Nghiên cứu đổi mới phần kiến thức ngành chương trình đào tạo trình độ đại học ngành Giáo dục thể chất Trường Đại học Hùng Vương Tỉnh Phú Thọ - 23

Chương trình Đại học Giáo dục thể chất

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHHV ngày tháng 11 năm 2017 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)



STT

Họ và tên

Chức danh, chức vụ

Nhiệm vụ

1

Trịnh Thế Truyền

TS - Hiệu trưởng

Chủ tịch hội đồng

2

Đỗ Tùng

TS - Phó Hiệu trưởng

Phó chủ tịch HĐ

3

Hoàng Công Kiên

TS - Phó Hiệu trưởng

Phó chủ tịch HĐ

4

Trần Phúc Ba

ThS – P.Trưởng khoa PTK TDTT

Phó chủ tịch HĐ

5

Trần Ngọc Thủy

ThS - Chủ tịch Hội đồng trường

Uỷ viên HĐ

6

Nguyễn Văn Nghĩa

ThS - P.Giám đốc Trung tâm ĐBCL

Uỷ viên thư ký

7

Nguyễn Nhật Đang

TS - Trưởng phòng Tổ chức cán bộ

Uỷ viên HĐ

8

Nguyễn Tài Năng

TS - Trưởng phòng KHCN

Uỷ viên HĐ

9

Đỗ Khắc Thanh

TS - Trưởng phòng Đào tạo

Uỷ viên HĐ

10

Lê Cao Sơn

ThS - Trưởng phòng Quản trị đời sống

Uỷ viên HĐ

11

Đàm Đắc Tiến

ThS - Trưởng phòng Kế hoạch tài chính

Uỷ viên HĐ

12

Nguyễn Đức Thuận

ThS - PTP.PT phòng Công tác CT&HSSV

Uỷ viên HĐ

13

Dương Thị Bích Liên

ThS - TP phòng HCTH

Uỷ viên HĐ

14

Nguyễn Hoàng Điệp

Phó TBMPTBM TDTT Hiện Đại

Uỷ viên HĐ

15

Cao Huy Tiến

Phó TBMPTBM TDTT Cơ Bản

Uỷ viên HĐ

16

Nguyễn Thị Bích Thủy

Trưởng BM Lý luận chuyên ngành

Uỷ viên HĐ

17

Lưu Thị Như Quỳnh

Phó TBM TDTT Cơ Bản

Uỷ viên HĐ

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 287 trang tài liệu này.

Nghiên cứu đổi mới phần kiến thức ngành chương trình đào tạo trình độ đại học ngành Giáo dục thể chất Trường Đại học Hùng Vương Tỉnh Phú Thọ - 23

(Hội đồng gồm 17 thành viên)


DANH SÁCH CÁC THÀNH VIÊN BAN THƯ KÝ HỘI ĐỒNG TỰ ĐÁNH GIÁ

Chương trình Đại học Giáo dục thể chất

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHHV ngày tháng 11 năm 2017 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)


STT

Họ và tên

Chức danh, chức vụ

Nhiệm vụ

1

Trần Phúc Ba

Phó trưởng khoa Phụ trách khoa TDTT

Trưởng ban TK

2

Nguyễn Hoàng Điệp

Phó trưởng bộ môn (PTBM) TDTT Hiện Đại

Ủy viên TT

3

Cao Huy Tiến

Phó trưởng bộ môn (PTBM) TDTT Cơ Bản

Ủy viên

4

Nguyễn Thị Bích Thủy

Trưởng bộ môn Lý Luận Chuyên ngành

Ủy viên

5

Lưu Thị Như Quỳnh

Phó trưởng bộ môn TDTT Cơ Bản

Ủy viên

(Ban thư ký gồm 5 thành viên)

DANH SÁCH CÁC NHÓM CÔNG TÁC CHUYÊN TRÁCH TỰ ĐÁNH GIÁ

Chương trình Đại học Giáo dục thể chất

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHHV ngày tháng 11 năm 2017 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hùng Vương)

Nhóm

Họ và tên

Chức danh, chức vụ

Nhiệm vụ

Tiêu chuẩn

phụ trách


1

Trần Phúc Ba

Phó trưởng khoa PT khoa

Nhóm trưởng


Tiêu chuẩn 1 (3 tiêu chí) Tiêu chuẩn 11(5 tiêu chí)

Hoàng Quang Nam

Trợ lý Đào tạo

Thư ký

Nguyễn Toàn Chung

Trợ lý sinh viên

Thành viên

Lương Thị Thúy Hồng

Giảng viên

Thành viên


2

Nguyên Hoàng Điệp

Phó

BMPT BM TDTT HĐ

Nhóm trưởng

Tiêu chuẩn 2 (3 tiêu chí)

