Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 3.456 | 57.606 | 57.606 | 3.456 | 57.606 | 57.606 |
2 | .895 | 14.920 | 72.526 | |||
3 | .508 | 8.467 | 80.993 | |||
4 | .487 | 8.120 | 89.113 | |||
5 | .349 | 5.821 | 94.934 | |||
6 | .304 | 5.066 | 100.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch tại vùng Đồng bằng sông Hồng và Duyên hải Đông Bắc Việt Nam - 24
- Hoàn Toàn Không Đồng Ý. 2 – Không Đồng Ý. 3 – Trung Lập. 4 – Đồng Ý. 5 – Rất Đồng Ý)
- Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Efa Của Biến Phụ Thuộc
- Nghiên cứu chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch tại vùng Đồng bằng sông Hồng và Duyên hải Đông Bắc Việt Nam - 28
- Nghiên cứu chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch tại vùng Đồng bằng sông Hồng và Duyên hải Đông Bắc Việt Nam - 29
- Nghiên cứu chuỗi cung ứng dịch vụ du lịch tại vùng Đồng bằng sông Hồng và Duyên hải Đông Bắc Việt Nam - 30
Xem toàn bộ 241 trang tài liệu này.
Extraction Method: Principal Component Analysis.
ĐIỀU PHỐI CHUỖI CUNG ỨNG
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.853 | 71.325 | 71.325 | 2.853 | 71.325 | 71.325 |
2 | .520 | 12.991 | 84.316 | |||
3 | .424 | 10.595 | 94.911 | |||
4 | .204 | 5.089 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
KQ SỰ HÀI LÒNG
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.272 | 75.723 | 75.723 | 2.272 | 75.723 | 75.723 |
2 | .435 | 14.503 | 90.226 | |||
3 | .293 | 9.774 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 3.217 | 53.622 | 53.622 | 3.217 | 53.622 | 53.622 |
2 | .748 | 12.468 | 66.089 | |||
3 | .632 | 10.540 | 76.629 | |||
4 | .550 | 9.172 | 85.802 | |||
5 | .500 | 8.339 | 94.141 | |||
6 | .352 | 5.859 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
4. KẾT QUẢ CFA MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Standardized loadings | Composite construct reliability | Variance extracted | |
Cấu hình chuỗi (CH) | .715 | .606 | |
CH1 | .736 | ||
CH2 | .728 | ||
CH3 | .684 | ||
Quan hệ chuỗi (QH) | .829 | .657 | |
QH1 | .763 | ||
QH2 | .708 | ||
QH3 | .806 | ||
QH4 | .655 | ||
QH5 | .789 | ||
QH6 | .601 | ||
Điều phối chuỗi (DF) | .801 | .682 | |
DP1 | .743 | ||
DP2 | .819 | ||
DP3 | .646 | ||
DP4 | .746 | ||
Kết quả hoạt động chuỗi (KQ) | .718 | .698 | |
KQ1 | .707 | ||
KQ2 | .718 | ||
KQ3 | .741 | ||
KQ4 | .506 | ||
KQ5 | .538 | ||
KQ6 | .618 | ||
KQ7 | .552 | ||
KQ8 | .727 | ||
KQ9 | .797 |
5. KẾT QUẢ CFA (tới hạn 1)
Measurement Equations
CH1 = 0.77*CH, Errorvar.= 0.42 , R² = 0.58 (0.050) (0.045)
15.43 9.35
CH2 = 0.78*CH, Errorvar.= 0.30 , R² = 0.67 (0.046) (0.039)
16.87 7.56
CH3 = 0.77*CH, Errorvar.= 0.40 , R² = 0.60 (0.049) (0.044)
15.65 9.11
DP1 = 0.52*DP, Errorvar.= 0.25 , R² = 0.52 (0.035) (0.022)
15.04 11.65
DP2 = 0.58*DP, Errorvar.= 0.14 , R² = 0.70 (0.031) (0.015)
18.61 9.50
DP3 = 0.64*DP, Errorvar.= 0.083 , R² = 0.83 (0.030) (0.013)
21.14 6.23
DP4 = 0.51*DP, Errorvar.= 0.30 , R² = 0.47 (0.037) (0.025)
13.95 11.98
QH1 = 0.52*QH, Errorvar.= 0.41 , R² = 0.39 (0.042) (0.034)
12.39 12.04
QH2 = 0.49*QH, Errorvar.= 0.45 , R² = 0.35 (0.043) (0.036)
11.42 12.26
QH3 = 0.55*QH, Errorvar.= 0.25 , R² = 0.55 (0.036) (0.023)
15.46 10.97
