 | -1 | -520 | -10,1 |
II. Tổng chi phí | -98.574 | -61,8 | 89.886 | 147,5 |
2. Chi trả lãi | 14.128 | 58,7 | -12.371 | -32,4 |
- Chi trả lãi tiền gửi | 14.287 | 60 | -12.273 | -32,2 |
- Chi phí khác về lãi | -158 | -61,9 | -97 | -99,7 |
4. Chi phí ngoài lãi | -112.702 | -83,2 | 102.257 | 449,1 |
- Chi dịch vụ thanh toán | 17 | 5,5 | 129 | 37,5 |
- Chi cước viễn thông | -0.47 | -37,1 | 0.32 | 39,9 |
- Chi hoạt động dịch vụ | 53 | _ | -44 | -83,2 |
- Chi về ngân quỹ | 9 | 40 | -0.18 | -1,5 |
- Chi kinh doanh ngoại tệ | -119.045 | -98 | 104.444 | 4313,5 |
- Chi công vụ và quản lý | 722 | 44,7 | -14 | -0,6 |
- Chi phí nhân viên | -12 | -0,3 | 274 | 7,7 |
- Chi vật liệu, nhiên liệu | 108 | 48,3 | -85 | -25,6 |
- Chi về tài sản | 297 | 26,6 | 591 | 41,7 |
- Chi nộp thuế và lệ phí | 237 | 104,7 | 154 | 33,1 |
- Chi phí bảo hiểm tiền gửi | 73 | 28,2 | -69 | -20,8 |
- Chi bất thường khác | 4.833 | 72,5 | -3.104 | -27 |
III. Lợi nhuậntrước dự phòng | 14.546 | 208,7 | 446 | 2,1 |
IV. Dự phòng cụ thể | 1.209 | 610 | -44 | -3,2 |
V. Lợi nhuận trước dự phòng chung | 13.337 | 196,9 | 491 | 2,4 |
VI. Dự phòng chung | -747 | -40 | -1.087 | -96,9 |
VII. Tổng lợi nhuận trước thuế | 14.084 | 287,4 | 1.579 | 8,3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Mức Độ Sẵn Sàng Sử Dụng Tiếp Dịch Vụ Internet Banking Của Khách Hàng Cá Nhân Tại Ngân Hàng Tmcp Quốc Tế (Vib) – Chi Nhánh Huế
- Giải Pháp Nâng Cao Việc Sử Dụng Dịch Vụ Internet Banking Của Khách Hàng Cá Nhân Tại Ngân Hàng Tmcp Quốc Tế - Chi Nhánh Huế.
- Nếu Không, Tại Sao? (Có Thể Chọn Nhiều Đáp Án)
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Nhân Tố “ Ảnh Hưởng Môi Trường Xung Quanh”
- Kiểm Định Mann-Whitney& Kruskal-Wallis Sự Khác Biệt Trong Đánh Giá Của Các Đối Tượng Khách Hàng Khác Nhau Về Nhân Tố 1(Sự Hữu Ích) Và 3 (Giảm Rủi Ro)
- Nghiên cứu động cơ sử dụng dịch vụ Internet Banking của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Quốc Tế - Chi nhánh Huế - 15
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
(Nguồn: số liệu phòng Hành Chính ngân hàng VIB cung cấp, 2013)
PHỤ LỤC 2: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU BẰNG PHẦN MỀM SPSS
2.1 Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
nu | 74 | 52.9 | 52.9 | 52.9 | |
Valid | nam | 66 | 47.1 | 47.1 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
2.2 Tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
18-25 tuoi | 23 | 16.4 | 16.4 | 16.4 |
26-35 tuoi | 70 | 50.0 | 50.0 | 66.4 |
36-55 tuoi | 37 | 26.4 | 26.4 | 92.9 |
tren 55 tuoi | 10 | 7.1 | 7.1 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
2.3 Nghề nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
hoc sinh, sinh vien | 22 | 15.7 | 15.7 | 15.7 |
tu doanh | 34 | 24.3 | 24.3 | 40.0 |
can bo cong chuc | 57 | 40.7 | 40.7 | 80.7 |
huu tri | 15 | 10.7 | 10.7 | 91.4 |
khac | 12 | 8.6 | 8.6 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
2.4 Trình độ học vấn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | duoi cap 3 | 6 | 4.3 | 4.3 | 4.3 |
cap 3 | 28 | 20.0 | 20.0 | 24.3 | |
trung cap, cao dang | 35 | 25.0 | 25.0 | 49.3 | |
dai hoc, tren dai hoc | 71 | 50.7 | 50.7 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
2.5 Thu nhập
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | < 2 trieu | 22 | 15.7 | 15.7 | 15.7 |
