Quan hệ chuỗi cung ứng
Reliability Statistics
N of Items | |
.716 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch tại vùng Đồng bằng sông Hồng và Duyên hải Đông Bắc Việt Nam - 23
- Nghiên cứu chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch tại vùng Đồng bằng sông Hồng và Duyên hải Đông Bắc Việt Nam - 24
- Hoàn Toàn Không Đồng Ý. 2 – Không Đồng Ý. 3 – Trung Lập. 4 – Đồng Ý. 5 – Rất Đồng Ý)
- Nghiên cứu chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch tại vùng Đồng bằng sông Hồng và Duyên hải Đông Bắc Việt Nam - 27
- Nghiên cứu chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch tại vùng Đồng bằng sông Hồng và Duyên hải Đông Bắc Việt Nam - 28
- Nghiên cứu chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch tại vùng Đồng bằng sông Hồng và Duyên hải Đông Bắc Việt Nam - 29
Xem toàn bộ 241 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QH1 | 15.0667 | 5.789 | .652 | .526 |
QH2 | 15.2333 | 4.392 | .731 | .438 |
QH3 | 15.2333 | 7.082 | .357 | .648 |
QH4 | 15.3333 | 5.471 | .518 | .572 |
QH5 | 16.2000 | 8.303 | .509 | .707 |
QH6 | 16.2104 | 6.132 | .412 | .628 |
Điều phối chuỗi cung ứng
Reliability Statistics
N of Items | |
.868 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DP1 | 4.9333 | .961 | .655 | .712 |
DP2 | 5.0667 | 1.375 | .771 | .634 |
DP3 | 5.0000 | 1.310 | .376 | .826 |
DP4 | 5.1936 | 1.412 | .630 | .718 |
2. Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .750 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 524.260 |
df | 78 | |
Sig. | .000 |
Ma trận nhân tố xoay
Rotated Component Matrixa
Component | |||
1 | 2 | 3 | |
CH2 | .911 | ||
CH3 | .897 | ||
CH1 | .807 | ||
QH3 | .839 | ||
QH2 | .777 | ||
QH4 | .714 | ||
QH5 | .690 | ||
QH1 | .680 | ||
QH6 | .675 | ||
DP2 | .846 | ||
DP1 | .779 | ||
DP4 | .760 | ||
DP3 | .625 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
3. Phân tích nhân tố khám phá EFA của biến phụ thuộc
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .762 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 37.557 |
Df | 3 | |
Sig. | .000 |
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .762 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 562.813 |
Df | 15 | |
Sig. | .000 |
PHỤ LỤC 6
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHÍNH THỨC
1. Kiểm định độ tin cậy
CẤU HÌNH CHUỖI CUNG ỨNG
Reliability Statistics
N of Items | |
.828 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CH1 | 5.5629 | 3.129 | .667 | .781 |
CH2 | 5.5914 | 3.194 | .708 | .741 |
CH3 | 5.5829 | 3.126 | .682 | .766 |
QUAN HỆ CHUỖI CUNG ỨNG
Reliability Statistics
N of Items | |
.851 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QH1 | 15.8771 | 9.627 | .592 | .834 |
QH2 | 15.7857 | 9.785 | .553 | .842 |
QH3 | 15.7800 | 9.633 | .679 | .819 |
QH4 | 15.8057 | 9.779 | .604 | .832 |
QH5 | 15.6829 | 9.570 | .620 | .829 |
QH6 | 15.8543 | 8.761 | .770 | .798 |
ĐIỀU PHỐI CHUỖI CUNG ỨNG
Reliability Statistics
N of Items | |
.863 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DP1 | 9.7114 | 3.478 | .677 | .838 |
DP2 | 9.6743 | 3.481 | .730 | .817 |
DP3 | 9.7229 | 3.284 | .818 | .781 |
DP4 | 9.7200 | 3.503 | .627 | .861 |
SỰ HÀI LÒNG (KQM)
Reliability Statistics
N of Items | |
.837 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KQ1 | 6.0029 | 2.444 | .739 | .737 |
KQ2 | 6.0629 | 2.454 | .714 | .760 |
KQ3 | 6.0200 | 2.375 | .650 | .827 |
TÀI CHÍNH (KQH)
Reliability Statistics
N of Items | |
.824 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KQ4 | 15.8971 | 8.173 | .566 | .800 |
KQ5 | 15.7829 | 8.377 | .558 | .802 |
KQ6 | 15.8000 | 7.908 | .712 | .771 |
KQ7 | 15.8657 | 7.819 | .623 | .788 |
KQ8 | 15.9171 | 8.013 | .578 | .798 |
KQ9 | 15.9229 | 8.243 | .519 | .811 |
2. Giá trị trung bình
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
CH1 | 350 | 1.00 | 4.00 | 2.8057 | 1.00826 |
CH2 | 350 | 1.00 | 5.00 | 2.7771 | .95548 |
CH3 | 350 | 1.00 | 5.00 | 2.7857 | .99703 |
CH | 350 | 1.00 | 4.00 | 2.7895 | .85151 |
Valid N (listwise) | 350 |
Từng thành phần đánh giá Cấu hình chuỗi
Giá trị trung bình | N | Độ lệch chuẩn | |
