Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Thuonghieu2 | .853 | ||||
Thuonghieu3 | .802 | ||||
Thuonghieu1 | .775 | ||||
Thuonghieu4 | .764 | ||||
Dapung4 | .752 | ||||
Dapung3 | .728 | ||||
Dapung2 | .726 | ||||
Dapung1 | .697 | ||||
Khuyenmai2 | .786 | ||||
Khuyenmai1 | .784 | ||||
Khuyenmai3 | .763 | ||||
Khuyenmai4 | .634 | ||||
Coso1 | .822 | ||||
Coso4 | .736 | ||||
Coso3 | .707 | ||||
Coso2 | .689 | ||||
Giaca1 | .808 | ||||
Giaca2 | .726 | ||||
Giaca3 | .693 | ||||
Giaca4 | .587 |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Hướng Và Giải Pháp Nhằm Nâng Cao Quyết Định Sử Dụng Dịch Vụ Du Lịch Của Khách Hàng Tại Công Ty Vietravel Chi Nhánh Huế.
- Đánh Giá Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Sử Dụng
- Phân Tích Nhân Tố Khám Phá Exploratory Factor Analysis – Efa.
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ du lịch của công ty cổ phần du lịch Vietravel chi nhánh Huế - 14
Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến phụ thuộc
KMO and Bartlett's Test
.643 | |
Approx. Chi-Square | 112.819 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 3 |
Sig. | .000 |
Phân tích nhân tố khám phá EFA biến phụ thuộc
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.089 | 69.627 | 69.627 | 2.089 | 69.627 | 69.627 |
2 | .613 | 20.434 | 90.061 | |||
3 | .298 | 9.939 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
Quyetdinh2 Quyetdinh1 Quyetdinh3 | .897 .848 .753 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
4. Phân tích hồi quy.
Correlations
Quyet dinh | Coso | Dapung | Khuyenm ai | Thuonghie u | Giaca | ||
Pearson Correlation Sig. (1-tailed) N | Quyetdinh Coso Dapung Khuyenmai Thuonghieu Giaca Quyetdinh Coso Dapung Khuyenmai Thuonghieu Giaca Quyetdinh Coso Dapung Khuyenmai Thuonghieu Giaca | 1.000 | .399 | .443 | .459 | .542 | .214 |
.399 | 1.000 | .267 | .000 | -.047 | .015 | ||
.443 | .267 | 1.000 | -.004 | -.026 | .178 | ||
.459 | .000 | -.004 | 1.000 | .185 | -.112 | ||
.542 | -.047 | -.026 | .185 | 1.000 | .039 | ||
.214 | .015 | .178 | -.112 | .039 | 1.000 | ||
. | .000 | .000 | .000 | .000 | .010 | ||
.000 | . | .002 | .498 | .306 | .435 | ||
.000 | .002 | . | .482 | .389 | .026 | ||
.000 | .498 | .482 | . | .021 | .112 | ||
.000 | .306 | .389 | .021 | . | .334 | ||
.010 | .435 | .026 | .112 | .334 | . | ||
120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | ||
120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | ||
120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | ||
120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | ||
120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | ||
120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
Coefficientsa
Unstandardi zed Coefficients | Standa rdized Coeffic ients | t | Sig. | Correlations | Collinearity Statistics | ||
B | Std. Error | Beta | Zero- order | Parti al | Part | Tolera nce | VIF |
(Constant) | -.152 | .220 | -.691 | .491 | |||||||
Coso | .181 | .026 | .329 | 6.927 | .000 | .399 | .544 | .317 | .926 | 1.080 | |
1 | Dapung Khuyenmai | .231 .245 | .033 .029 | .338 .390 | 7.006 8.305 | .000 .000 | .443 .459 | .549 .614 | .321 .380 | .897 .951 | 1.114 1.052 |
Thuonghieu | .271 | .026 | .487 | 10.426 | .000 | .542 | .699 | .477 | .959 | 1.043 | |
Giaca | .117 | .032 | .173 | 3.680 | .000 | .214 | .326 | .168 | .951 | 1.052 |
a. Dependent Variable: Quyetdinh
Đánh giá sự phù hợp của mô hình.
Model Summaryb
R | R Squar e | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | Durbin- Watson | |||||
R Square Change | F Chan ge | df1 | df2 | Sig. F Change | ||||||
1 | .873a | .761 | .751 | .25911 | .761 | 72.72 1 | 5 | 114 | .000 | 1.831 |
a. Predictors: (Constant), Giaca, Coso, Thuonghieu, Khuyenmai, Dapung
b. Dependent Variable: Quyetdinh
Kiểm định sự phù hợp của mô hình.
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 24.412 | 5 | 4.882 | 72.721 | .000b | |
1 | Residual | 7.654 | 114 | .067 | ||
Total | 32.066 | 119 |
a. Dependent Variable: Quyetdinh
b. Predictors: (Constant), Giaca, Coso, Thuonghieu, Khuyenmai, Dapung
Kiểm định phân phối chuẩn của phần dư.
5. Đánh giá của khách hàng về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ du lịch tại công ty Vietravel chi nhánh Huế.
Đánh giá của khách hàng về nhóm Cơ sở vật chất.
Coso1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rat khong dong y | 10 | 8.3 | 8.3 | 8.3 | |
Khong dong y | 13 | 10.8 | 10.8 | 19.2 | |
Valid | Binh thuong Dong y | 26 23 | 21.7 19.2 | 21.7 19.2 | 40.8 60.0 |
Rat dong y | 48 | 40.0 | 40.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Coso2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rat khong dong y | 12 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |
Khong dong y | 45 | 37.5 | 37.5 | 47.5 | |
Valid | Binh thuong Dong y | 27 18 | 22.5 15.0 | 22.5 15.0 | 70.0 85.0 |
Rat dong y | 18 | 15.0 | 15.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Coso3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rat khong dong y | 4 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
Khong dong y | 40 | 33.3 | 33.3 | 36.7 | |
Valid | Binh thuong Dong y | 29 23 | 24.2 19.2 | 24.2 19.2 | 60.8 80.0 |
Rat dong y | 24 | 20.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Coso4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rat khong dong y | 12 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |
Khong dong y | 24 | 20.0 | 20.0 | 30.0 | |
Valid | Binh thuong Dong y | 24 35 | 20.0 29.2 | 20.0 29.2 | 50.0 79.2 |
Rat dong y | 25 | 20.8 | 20.8 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Coso1 | 120 | 3.72 | 1.317 | .120 |
Coso2 | 120 | 2.88 | 1.234 | .113 |
Coso3 | 120 | 3.19 | 1.197 | .109 |
Coso4 | 120 | 3.31 | 1.282 | .117 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
Coso1 | -2.357 | 119 | .020 | -.283 | -.52 | -.05 |
Coso2 | -9.989 | 119 | .000 | -1.125 | -1.35 | -.90 |
Coso3 | -7.396 | 119 | .000 | -.808 | -1.02 | -.59 |
Coso4 | -5.910 | 119 | .000 | -.692 | -.92 | -.46 |
Đánh giá của khách hàng về nhóm khả năng đáp ứng.
Dapung1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rat khong dong y | 6 | 5.0 | 5.0 | 5.0 | |
Khong dong y | 5 | 4.2 | 4.2 | 9.2 | |
Valid | Binh thuong Dong y | 22 43 | 18.3 35.8 | 18.3 35.8 | 27.5 63.3 |
Rat dong y | 44 | 36.7 | 36.7 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Dapung2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khong dong y | 6 | 5.0 | 5.0 | 5.0 | |
Binh thuong | 25 | 20.8 | 20.8 | 25.8 | |
Valid | Dong y | 40 | 33.3 | 33.3 | 59.2 |
Rat dong y | 49 | 40.8 | 40.8 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Dapung3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rat khong dong y | 2 | 1.7 | 1.7 | 1.7 | |
Khong dong y | 11 | 9.2 | 9.2 | 10.8 | |
Valid | Binh thuong Dong y | 41 30 | 34.2 25.0 | 34.2 25.0 | 45.0 70.0 |
Rat dong y | 36 | 30.0 | 30.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Dapung4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rat khong dong y | 4 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
Khong dong y | 9 | 7.5 | 7.5 | 10.8 | |
Valid | Binh thuong Dong y | 35 42 | 29.2 35.0 | 29.2 35.0 | 40.0 75.0 |
Rat dong y | 30 | 25.0 | 25.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |