40. WHO Southeast Asia Regional Office (2016), Number of dengue cases reported to the World Health Organization, Disease Surveillance and Epidemiology, Ed.
41. World Health Organization (2009), Dengue guidelines for diaginosis, treatment, prevention and control.
42. World Health Organization (2014), Dengue, countries or areas at risk, 2013.
43. World Health Organization (2020), Update on the Dengue situation in the Western Pacific Region, Dengue Situation Update Number
44. World Health Organization (2021), Update on the Dengue situation in the Western Pacific Region, Dengue Situation Update Number.
45. Surangrat Pongpan, et al. (2013), Prognostic Indicators for Dengue Infection Severity, 2013.
46. E Prompetchara, et al. (2019), "Dengue vaccine: Global development update", Asian Pac J Allergy Immunol.
47. Samanta and Jayanta (2015), "Dengue and its effects on liver", World Journal of Clinical Cases. 3(2), p. 125.
48. Shamala Devi Sekaran, et al. (2018), "The association between obesity and dengue virus (DENV) infection in hospitalised patients", Plos One. 13(7), p. e0200698.
49. Rajni R. Shivkar, et al. (2018), "Correlation of Liver Transaminases with Platelet count in Dengue patients from Tertiary Care Hospital in Western India", International Journal of Current Research and Review.
50. Luiz José de Souza, et al. (2007), "The impact of dengue on liver function as evaluated by aminotransferase levels", Brazilian Journal of Infectious Diseases. 11, p. 407-410.
51. Malloch, J. R. (1921), The North American species of the anthomyiid genus Hebecnema Schnabl (Diptera). 214-215.
52. Sophie Yacoub, et al. (2012), "Cardiac function in Vietnamese patients with different dengue severity grades", Critical care medicine 2(40).
53. Humaira Zafar, et al. (2018), "Correlaton of Primary Dengue Viral Infection With Body Mass Index (BMI)", UK Journal of Pharmaceutical
Biosciences. 6(4), p. 07.
54. Ambreen Zubair, et al. (2017), "Assessment of Dengue Fever Severity Through Liver Function Test".
55. M. S Zulkipli, et al. (2018), "The association between obesity and dengue severity among pediatric patients: A systematic review and metaanalysis", PLoS Negl Trop Dis. 12(2), p. e0006263.
PHỤ LỤC
Phụ lục 1: Bệnh án nghiên cứu
MẪU BỆNH ÁN NGHIÊN CỨU
BỆNH SỐT XUẤT HUYẾT DENGUE
Mã bệnh án:………………
I. HÀNH CHÍNH
Họ tên bệnh nhân…………………………………Giới..........……………… Tuổi/Năm sinh:………………Cân nặng…..................Chiều cao:…………... Nghề nghiệp………………..............................................................................
Địa chỉ………………………………………………………….......................
Ngày vào khoa………………………..Ngày ra viện…………........................
Chuyển viện………………………… .Chuyển khoa…………........................
Lý do vào viện: …………………………………………….............................. Sốt ngày mấy:.....................................................................................................
II. CHUYÊN MÔN
1. Tiền sử:
- Mắc SXH lần mấy:……............................................................................
- Bệnh khác: ………………………………………………………………
2. Triệu chứng lâm sàng
Lúc vào | N1 | N2 | N3 | N4 | N5 | N6 | N7 | N8 | N9 | N10 |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Đặc Điểm Chung Của Đối Tượng Tham Gia Nghiên Cứu
- Mối Tương Quan Giữa Số Lượng Tiểu Cầu Và Chỉ Số Ast, Alt Ở Bệnh Nhân Sxhd
- Mô Tả Một Số Đặc Điểm Dịch Tễ, Lâm Sàng Của Bệnh Nhân Sốt Xuất Huyết Dengue.
- Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của bệnh sốt xuất huyết Dengue tại Bệnh viện E năm 2021 - 9
Xem toàn bộ 78 trang tài liệu này.
