a. 1 components extracted.
Phân tích tương quan
Bảng 17 Ma trận tương quan giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập
Correlations
TN | VC | DV | TC | CD | MT | PTBV | ||
TN | Pearson Correlation | 1 | .226** | .252** | .377** | .004 | .206** | .383** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .937 | .000 | .000 | ||
N | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | |
VC | Pearson Correlation | .226** | 1 | .188** | .141* | -.020 | .138* | .328** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .001 | .012 | .722 | .014 | .000 | ||
N | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | |
DV | Pearson Correlation | .252** | .188** | 1 | .424** | .021 | .476** | .587** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .001 | .000 | .712 | .000 | .000 | ||
N | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | |
TC | Pearson Correlation | .377** | .141* | .424** | 1 | -.027 | .194** | .501** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .012 | .000 | .629 | .001 | .000 | ||
N | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | |
CD | Pearson Correlation | .004 | -.020 | .021 | -.027 | 1 | .095 | .085 |
Sig. (2-tailed) | .937 | .722 | .712 | .629 | .092 | .133 | ||
N | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | |
MT | Pearson Correlation | .206** | .138* | .476** | .194** | .095 | 1 | .636** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .014 | .000 | .001 | .092 | .000 | ||
N | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | |
PT BV | Pearson Correlation | .383** | .328** | .587** | .501** | .085 | .636** | 1 |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .133 | .000 | ||
N | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nâng Cao Công Tác Tuyên Truyền, Quảng Bá, Tiếp Thị Điểm Đến
- Tôi Xin Đưa Ra Một Số Gợi Ý Về Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Phát Triển Du Lịch Sinh Thái Bền Vững Tại Củ Chi. Anh/chị Vui Lòng Cho Biết Mức Độ
- Kết Quả Phân Tích Thang Đo Lần 1 Cho Nhân Tố Tn
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch sinh thái bền vững tại huyện Củ Chi – Thành phố Hồ Chí Minh - 19
Xem toàn bộ 158 trang tài liệu này.
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
Phân tích hồi quy
Bảng 18 Đánh giá mức độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính đa biến
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | |||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | |||||
1 | .793a | .629 | .623 | .69117 | .629 | 105.314 | 5 | 310 | .000 |
a. Predictors: (Constant), MT, VC, TC, TN, DV
Bảng 19 Phân tích phương sai ANOVAa
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 251.554 | 5 | 50.311 | 105.314 | .000b |
Residual | 148.094 | 310 | .478 | |||
Total | 399.648 | 315 |
a. Dependent Variable: PTBV
b. Predictors: (Constant), MT, VC, TC, TN, DV
Bảng 20 Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính bội
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardize d Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) TN | -.877 .111 | .207 .042 | .101 | -4.241 2.640 | .000 .009 | .813 | 1.230 |
VC DV TC MT | .161 .213 .295 .495 | .034 .044 .045 .044 | .168 .207 .266 .442 | 4.682 4.829 6.610 11.165 | .000 .000 .000 .000 | .929 .651 .741 .763 | 1.076 1.536 1.350 1.311 |
a. Dependent Variable: PTBV
Bảng 21 Kiểm định giả định phương sai của phần dư
Residuals Statisticsa
Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | N | |
Predicted Value | 1.3530 | 5.0394 | 3.5654 | .89364 | 316 |
Residual | -2.31188 | 1.65543 | .00000 | .68567 | 316 |
Std. Predicted Value | -2.476 | 1.649 | .000 | 1.000 | 316 |
Std. Residual | -3.345 | 2.395 | .000 | .992 | 316 |
a. Dependent Variable: PTBV
Charts
Hình 1 Đồ thị phân tán giữa giá trị phần dư đã được chuẩn hoá và giá trị dự báo đã được chuẩn hoá
Hình 2 Đồ thị phân phối tần số của phần dư (đã chuẩn hóa)
Hình 3 Đồ thị P-P Plot của phần dư đã chuẩn hoá
Kiểm định nhân nhân khẩu học
Bảng 22 Kiểm định theo giới tính
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
PTBV Nam Nu | 173 143 | 3.4393 3.7179 | 1.17288 1.05135 | .08917 .08792 |
Bảng 23 Kết quả kiểm định T-test đối với giới tính
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||
F | Sig. | t | df | |
Equal variances PTBV assumed Equal variances not assumed | 10.219 | .002 | -2.202 -2.225 | 314 311.916 |
Independent Samples Test
t-test for Equality of Means | ||||
Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |
Lower | ||||
Equal variances assumed | .028 | -.27864 | .12653 | -.52760 |
PTBV | ||||
Equal variances not assumed | .027 | -.27864 | .12523 | -.52504 |
Independent Samples Test
t-test for Equality of Means | |
95% Confidence Interval of the Difference | |
Upper | |
Equal variances assumed PTBV Equal variances not assumed | -.02969 -.03225 |
Bảng 24 Kiểm định phương sai theo độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances
PTBV
df1 | df2 | Sig. | |
9.215 | 4 | 311 | .000 |
Bảng 25 Kiểm định ANOVA theo độ tuổi
ANOVA
PTBV
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 29.103 | 4 | 7.276 | 6.107 | .000 |
Within Groups | 370.545 | 311 | 1.191 | ||
Total | 399.648 | 315 |
Bảng 26 Ảnh hưởng của độ tuổi lên đánh giá phát triển DLST bền vững
Descriptives
PTBV
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
15-18 | 33 | 2.9394 | 1.34230 | .23366 | 2.4634 | 3.4154 | 1.00 | 5.00 |
19-23 | 33 | 3.2828 | 1.17887 | .20521 | 2.8648 | 3.7008 | 1.33 | 5.00 |
24-40 | 77 | 3.5152 | 1.11285 | .12682 | 3.2626 | 3.7677 | 1.00 | 5.00 |
41-60 | 129 | 3.6460 | 1.07590 | .09473 | 3.4586 | 3.8334 | 1.00 | 5.00 |
>60 | 44 | 4.0985 | .77952 | .11752 | 3.8615 | 4.3355 | 1.00 | 5.00 |
Total | 316 | 3.5654 | 1.12638 | .06336 | 3.4407 | 3.6901 | 1.00 | 5.00 |
Bảng 27 Kiểm định phương sai theo nghề nghiệp
Test of Homogeneity of Variances
PTBV
df1 | df2 | Sig. | |
10.026 | 6 | 309 | .000 |
Bảng 28 Kiểm định ANOVA theo nghề nghiệp
ANOVA
PTBV
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 70.933 | 6 | 11.822 | 11.113 | .000 |
Within Groups | 328.715 | 309 | 1.064 | ||
Total | 399.648 | 315 |
Bảng 29 Ảnh hưởng của nghề nghiệp lên đánh giá phát triển DLST bền vững huyện Củ Chi.
Descriptives
PTBV
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
HS-SV | 48 | 2.7708 | 1.28486 | .18545 | 2.3977 | 3.1439 | 1.00 | 5.00 |
CNVC | 81 | 3.5309 | 1.04586 | .11621 | 3.2996 | 3.7621 | 1.00 | 5.00 |
Noi tro | 19 | 2.8596 | 1.15104 | .26407 | 2.3049 | 3.4144 | 1.00 | 4.33 |
Tu do | 23 | 3.2754 | 1.17487 | .24498 | 2.7673 | 3.7834 | 1.67 | 5.00 |
Chuyen gia ky thuat | 65 | 3.9026 | .98200 | .12180 | 3.6592 | 4.1459 | 1.00 | 5.00 |
Kinh doanh | 34 | 3.8431 | .88472 | .15173 | 3.5344 | 4.1518 | 1.33 | 5.00 |
Nghi Huu | 46 | 4.2101 | .69694 | .10276 | 4.0032 | 4.4171 | 1.67 | 5.00 |
