Kết Quả Phân Tích Thang Đo Lần 1 Cho Nhân Tố Tn



25

Lợi ích về xã hội của người dân được nâng cao

khi tham gia hoạt động du lịch.


1


2


3


4


5

6. Bảo vệ môi trường


26

Có chính sách, chiến lược phát triển du lịch sinh

thái bền vững đúng đắn.


1


2


3


4


5


27

Có quy hoạch bảo vệ, phát triển tài nguyên du lịch

sinh thái khoa học, chặt chẽ.


1


2


3


4


5


28

Nhận thức về bảo vệ môi trường của người tham

gia hoạt động du lịch được nâng cao.


1


2


3


4


5


29

Sử dụng, khai thác các tài nguyên du lịch sinh thái

hợp lý.


1


2


3


4


5

30

Đảm bảo vệ sinh môi trường, xử lý chất thải,

1

2

3

4

5

Phát triển du lịch sinh thái bền vững tại huyện Củ Chi


1

Phát triển du lịch sinh thái phải đảm bảo phát triển

bền vững về kinh tế


1


2


3


4


5


2

Phát triển du lịch sinh thái phải đảm bảo giữ vững

phát triển ổn định về mặt xã hội


1


2


3


4


5


3

Phát triển du lịch sinh thái phải đảm bảo hạn chế

tối đa sự xâm hại môi trường


1


2


3


4


5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 158 trang tài liệu này.

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch sinh thái bền vững tại huyện Củ Chi – Thành phố Hồ Chí Minh - 17

Phần thông tin cá nhân (Đánh dấu vào ô thích hợp)

Câu 1: Xin vui lòng cho biết giới tính.


Nam

1

Nữ

2


Câu 2: Xin vui lòng cho biết nhóm tuổi.


15 - 18

1

19 - 23

2

24 - 40

3


41 - 60

4

Trên 60

5

Câu 3: Xin vui lòng cho biết nghề nghiệp của quý vị.


Học sinh, sinh viên

1

Công nhân viên, nhân viên văn phòng

2

Đang tìm việc làm

3

Nội trợ

4

Doanh nhân

5

Nghỉ hưu

6

Kỹ sư

7

Câu 4: Xin vui lòng cho biết mức thu nhập của quý vị.


Dưới 3 triệu

1

Từ 3 đến 6 triệu

2

Từ 6 đến 10 triệu

3

Trên 10 triệu

4


XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ VỊ.

----- 0------


PHỤ LỤC 3 PHÂN TÍCH DỮ LIỆU

Bảng 1. Đặc tính của mẫu nghiên cứu


GioiTinh



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Nam

173

54.7

54.7

54.7


Nu

143

45.3

45.3

100.0


Total

316

100.0

100.0


Tuoi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

15-18

33

10.4

10.4

10.4


19-23

33

10.4

10.4

20.9


24-40

77

24.4

24.4

45.3


41-60

129

40.8

40.8

86.1


>60

44

13.9

13.9

100.0


Total

316

100.0

100.0


NgheNghiep



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

HS-SV

48

15.2

15.2

15.2


CNVC

81

25.6

25.6

40.8


Noi tro

19

6.0

6.0

46.8


Tu do

23

7.3

7.3

54.1


Chuyen gia ky thuat

65

20.6

20.6

74.7


Kinh doanh

34

10.8

10.8

85.4


Nghi Huu

46

14.6

14.6

100.0


Total

316

100.0

100.0


ThuNhap



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

< 5 trieu

113

35.8

35.8

35.8


5-10 trieu

127

40.2

40.2

75.9


10 - 15 trieu

46

14.6

14.6

90.5


> 5 trieu

30

9.5

9.5

100.0


Total

316

100.0

100.0



Bảng 2 Kết quả phân tích thang đo lần 1 cho nhân tố TN

1. Cronbach’s alpha

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.768

5

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TN1

14.34

16.986

.056

.833

TN2

13.50

10.308

.641

.688

TN3

13.48

10.536

.746

.648

TN4

13.61

10.988

.627

.693

TN5

13.65

11.328

.593

.707


Bảng 3 Kết quả phân tích thang đo lần 2 cho nhân tố TN


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.833

4

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TN2

10.69

9.669

.645

.798

TN3

10.68

9.826

.763

.745

TN4

10.80

10.338

.630

.802

TN5

10.84

10.517

.619

.807


Bảng 4 Kết quả phân tích thang đo lần 1 cho yếu tố VC


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.828

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

VC1

12.36

13.191

.772

.748

VC2

12.43

15.395

.665

.783

VC3

12.36

13.095

.799

.738

VC4

12.87

22.066

.146

.884

VC5

12.53

14.745

.723

.765


Bảng 5 Kết quả phân tích thang đo lần 2 cho nhân tố VC


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.884

4

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

VC1

9.60

11.949

.790

.834

VC2

9.66

14.198

.665

.880

VC3

9.59

11.899

.813

.824

VC5

9.76

13.528

.730

.858


Bảng 6 Kết quả phân tích thang đo lần 1 cho nhân tố DV


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.824

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DV1

13.28

12.259

.799

.732

DV2

13.37

13.015

.727

.757

DV3

13.53

13.037

.682

.770

DV4

14.06

19.254

.158

.881

DV5

13.49

12.092

.716

.760


Bảng 7 Kết quả phân tích thang đo lần 2 cho nhân tố DV


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.881

4

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DV1

10.41

10.997

.803

.823

DV2

10.50

11.622

.744

.846

DV3

10.65

11.694

.691

.866

DV5

10.62

10.732

.734

.851


Bảng 8 Kết quả phân tích thang đo cho nhân tố TC


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.898

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TC1

14.60

15.707

.796

.864

TC2

14.87

16.278

.747

.876

TC3

14.64

15.755

.804

.862

TC4

14.64

17.591

.731

.879

TC5

14.66

18.874

.677

.891


Bảng 9 Kết quả phân tích thang đo cho nhân tố CD


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

.835

5

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CD1

13.42

7.293

.669

.799


CD2

13.23

6.345

.663

.794

CD3

13.00

6.883

.567

.821

CD4

13.29

6.290

.679

.789

CD5

13.59

6.947

.629

.804


Bảng 10 Kết quả phân tích thang đo lần 1 cho nhân tố MT


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.783

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

MT1

13.70

13.784

.706

.695

MT2

13.03

13.485

.629

.717

MT3

13.71

16.164

.236

.867

MT4

13.83

13.685

.696

.697

MT5

13.43

15.287

.689

.716


Bảng 11 Kết quả phân tích thang đo lần 2 cho nhân tố MT


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.867

4

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

MT1

10.48

9.470

.718

.831

MT2

9.81

8.832

.696

.845

MT4

10.61

9.038

.768

.810

MT5

10.21

10.636

.724

.836


Bảng 12 Kết quả phân tích thang đo cho nhân tố PTBV


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.868

3

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

PTBV1

7.14

5.047

.738

.828

PTBV2

7.03

5.278

.762

.801

PTBV3

7.22

5.905

.756

.814

Phân tích EFA

Bảng 13 Kiểm định KMOKMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.812

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

4857.200

df

325

Sig.

.000

Total Variance Explained



Comp onent


Initial


Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of

Variance

Cumulativ

e %


Total

% of

Variance

Cumulativ

e %


Total

% of

Variance

Cumulat

ive %

1

6.460

24.846

24.846

6.460

24.846

24.846

3.643

14.010

14.010

2

3.226

12.408

37.255

3.226

12.408

37.255

3.083

11.858

25.867

3

2.786

10.716

47.971

2.786

10.716

47.971

3.027

11.643

37.511

4

2.655

10.213

58.184

2.655

10.213

58.184

2.954

11.363

48.874

5

1.913

7.357

65.541

1.913

7.357

65.541

2.919

11.225

60.099

6

1.344

5.170

70.711

1.344

5.170

70.711

2.759

10.612

70.711

7

.880

3.385

74.096







8

.643

2.475

76.570







9

.637

2.451

79.021







10

.611

2.352

81.373







11

.483

1.859

83.232







12

.477

1.835

85.068







13

.435

1.672

86.740







14

.415

1.596

88.336







15

.411

1.580

89.916







16

.341

1.313

91.229







17

.299

1.149

92.378







18

.293

1.127

93.505







19

.290

1.115

94.620







20

.260

1.001

95.621







21

.248

.955

96.576







22

.219

.841

97.417







23

.202

.779

98.196







24

.193

.741

98.937







25

.179

.689

99.626







26

.097

.374

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.


Bảng 14 Kết quả EFA cho các biến độc lập


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

TC1

.849






TC2

.848



TC3

.831



TC4

.804



TC5

.723



CD1


.805


CD4


.804


CD2


.791


CD5


.778


CD3


.715


VC3



.900

VC1



.869


VC5



.839




VC2

.792




MT2


.835



MT1


.821



MT4


.815



MT5


.803



DV5



.822


DV1



.822


DV2



.799


DV3



.760


TN3




.843

TN2




.789

TN5




.773

TN4




.750

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


Bảng 15 Kiểm định KMO cho biến phụ thuộc


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.740

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

467.502

df

3

Sig.

.000


Bảng 16 Kết quả EFA cho các biến phụ thuộc


Total Variance Explained


Comp onent


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings


Total

% of

Variance


Cumulative %


Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

2.385

79.493

79.493

2.385

79.493

79.493

2

.327

10.909

90.402




3

.288

9.598

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.

Component Matrixa


Component

1

PTBV2

PTBV3 PTBV1

.898

.894

.883

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Xem tất cả 158 trang.

Ngày đăng: 10/08/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí