2.15 Kiểm định độ tin cậy nhân tố “ ảnh hưởng môi trường xung quanh”
N of Items | |
.662 | 3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Nâng Cao Việc Sử Dụng Dịch Vụ Internet Banking Của Khách Hàng Cá Nhân Tại Ngân Hàng Tmcp Quốc Tế - Chi Nhánh Huế.
- Nếu Không, Tại Sao? (Có Thể Chọn Nhiều Đáp Án)
- Sự Tăng Giảm Của Thu Nhập, Chi Phí Và Lợi Nhuận Của Vib Huế Qua 3 Năm
- Kiểm Định Mann-Whitney& Kruskal-Wallis Sự Khác Biệt Trong Đánh Giá Của Các Đối Tượng Khách Hàng Khác Nhau Về Nhân Tố 1(Sự Hữu Ích) Và 3 (Giảm Rủi Ro)
- Nghiên cứu động cơ sử dụng dịch vụ Internet Banking của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Quốc Tế - Chi nhánh Huế - 15
- Nghiên cứu động cơ sử dụng dịch vụ Internet Banking của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Quốc Tế - Chi nhánh Huế - 16
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
su dung vi ban be, nguoi | ||||
than, dong nghiep su | 6.6286 | 3.170 | .367 | .699 |
dung | ||||
su dung vi nguoi than, | ||||
ban be, dong nghiep | 6.9786 | 2.913 | .473 | .568 |
khuyen nen su dung | ||||
su dung vi bi tac dong | ||||
boi cac phuong tien truyen thong | 6.6071 | 2.341 | .595 | .386 |
2.16 Kiểm định độ tin cậy nhân tố “ công việc”
N of Items | |
.724 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
cong viec doi hoi giao dich internet | 7.2357 | 2.354 | .578 | .595 |
cong viec khong cho phep di lai nhieu | 7.1714 | 2.445 | .622 | .541 |
cong viec hang ngay | ||||
phai su dung may tinh | 7.2214 | 2.922 | .444 | .748 |
nhieu |
2.17 Kiểm định độ tin cậy nhân tố “ sự quan tâm từ phía ngân hàng”
N of Items | |
.640 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NH lien tuc quang cao ve cac tien ich | 14.0429 | 6.315 | .355 | .605 |
NH lien tuc dua ra cac | ||||
uu dai khuyen mai hap | 14.2000 | 5.399 | .473 | .545 |
dan | ||||
NH dua ra cac uu dai hap dan hon NH khac | 14.4357 | 5.730 | .410 | .579 |
nhan vien ngan hang tan tinh giup do | 14.0357 | 5.560 | .418 | .574 |
Nh quan tam den toi vao dip le | 14.4857 | 6.165 | .312 | .625 |
2.18 Kiểm định độ tin cậy nhân tố “ Linh động”
N of Items | |
.840 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
su dung IB co the tiep can tin tuc o bat ki dau | 7.8214 | 2.162 | .734 | .760 |
su dung IB co the tiep | ||||
can tin tuc o bat ki thoi | 7.9214 | 1.828 | .675 | .815 |
gian nao | ||||
Su dung IB có the linh | ||||
dong de tiet kiem thoi | 7.8429 | 1.946 | .720 | .761 |
gian |
2.19 Kiểm định độ tin cậy nhân tố “ Phong cách”
N of Items | |
.506 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
su dung IB de tranh bi coi la loi thoi | 7.3786 | 2.093 | .288 | .460 |
the hien ro phong cach rieng cua toi | 7.1071 | 1.895 | .397 | .278 |
the hien toi dang theo | ||||
kip xu huong phat | 6.6000 | 2.026 | .285 | .468 |
trien cua xa hoi |
2.20 Kiểm định KMO và Bartlett lần 1
.681 | |
Bartlett's Test of Approx. Chi-Square | 1.132E3 |
Sphericity df | 253 |
Sig. | .000 |
2.21 Kiểm định KMO và Bartlett lần 2
.654 | |
Bartlett's Test of Approx. Chi-Square | 1.013E3 |
Sphericity df | 210 |
Sig. | .000 |