Nhà cung cấp DVDL | 2.8267 | 165 | .50846 |
Doanh nghiệp lữ hành | 2.7015 | 82 | .44437 |
Đại lý du lịch | 2.8403 | 103 | .60468 |
Giá trị trung bình | 2.7895 | 350 | .65566 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
QH1 | 350 | 1.00 | 4.00 | 3.0800 | .82191 |
QH2 | 350 | 1.00 | 5.00 | 3.1714 | .82531 |
QH3 | 350 | 1.00 | 4.00 | 3.1771 | .74368 |
QH4 | 350 | 1.00 | 4.00 | 3.1514 | .77750 |
QH5 | 350 | 1.00 | 4.00 | 3.2743 | .80768 |
QH6 | 350 | 1.00 | 4.00 | 3.1029 | .84348 |
QH | 350 | 1.17 | 4.00 | 3.1595 | .60826 |
Valid N (listwise) | 350 |
Từng thành phần đánh giá quan hệ chuỗi
Giá trị trung bình | N | Độ lệch chuẩn | |
Nhà cung cấp DVDL | 3.1605 | 165 | .64014 |
Doanh nghiệp lữ hành | 3.1775 | 82 | .72273 |
Đại lý du lịch | 3.1405 | 103 | .63429 |
Giá trị trung bình | 3.1595 | 350 | .79317 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
DP1 | 350 | 1.00 | 5.00 | 3.2314 | .72660 |
DP2 | 350 | 1.00 | 5.00 | 3.2686 | .69124 |
DP3 | 350 | 1.00 | 5.00 | 3.2200 | .69805 |
DP4 | 350 | 1.00 | 5.00 | 3.2229 | .75439 |
DP | 350 | 1.00 | 5.00 | 3.2357 | .60426 |
Valid N (listwise) | 350 |
Từng thành phần đánh giá điều phối chuỗi
Giá trị trung bình | N | Độ lệch chuẩn | |
Nhà cung cấp DVDL | 3.2653 | 165 | .79762 |
Doanh nghiệp lữ hành | 3.2403 | 82 | .82350 |
Đại lý du lịch | 3.2015 | 103 | .64714 |
Giá trị trung bình | 3.2357 | 350 | .75031 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
KQ1 | 350 | 1.00 | 4.00 | 3.0400 | .82830 |
KQ2 | 350 | 1.00 | 4.00 | 2.9800 | .84103 |
KQ3 | 350 | 1.00 | 5.00 | 3.0229 | .91441 |
KQM | 350 | 1.00 | 4.00 | 3.0143 | .74863 |
Valid N (listwise) | 350 |
Từng thành phần đánh giá sự hài lòng
Giá trị trung bình | N | Độ lệch chuẩn | |
Nhà cung cấp DVDL | 3.0533 | 165 | .81923 |
Doanh nghiệp lữ hành | 2.9891 | 82 | .83102 |
Đại lý du lịch | 3.0005 | 103 | .91541 |
Giá trị trung bình | 3.0143 | 350 | .72783 |
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
KQ4 | 350 | 1.00 | 4.00 | 3.1400 | .76854 |
KQ5 | 350 | 1.00 | 4.00 | 3.2543 | .72683 |
KQ6 | 350 | 1.00 | 4.00 | 3.2371 | .70876 |
KQ7 | 350 | 1.00 | 4.00 | 3.1714 | .80063 |
KQ8 | 350 | 1.00 | 4.00 | 3.1200 | .79569 |
KQ9 | 350 | 1.00 | 4.00 | 3.1143 | .79653 |
KQH | 350 | 1.17 | 4.00 | 3.1729 | .55904 |
Valid N (listwise) | 350 |
Từng thành phần đánh giá tài chính
Giá trị trung bình | N | Độ lệch chuẩn | |
Nhà cung cấp DVDL | 3.1642 | 165 | .78761 |
Doanh nghiệp lữ hành | 3.1704 | 82 | .72450 |
Đại lý du lịch | 3.1841 | 103 | .82312 |
Giá trị trung bình | 3.1729 | 350 | .65031 |
3. Phân tích nhân tố khám phá EFA
EFA
KMO and Bartlett's Test | ||
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .831 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 2158.715 |
df | 78 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Tota l | % of Varian ce | Cumulati ve % | Tota l | % of Varian ce | Cumulati ve % | Tota l | % of Varian ce | Cumulati ve % | |
1 | 4.87 0 | 37.460 | 37.460 | 4.87 0 | 37.460 | 37.460 | 3.45 1 | 26.548 | 26.548 |
2 | 1.97 5 | 15.192 | 52.652 | 1.97 5 | 15.192 | 52.652 | 2.86 6 | 22.047 | 48.596 |
3 | 1.74 7 | 13.437 | 66.089 | 1.74 7 | 13.437 | 66.089 | 2.27 4 | 17.494 | 66.089 |
4 | .898 | 6.907 | 72.996 | ||||||
5 | .651 | 5.006 | 78.002 | ||||||
6 | .530 | 4.080 | 82.082 | ||||||
7 | .444 | 3.417 | 85.499 | ||||||
8 | .379 | 2.918 | 88.417 | ||||||
9 | .371 | 2.853 | 91.270 | ||||||
10 | .350 | 2.693 | 93.963 | ||||||
11 | .319 | 2.455 | 96.418 | ||||||
12 | .284 | 2.184 | 98.602 | ||||||
13 | .182 | 1.398 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||
1 | 2 | 3 | |
QH6 | .847 | ||
QH3 | .769 | ||
QH5 | .707 | ||
QH4 | .695 | ||
QH2 | .695 | ||
QH1 | .692 | ||
DP3 | .885 | ||
DP2 | .824 | ||
DP1 | .810 | ||
DP4 | .747 | ||
CH3 | .858 | ||
CH2 | .857 | ||
CH1 | .835 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
CẤU HÌNH CHUỖI CUNG ỨNG
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.234 | 74.477 | 74.477 | 2.234 | 74.477 | 74.477 |
2 | .414 | 13.795 | 88.272 | |||
3 | .352 | 11.728 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.