Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch sinh thái bền vững tại huyện Củ Chi – Thành phố Hồ Chí Minh - 18


a. 1 components extracted.

Phân tích tương quan

Bảng 17 Ma trận tương quan giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập


Correlations


TN

VC

DV

TC

CD

MT

PTBV

TN

Pearson Correlation

1

.226**

.252**

.377**

.004

.206**

.383**


Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000

.937

.000

.000


N

316

316

316

316

316

316

316

VC

Pearson Correlation

.226**

1

.188**

.141*

-.020

.138*

.328**


Sig. (2-tailed)

.000


.001

.012

.722

.014

.000


N

316

316

316

316

316

316

316

DV

Pearson Correlation

.252**

.188**

1

.424**

.021

.476**

.587**


Sig. (2-tailed)

.000

.001


.000

.712

.000

.000


N

316

316

316

316

316

316

316

TC

Pearson Correlation

.377**

.141*

.424**

1

-.027

.194**

.501**


Sig. (2-tailed)

.000

.012

.000


.629

.001

.000


N

316

316

316

316

316

316

316

CD

Pearson Correlation

.004

-.020

.021

-.027

1

.095

.085


Sig. (2-tailed)

.937

.722

.712

.629


.092

.133


N

316

316

316

316

316

316

316

MT

Pearson Correlation

.206**

.138*

.476**

.194**

.095

1

.636**


Sig. (2-tailed)

.000

.014

.000

.001

.092


.000


N

316

316

316

316

316

316

316

PT BV

Pearson Correlation

.383**

.328**

.587**

.501**

.085

.636**

1


Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.133

.000



N

316

316

316

316

316

316

316

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 158 trang tài liệu này.

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).

Phân tích hồi quy

Bảng 18 Đánh giá mức độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính đa biến


Model Summary


Model


R


R Square


Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Change Statistics

R Square Change


F Change


df1


df2

Sig. F Change

1

.793a

.629

.623

.69117

.629

105.314

5

310

.000

a. Predictors: (Constant), MT, VC, TC, TN, DV


Bảng 19 Phân tích phương sai ANOVAa

ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

251.554

5

50.311

105.314

.000b


Residual

148.094

310

.478




Total

399.648

315




a. Dependent Variable: PTBV

b. Predictors: (Constant), MT, VC, TC, TN, DV


Bảng 20 Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính bội


Coefficientsa


Model


Unstandardized Coefficients

Standardize d Coefficients


t


Sig.


Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

1

(Constant)

TN

-.877

.111

.207

.042


.101

-4.241

2.640

.000

.009


.813


1.230

VC DV TC

MT

.161

.213

.295

.495

.034

.044

.045

.044

.168

.207

.266

.442

4.682

4.829

6.610

11.165

.000

.000

.000

.000

.929

.651

.741

.763

1.076

1.536

1.350

1.311

a. Dependent Variable: PTBV


Bảng 21 Kiểm định giả định phương sai của phần dư


Residuals Statisticsa


Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

N

Predicted Value

1.3530

5.0394

3.5654

.89364

316

Residual

-2.31188

1.65543

.00000

.68567

316

Std. Predicted Value

-2.476

1.649

.000

1.000

316

Std. Residual

-3.345

2.395

.000

.992

316

a. Dependent Variable: PTBV


Charts


Hình 1 Đồ thị phân tán giữa giá trị phần dư đã được chuẩn hoá và giá 1


Hình 1 Đồ thị phân tán giữa giá trị phần dư đã được chuẩn hoá và giá trị dự báo đã được chuẩn hoá



Hình 2 Đồ thị phân phối tần số của phần dư đã chuẩn hóa Hình 3 Đồ 2


Hình 2 Đồ thị phân phối tần số của phần dư (đã chuẩn hóa)


Hình 3 Đồ thị P P Plot của phần dư đã chuẩn hoá Kiểm định nhân nhân khẩu 3

Hình 3 Đồ thị P-P Plot của phần dư đã chuẩn hoá


Kiểm định nhân nhân khẩu học

Bảng 22 Kiểm định theo giới tính

Group Statistics


GioiTinh

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean


PTBV Nam

Nu


173


143


3.4393


3.7179


1.17288


1.05135


.08917


.08792

Bảng 23 Kết quả kiểm định T-test đối với giới tính

Independent Samples Test



Levene's Test for Equality of Variances

t-test for Equality of Means

F

Sig.