2.22 Ma trận xoay nhân tố lần 1
Component | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
su dung IB co the tiep can tin tuc o bat ki dau | .896 | ||||||
Su dung IB có the linh dong de tiet kiem thoi gian | .875 | ||||||
su dung IB co the tiep can tin tuc o bat ki thoi gian nao | .810 | ||||||
giup nang cao ky nang vi tinh | .888 | ||||||
giup mo mang kien thuc | .833 | ||||||
theo kip su phat trien cua cong nghe thong tin | .749 | ||||||
dam bao bi mat ve cac thong tin giao dich | .821 | ||||||
an toan khi chuyen khoan | .789 | ||||||
cho toi cam giac an toan hon so voi cac dich vu khac | .783 | ||||||
cong viec khong cho phep di lai nhieu | .827 | ||||||
cong viec doi hoi giao dich internet | .778 | ||||||
cong viec hang ngay phai su dung may tinh nhieu | .647 | ||||||
cho phep du dung dich vu mot cach nhanh chong | .809 | ||||||
cam thay thuan tien hon khi su dung cac dich vu | .724 | ||||||
lam cho toi thay de dang hon nhieu khi giao dich | .656 | ||||||
nhan vien ngan hang tan tinh giup do | |||||||
NH dua ra cac uu dai hap dan hon NH khac | .749 | ||||||
NH lien tuc quang cao ve cac tien ich | .572 | ||||||
Nh quan tam den toi vao dip le | .569 | ||||||
NH lien tuc dua ra cac uu dai khuyen mai hap | |||||||
dan | |||||||
su dung vi bi tac dong boi cac phuong tien truyen thong | .840 | ||||||
su dung vi nguoi than, ban be, dong nghiep khuyen nen su dung | .774 | ||||||
su dung vi ban be, nguoi than, dong nghiep su dung | .587 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
2.23 Ma trận xoay nhân tố lần 2
Component | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
su dung IB co the tiep can tin tuc o bat ki dau | .896 | ||||||
Su dung IB có the linh dong de tiet kiem thoi gian | .877 | ||||||
su dung IB co the tiep can tin tuc o bat ki thoi gian nao | .813 | ||||||
giup nang cao ky nang vi tinh | .884 | ||||||
giup mo mang kien thuc | .837 | ||||||
theo kip su phat trien cua cong nghe thong tin | .753 | ||||||
dam bao bi mat ve cac thong tin giao dich | .828 | ||||||
cho toi cam giac an toan hon so voi cac dich vu khac | .794 | ||||||
an toan khi chuyen khoan | .793 | ||||||
cong viec khong cho phep di lai nhieu | .845 | ||||||
cong viec doi hoi giao dich internet | .780 | ||||||
cong viec hang ngay phai su dung may tinh nhieu | .660 | ||||||
cho phep du dung dich vu mot cach nhanh chong | .812 | ||||||
cam thay thuan tien hon khi su dung cac dich vu | .707 | ||||||
lam cho toi thay de dang hon nhieu khi giao dich | .688 | ||||||
su dung vi bi tac dong boi cac phuong tien truyen thong | .846 | ||||||
su dung vi nguoi than, ban be, dong nghiep khuyen nen su dung | .783 | ||||||
su dung vi ban be, nguoi than, dong nghiep su dung | .585 | ||||||
NH dua ra cac uu dai hap dan hon NH khac | .733 | ||||||
NH lien tuc quang cao ve cac tien ich | .626 | ||||||
Nh quan tam den toi vao dip le | .562 |
Extraction Meth`od: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
2.24 Tỷ lệ giải thích các nhân tố
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulat ive % | Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | % of Variance | Cumulati ve % | |