2-5 trieu | 45 | 32.1 | 32.1 | 47.9 | |
5-10 trieu | 54 | 38.6 | 38.6 | 86.4 | |
tren 10 trieu | 19 | 13.6 | 13.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
2.6 Kênh thông tin khách hàng biết đến dịch vụ
Responses | Percent of Cases | ||
N | Percent | ||
biet tai dia diem giao dich | 97 | 33.0% | 72.4% |
biet tren TV | 16 | 5.4% | 11.9% |
biet qua to roi, bao chi | 45 | 15.3% | 33.6% |
biet qua internet | 80 | 27.2% | 59.7% |
biet qua ban be, nguoi than | 46 | 15.6% | 34.3% |
biet: khác | 10 | 3.4% | 7.5% |
Total | 294 | 100.0% | 219.4% |
2.7 Thời gian sử dụng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | < 1 nam 1-3 nam | 39 58 | 27.9 41.4 | 27.9 41.4 | 27.9 69.3 |
> 3 nam | 43 | 30.7 | 30.7 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
2.8 Mục đích sử dụng dịch vụ
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
muc dich: truy van so du, tra cuu thong tin | 90 | 26.1% | 64.7% | |
muc dich: chuyen khoan muc dich: thanh toan hoa don muc dich: mua hang qua mang muc dich: nap tien dien tu Total | 101 52 53 49 345 | 29.3% 15.1% 15.4% 14.2% 100.0% | 72.7% 37.4% 38.1% 35.3% 248.2% |
2.9 Kỳ vọng của khách hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
xay dung tot doi ngu nhan vien | 26 | 18.6 | 18.6 | 18.6 |
giao dien de thuc hien, thao tac nhanh | 45 | 32.1 | 32.1 | 50.7 |
tang cuong cac bien phap bao mat, phong ngua rui ro | 55 | 39.3 | 39.3 | 90.0 |
phi duy tri dich vu re hon | 12 | 8.6 | 8.6 | 98.6 |
khac | 2 | 1.4 | 1.4 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
2.10 Sẵn sàng sử dụng dịch vụ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | co | 108 | 77.1 | 77.1 | 77.1 |
khong | 32 | 22.9 | 22.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
2.11 Lý do không sử dụng
Responses | Percent of Cases | ||
N | Percent | ||
khong su dung tiep vi: cam thay khong can thiet khong su dung tiep vi: khong yen tam ve tinh an toan | 13 20 | 16.5% 25.3% | 43.3% 66.7% |
khong su dung tiep vi: kho khan khi su dung dich vu | 10 | 12.7% | 33.3% |
khong su dung tiep vi: chi muon giao dich tai NH | 11 | 13.9% | 36.7% |
khong su dung tiep vi: chi muon giao dich tai ATM | 21 | 26.6% | 70.0% |
khong su dung tiep vi: khac | 4 | 5.1% | 13.3% |
Total | 79 | 100.0% | 263.3% |
2.12 Kiểm định độ tin cậy nhân tố “ Sự hữu ích”
N of Items | |
.663 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
cho phep du dung dich | ||||
vu mot cach nhanh | 7.9571 | 2.041 | .540 | .481 |
chong | ||||
lam cho toi thay de dang hon nhieu khi giao dich | 7.6500 | 2.172 | .460 | .586 |
cam thay thuan tien hon khi su dung cac dich vu | 7.8357 | 2.110 | .428 | .632 |
2.13 Kiểm định độ tin cậy nhân tố “ Sự hiểu biết”
N of Items | |
.820 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
giup nang cao ky nang vi tinh | 5.1929 | 2.099 | .735 | .698 |
giup mo mang kien thuc | 5.4857 | 2.496 | .736 | .689 |
theo kip su phat trien cua cong nghe thong tin | 5.2071 | 3.158 | .586 | .838 |
2.14 Kiểm định độ tin cậy nhân tố “ Giảm rủi ro”
N of Items | |
.784 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
an toan khi chuyen khoan | 7.9357 | 2.521 | .629 | .711 |
dam bao bi mat ve cac thong tin giao dich | 8.0214 | 2.223 | .607 | .725 |
cho toi cam giac an toan | ||||
hon so voi cac dich vu | 7.9143 | 2.021 | .647 | .683 |
khac |