Tiêu chuẩn 3 (3 tiêu chí)

Tiêu chuẩn 4 (3 tiêu chí)

Đặng Thành Trung

Trợ lý Khoa học

Thư ký

Nguyễn Đức Hoàn

Giảng viên

Thành viên

Mai Quốc Phong

Giảng viên

Thành viên


3

Cao Huy Tiến

Phó

BMPT BM TDTT CB

Nhóm trưởng


Tiêu chuẩn 5 (5 tiêu chí) Tiêu chuẩn 10(6 tiêu chí)

Lưu Thị Như Quỳnh

Phó BM TDTT HĐ

Thư ký

Nguyễn Văn Linh

Giảng viên

Thành viên

Nguyễn Toàn Chung

Trợ lý sinh viên

Thành viên


4

Nguyễn Thị Bích Thủy

Trưởng BM LLCN

Nhóm trưởng


Tiêu chuẩn 6 (7 tiêu chí)

Tiêu chuẩn 7 (5 tiêu chí)

Lương Thị Thúy Hồng

Giảng viên

Thư ký

Vũ Doanh Đông

P.trưởng BM LLCN

Thành viên

Nguyễn Quốc Huy

Giảng viên

Thành viên


5

Trần Phúc Ba

Phó trưởng khoa PT khoa

Nhóm trưởng


Tiêu chuẩn 8 (5 tiêu chí)

Tiêu chuẩn 9 (5 tiêu chí)

Nguyễn Hoàng Điệp

Phó

BMPT BM TDTT HĐ

Thư ký

Cao Huy Tiến

Phó

BMPT BM TDTT CB

Thành viên

Hoàng Quang Nam

Trợ lý Đào tạo

Thành viên

(Nhóm chuyên trách gồm 14 thành viên)


PHỤ LỤC 4

Bảng đối chiếu, so sánh chương trình đào tạo trình độ đại học ngành GDTC trường Đại học Hùng Vương với các trường Đại học trong nước


TT


ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

SỐ

TÍN CHỈ

ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÁI NGUYÊN

SỐ

TÍN CHỈ

ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI II

SỐ

TÍN CHỈ

Kiến thức giáo dục đại cương bắt buộc



1

Triết học Mác – Lênin

3

Những nguyên lý cơ bản của Chủ

nghĩa Mác – Lênin

5

Triết học Mác – Lênin

3

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

2

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

2


Chủ nghĩa xã hội khoa học

2



Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

2

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

3

Lịch sử Đảng Cộng sản VN

2

Đường lối cách mạng của Đảng

Cộng sản Việt Nam

3

Lịch sử Đảng Cộng sản VN

2


4

5

Tiếng Anh 1 (1)

3

Tiếng Anh 1

3

Tiếng Anh 2.1

3

Tiếng Anh 1 (2)

2

Tiếng Anh 2

3

Tiếng Anh 2.2

2

Tiếng Anh 2 (1)

3

Tiếng Anh 3

4

Tiếng Anh 2.3

2

Tiếng Anh 2 (2)

2





Tiếng Trung 1 (1)

3





Tiếng Trung 1 (2)

2





Tiếng Trung 2 (1)

2





Tiếng Trung 2 (2)

3





6

Giáo dục quốc phòng và AN

165T

Giáo dục quốc phòng và an ninh

3

Giáo dục quốc phòng và AN

8

7

Tin học đại cương

(3)



Tin học đại cương

2

8

Kĩ năng mềm

(3)





9

Pháp luật đại cương

2



Pháp luật đại cương

2

Kiến thức giáo dục đại cương tự chọn



10

Lịch sử TDTT

2

Quản lý hành chính nhà nước &

Quản lý ngành

2



11

Tuyển chọn tài năng thể thao

2

Tin học đại cương

2



12

Đo lường TDTT

2

Tiếng Việt thực hành

2







Môi trường và phát triển

2






Cơ sở văn hoá Việt Nam

2






Văn hóa và phát triển

2






Lôgic hình thức

2



Kiến thức cơ sở ngành và liên ngành



Bắt buộc



13

Phương pháp NCKH chuyên ngành

TDTT

2

Phương pháp NCKH và đo lường

TDTT

3



14

Giải phẫu người

3

Giải phẫu người

2

Giải phẫu người

2

15

Sinh lý TDTT

3

Sinh lý học TDTT

3

Sinh lý người - Sinh lý TDTT

3

16

Vệ sinh học TDTT

2

Vệ sinh và Y học TDTT

4

Vệ sinh học- Y học TDTT

3

17

Y học TDTT

3

Thống kê xã hội học

2

Tâm lý – Giáo dục TDTT

3

18

Tâm lý học TDTT

2

Tổ chức thi đấu thể thao

2



19

Ứng dụng CNTT trong giáo dục thể

chất và huấn luyện thể thao

2



Lịch sử và quản lý TDTT

2

20

Tiếng Anh chuyên ngành TDTT

2



Tiếng Anh chuyên ngành

3

21

Phương pháp toán học thống kê

trong TDTT

3



Phương pháp toán học thống kê

trong TDTT

2

Tự chọn


22

Sinh hóa TDTT

2





23

Kinh tế học TDTT

2





24

Dinh dưỡng thể thao và sức khỏe

2





Kiến thức ngành



Bắt buộc



25

Điền kinh 1

2

Điền kinh 1 (chạy ngắn, chạy TB,

chạy tiếp sức)

4

Điền kinh 1 và PP giảng dạy

2

26

Điền kinh 2

3

Điền kinh 2 (nhảy xa, nhảy cao)

4

Điền kinh 2 và PP giảng dạy

3

27

Thể dục 1

3

Thể dục 1 (đội hình đội ngũ, thể

dục cơ bản)

3

TD cơ bản, TD đồng diễn, trò chơi

và PP giảng dạy

2

28

Thể dục 2

3

Thể dục 2 (Thể dục nhịp điệu,

3

Âm nhạc vũ đạo, khiêu vũ thể thao,

3





Aerobic)


Aerobic và PP giảng dạy


29

Bóng đá

3

Bóng đá

4

Bóng đá 1 và PP giảng dạy

2

30

Bóng chuyền

3

Bóng chuyền

4

Bóng chuyền 1 và PP giảng dạy

2

31

Bóng bàn

3

Bóng rổ

4

Bóng bàn 1 và PP giảng dạy

2

32

Cầu lông

3

Cầu lông

4

Cầu lông 1 và PP giảng dạy

2

33

Bóng rổ

2



Bóng rổ 1 và PP giảng dạy

2

34

Bóng ném

2





35

Bơi lội

2

Bơi lội 1

2

Bơi lội 1 và PP giảng dạy

2




Bơi lội 2

2

Đá cầu 1 và PP giảng dạy

2

36

Võ Vovinam

2



Võ 1 và PP giảng dạy

2

37

Đá cầu - cầu mây

2

Đá cầu

4






Trò chơi vận động

2

Cờ vua 1 và PP giảng dạy

2

38

Aerobic và khiêu vũ thể thao

3





39

Quản lý hành chính nhà nước và

quản lý ngành GDĐT

2






Kiến thức ngành tự chọn (chọn 2 học phần)

4





40

Cờ vua

2

Điền kinh 3 (Ném đẩy)

2

Điền kinh 3

2

41

Quần vợt

2

Vovinam

2

Điền kinh 4

3

42

Võ Taekwondo

2

Taekwondo

2

Thể dục 1

2

43

Võ Karatedo

2

Karatedo

2

Thể dục 2

3

44

Thể thao dân tộc và Trò chơi

vận động

2

Thể thao dân tộc

2

Bơi lội 2

2

45

Vật tự do

2

Quần vợt

2

Bơi lội 3

3




Cờ vua

2

Bóng đá 2

2




Âm nhạc vũ đạo

2

Bóng đá 3

3




Thể dục đồng diễn

2

Bóng chuyền 2

2




Bóng bàn

2

Bóng chuyền 3

3






Bóng bàn 2

2






Bóng bàn 3

3






Bóng rổ 2

2







Bóng rổ 3

3






Cầu lông 2

2






Cầu lông 3

3






Đá cầu 2

2






Đá cầu 3

3






Cờ vua 2

2






Cờ vua 3

3






Võ 2

2






Võ 3

3

Kiến thức đào tạo năng lực sư phạm



Bắt buộc



46

Tâm lý giáo dục

3

Tâm lý học giáo dục

3

Lý học đại cương (tâm lý 1)

2

47

Giáo dục học

4

Giáo dục học

4

Lý học sư phạm và tâm lý học lứa

tuổi THPT (tâm lý 2)

2

48

Giao tiếp sư phạm

2

Lý luận và phương pháp GDTC

3

Những vấn đề chung về giáo dục

học (giáo dục học 1)

2

49

Lý luận và phương pháp GDTC

4

Phương pháp giảng dạy thể dục

trong trường phổ thông 1

3

Lý luận dạy học và lý luận GD ở

THPT (Giáo dục 2)

2

50

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm

thường xuyên

2

Phương pháp giảng dạy thể dục

trong trường phổ thông 2

3

PP NCKH chuyên ngành GDTC

2

51

Phương pháp tổ chức, thi đấu và

trọng tài thể thao

4

Thực tập Sư phạm 1

2

Thực hành sư phạm 1 (GVCN)

2

52

Phát triển chương trình và kiểm tra

đánh giá trong GDTC

3

Thực tập Sư phạm 2

3

Thực hành sư phạm 2 (Giảng dạy)

