Kết quả ước lượng các hệ số hồi quy (chuẩn hóa) trong mô hình lý thuyết
Estimate Hệ số tương quan | |||
NL_DON_VI_TO_CHUC | ← | NL_Cung_cap_Thong_tin | .154 |
NL_DON_VI_TO_CHUC | ← | NL_To_chuc | .847 |
HINH_ANH_DIEM_DEN_KDL_MICE | ← | NL_DON_VI_TO_CHUC | .547 |
HINH_ANH_DIEM_DEN_KDL_MICE | ← | An_Ninh | .279 |
HINH_ANH_DIEM_DEN_KDL_MICE | ← | KTXH | .225 |
HINH_ANH_DIEM_DEN_KDL_MICE | ← | CSVC | .239 |
HINH_ANH_DIEM_DEN_KDL_MICE | ← | TN_Du_lich | .229 |
GIA_TRI_NHAN_THUC_KDL_MICE | ← | NL_DON_VI_TO_CHUC | .311 |
GIA_TRI_NHAN_THUC_KDL_MICE | ← | HINH_ANH_DIEM_DEN_KDL_MICE | .569 |
GIA_TRI_NHAN_THUC_KDL_MICE | ← | DV_luu_tru | .145 |
GIA_TRI_NHAN_THUC_KDL_MICE | ← | Nhan_vien_phuc_vu | .176 |
GIA_TRI_NHAN_THUC_KDL_MICE | ← | DV_Khac | .180 |
GIA_TRI_NHAN_THUC_KDL_MICE | ← | DV_Van_chuyen | .217 |
GIA_TRI_NHAN_THUC_KDL_MICE | ← | DV_An_uong | .172 |
ID7 | ← | TN_Du_lich | .872 |
ID6 | ← | TN_Du_lich | .863 |
ID5 | ← | TN_Du_lich | .857 |
ID4 | ← | TN_Du_lich | .808 |
ID3 | ← | TN_Du_lich | .835 |
ID2 | ← | TN_Du_lich | .738 |
ID1 | ← | TN_Du_lich | .744 |
ID11 | ← | An_Ninh | .639 |
ID10 | ← | An_Ninh | .803 |
ID9 | ← | An_Ninh | .787 |
ID8 | ← | An_Ninh | .694 |
ID16 | ← | KTXH | .652 |
ID13 | ← | KTXH | .803 |
ID12 | ← | KTXH | .805 |
ID23 | ← | CSVC | .741 |
ID21 | ← | CSVC | .785 |
ID20 | ← | CSVC | .759 |
ID19 | ← | CSVC | .745 |
ID18 | ← | CSVC | .767 |
ID17 | ← | CSVC | .787 |
PVI1 | ← | DV_luu_tru | .791 |
PVI2 | ← | DV_luu_tru | .784 |
PVI3 | ← | DV_luu_tru | .731 |
PVI4 | ← | DV_An_uong | .652 |
PVI5 | ← | DV_An_uong | .681 |
PVI6 | ← | DV_An_uong | .777 |
PVI7 | ← | DV_An_uong | .810 |
PVI9 | ← | DV_Van_chuyen | .878 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch MICE nội địa tại Việt Nam - Lấy ví dụ điển hình tại thành phố Hải Phòng - 27
- Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch MICE nội địa tại Việt Nam - Lấy ví dụ điển hình tại thành phố Hải Phòng - 28
- Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch MICE nội địa tại Việt Nam - Lấy ví dụ điển hình tại thành phố Hải Phòng - 29
Xem toàn bộ 241 trang tài liệu này.
Estimate Hệ số tương quan | |||
PVI10 | ← | DV_Van_chuyen | .819 |
PVI11 | ← | DV_Van_chuyen | .858 |
PVI12 | ← | DV_Khac | .773 |
PVI13 | ← | DV_Khac | .801 |
PVI14 | ← | DV_Khac | .700 |
OB8 | ← | DV_Khac | .369 |
PVI8 | ← | DV_An_uong | .768 |
PVI16 | ← | Nhan_vien_phuc_vu | .679 |
PVI17 | ← | Nhan_vien_phuc_vu | .776 |
PVI18 | ← | Nhan_vien_phuc_vu | .784 |
PVI19 | ← | Nhan_vien_phuc_vu | .731 |
OB1 | ← | NL_Cung_cap_Thong_tin | .534 |
OB2 | ← | NL_Cung_cap_Thong_tin | .676 |
OB3 | ← | NL_Cung_cap_Thong_tin | .691 |
OB4 | ← | NL_Cung_cap_Thong_tin | .554 |
OB12 | ← | NL_Cung_cap_Thong_tin | .670 |
OB13 | ← | NL_Cung_cap_Thong_tin | .641 |
OB15 | ← | NL_Cung_cap_Thong_tin | .663 |
OB5 | ← | NL_To_chuc | .711 |
OB6 | ← | NL_To_chuc | .663 |
OB7 | ← | NL_To_chuc | .662 |
OB9 | ← | NL_To_chuc | .662 |
OB11 | ← | NL_To_chuc | .696 |
OB14 | ← | NL_To_chuc | .651 |
OB18 | ← | Niem_tin | .611 |
OB10 | ← | Niem_tin | .578 |
ST13 | ← | Niem_tin | .765 |
ST12 | ← | Niem_tin | .781 |
ST11 | ← | Niem_tin | .718 |
ST10 | ← | Niem_tin | .710 |
ST9 | ← | Niem_tin | .719 |
ST6 | ← | Hai_Long | .711 |
ST5 | ← | Hai_Long | .681 |
ST4 | ← | Hai_Long | .749 |
ST3 | ← | Hai_Long | .786 |
ST2 | ← | Hai_Long | .769 |
ST1 | ← | Hai_Long | .721 |
SU_HAI_LONG_KDL_MICE | ← | GIA_TRI_NHAN_THUC_KDL_MICE | .581 |
SU_HAI_LONG_KDL_MICE | ← | HINH_ANH_DIEM_DEN_KDL_MICE | .331 |
SU_HAI_LONG_KDL_MICE | ← | Hai_Long | .176 |
SU_HAI_LONG_KDL_MICE | ← | Niem_tin | .030 |
SU_HAI_LONG_KDL_MICE | ← | NL_DON_VI_TO_CHUC | .321 |