Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ du lịch của công ty cổ phần du lịch Vietravel chi nhánh Huế - 13


Rotated Component Matrixa



Component

1

2

3

4

5

Thuonghieu2

.853





Thuonghieu3

.802





Thuonghieu1

.775





Thuonghieu4

.764





Dapung4


.752




Dapung3


.728




Dapung2


.726




Dapung1


.697




Khuyenmai2



.786



Khuyenmai1



.784



Khuyenmai3



.763



Khuyenmai4



.634



Coso1




.822


Coso4




.736


Coso3




.707


Coso2




.689


Giaca1





.808

Giaca2





.726

Giaca3





.693

Giaca4





.587

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 5 iterations.


Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến phụ thuộc

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.643

Approx. Chi-Square

112.819

Bartlett's Test of Sphericity df

3

Sig.

.000


Phân tích nhân tố khám phá EFA biến phụ thuộc

Total Variance Explained


Compone nt

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

2.089

69.627

69.627

2.089

69.627

69.627

2

.613

20.434

90.061




3

.298

9.939

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.


Component Matrixa



Component

1

Quyetdinh2

Quyetdinh1 Quyetdinh3

.897

.848

.753

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


4. Phân tích hồi quy.

Correlations



Quyet

dinh

Coso

Dapung

Khuyenm

ai

Thuonghie

u

Giaca


Pearson Correlation


Sig. (1-tailed)


N

Quyetdinh Coso Dapung Khuyenmai Thuonghieu

Giaca Quyetdinh Coso Dapung Khuyenmai Thuonghieu Giaca Quyetdinh

Coso Dapung Khuyenmai Thuonghieu

Giaca

1.000

.399

.443

.459

.542

.214

.399

1.000

.267

.000

-.047

.015

.443

.267

1.000

-.004

-.026

.178

.459

.000

-.004

1.000

.185

-.112

.542

-.047

-.026

.185

1.000

.039

.214

.015

.178

-.112

.039

1.000

.

.000

.000

.000

.000

.010

.000

.

.002

.498

.306

.435

.000

.002

.

.482

.389

.026

.000

.498

.482

.

.021

.112

.000

.306

.389

.021

.

.334

.010

.435

.026

.112

.334

.

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120

120


Coefficientsa


Model

Unstandardi zed Coefficients

Standa rdized Coeffic

ients

t

Sig.

Correlations

Collinearity Statistics

B

Std.

Error

Beta

Zero-

order

Parti

al

Part

Tolera

nce

VIF



(Constant)

-.152

.220


-.691

.491







Coso

.181

.026

.329

6.927

.000

.399

.544

.317

.926

1.080


1

Dapung

Khuyenmai

.231

.245

.033

.029

.338

.390

7.006

8.305

.000

.000

.443

.459

.549

.614

.321

.380

.897

.951

1.114

1.052


Thuonghieu

.271

.026

.487

10.426

.000

.542

.699

.477

.959

1.043


Giaca

.117

.032

.173

3.680

.000

.214

.326

.168

.951

1.052

a. Dependent Variable: Quyetdinh


Đánh giá sự phù hợp của mô hình.

Model Summaryb


Mo del

R

R

Squar e

Adjusted R

Square

Std. Error of the Estimate

Change Statistics

Durbin- Watson

R

Square Change

F

Chan ge

df1

df2

Sig. F Change

1

.873a

.761

.751

.25911

.761

72.72

1

5

114

.000

1.831

a. Predictors: (Constant), Giaca, Coso, Thuonghieu, Khuyenmai, Dapung

b. Dependent Variable: Quyetdinh


Kiểm định sự phù hợp của mô hình.

ANOVAa


Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Regression

24.412

5

4.882

72.721

.000b

1

Residual

7.654

114

.067




Total

32.066

119




a. Dependent Variable: Quyetdinh

b. Predictors: (Constant), Giaca, Coso, Thuonghieu, Khuyenmai, Dapung


Kiểm định phân phối chuẩn của phần dư.


5 Đánh giá của khách hàng về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử 1

5. Đánh giá của khách hàng về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ du lịch tại công ty Vietravel chi nhánh Huế.

Đánh giá của khách hàng về nhóm Cơ sở vật chất.

Coso1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Rat khong dong y

10

8.3

8.3

8.3


Khong dong y

13

10.8

10.8

19.2


Valid

Binh thuong

Dong y

26

23

21.7

19.2

21.7

19.2

40.8

60.0


Rat dong y

48

40.0

40.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



Coso2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Rat khong dong y

12

10.0

10.0

10.0


Khong dong y

45

37.5

37.5

47.5


Valid

Binh thuong

Dong y

27

18

22.5

15.0

22.5

15.0

70.0

85.0


Rat dong y

18

15.0

15.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



Coso3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rat khong dong y

4

3.3

3.3

3.3


Khong dong y

40

33.3

33.3

36.7


Valid

Binh thuong

Dong y

29

23

24.2

19.2

24.2

19.2

60.8

80.0


Rat dong y

24

20.0

20.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



Coso4



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Rat khong dong y

12

10.0

10.0

10.0


Khong dong y

24

20.0

20.0

30.0


Valid

Binh thuong

Dong y

24

35

20.0

29.2

20.0

29.2

50.0

79.2


Rat dong y

25

20.8

20.8

100.0


Total

120

100.0

100.0



One-Sample Statistics



N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Coso1

120

3.72

1.317

.120

Coso2

120

2.88

1.234

.113

Coso3

120

3.19

1.197

.109

Coso4

120

3.31

1.282

.117


One-Sample Test



Test Value = 4

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

Coso1

-2.357

119

.020

-.283

-.52

-.05

Coso2

-9.989

119

.000

-1.125

-1.35

-.90

Coso3

-7.396

119

.000

-.808

-1.02

-.59

Coso4

-5.910

119

.000

-.692

-.92

-.46


Đánh giá của khách hàng về nhóm khả năng đáp ứng.

Dapung1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Rat khong dong y

6

5.0

5.0

5.0


Khong dong y

5

4.2

4.2

9.2


Valid

Binh thuong

Dong y

22

43

18.3

35.8

18.3

35.8

27.5

63.3


Rat dong y

44

36.7

36.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



Dapung2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Khong dong y

6

5.0

5.0

5.0


Binh thuong

25

20.8

20.8

25.8

Valid

Dong y

40

33.3

33.3

59.2


Rat dong y

49

40.8

40.8

100.0


Total

120

100.0

100.0



Dapung3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Rat khong dong y

2

1.7

1.7

1.7


Khong dong y

11

9.2

9.2

10.8


Valid

Binh thuong

Dong y

41

30

34.2

25.0

34.2

25.0

45.0

70.0


Rat dong y

36

30.0

30.0

100.0


Total

120

100.0

100.0



Dapung4



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Rat khong dong y

4

3.3

3.3

3.3


Khong dong y

9

7.5

7.5

10.8


Valid

Binh thuong

Dong y

35

42

29.2

35.0

29.2

35.0

40.0

75.0


Rat dong y

30

25.0

25.0

100.0


Total

120

100.0

100.0


Xem tất cả 117 trang.

Ngày đăng: 21/08/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí