Nghề nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Sinh vien/ hoc sinh | 11 | 7.6 | 7.6 | 7.6 |
Can bo - CNV | 63 | 43.4 | 43.4 | 51.0 | |
Kinh doanh/ Buon ban | 37 | 25.5 | 25.5 | 76.6 | |
Nghi huu | 12 | 8.3 | 8.3 | 84.8 | |
Khac | 22 | 15.2 | 15.2 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Phân Tích Hồi Quy Đa Biến Và Đánh Giá Mức Độ Quan Trọng Của Từng
- Kết Quả Kiểm Định Anova Về Xu Hướng Sử Dụng Dịch Vụ Tiền Gửi Tiết Kiệm Tại Ngân Hàng Theo Nhóm Thu
- Anh/ Chị Đã Sử Dụng Dịch Vụ Tiền Gửi Tiết Kiệm Tại Ngân Hàng Tmcp Đông Á Chi
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến xu hướng sử dụng dịch vụ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Đông Á chi nhánh Huế - 16
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến xu hướng sử dụng dịch vụ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Đông Á chi nhánh Huế - 17
- Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến xu hướng sử dụng dịch vụ tiền gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Đông Á chi nhánh Huế - 18
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
2. Thời gian sử dụng dịch vụ TGTK tại ngân hàng
Thoi gian da gui tiet kiem tai NH TMCP Dong A
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi 6 thang | 38 | 26.2 | 26.2 | 26.2 |
Tu 6 thang - duoi 1 nam | 51 | 35.2 | 35.2 | 61.4 | |
Tu 1 nam - duoi 2 nam | 40 | 27.6 | 27.6 | 89.0 | |
Tren 2 nam | 16 | 11.0 | 11.0 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
3. Lý do sử dụng dịch vụ TGTK
Gui tien tiet kiem tai NH nham tranh rui ro khi de tien o nha, dam bao an toan tai san
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 67 | 46.2 | 46.2 | 46.2 |
Khong | 78 | 53.8 | 53.8 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Gui tien tiet kiem tai NH nham huong duoc lai suat hap dan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 95 | 65.5 | 65.5 | 65.5 |
Khong | 50 | 34.5 | 34.5 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Gui tien tiet kiem tai NH nham de gianh cho du dinh trong tuong lai
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 72 | 49.7 | 49.7 | 49.7 |
Khong | 73 | 50.3 | 50.3 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
cam thay an toan hon khi sinh loi khac
Gui tien tiet kiem tai NH vi dau tu vao hinh thuc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 46 | 31.7 | 31.7 | 31.7 |
Khong | 99 | 68.3 | 68.3 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Gui tien tiet kiem tai NH vi thay nguoi khac gui nen gui theo
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 10 | 6.9 | 6.9 | 6.9 |
Khong | 135 | 93.1 | 93.1 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Gui tien tiet kiem tai NH la vi ly do khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 5 | 3.4 | 3.4 | 3.4 |
Khong | 140 | 96.6 | 96.6 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
4. Lý do sử dụng dịch vụ TGTK tại Ngân hàng TMCP Đông Á chi nhánh Huế
Ly do lua chon NH TMCP Dong A chi nhanh Hue de gui la vi ngan hang lon va co uy tin
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 71 | 49.0 | 49.0 | 49.0 |
Khong | 74 | 51.0 | 51.0 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Dong A chi nhanh Hue la
Ly do lua chon NH TMCP vi Co vi tri thuan loi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 78 | 53.8 | 53.8 | 53.8 |
Khong | 67 | 46.2 | 46.2 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Ly do lua chon NH TMCP Dong A chi nhanh Hue de gui la vi Chat luong phuc vu cua NH rat tot
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 67 | 46.2 | 46.2 | 46.2 |
Khong | 78 | 53.8 | 53.8 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Ly do lua chon NH TMCP Dong A chi nhanh Hue de gui la vi Co nhieu chuong trinh khuyen mai
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 48 | 33.1 | 33.1 | 33.1 |
Khong | 97 | 66.9 | 66.9 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Ly do lua chon NH TMCP Dong A chi nhanh Hue de gui la vi Nguoi than ban be gioi thieu den
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 43 | 29.7 | 29.7 | 29.7 |
Khong | 102 | 70.3 | 70.3 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Ly do lua chon NH TMCP Dong A chi nhanh hue de gui la vi Lai suat hop ly va phuong thuc tra lai linh hoat