1 | 3.383 | 16.110 | 16.110 | 3.383 | 16.110 | 16.110 | 2.385 | 11.359 | 11.359 |
2 | 3.232 | 15.389 | 31.499 | 3.232 | 15.389 | 31.499 | 2.357 | 11.224 | 22.583 |
3 | 2.183 | 10.395 | 41.894 | 2.183 | 10.395 | 41.894 | 2.215 | 10.549 | 33.132 |
4 | 1.601 | 7.624 | 49.519 | 1.601 | 7.624 | 49.519 | 2.113 | 10.060 | 43.192 |
5 | 1.490 | 7.098 | 56.616 | 1.490 | 7.098 | 56.616 | 1.953 | 9.299 | 52.491 |
6 | 1.378 | 6.562 | 63.178 | 1.378 | 6.562 | 63.178 | 1.818 | 8.656 | 61.147 |
7 | 1.226 | 5.837 | 69.014 | 1.226 | 5.837 | 69.014 | 1.652 | 7.867 | 69.014 |
8 | .911 | 4.338 | 73.352 | ||||||
9 | .818 | 3.896 | 77.249 | ||||||
10 | .700 | 3.332 | 80.581 | ||||||
11 | .620 | 2.951 | 83.531 | ||||||
12 | .522 | 2.485 | 86.017 | ||||||
13 | .482 | 2.294 | 88.311 | ||||||
14 | .434 | 2.064 | 90.375 | ||||||
15 | .404 | 1.925 | 92.300 | ||||||
16 | .356 | 1.693 | 93.993 | ||||||
17 | .324 | 1.541 | 95.535 | ||||||
18 | .294 | 1.402 | 96.936 | ||||||
19 | .256 | 1.221 | 98.157 | ||||||
20 | .211 | 1.003 | 99.160 | ||||||
21 | .176 | .840 | 100.000 |
2.25 Kiểm định phân phối chuẩn Kolmogov Sminov
One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test
REGR factor score 1 for analysis 3 | REGR factor score 2 for analysis 3 | REGR factor score 3 for analysis 3 | REGR factor score 4 for analysis 3 | REGR factor score 5 for analysis 3 | REGR factor score 6 for analysis 3 | REGR factor score 7 for analysis 3 | |
N Normal Mean Parameter Std. sa Devia tion Most Absol Extreme ute Differenc Positi es ve Negat ive Kolmogorov- Smirnov Z Asymp. Sig. (2- tailed) | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 |
.0000000 | .0000000 | .0000000 | .0000000 | .0000000 | .0000000 | .0000000 | |
1.000000 | 1.000000 | 1.000000 | 1.000000 | 1.000000 | 1.000000 | 1.000000 | |
00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | 00 | |
.144 | .073 | .161 | .096 | .107 | .070 | .044 | |
.088 | .073 | .081 | .047 | .044 | .046 | .043 | |
-.144 | -.048 | -.161 | -.096 | -.107 | -.070 | -.044 | |
1.700 | .860 | 1.906 | 1.135 | 1.261 | .832 | .524 | |
.006 | .450 | .001 | .152 | .083 | .493 | .947 | |
a. Test distribution is Normal. |
2.26 Kiểm định giá trị trung bình
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
HI | 140 | 3.9071 | .67153 | .05675 |
RR | 140 | 3.9786 | .71325 | .06028 |
LD | 140 | 3.9310 | .67678 | .05720 |
CV | 140 | 3.6048 | .75185 | .06354 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
HI | -1.636 | 139 | .104 | -.09286 | -.2051 | .0194 |
RR | -.355 | 139 | .723 | -.02143 | -.1406 | .0978 |
LD | -1.207 | 139 | .229 | -.06905 | -.1821 | .0440 |
CV | -6.220 | 139 | .000 | -.39524 | -.5209 | -.2696 |
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
HB | 140 | 2.6476 | .76991 | .06507 |
MT | 140 | 3.3690 | .77501 | .06550 |
NH | 140 | 3.4786 | .60535 | .05116 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
HB | -5.415 | 139 | .000 | -.35238 | -.4810 | -.2237 |
MT | 5.634 | 139 | .000 | .36905 | .2395 | .4986 |
NH | 9.354 | 139 | .000 | .47857 | .3774 | .5797 |