Nhức đầu | |||||||||||
Chán ăn | |||||||||||
Đau đầu | |||||||||||
Đau cơ | |||||||||||
Đau khớp | |||||||||||
Nhức hai hố mắt | |||||||||||
Buồn nôn, nôn | |||||||||||
Đau bụng | |||||||||||
Đau vùng gan | |||||||||||
Gan to | |||||||||||
Bụng chướng | |||||||||||
Ỉa lỏng | |||||||||||
Vật vã | |||||||||||
Li bì | |||||||||||
Co giật | |||||||||||
Hôn mê | |||||||||||
Da sung huyết | |||||||||||
Chấm xuất huyết | |||||||||||
Nốt xuất huyết | |||||||||||
Chảy máu cam | |||||||||||
Chảy máu lợi |
Sốt
Đái máu | |||||||||||
Nôn máu | |||||||||||
Phân đen | |||||||||||
Ho máu |
Rong kinh
3. Triệu chứng xét nghiệm
Lúc vào | N1 | N2 | N3 | N4 | N5 | N6 | N7 | N8 | N9 | N10 | ||
Công thức máu | Tiểu cầu | |||||||||||
Bạch cầu | ||||||||||||
% neut | ||||||||||||
% mono | ||||||||||||
% lympho | ||||||||||||
Hồng cầu | ||||||||||||
Hematocrit | ||||||||||||
HGB | ||||||||||||
Sinh hóa máu | Glucose | |||||||||||
Creatinine | ||||||||||||
Ure | ||||||||||||
ALT | ||||||||||||
AST | ||||||||||||
Bilirubin TP | ||||||||||||
Bilirubin TT | ||||||||||||
Bilirubin GT | ||||||||||||
Albumin | ||||||||||||
Protein TP |
Na+ | ||||||||||||
K+ | ||||||||||||
Cl- | ||||||||||||
Ca2+ | ||||||||||||
Đông máu | PT | |||||||||||
APTT | ||||||||||||
TT | ||||||||||||
Fibrinogen |
Điện giải
4. Xét nghiệm chẩn đoán: Test Dengue
Làm ngày mấy sau sốt | Kết quả | |
NS1 | ||
IgM | ||
IgG |
Phụ lục 2: Danh sách bệnh nhân tham gia nghiên cứu
Họ tên | Giới tính | Năm sinh | |
1 | Chu Đình T | Nam | 1955 |
2 | Đỗ Thị Kim C | Nữ | 1972 |
3 | Ngô Khắc T | Nam | 1991 |
4 | Nguyễn Thế M | Nam | 1985 |
5 | Chu Xuân H | Nam | 1964 |
6 | Phạm Văn T | Nam | 1944 |
7 | Nguyễn Văn Q | Nam | 1960 |
8 | Vũ Thu H | Nữ | 1974 |
9 | Nguyễn Thị T | Nữ | 1976 |
10 | Đàm Văn P | Nam | 1961 |
11 | Nguyễn Thị Y | Nữ | 1959 |
12 | Hoàng Thị O | Nữ | 1988 |
13 | Trần Thị Minh P | Nữ | 1984 |
14 | Ngô Đắc T | Nam | 1977 |
15 | Mạc Thị Thùy V | Nữ | 1986 |
16 | Phạm Thị T | Nữ | 1954 |
17 | Phan Hoàng V | Nam | 1975 |
18 | Bùi Thị L | Nữ | 1964 |
19 | Trịnh Quốc V | Nam | 1994 |
Nguyễn Thị Thúy H | Nữ | 1985 | |
21 | Đinh Trung S | Nam | 1989 |
22 | Nguyễn Thị T | Nữ | 2001 |
23 | Trương Công Đ | Nam | 1963 |
24 | Vũ Thị Minh T | Nữ | 1982 |
25 | Nguyễn Như N | Nam | 1990 |
26 | Nguyễn Văn L | Nam | 1996 |
27 | Tạ Doãn Q | Nam | 1991 |
28 | Lê Văn C | Nam | 1967 |
29 | Vũ Hoài A | Nữ | 2000 |
30 | Nguyễn Thị Y | Nữ | 1983 |
31 | Lê Thị Nguyên N | Nữ | 1991 |
32 | Nguyễn thị T | Nữ | 1958 |
33 | Trần Tấn K | Nam | 2003 |
34 | Ngô Thị G | Nữ | 1978 |
35 | Trịnh Lập T | Nam | 1954 |
36 | Văn Thị H | Nữ | 1963 |
37 | Nguyễn Thành C | Nam | 1959 |
38 | Nguyễn Thị T | Nữ | 1980 |
39 | Nguyễn Thị L | Nữ | 1961 |
40 | Phùng Việt H | Nam | 1958 |
41 | Bùi Thị B | Nữ | 1948 |
42 | Trần Thị L | Nữ | 1993 |