Một số dữ liệu sắc ký HPLC của mesalamin
Phụ lục 1.2.1. Kết quả khảo sát tính phù hợp của hệ thống
Lần đo | tR (phút) | S (mAu x phút) | AS | N | R | |
3-Aminosalisylic | 1 | 10,107 | 282530 | 1,022 | 20427 | - |
2 | 10,077 | 281794 | 1,022 | 20475 | - | |
3 | 10,062 | 282173 | 1,026 | 20380 | - | |
4 | 10,056 | 282284 | 1,029 | 20071 | - | |
5 | 10,061 | 281734 | 1,025 | 20226 | - | |
6 | 10,061 | 282182 | 1,030 | 20314 | - | |
TB | 10,071 | 282116 | 1,026 | 20316 | - | |
SD | 0,02 | 275,93 | 0,00 | 148,21 | - | |
RSD % | 0,19 | 0,11 | 0,33 | 0,73 | - | |
Mesalamin | 1 | 13,955 | 4898209 | 1,246 | 17298 | 4,214 |
2 | 13,893 | 4901107 | 1,249 | 17097 | 4,183 | |
3 | 13,835 | 4899370 | 1,250 | 17189 | 4,152 | |
4 | 13,821 | 4899682 | 1,253 | 17089 | 4,126 | |
5 | 13,825 | 4896956 | 1,249 | 17133 | 4,133 | |
6 | 13,807 | 4898772 | 1,257 | 17027 | 4,112 | |
TB | 13,856 | 4899016 | 1,251 | 17139 | 4,153 | |
SD | 0,05 | 1284,23 | 0,00 | 94,47 | 0,04 | |
RSD % | 0,41 | 0,03 | 0,31 | 0,55 | 0,93% | |
Acid salicylic | 1 | 18,086 | 231829 | 1,099 | 17869 | 3,314 |
2 | 17,999 | 234173 | 1,098 | 18008 | 3,307 | |
3 | 17,898 | 234869 | 1,103 | 17863 | 3,286 | |
4 | 17,871 | 235040 | 1,103 | 18257 | 3,295 | |
5 | 17,862 | 233371 | 1,100 | 18374 | 3,293 | |
6 | 17,871 | 234723 | 1,095 | 17948 | 3,290 | |
TB | 17,931 | 234001 | 1,100 | 18053 | 3,298 | |
SD | 0,08 | 1117,91 | 0,00 | 213,38 | 0,01 | |
RSD % | 0,51 | 0,52 | 0,28 | 1,18 | 0,33% |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu bào chế pellet mesalamin giải phóng tại đại tràng - 23
- Một Số Dữ Liệu Thẩm Định Các Phương Pháp Định Lượng Mesalamin
- Kết Quả Khảo Sát Độ Chính Xác Trung Gian
- Thẩm Định Phương Pháp Định Mesalamin Trong Dịch Sinh Học Bằng Phương Pháp Sắc Ký Lỏng Khối Phổ
- Kết Quả Thử Nghiệm Độ Hòa Tan Công Thức Ct8 (N = 6)
- Tính Chất: Bằng Cảm Quan, Thuốc Phải Đạt Các Yêu Cầu Đã Nêu.
Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.
tR: thời gian lưu; S: diện tích pic; As: hệ số bất đối; N: số đĩa lý thuyết, R: độ phân giải
Phụ lục 1.2.2. Kết quả khảo sát khoảng tuyến tính
S (mAu x phút) | |||
Lần 1 | Lần 2 | TB | |
0,10 | 2448057 | 2449799 | 2448928 |
0,16 | 3829621 | 3825217 | 3827419 |
0,20 | 4878226 | 4872690 | 4875458 |
0,24 | 6042896 | 6040411 | 6041654 |
0,30 | 7363669 | 7365435 | 7364552 |
Phương trình hồi qui | y = 25005681x - 89534 | ||
Khoảng tuyến tính (mg/ml) | 0,10 - 0,30 | ||
R2 | 0,9994 |
Phụ lục 1.2.3. Kết quả khảo sát độ đúng của phương pháp
Thể tích dung dịch placebo (mL) | Lượng chuẩn thêm vào (mg) | Diện tích pic | Lượng chuẩn tìm lại (mg) | Tỷ lệ hồi phục (%) | |
80% (0,16 mg/ml) | 100 | 16,3 | 4010677 | 16,4 | 100,60 |
16,3 | 4001622 | 16,4 | 100,37 | ||
16,3 | 4009031 | 16,4 | 100,56 | ||
Trung bình | 100,51 | ||||
RSD (%) | 0,12 | ||||
100% (0,20 mg/ml) | 100 | 20,2 | 4939920 | 20,1 | 99,57 |
20,2 | 4948153 | 20,1 | 99,73 | ||
20,1 | 4939833 | 20,1 | 100,06 | ||
Trung bình | 99,79 | ||||
RSD (%) | 0,25 | ||||
120% (0,24 mg/ml) | 100 | 24,2 | 6020670 | 24,4 | 100,97 |
24,2 | 6020102 | 24,4 | 100,96 | ||
24,2 | 6022774 | 24,4 | 101,01 |
Trung bình | 100,98 | |
RSD (%) | 0,02 | |
Trung bình | 100,43 | |
RSD | 0,54 % |
Phụ lục 1.2.4. Kết quả khảo sát độ lặp lại
Khối lượng cân (mg) | S Diện tích pic | % Hàm lượng | |
1 | 1232,7 | 4934773 | 100,91 % |
2 | 1233,9 | 4930803 | 100,73 % |
3 | 1233,2 | 4942469 | 101,02 % |
4 | 1249,1 | 4933236 | 99,55 % |
5 | 1235,7 | 4938053 | 100,73 % |
6 | 1242,7 | 4941099 | 100,22 % |
Trung bình | 100,53 % | ||
SD | 0,01 | ||
RSD % | 0,55 % |
Bảng 1.2.5. Kết quả khảo sát độ chính xác trung gian
Ngày 1 | Ngày 2 | Ngày 1 + 2 | |||||
Khối lượng cân (mg) | Diện tích pic | % Hàm lượng | Khối lượng cân (mg) | Diện tích pic | % Hàm lượng | ||
1 | 1232,7 | 4934773 | 100,91 % | 1251,8 | 4949001 | 99,66 % | |
2 | 1233,9 | 4930803 | 100,73 % | 1228,5 | 4930991 | 101,19 % | |
3 | 1233,2 | 4942469 | 101,02 % | 1231,2 | 4933505 | 101,02 % | |
4 | 1249,1 | 4933236 | 99,55 % | 1248,9 | 4948803 | 99,89 % | |
5 | 1235,7 | 4938053 | 100,73 % | 1244,6 | 4933838 | 99,94 % | |
6 | 1242,7 | 4941099 | 100,22 % | 1250,9 | 4945367 | 99,66 % | |
TB | 100,53 % | 100,23 % | 100,38 % | ||||
SD | 0,01 | 0,01 | 0,01 | ||||
RSD % | 0,55 % | 0,69 % | 0,61 % |