Total | 316 | 3.5654 | 1.12638 | .06336 | 3.4407 | 3.6901 | 1.00 | 5.00 |
Bảng 30 Kiểm định phương sai theo mức thu nhập
Test of Homogeneity of Variances
PTBV
df1 | df2 | Sig. | |
5.830 | 3 | 312 | .001 |
Bảng 31 Kiểm định ANOVA theo mức thu nhập
ANOVA
PTBV
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 16.976 | 3 | 5.659 | 4.614 | .004 |
Within Groups | 382.673 | 312 | 1.227 | ||
Total | 399.648 | 315 |
Bảng 32 Ảnh hưởng của thu nhập lên đánh giá phát triển du lịch sinh thái bền vững huyện Củ Chi
Descriptives
PTBV
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
< 5 trieu | 113 | 3.4159 | 1.12558 | .10589 | 3.2061 | 3.6257 | 1.00 | 5.00 |
5-10 trieu | 127 | 3.4646 | 1.17975 | .10469 | 3.2574 | 3.6717 | 1.00 | 5.00 |
10 - 15 trieu | 46 | 3.8406 | .97813 | .14422 | 3.5501 | 4.1310 | 1.00 | 5.00 |
> 5 trieu | 30 | 4.1333 | .87800 | .16030 | 3.8055 | 4.4612 | 2.00 | 5.00 |
Total | 316 | 3.5654 | 1.12638 | .06336 | 3.4407 | 3.6901 | 1.00 | 5.00 |
PHỤ LỤC 4
Bảng 1 Danh sách các khách sạn huyện Củ Chi
Khách Sạn | Số Phòng | Số Nhà | Đường | Xã/Thị Trấn | Hạng Sao | |
1 | Đặng Vinh | 20 | Ấp 4 | Tỉnh Lộ 8 | Phước Vĩnh An | 2 |
2 | Thanh Nga | 30 | Số 5 | Ấp Bầu Tre 2, Tổ 1 | Tân An Hội | 2 |
3 | An Lộc | 13 | 14A | Vũ Duy Chí, Khu Phố 4 | Thị Trấn Củ Chi | 1 |
4 | Phương Hà My | 11 | 69 | Đường Số 40, KP 3 | Thị Trấn Củ Chi | 1 |
5 | Thành Vinh | 15 | 1/9 | Đinh Chương Dương, KP 1 | Thị Trấn Củ Chi | 1 |
6 | Thanh Hiền | 10 | 51 | Nguyễn Văn Ni, KP2 | Thị Trấn Củ Chi | 1 |
7 | Huyền Thoại | 30 | Tổ 3 | Khu Phố 6 | Thị Trấn Củ Chi | 1 |
8 | Phú Hưng | 10 | 93A | Đường 39, Tổ 9, KP3 | Thị Trấn Củ Chi | 1 |
9 | Nhung Khoa | 17 | 16 | Giáp Hải, KP8 | Thị Trấn Củ Chi | 1 |
10 | Phú Hưng II | 10 | 61 | Phạm Văn Chèo, Khu Phố 3 | Thị Trấn Củ Chi | 1 |
11 | Vân Giang | 24 | 16B Khu Phố 4 | Liêu Bình Hương | Thị Trấn Củ Chi | 1 |
12 | Kỳ Uyên | 20 | 28 | Nguyễn Văn Tỷ | Thị Trấn Củ Chi | 1 |
13 | Hồng Xuân | 20 | 34A | Ninh Tốn, Khu Phố 2 | Thị Trấn Củ Chi | 1 |
14 | Tùng Gia | 14 | 91 | Nguyễn Thị Triệu | Thị Trấn Củ Chi | 1 |
15 | Lê Hoàng Gia | 19 | 99 | Đường Số 9 | Tân Thông Hội | 1 |
16 | Hải Kim Châu | 10 | 267 | QL22, Ấp Thượng | Tân Thông Hội | 1 |
17 | Mộng Thúy | 28 | 45 | Tổ 1, Ấp Hậu | Tân Thông Hội | 1 |
Khách Sạn | Số Phòng | Số Nhà | Đường | Xã/Thị Trấn | Hạng Sao | |
18 | Phương Thanh | 18 | 247 | Liêu Bình Hương, Ấp Tân Thành | Tân Thông Hội | 1 |
19 | Thùy Trâm | 16 | 203 | Tỉnh Lộ 15, Tổ 7, Ấp 1 | Tân Thạnh Tây | 1 |
20 | Phượng Đỏ | 22 | Số 5 | Tổ 9, Ấp 1 | Tân Thạnh Tây | 1 |
21 | Hồng Xuân 2 | 18 | Tổ 1 | Ấp 1A | Tân Thạnh Tây | 1 |
22 | Liên Thành | 20 | Tỉnh Lộ 8 | Ấp 12 | Tân Thạnh Đông | 1 |
23 | Yến Vi | 14 | 53A, Tổ 14 | Bến Đò 1 | Tân Phú Trung | 1 |
24 | Mộng Thúy | 28 | 113B | Tổ 11, Ấp Xóm Đồng | Tân Phú Trung | 1 |
25 | Phương Trâm | 12 | 30 | Đường 79, Ấp Đình | Tân Phú Trung | 1 |
26 | Huyền Trang | 10 | 503 | Nguyễn Văn Khạ | Tân An Hội | 1 |
27 | Ngọc Thùy Linh | 15 | 30 | Nguyễn Văn Hoài, Ấp 2 | Tân An Hội | 1 |
28 | Hồng Xuân 3 | 19 | Tổ 3 | Ấp Phước Lộc | Phước Thạnh | 1 |
29 | Kim Huyên | 11 | 894 | Đường Tỉnh Lộ 7, Ấp Phước Hưng | Phước Thạnh | 1 |
30 | Hùng Anh | 13 | 478 | Nguyễn Thị Rành, Ấp Bầu Chứa | Nhuận Đức | 1 |
31 | Kim Băng | 16 | 1629 | Tỉnh Lộ 8, Ấp 1A | Hòa Phú | 1 |
32 | Kim Băng | 24 | Tỉnh Lộ 8 | Ấp Thạnh An | Trung An | 1 |