t

df

Equal variances PTBV assumed

Equal variances

not assumed

10.219

.002

-2.202


-2.225

314


311.916


Independent Samples Test




t-test for Equality of Means

Sig. (2-

tailed)

Mean Difference

Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Equal variances assumed

.028

-.27864

.12653

-.52760

PTBV





Equal variances not

assumed

.027

-.27864

.12523

-.52504


Independent Samples Test



t-test for Equality of Means

95% Confidence Interval of the

Difference

Upper

Equal variances assumed

PTBV

Equal variances not assumed

-.02969

-.03225


Bảng 24 Kiểm định phương sai theo độ tuổi


Test of Homogeneity of Variances


PTBV


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

9.215

4

311

.000


Bảng 25 Kiểm định ANOVA theo độ tuổi


ANOVA

PTBV


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

29.103

4

7.276

6.107

.000

Within Groups

370.545

311

1.191



Total

399.648

315





Bảng 26 Ảnh hưởng của độ tuổi lên đánh giá phát triển DLST bền vững


Descriptives

PTBV



N


Mean


Std. Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound

15-18

33

2.9394

1.34230

.23366

2.4634

3.4154

1.00

5.00

19-23

33

3.2828

1.17887

.20521

2.8648

3.7008

1.33

5.00

24-40

77

3.5152

1.11285

.12682

3.2626

3.7677

1.00

5.00

41-60

129

3.6460

1.07590

.09473

3.4586

3.8334

1.00

5.00

>60

44

4.0985

.77952

.11752

3.8615

4.3355

1.00

5.00

Total

316

3.5654

1.12638

.06336

3.4407

3.6901

1.00

5.00

Bảng 27 Kiểm định phương sai theo nghề nghiệp


Test of Homogeneity of Variances


PTBV


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

10.026

6

309

.000


Bảng 28 Kiểm định ANOVA theo nghề nghiệp


ANOVA

PTBV


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

70.933

6

11.822

11.113

.000

Within Groups

328.715

309

1.064



Total

399.648

315





Bảng 29 Ảnh hưởng của nghề nghiệp lên đánh giá phát triển DLST bền vững huyện Củ Chi.


Descriptives

PTBV



N


Mean


Std. Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower

Bound


Upper Bound

HS-SV

48

2.7708

1.28486

.18545

2.3977

3.1439

1.00

5.00

CNVC

81

3.5309

1.04586

.11621

3.2996

3.7621

1.00

5.00

Noi tro

19

2.8596

1.15104

.26407

2.3049

3.4144

1.00

4.33

Tu do

23

3.2754

1.17487

.24498

2.7673

3.7834

1.67

5.00

Chuyen gia ky thuat

65

3.9026

.98200

.12180

3.6592

4.1459

1.00

5.00

Kinh doanh

34

3.8431

.88472

.15173

3.5344

4.1518

1.33

5.00

Nghi Huu

46

4.2101

.69694

.10276

4.0032

4.4171

1.67

5.00

Total

316

3.5654

1.12638

.06336

3.4407

3.6901

1.00

5.00


Bảng 30 Kiểm định phương sai theo mức thu nhập


Test of Homogeneity of Variances


PTBV


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

5.830

3

312

.001


Bảng 31 Kiểm định ANOVA theo mức thu nhập


ANOVA

PTBV


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

16.976

3

5.659

4.614

.004

Within Groups

382.673

312

1.227



Total

399.648

315




Bảng 32 Ảnh hưởng của thu nhập lên đánh giá phát triển du lịch sinh thái bền vững huyện Củ Chi


Descriptives

PTBV



N


Mean


Std. Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum


Lower Bound

Upper

Bound

< 5 trieu

113

3.4159

1.12558

.10589

3.2061

3.6257

1.00

5.00

5-10 trieu

127

3.4646

1.17975

.10469

3.2574

3.6717

1.00

5.00

10 - 15 trieu

46

3.8406

.97813

.14422

3.5501

4.1310

1.00

5.00

> 5 trieu

30

4.1333

.87800

.16030

3.8055

4.4612

2.00

5.00

Total

316

3.5654

1.12638

.06336

3.4407

3.6901

1.00

5.00


PHỤ LỤC 4

Bảng 1 Danh sách các khách sạn huyện Củ Chi



STT


Khách Sạn

Số Phòng


Số Nhà


Đường


Xã/Thị Trấn

Hạng Sao

1

Đặng Vinh

20

Ấp 4

Tỉnh Lộ 8

Phước Vĩnh An

2

2

Thanh Nga

30

Số 5

Ấp Bầu Tre 2, Tổ 1

Tân An Hội

2

3

An Lộc

13

14A

Vũ Duy Chí, Khu Phố 4

Thị Trấn Củ Chi

1

4

Phương Hà My

11

69

Đường Số 40,

KP 3

Thị Trấn Củ Chi

1

5

Thành Vinh

15

1/9

Đinh Chương Dương, KP 1

Thị Trấn Củ Chi

1

6

Thanh Hiền

10

51

Nguyễn Văn Ni, KP2

Thị Trấn Củ Chi

1

7

Huyền Thoại

30

Tổ 3

Khu Phố 6

Thị Trấn Củ Chi

1


8


Phú Hưng


10


93A

Đường 39, Tổ 9, KP3


Thị Trấn Củ Chi


1

9

Nhung Khoa

17

16

Giáp Hải, KP8

Thị Trấn Củ Chi

1


10


Phú Hưng II


10


61

Phạm Văn

Chèo, Khu Phố 3


Thị Trấn Củ Chi


1


11


Vân Giang


24

16B

Khu Phố 4

Liêu Bình Hương


Thị Trấn Củ Chi


1

12

Kỳ Uyên

20

28

Nguyễn Văn Tỷ

Thị Trấn Củ Chi

1

13

Hồng Xuân

20

34A

Ninh Tốn, Khu Phố 2

Thị Trấn Củ Chi

1

14

Tùng Gia

14

91

Nguyễn Thị Triệu

Thị Trấn Củ Chi

1

15

Lê Hoàng Gia

19

99

Đường Số 9

Tân Thông Hội

1

16

Hải Kim Châu

10

267

QL22, Ấp

Thượng

Tân Thông Hội

1

17

Mộng Thúy

28

45

Tổ 1, Ấp Hậu

Tân Thông Hội

1



STT


Khách Sạn

Số Phòng


Số Nhà


Đường


Xã/Thị Trấn

Hạng Sao


18

Phương Thanh


18


247

Liêu Bình Hương, Ấp Tân

Thành


Tân Thông Hội


1

19

Thùy Trâm

16

203

Tỉnh Lộ 15, Tổ 7, Ấp 1

Tân Thạnh Tây

1

20

Phượng Đỏ

22

Số 5

Tổ 9, Ấp 1

Tân Thạnh Tây

1


21


Hồng Xuân 2


18


Tổ 1


Ấp 1A


Tân Thạnh Tây


1


22


Liên Thành


20

Tỉnh Lộ 8


Ấp 12


Tân Thạnh Đông


1


23


Yến Vi


14


53A, Tổ 14


Bến Đò 1


Tân Phú Trung


1


24


Mộng Thúy


28


113B

Tổ 11, Ấp Xóm Đồng


Tân Phú Trung


1


25

Phương Trâm


12


30

Đường 79, Ấp Đình


Tân Phú Trung


1


26


Huyền Trang


10


503

Nguyễn Văn Khạ


Tân An Hội


1

27

Ngọc Thùy Linh

15

30

Nguyễn Văn Hoài, Ấp 2

Tân An Hội

1

28

Hồng Xuân 3

19

Tổ 3

Ấp Phước Lộc

Phước Thạnh

1


29


Kim Huyên


11


894

Đường Tỉnh Lộ 7, Ấp Phước

Hưng


Phước Thạnh


1


30


Hùng Anh


13


478

Nguyễn Thị Rành, Ấp Bầu

Chứa


Nhuận Đức


1

31

Kim Băng

16

1629

Tỉnh Lộ 8, Ấp 1A

Hòa Phú

1

32

Kim Băng

24

Tỉnh Lộ 8

Ấp Thạnh An

Trung An

1

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 10/08/2022