Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch MICE nội địa tại Việt Nam - Lấy ví dụ điển hình tại thành phố Hải Phòng - 29



Factor

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

OB5

.716













OB14

.643









OB11

.621









OB9

.585









OB6

.493









OB7

.476









ID5


.849








ID6


.821








ID4


.760








ID3


.702








ID7


.688








ID1


.536








ID2


.530








PVI7



.887







PVI8



.810







PVI6



.762







PVI5



.607







PVI4



.551







ID19




.728






ID17




.720






ID18




.717






ID20




.582






ID21




.546






ID23




.406






ST2





.731





ST3





.651





ST5





.641





ST4





.614





ST1





.610





ST6





.444





PVI19






.711




PVI18






.636




PVI17






.629




PVI16






.604




ID9







.743



ID10







.705



ID8







.639



ID11







.445



PVI9








.731


PVI10








.719


PVI11








.717


ST13









.763

ST12









.712

OB10









.682

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 241 trang tài liệu này.

Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch MICE nội địa tại Việt Nam - Lấy ví dụ điển hình tại thành phố Hải Phòng - 29



ST11









.625





ST9

.606





ST10

.519





OB18

.405





PVI13


.728




PVI14


.630




OB8


.629




PVI12


.563




OB4



.739



OB12



.681



OB3



.680



OB13



.678



OB2



.672



OB15



.527



OB1



.519



ID13




.806


ID12




.683


ID16




.422


PVI1





.449

PVI2





.413

PVI3





.410

Extraction Method: Principal Axis Factoring.

Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 13 iterations.


Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 1


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardize

d Items

N of Items

.833

.833

6

Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 2



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized

Items

N of Items

.877

.878

7


Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 3


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized

Items

N of Items

.854

.855

5


Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 4


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized

Items

N of Items

.862

.863

6


Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 5

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on Standardized

Items

N of Items

.875

.876

6



Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 6


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on

Standardized Items

N of Items

.844

.844

4


Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 7

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on

Standardized Items

N of Items

.785

.786

4


Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 8


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha

Based on Standardized Items

N of Items

.894

.895

3


Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 9


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on

Standardized Items

N of Items

.867

.868

7



Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 10


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on

Standardized Items

N of Items

.748

.744

4


Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 11


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha

Based on Standardized Items

N of Items

.818

.820

7


Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 12


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha Based on

Standardized Items

N of Items

.721

.725

3


Hệ số Cronbach’s Alpha của nhóm biến thuộc nhân tố 13


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

Cronbach's Alpha

Based on Standardized Items

N of Items

.833

.833

3



F/ Kết quả CFA cho thang đo Hình ảnh điểm đến

CMIN


Model

NPAR

CMIN

DF

P

CMIN/DF

Default model

43

727.520

167

.000

4.356

Saturated model

210

.000

0



Independence model

20

4549.692

190

.000

23.946


Baseline Comparisons


Model

NFI

Delta1

RFI

rho1

IFI

Delta2

TLI

rho2

CFI

Default model

.840

.818

.872

.854

.871

Saturated model

1.000


1.000


1.000

Independence model

.000

.000

.000

.000

.000


RMSEA


Model

RMSEA

LO 90

HI 90

PCLOSE

Default model

.082

.076

.088

.000

Independence model

.214

.209

.220

.000


G/ Kết quả CFA cho thang đo Giá trị nhận thức

CMIN


Model

NPAR

CMIN

DF

P

CMIN/DF

Default model

38

908.998

152

.000

5.980

Saturated model

190

.000

0



Independence model

19

5012.297

171

.000

29.312


Baseline Comparisons


Model

NFI

Delta1

RFI

rho1

IFI

Delta2

TLI

rho2

CFI

Default model

.819

.796

.844

.824

.844

Saturated model

1.000


1.000


1.000

Independence model

.000

.000

.000

.000

.000


RMSEA


Model

RMSEA

LO 90

HI 90

PCLOSE

Default model

.079

.094

.106

.000

Independence model

.238

.233

.244

.000


H/ Kết quả CFA cho thang đo Năng lực của đơn vị tổ chức

CMIN


Model

NPAR

CMIN

DF

P

CMIN/DF

Default model

26

853.635

65

.000

13.133

Saturated model

91

.000

0



Independence model

13

3089.779

78

.000

39.613


Baseline Comparisons


Model

NFI

Delta1

RFI

rho1

IFI

Delta2

TLI

rho2

CFI

Default model

.724

.668

.739

.686

.738

Saturated model

1.000


1.000


1.000

Independence model

.000

.000

.000

.000

.000


RMSEA


Model

RMSEA

LO 90

HI 90

PCLOSE

Default model

.076

.147

.165

.000

Independence model

.278

.270

.287

.000


I/ Kết quả CFA cho thang đo Sự hài lòng của khách du lịch MICE

CMIN


Model

NPAR

CMIN

DF

P

CMIN/DF

Default model

26

631.456

65

.000

9.715

Saturated model

91

.000

0



Independence model

13

3435.260

78

.000

44.042


Baseline Comparisons


Model

NFI

Delta1

RFI

rho1

IFI

Delta2

TLI

rho2

CFI

Default model

.816

.779

.832

.798

.831

Saturated model

1.000


1.000


1.000

Independence model

.000

.000

.000

.000

.000


RMSEA


Model

RMSEA

LO 90

HI 90

PCLOSE

Default model

.081

.123

.142

.000

Independence model

.294

.285

.302

.000


K/ Kết quả ước lượng mô hình SEM với mô hình nghiên cứu

CMIN


Model

NPAR

CMIN

DF

P

CMIN/DF

Default model

140

6814.826

2005

.000

3.429

Saturated model

2145

.000

0



Independence model

65

20404.715

2080

.000

9.810

Baseline Comparisons


Model

NFI

Delta1

RFI

rho1

IFI

Delta2

TLI

rho2

CFI

Default model

.671

.659

.744

.728

.752

Saturated model

1.000


1.000


1.000

Independence model

.000

.000

.000

.000

.000

RMSEA


Model

RMSEA

LO 90

HI 90

PCLOSE

Default model

.072

.067

.070

.000

Independence model

.133

.131

.135

.000

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 03/03/2023