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 56 | 38.6 | 38.6 | 38.6 |
Khong | 89 | 61.4 | 61.4 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Ly do lua chon NH TMCP Dong A chi nhanh Hue de gui la vi ly do khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 |
Khong | 143 | 98.6 | 98.6 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
5. Kênh thông tin biết đến dịch vụ TGTK
Biet den dich vu TGTK cua NH Dong A qua truyen hinh, bao, chi, internet
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 55 | 37.9 | 37.9 | 37.9 |
Khong | 90 | 62.1 | 62.1 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Biet den dich vu TGTK cua NH TMCP Dong A qua nguon thong tin Pano,ap phich cua ngan hang
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 47 | 32.4 | 32.4 | 32.4 |
Khong | 98 | 67.6 | 67.6 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Biet den dich vu tien gui tiet kiem cua NH TMCP Dong A qua nguon thong tin tiep thi truc tiep cua nhan vien ngan hang
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 86 | 59.3 | 59.3 | 59.3 |
Khong | 59 | 40.7 | 40.7 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Biet den dich vu TGTK cua NH TMCP Dong A qua nguon thong tin nguoi than, ban be, dong nghiep
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 76 | 52.4 | 52.4 | 52.4 |
Khong | 69 | 47.6 | 47.6 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Biet den dich vu tien gui tiet kiem cua NH TMCP Dong A qua nguon thong tin khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong | 145 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Quan tam nhat | 71 | 49.0 | 49.0 | 49.0 |
Quan tam thu 2 | 41 | 28.3 | 28.3 | 77.2 | |
Quan tam thu 3 | 24 | 16.6 | 16.6 | 93.8 | |
Quan tam thu 4 | 9 | 6.7 | 6.7 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
6. Mức độ quan tâm các yếu tố khi sử dụng dịch vụ TGTK của khách hàng Muc do quan tam den yeu to Lai Suat hap dan khi lua chon NH
Muc do quan tam den yeu to Ngan hang uy tin, luon giu dung cam ket khi lua chon NH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Quan tam nhat | 21 | 14.5 | 14.5 | 14.5 |
Quan tam thu 2 | 45 | 31.0 | 31.0 | 45.5 | |
Quan tam thu 3 | 63 | 43.4 | 43.4 | 89.0 | |
Quan tam thu 4 | 16 | 11.0 | 11.0 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Muc do quan tam den yeu to Dich vu tot, mang luoi phan bo rong khi lua chon NH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Quan tam nhat | 41 | 28.3 | 28.3 | 28.3 |
Quan tam thu 2 | 44 | 30.3 | 30.3 | 58.6 | |
Quan tam thu 3 | 43 | 29.7 | 29.7 | 88.3 | |
Quan tam thu 4 | 17 | 11.7 | 11.7 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Muc do quan tam den yeu to o nguoi than, ban be lam viec tai NH khi lua chon NH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Quan tam nhat | 12 | 8.3 | 8.3 | 8.3 |
Quan tam thu 2 | 14 | 9.7 | 9.7 | 17.9 | |
Quan tam thu 3 | 15 | 10.3 | 10.3 | 28.3 | |
Quan tam thu 4 | 95 | 65.5 | 65.5 | 93.8 | |
Quan tam thu 5 | 9 | 6.2 | 6.2 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
Muc do quan tam den yeu to Thuong xuyen quang cao, gioi thieu tren TiVi, bao dai khi lua chon NH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Quan tam thu 2 | 1 | .7 | .7 | .7 |
Quan tam thu 4 | 8 | 5.5 | 5.5 | 6.2 | |
Quan tam thu 5 | 136 | 93.8 | 93.8 | 100.0 | |
Total | 145 | 100.0 | 100.0 |
7. Phân tích nhân tố biến độc lập
7.1. Xoay lần 1
KMO and Bartlett's Test
.792 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1.872E3 |
df | 300 | |
Sig. | .000 |
Rotated Component Matrixa
Component | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
Nhan vien biet lang nghe khach hang | .856 | ||||||
Nhan vien tu van, giai dap thac mac day du, ro rang | .843 | ||||||
Nhan vien giai quyet khieu nai nhanh chong | .723 | ||||||
Nhan vien don tiep niem no nhiet tinh | .601 | ||||||
Thuc hien nghiep vu chinh xac, nhanh chong, dang tin cay | .598 | ||||||
Phong cach lam viec chuyen nghiep | |||||||
Cam ket dung voi chuong trinh khuyen mai | .844 | ||||||
Thuong xuyen co chuong trinh cham soc khac hang vao nhung dip quan trong | .786 | ||||||
Khuyen mai hap dan va doc dao | .753 | ||||||
Ngan hang thung xuyen dua ra cac | .689 |