QH4 = 0.55*QH, Errorvar.= 0.30 , R² = 0.50 (0.038) (0.026)
14.50 11.39
QH5 = 0.56*QH, Errorvar.= 0.34 , R² = 0.49 (0.040) (0.029)
14.18 11.50
QH6 = 0.71*QH, Errorvar.= 0.21 , R² = 0.71 (0.038) (0.024)
18.47 8.86
KQ1 = 0.58*KQ, Errorvar.= 0.35 , R² = 0.49 (0.041) (0.030)
14.30 11.43
KQ2 = 0.60*KQ, Errorvar.= 0.35 , R² = 0.51 (0.041) (0.031)
14.68 11.28
KQ3 = 0.65*KQ, Errorvar.= 0.42 , R² = 0.50 (0.045) (0.037)
14.41 11.39
KQ4 = 0.41*KQ, Errorvar.= 0.42 , R² = 0.28 (0.040) (0.034)
10.13 12.49
KQ5 = 0.39*KQ, Errorvar.= 0.38 , R² = 0.29 (0.038) (0.030)
10.21 12.47
KQ6 = 0.44*KQ, Errorvar.= 0.31 , R² = 0.39 (0.036) (0.026)
12.20 12.06
KQ7 = 0.51*KQ, Errorvar.= 0.38 , R² = 0.41 (0.040) (0.032)
12.75 11.92
KQ8 = 0.37*KQ, Errorvar.= 0.49 , R² = 0.22 (0.043) (0.039)
8.74 12.70
KQ9 = 0.36*KQ, Errorvar.= 0.51 , R² = 0.20 (0.043) (0.040)
8.35 12.75
Correlation Matrix of Independent Variables CH QH DP KQ
-------- -------- -------- -------- CH 1.00
QH 0.31 1.00
(0.06)
5.30
DP 0.21 0.49 1.00
(0.06) (0.05)
3.59 10.11
KQ 0.50 0.68 0.64 1.00
(0.05) (0.04) (0.04)
9.98 17.81 16.30
Goodness of Fit Statistics
Degrees of Freedom = 203
Minimum Fit Function Chi-Square = 600.26 (P = 0.0) Normal Theory Weighted Least Squares Chi-Square = 610.26 (P = 0.0)
Estimated Non-centrality Parameter (NCP) = 593.26
90 Percent Confidence Interval for NCP = (490.87 ; 648.13)
Minimum Fit Function Value = 2.67 Population Discrepancy Function Value (F0) = 2.86
90 Percent Confidence Interval for F0 = (2.56 ; 3.18) Root Mean Square Error of Approximation (RMSEA) = 0.069
90 Percent Confidence Interval for RMSEA = (0. ; 0.13) P-Value for Test of Close Fit (RMSEA < 0.05) = 0.00
Expected Cross-Validation Index (ECVI) = 3.73
90 Percent Confidence Interval for ECVI = (3.43 ; 4.05) ECVI for Saturated Model = 1.45
ECVI for Independence Model = 25.92
Chi-Square for Independence Model with 231 Degrees of Freedom = 9003.75
Independence AIC = 9047.75 Model AIC = 1301.26
Saturated AIC = 506.00 Independence CAIC = 9154.63
Model CAIC = 1544.15
Saturated CAIC = 1735.06
Normed Fit Index (NFI) = 0.90 Non-Normed Fit Index (NNFI) = 0.91
Parsimony Normed Fit Index (PNFI) = 0.93 Comparative Fit Index (CFI) = 0.92 Incremental Fit Index (IFI) = 0.92
Relative Fit Index (RFI) = 0.94 Critical N (CN) = 95.84
Root Mean Square Residual (RMR) = 0.042 Standardized RMR = 0.078
Goodness of Fit Index (GFI) = 0.92 Adjusted Goodness of Fit Index (AGFI) = 0.89
Parsimony Goodness of Fit Index (PGFI) = 0.72
6. KẾT QUẢ CFA (hiệu chỉnh)
Standardized loadings | Composite construct reliability | Variance extracted | |
Cấu hình (CH) | .805 | .727 | |
CH1 | .712 | ||
CH2 | .703 | ||
CH3 | .656 | ||
Quan hệ (QH) | .794 | .673 | |
QH1 | .817 | ||
QH2 | .768 | ||
QH3 | .752 | ||
QH4 | .580 | ||
QH5 | .572 | ||
QH6 | .726 | ||
Điều phối (DP) | .771 | .694 | |
DP1 | .702 | ||
DP2 | .760 | ||
DP3 | .700 | ||
DP4 | .657 | ||
Kết quả hoạt động chuỗi (sự hài lòng) KQM) | .738 | .748 | |
KQ1 | .732 | ||
KQ2 | .786 | ||
KQ3 | .590 | ||
Kết quả hoạt động chuỗi (tài chính) (KQH) | .730 | .676 | |
KQ4 | .801 | ||
KQ5 | .779 | ||
KQ6 | .736 | ||
KQ7 | .721 | ||
KQ8 | .733 | ||
KQ9 | .689 |
7. KẾT QUẢ CFA (tới hạn 2)