2

53

Luật TDTT

3



Hoạt động trải nghiệm sáng tạo

ngành GDTC

2






Phát triển chương trình và kiểm tra

đánh giá trong GDTC

2






Lý luận và PP GDTC

3






PP GDTC thể thao trường học

3






Thực tập sư phạm 1

3







Thực tập sư phạm 1

4

Tự chọn (chọn 1 học phần)



54

Thể dục hồi phục và chữa bệnh

2

Bóng chuyền

12

Rèn luyện NVSP thường xuyên

2

55

Kiểm tra y học TDTT

2

Bóng đá

12

Giao tiếp sư phạm

2

56

Tiếng việt thực hành

2

Điền kinh

12

Thể dục chữa bệnh

2

Đá cầu

12

Dinh dưỡng thể thao và sức khỏe

2




Võ thuật

12

Tâm lý học giới tính

2




Bóng rổ

12

Kỹ năng tư vấn cá nhân về khám

phá lựa chọn phát triển nghề nghiệp cho HSTHPT

2




Bơi

12

Tiếng việt thực hành

2






Ứng dụng CNTT trong TDTT

2

Thực tập, khoá luận tốt nghiệp



57

Thực tập sư phạm 1

2





58

Thực tập sư phạm 2

3





59

Khóa luận tốt nghiệp

7

Khóa luận tốt nghiệp

7

Khóa luận tốt nghiệp

7

Học phần chuyên môn thay thế khoá luận tốt nghiệp



60

Thể thao trường học

3

Học thuyết huấn luyện

4

Y học TDTT

3

61

Quản lý TDTT

2

Tâm lý học TDTT

4

Lý luận và PP TDTT trường học

4

62

Huấn luyện TDTT

2





Tự chọn








Quản lý TDTT

3





Giáo dục học TDTT

3





Lịch sử TDTT

3



Tổng cộng

130

Tổng cộng

125

Tổng cộng

120

PHỤ LỤC 5: ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

KHOA NGHỆ THUẬT VÀ THỂ DỤC THỂ THAO

Bộ môn Giáo dục thể chất


ĐỀ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN

MÔN: ĐIỀN KINH 1

MÃ HỌC PHẦN: PHE258

1. Thông tin về giảng viên (nhóm giảng viên) (1). - Họ và tên:

- Chức danh, học hàm, học vị: Giảng viên - Thạc sỹ

- Địa chỉ liên hệ (cơ quan): Bộ môn GDTC, Khoa Nghệ thuật và Thể dục thể thao

- Điện thoại: 0333074999

- Email: tranphucba.hv@gmail.com

(2). - Họ và tên: Nguyễn Hoàng Điệp

- Chức danh, học hàm, học vị: Giảng viên - Thạc sỹ

- Địa chỉ liên hệ (cơ quan): Bộ môn GDTC, Khoa Nghệ thuật và Thể dục thể thao

- Điện thoại: 0915504660

- Email: Diepnh.hvu@gmail.com

2. Thông tin chung về học phần

- Tên học phần:Điền kinh 1

- Số tín chỉ: 02

- Mã số học phần: PHE2588

- Đối tượng sử dụng(Áp dụng cho ngành đào tạo): ĐH Giáo dục thể chất

- Trình độ(cho sinh viên năm thứ): 1Học kỳ: 1

- Loại học phần: Bắt buộc  Tự chọn 

- Điều kiện tiên quyết: Không

3. Mục tiêu và chuẩn năng lực (góp phần vào chuẩn đầu ra) cần hình thành

3.1. Mục tiêu chung

- Giúp người học nắm chắc về phương pháp giảng dạy, phương pháp tổ chức, thi đấu, trọng tài các nội dung chạy trong môn Điền kinh để vận dụng vào thực hành nghề nghiệp sau khi ra trường

- Giúp người học sử dụng thành thạo các kỹ năng vận động cơ bản như đi bộ, chạy, nhảy, leo trèo, phối hợp vận động........Biết vận dụng các kỹ năng đó vào học tập các môn thể thao khác trong chương trình học tập và tập luyện thường xuyên nâng cao sức khỏe, phòng chống bệnh tật.

- Có kiến thức nền tảng để vận dụng trong nghiên cứu khoa học TDTT.Có nền tảng thể lực vững vàng để học tập các môn thể thao khác.

3.2. Chuẩn năng lực

3.2.1. Kiến thức

- Giúp sinh viên nắm được lịch sử ra đời, sự phát triển, ý nghĩa, tác dụng của tập luyện và thi đấu các nội dung chạy trong môn Điền kinh

- Nắm chắc những vấn đề cơ bản của lý thuyết bộ môn như:

+ Nguyên lý kỹ thuật chạy

Xem tất cả 287 trang.

Ngày đăng: 20/10/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí