Cơ cấu mẫu theo nguồn thông tin giúp khách hàng biết đến công ty. Ban be gioi thieu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 50 | 41.7 | 41.7 | 41.7 | |
Valid | Khong | 70 | 58.3 | 58.3 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Của Khách Hàng Đối Với Nhóm “Cơ Sở Vật Chất”.
- Định Hướng Và Giải Pháp Nhằm Nâng Cao Quyết Định Sử Dụng Dịch Vụ Du Lịch Của Khách Hàng Tại Công Ty Vietravel Chi Nhánh Huế.
- Đánh Giá Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Quyết Định Sử Dụng
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ du lịch của công ty cổ phần du lịch Vietravel chi nhánh Huế - 13
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ du lịch của công ty cổ phần du lịch Vietravel chi nhánh Huế - 14
Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.
Website
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 21 | 17.5 | 17.5 | 17.5 | |
Valid | Khong | 99 | 82.5 | 82.5 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Quang cao
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 40 | 33.3 | 33.3 | 33.3 | |
Valid | Khong | 80 | 66.7 | 66.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Tu tim kiem tren internet
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 25 | 20.8 | 20.8 | 20.8 | |
Valid | Khong | 95 | 79.2 | 79.2 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Cơ cấu mẫu theo mục đích khi sử dụng dịch vụ của công ty. Dang ky cac chuong trinh du lich
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 46 | 38.3 | 38.3 | 38.3 | |
Valid | Khong | 74 | 61.7 | 61.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Dat cho, mua ve may bay
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 31 | 25.8 | 25.8 | 25.8 | |
Valid | Khong | 89 | 74.2 | 74.2 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Dat cho khach san
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 25 | 20.8 | 20.8 | 20.8 | |
Valid | Khong | 95 | 79.2 | 79.2 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Thue xe o to
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 25 | 20.8 | 20.8 | 20.8 | |
Valid | Khong | 95 | 79.2 | 79.2 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 3 | 2.5 | 2.5 | 2.5 | |
Valid | Khong | 117 | 97.5 | 97.5 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Cơ cấu mẫu theo lý do khách hàng lựa chọn dịch vụ du lịch tại công ty. Gia re
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 27 | 22.5 | 22.5 | 22.5 | |
Valid | Khong | 93 | 77.5 | 77.5 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Cham soc khach hang tot
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 16 | 13.3 | 13.3 | 13.3 | |
Valid | Khong | 104 | 86.7 | 86.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Co nhieu chuong trinh khuyen mai
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 22 | 18.3 | 18.3 | 18.3 | |
Valid | Khong | 98 | 81.7 | 81.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Thuong hieu uy tin
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 60 | 50.0 | 50.4 | 50.4 | |
Valid | Khong | 59 | 49.2 | 49.6 | 100.0 |
Total | 119 | 99.2 | 100.0 | ||
Missing | System | 1 | .8 | ||
Total | 120 | 100.0 |
Khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 5 | 4.2 | 4.2 | 4.2 | |
Valid | Khong | 115 | 95.8 | 95.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
2. Kiểm định độ tin cậy thang đo.
Cơ sở vật chất Reliability Statistics
N of Items | |
.745 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Coso1 | 9.38 | 7.883 | .640 | .625 |
Coso2 | 10.22 | 9.213 | .483 | .717 |
Coso3 | 9.90 | 9.284 | .498 | .708 |
Coso4 | 9.78 | 8.659 | .537 | .688 |
Khả năng đáp ứng Reliability Statistics
N of Items | |
.737 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Dapung1 | 11.53 | 5.394 | .535 | .674 |
Dapung2 | 11.38 | 6.171 | .508 | .690 |
Dapung3 | 11.76 | 5.597 | .520 | .682 |
Dapung4 | 11.78 | 5.504 | .556 | .661 |
Khuyến mãi ưu đãi Reliability Statistics
N of Items | |
.749 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Khuyenmai1 | 10.67 | 6.594 | .569 | .677 |
Khuyenmai2 | 10.93 | 6.372 | .584 | .667 |
Khuyenmai3 | 10.78 | 6.243 | .586 | .666 |
Khuyenmai4 | 11.18 | 7.428 | .439 | .744 |
Uy tín thương hiệu Reliability Statistics
N of Items | |
.817 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Thuonghieu1 | 11.26 | 8.311 | .595 | .792 |
Thuonghieu2 | 11.12 | 8.322 | .700 | .744 |
Thuonghieu3 | 11.65 | 8.566 | .648 | .767 |
Thuonghieu4 | 11.50 | 8.084 | .621 | .780 |
Giá cả
Reliability Statistics
N of Items | |
.696 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Giaca1 | 11.77 | 5.508 | .551 | .586 |
Giaca2 | 11.82 | 5.949 | .520 | .610 |
Giaca3 | 12.13 | 5.898 | .394 | .691 |
Giaca4 | 12.03 | 5.948 | .469 | .639 |
Quyết định Reliability Statistics
N of Items | |
.702 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Quyetdinh1 | 7.95 | 1.829 | .592 | .532 |
Quyetdinh2 | 8.13 | 1.612 | .479 | .681 |
Quyetdinh3 | 8.15 | 1.893 | .506 | .627 |
3. Phân tích nhân tố khám phá Exploratory Factor Analysis – EFA.
Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến độc lập.
KMO and Bartlett's Test
.690 | |
Approx. Chi-Square | 715.589 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 190 |
Sig. | .000 |
Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Varianc e | Cumul ative % | Total | % of Varianc e | Cumul ative % | Total | % of Varianc e | Cumul ative % | |
1 | 3.148 | 15.738 | 15.738 | 3.148 | 15.738 | 15.738 | 2.665 | 13.324 | 13.324 |
2.877 | 14.385 | 30.123 | 2.877 | 14.385 | 30.123 | 2.402 | 12.011 | 25.334 | |
3 | 2.385 | 11.923 | 42.046 | 2.385 | 11.923 | 42.046 | 2.394 | 11.972 | 37.306 |
4 | 1.956 | 9.781 | 51.827 | 1.956 | 9.781 | 51.827 | 2.379 | 11.894 | 49.200 |
5 | 1.630 | 8.150 | 59.977 | 1.630 | 8.150 | 59.977 | 2.155 | 10.777 | 59.977 |
6 | .977 | 4.884 | 64.861 | ||||||
7 | .838 | 4.188 | 69.049 | ||||||
8 | .795 | 3.974 | 73.023 | ||||||
9 | .731 | 3.654 | 76.677 | ||||||
10 | .625 | 3.127 | 79.804 | ||||||
11 | .553 | 2.767 | 82.571 | ||||||
12 | .533 | 2.663 | 85.234 | ||||||
13 | .504 | 2.518 | 87.751 | ||||||
14 | .473 | 2.366 | 90.118 | ||||||
15 | .452 | 2.262 | 92.380 | ||||||
16 | .371 | 1.853 | 94.234 | ||||||
17 | .329 | 1.645 | 95.879 | ||||||
18 | .303 | 1.513 | 97.391 | ||||||
19 | .267 | 1.334 | 98.725 | ||||||
20 | .255 | 1.275 | 100.00 0 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.