| N of Items | |
| .790 | 3 | 
Có thể bạn quan tâm!
-   Anh/ Chị Đã Sử Dụng Dịch Vụ Tiền Gửi Tiết Kiệm Tại Ngân Hàng Tmcp Đông Á Chi Anh/ Chị Đã Sử Dụng Dịch Vụ Tiền Gửi Tiết Kiệm Tại Ngân Hàng Tmcp Đông Á Chi
-   Lý Do Sử Dụng Dịch Vụ Tgtk Tại Ngân Hàng Tmcp Đông Á Chi Nhánh Huế Lý Do Sử Dụng Dịch Vụ Tgtk Tại Ngân Hàng Tmcp Đông Á Chi Nhánh Huế
-   Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến xu hướng sử dụng dịch vụ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Đông Á chi nhánh Huế - 16 Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến xu hướng sử dụng dịch vụ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Đông Á chi nhánh Huế - 16
-   Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến xu hướng sử dụng dịch vụ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Đông Á chi nhánh Huế - 18 Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến xu hướng sử dụng dịch vụ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Đông Á chi nhánh Huế - 18
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.

Item-Total Statistics
| Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
| Cac phuong thuc tra lai phu hop dap ung duoc nhu cau | 8.24 | 1.804 | .616 | .733 | 
| Lai suat Ngan hang hop ly | 8.18 | 1.687 | .690 | .655 | 
| Lai suat Ngan hang co tinh canh tranh | 8.60 | 1.557 | .600 | .759 | 
Scale:Cá nhân ảnh hưởng
Reliability Statistics
| N of Items | |
| .814 | 3 | 
Item-Total Statistics
| Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
| Co nguoi than quen lam viec tai NH | 7.11 | 2.449 | .673 | .743 | 
| Co nhieu nguoi than quen gui tien tai Ngan hang | 6.76 | 2.913 | .671 | .741 | 
| Do co nguoi than quen gioi thieu, khuyen su dung | 6.49 | 2.867 | .661 | .749 | 
| N of Items | |
| .729 | 4 | 
Item-Total Statistics
| Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
| Gio lam viec thuan tien | 10.74 | 3.167 | .561 | .647 | 
| Thu tuc giay to don gia, ro rang, khong phuc tap | 10.94 | 3.003 | .579 | .633 | 
| Ngan hang co nhieu dia diem giao dich | 11.28 | 3.149 | .431 | .725 | 
| Ngan hang co trang thiet bi hien dai | 10.86 | 3.161 | .520 | .668 | 
Sacle: Xu hướng sử dụng
Reliability Statistics
| N of Items | |
| .816 | 3 | 
Item-Total Statistics
| Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
| Tiep tuc su dung dich vu tien gui tiet kiem tai Ngan hang | 7.34 | 1.656 | .680 | .757 | 
| Se tang gia tri khoan tien gui tiet kiem tai Ngan hang | 7.61 | 1.240 | .675 | .752 | 
| Se gioi thieu ban be, nguoi than gui | 7.84 | 1.357 | .683 | .731 | 
10. Kiểm tra phân phối chuẩn số liệu và hệ số tương quan
Statistics
| F1 | F2 | F3 | F4 | F5 | F6 | ||
| N | Valid | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 
| Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Skewness | -.340 | -.384 | -.867 | -.494 | -.335 | -.339 | |
| Std. Error of Skewness | .201 | .201 | .201 | .201 | .201 | .201 | |
| Kurtosis | .420 | .014 | 4.451 | .131 | .473 | 1.380 | |
| Std. Error of Kurtosis | .400 | .400 | .400 | .400 | .400 | .400 | |
Correlations
| F1 | F2 | F3 | F4 | F5 | F6 | FF | ||
| F1 | Pearson Correlation | 1 | .461** | .129 | .494** | .270** | .402** | .518** | 
| Sig. (2-tailed) | .000 | .122 | .000 | .001 | .000 | .000 | ||
| N | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | |
| F2 | Pearson Correlation | .461** | 1 | .155 | .342** | .344** | .438** | .510** | 
| Sig. (2-tailed) | .000 | .063 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
| N | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | |
| F3 | Pearson Correlation | .129 | .155 | 1 | .263** | -.011 | .115 | .231** | 
| Sig. (2-tailed) | .122 | .063 | .001 | .895 | .169 | .005 | ||
| N | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | |
| F4 | Pearson Correlation | .494** | .342** | .263** | 1 | .179* | .445** | .512** | 
| Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .001 | .031 | .000 | .000 | ||
| N | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | |
| F5 | Pearson Correlation | .270** | .344** | -.011 | .179* | 1 | .328** | .533** | 
| Sig. (2-tailed) | .001 | .000 | .895 | .031 | .000 | .000 | ||
| N | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | |
| F6 | Pearson Correlation | .402** | .438** | .115 | .445** | .328** | 1 | .503** | 
| Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .169 | .000 | .000 | .000 | ||
| N | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | |
| FF | Pearson Correlation | .518** | .510** | .221** | .512** | .533** | .503** | 1 | 
| Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .005 | .000 | .000 | .000 | ||
| N | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 145 | 
