Factor | |||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | |
OB5 | .716 | ||||||||||||
OB14 | .643 | ||||||||||||
OB11 | .621 | ||||||||||||
OB9 | .585 | ||||||||||||
OB6 | .493 | ||||||||||||
OB7 | .476 | ||||||||||||
ID5 | .849 | ||||||||||||
ID6 | .821 | ||||||||||||
ID4 | .760 | ||||||||||||
ID3 | .702 | ||||||||||||
ID7 | .688 | ||||||||||||
ID1 | .536 | ||||||||||||
ID2 | .530 | ||||||||||||
PVI7 | .887 | ||||||||||||
PVI8 | .810 | ||||||||||||
PVI6 | .762 | ||||||||||||
PVI5 | .607 | ||||||||||||
PVI4 | .551 | ||||||||||||
ID19 | .728 | ||||||||||||
ID17 | .720 | ||||||||||||
ID18 | .717 | ||||||||||||
ID20 | .582 | ||||||||||||
ID21 | .546 | ||||||||||||
ID23 | .406 | ||||||||||||
ST2 | .731 | ||||||||||||
ST3 | .651 | ||||||||||||
ST5 | .641 | ||||||||||||
ST4 | .614 | ||||||||||||
ST1 | .610 | ||||||||||||
ST6 | .444 | ||||||||||||
PVI19 | .711 | ||||||||||||
PVI18 | .636 | ||||||||||||
PVI17 | .629 | ||||||||||||
PVI16 | .604 | ||||||||||||
ID9 | .743 | ||||||||||||
ID10 | .705 | ||||||||||||
ID8 | .639 | ||||||||||||
ID11 | .445 | ||||||||||||
PVI9 | .731 | ||||||||||||
PVI10 | .719 | ||||||||||||
PVI11 | .717 | ||||||||||||
ST13 | .763 | ||||||||||||
ST12 | .712 | ||||||||||||
OB10 | .682 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch MICE nội địa tại Việt Nam - Lấy ví dụ điển hình tại thành phố Hải Phòng - 26
- Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch MICE nội địa tại Việt Nam - Lấy ví dụ điển hình tại thành phố Hải Phòng - 27
- Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch MICE nội địa tại Việt Nam - Lấy ví dụ điển hình tại thành phố Hải Phòng - 28
- Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch MICE nội địa tại Việt Nam - Lấy ví dụ điển hình tại thành phố Hải Phòng - 30
Xem toàn bộ 241 trang tài liệu này.
.625 | |||||
ST9 | .606 | ||||
ST10 | .519 | ||||
OB18 | .405 | ||||
PVI13 | .728 | ||||
PVI14 | .630 | ||||
OB8 | .629 | ||||
PVI12 | .563 | ||||
OB4 | .739 | ||||
OB12 | .681 | ||||
OB3 | .680 | ||||
OB13 | .678 | ||||
OB2 | .672 | ||||
OB15 | .527 | ||||
OB1 | .519 | ||||
ID13 | .806 | ||||
ID12 | .683 | ||||
ID16 | .422 | ||||
PVI1 | .449 | ||||
PVI2 | .413 | ||||
PVI3 | .410 |
Extraction Method: Principal Axis Factoring.
Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 13 iterations.
Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 1
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardize d Items | N of Items | |
.833 | .833 | 6 |
Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 2
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.877 | .878 | 7 |
Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 3
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.854 | .855 | 5 |
Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 4
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.862 | .863 | 6 |
Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 5
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.875 | .876 | 6 |
Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 6
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.844 | .844 | 4 |
Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 7
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.785 | .786 | 4 |
Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 8
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.894 | .895 | 3 |
Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 9
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.867 | .868 | 7 |
Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 10
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.748 | .744 | 4 |
Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 11
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.818 | .820 | 7 |
Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 12
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.721 | .725 | 3 |
Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 13
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.833 | .833 | 3 |
F/ Kết quả CFA cho thang đo Hình ảnh điểm đến
CMIN
NPAR | CMIN | DF | P | CMIN/DF | |
Default model | 43 | 727.520 | 167 | .000 | 4.356 |
Saturated model | 210 | .000 | 0 | ||
Independence model | 20 | 4549.692 | 190 | .000 | 23.946 |
Baseline Comparisons
NFI Delta1 | RFI rho1 | IFI Delta2 | TLI rho2 | CFI | |
Default model | .840 | .818 | .872 | .854 | .871 |
Saturated model | 1.000 | 1.000 | 1.000 | ||
Independence model | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 |
RMSEA
RMSEA | LO 90 | HI 90 | PCLOSE | |
Default model | .082 | .076 | .088 | .000 |
Independence model | .214 | .209 | .220 | .000 |
G/ Kết quả CFA cho thang đo Giá trị nhận thức
CMIN
NPAR | CMIN | DF | P | CMIN/DF | |
Default model | 38 | 908.998 | 152 | .000 | 5.980 |
Saturated model | 190 | .000 | 0 | ||
Independence model | 19 | 5012.297 | 171 | .000 | 29.312 |
Baseline Comparisons
NFI Delta1 | RFI rho1 | IFI Delta2 | TLI rho2 | CFI | |
Default model | .819 | .796 | .844 | .824 | .844 |
Saturated model | 1.000 | 1.000 | 1.000 | ||
Independence model | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 |
RMSEA
RMSEA | LO 90 | HI 90 | PCLOSE | |
Default model | .079 | .094 | .106 | .000 |
Independence model | .238 | .233 | .244 | .000 |
H/ Kết quả CFA cho thang đo Năng lực của đơn vị tổ chức
CMIN
NPAR | CMIN | DF | P | CMIN/DF | |
Default model | 26 | 853.635 | 65 | .000 | 13.133 |
Saturated model | 91 | .000 | 0 | ||
Independence model | 13 | 3089.779 | 78 | .000 | 39.613 |
Baseline Comparisons
NFI Delta1 | RFI rho1 | IFI Delta2 | TLI rho2 | CFI | |
Default model | .724 | .668 | .739 | .686 | .738 |
Saturated model | 1.000 | 1.000 | 1.000 | ||
Independence model | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 |
RMSEA
RMSEA | LO 90 | HI 90 | PCLOSE | |
Default model | .076 | .147 | .165 | .000 |
Independence model | .278 | .270 | .287 | .000 |
I/ Kết quả CFA cho thang đo Sự hài lòng của khách du lịch MICE
CMIN
NPAR | CMIN | DF | P | CMIN/DF | |
Default model | 26 | 631.456 | 65 | .000 | 9.715 |
Saturated model | 91 | .000 | 0 | ||
Independence model | 13 | 3435.260 | 78 | .000 | 44.042 |
Baseline Comparisons
NFI Delta1 | RFI rho1 | IFI Delta2 | TLI rho2 | CFI | |
Default model | .816 | .779 | .832 | .798 | .831 |
Saturated model | 1.000 | 1.000 | 1.000 | ||
Independence model | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 |
RMSEA
RMSEA | LO 90 | HI 90 | PCLOSE | |
Default model | .081 | .123 | .142 | .000 |
Independence model | .294 | .285 | .302 | .000 |
K/ Kết quả ước lượng mô hình SEM với mô hình nghiên cứu
CMIN
NPAR | CMIN | DF | P | CMIN/DF | |
Default model | 140 | 6814.826 | 2005 | .000 | 3.429 |
Saturated model | 2145 | .000 | 0 | ||
Independence model | 65 | 20404.715 | 2080 | .000 | 9.810 |
Baseline Comparisons
NFI Delta1 | RFI rho1 | IFI Delta2 | TLI rho2 | CFI | |
Default model | .671 | .659 | .744 | .728 | .752 |
Saturated model | 1.000 | 1.000 | 1.000 | ||
Independence model | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 |
RMSEA
RMSEA | LO 90 | HI 90 | PCLOSE | |
Default model | .072 | .067 | .070 | .000 |
Independence model | .133 | .131 | .135 | .000 |