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
11. Phân tích hồi quy
Variables Entered/Removeda
| Variables Entered | Variables Removed | Method | |
| 1 | F5 | . | Forward (Criterion: Probability-of-F-to- enter <= .050) | 
| 2 | F4 | . | Forward (Criterion: Probability-of-F-to- enter <= .050) | 
| 3 | F2 | . | Forward (Criterion: Probability-of-F-to- enter <= .050) | 
| 4 | F1 | . | Forward (Criterion: Probability-of-F-to- enter <= .050) | 
| 5 | F6 | . | Forward (Criterion: Probability-of-F-to- enter <= .050) | 
Model Summaryf
a. Dependent Variable: FF
| R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | Durbin- Watson | |||||
| R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | ||||||
| 1 2 3 4 5 | .533a | .284 .463 .516 | .279 | .48380 | .284 .179 .053 .022 .013 | 56.658 47.406 15.465 6.803 4.065 | 1 1 1 1 1 | 143 142 141 140 139 | .000 .000 .000 .010 .046 | 1.819 | 
| .680b | .455 | .42038 | ||||||||
| .718c | .506 | .40047 | ||||||||
| .734d | .539 | .525 | .39248 .38825 | |||||||
| .743e | .552 | .536 | 
a. Predictors: (Constant), F5
b. Predictors: (Constant), F5, F4
c. Predictors: (Constant), F5, F4, F2
d. Predictors: (Constant), F5, F4, F2, F1
e. Predictors: (Constant), F5, F4, F2, F1, F6
f. Dependent Variable: FF
ANOVAf
| Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
| 1 | Regression | 13.261 | 1 | 13.261 | 56.658 | .000a | 
| Residual | 33.471 | 143 | .234 | |||
| Total | 46.733 | 144 | ||||
| 2 | Regression | 21.639 | 2 | 10.819 | 61.225 | .000b | 
| Residual | 25.094 | 142 | .177 | |||
| Total | 46.733 | 144 | ||||
| 3 | Regression | 24.119 | 3 | 8.040 | 50.129 | .000c | 
| Residual | 22.613 | 141 | .160 | |||
| Total | 46.733 | 144 | ||||
| 4 | Regression | 25.167 | 4 | 6.292 | 40.845 | .000d | 
| Residual | 21.565 | 140 | .154 | |||
| Total | 46.733 | 144 | ||||
| 5 | Regression | 25.780 | 5 | 5.156 | 34.204 | .000e | 
| Residual | 20.953 | 139 | .151 | |||
| Total | 46.733 | 144 | 
a. Predictors: (Constant), F5
b. Predictors: (Constant), F5, F4
c. Predictors: (Constant), F5, F4, F2
d. Predictors: (Constant), F5, F4, F2, F1
e. Predictors: (Constant), F5, F4, F2, F1,
F6
f. Dependent Variable: FF
Coefficientsa
| Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
| B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
| 1 | (Constant) | 2.507 | .176 | 14.23 4 | .000 | |||
| F5 | .379 | .050 | .533 | 7.527 | .000 | 1.000 | 1.000 | |
| 2 | (Constant) | 1.032 | .263 | 3.923 | .000 | |||
| F5 | .324 | .044 | .455 | 7.287 | .000 | .968 | 1.033 | |
| F4 | .398 | .058 | .430 | 6.885 | .000 | .968 | 1.033 | |
| 3 | (Constant) | .634 | .270 | 2.346 | .020 | |||
| F5 | .271 | .045 | .380 | 6.083 | .000 | .878 | 1.139 | |
| F4 | .329 | .058 | .356 | 5.697 | .000 | .879 | 1.138 | |
| F2 | .233 | .059 | .257 | 3.933 | .000 | .801 | 1.248 | |
| 4 | (Constant) | .247 | .304 | .813 | .418 | |||
| F5 | .257 | .044 | .362 | 5.862 | .000 | .866 | 1.155 | |
| F4 | .265 | .062 | .287 | 4.293 | .000 | .740 | 1.352 | |
| F2 | .183 | .061 | .202 | 2.990 | .003 | .722 | 1.385 | |
| F1 | .211 | .081 | .186 | 2.608 | .010 | .651 | 1.536 | |
| 5 | (Constant) | .124 | .307 | .403 | .687 | |||
| F5 | .241 | .044 | .338 | 5.443 | .000 | .835 | 1.197 | |
| F4 | .229 | .064 | .247 | 3.596 | .000 | .681 | 1.469 | |
| F2 | .153 | .062 | .170 | 2.465 | .015 | .682 | 1.466 | |
| F1 | .194 | .081 | .170 | 2.402 | .018 | .643 | 1.555 | |
| F6 | .141 | .070 | .140 | 2.016 | .046 | .673 | 1.485 | 
13. Kiểm định giá trị trung bình Xu hướng sửu dụng của khách hàng One-Sample Statistics
12. Kiểm tra phân phối chuẩn của phần dư
| N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
| FF | 145 | 3.7977 | .56968 | .04731 | 
One-Sample Test
| Test Value = 4 | ||||||
| t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
| Lower | Upper | |||||
| FF | -4.276 | 144 | .000 | -.20230 | -.2958 | -.1088 | 
14. Kiểm định sự khác nhau giữa các nhóm khách hàng đối với Xu hướng sử
dụng
Theo Độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances
| Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | 
| 2.263 | 3 | 141 | .084 | 
ANOVA
FF
| Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
| Between Groups | .337 | 3 | .112 | .341 | .796 | 
| Within Groups | 46.396 | 141 | .329 | ||
| Total | 46.733 | 144 | 
Homogeneity of Variances
Theo thu nhập
Test of
| Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | 
| .384 | 3 | 136 | .765 | 
FF
ANOVA
| Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
| Between Groups | 4.361 | 3 | 1.454 | 4.950 | .003 | 
| Within Groups | 39.937 | 136 | .294 | ||
| Total | 44.298 | 139 | 




