28. Bảo tàng không gian văn hóa Mường. Địa chỉ: Tổ 12, P. Thái Bình, Tp Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình.
29. Trung tâm Dịch vụ - Công ty thủy điện Hòa Bình. Địa chỉ: 428 Hoà Bình, P. Tân Thịnh, Tp Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình.
30. Công ty TNHH MTV Du lịch Hoà Bình. Địa chỉ: 57 Chi Lăng, Tp. Hoà Bình, tỉnh Hòa Bình.
31. Công ty TNHH MTV vận tải Du lịch Đức Lộc. Địa chỉ: Tổ 5b, P. Phương Lâm, Tp. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình.
32. Điểm du lịch sinh thái Vịt Cổ Xanh. Địa chỉ: Xóm Giếng Xạ, xã Cư Yên, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình.
33. Điểm du lịch sinh thái Đảo Dừa. Địa chỉ: Xóm Săng Trạch, xã Vầy Nưa, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình.
34. Công ty TNHH Trung tâm nghiên cứu bảo tồn di sản tiến sĩ Việt Nam. Địa chỉ: Xã Bắc Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình.
35. Ban quản lý các khu di tích huyện Lạc Thủy. Địa chỉ: Xóm 2c, xã Cổ Nghĩa, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình.
36. Ban quản lý di tích Quốc gia Động Thác Bờ. Địa chỉ: Xã Ngòi Hoa, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình.
37. Công ty CP Du lịch Cộng đồng Đà Bắc CBT. Địa chỉ: Tk Liên Phương, Tt Đà Bắc, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình.
38. BQL quần thể di tích Hang động Núi Đầu Rồng. Địa chỉ: Khu 3, Tt Cao Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình.
39. BQL Điểm du lịch sinh thái Thác Mu. Địa chỉ: Xã Tự Do, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình.
40. Công ty CP Văn hoá và Lữ hành Tây Bắc. Địa chỉ: 375 Hoàng Văn Thụ, Tp. Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình.
41. Công ty TNHH Hoàng Sơn Viettravel. Địa chỉ: Tổ 1, P. Tân Thịnh, Tp.Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình.
42. Văn phòng Đại diện - Công ty CP Thương mại và Du lịch Hoàng Ninh. Địa chỉ: Số nhà 59, tổ 2A, Lê Thánh Tông, P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình.
43. Công ty TNHH MTV Dịch vụ và Du lịch Thiên Hà. Địa chỉ: Khu 11, Tt Hàng Trạm, huyện Yên Thủy, tỉnh Hoà Bình.
44. Văn phòng đại diện (Đại lý Du lịch) Công ty Cổ phần Xúc tiến thương mại và Du lịch APRO. Địa chỉ: Số nhà 456, tổ 15, Hoàng Văn Thụ, P. Hữu Nghị, Tp. Hòa Bình, tỉnh Hoà Bình.
45. Du lịch Đất Mường. Địa chỉ: Xóm Khang, xã Quy Hậu, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình.
46. Công ty Du lịch Đại Dương. Địa chỉ: Tk Liên Phương, Tt. Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình.
47. Công ty TNHH MTV Hoàng Nam (Đại ký uỷ quyền Viettrantour). Địa chỉ: 567 Trần Hưng Đạo, Tp Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình.
48. Khách sạn Hồ Ngọc – Công ty CP Đại Phú Phát. Địa chỉ: Phố Ngọc, Trung Minh, Tp. Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình.
49. Ban quản lý Cảng du lịch Thung Nai. Địa chỉ: Xóm Mới, xã Thung Nai, huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình.
50. Công ty chuyên chở hành khách: Dịch vụ Du lịch Thái Thịnh, Vận tải Thuỷ Sông Đà, Vận tải Hàng hoá và Du lịch Sông Đà - Khu Du lịch Hồ Hòa Bình.
Phụ lục 4
KIỂM ĐỊNH CRONBACH’S ALPHA
Nhân tố sản phẩm du lịch
Reliability Statistics
N of Items | |
.930 | 3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch tỉnh Hòa Bình - 21
- Năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch tỉnh Hòa Bình - 22
- Quy Mô Mẫu Trong Điều Kiện Về Tổng Thể, Độ Tin Cậy Và Sai Số Chọn Mẫu
- Năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch tỉnh Hòa Bình - 25
Xem toàn bộ 209 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SP1 | 7.37 | 3.326 | .850 | .903 |
SP2 | 7.38 | 3.334 | .866 | .890 |
SP3 | 7.40 | 3.312 | .852 | .901 |
Nhân tố tài nguyên du lịch
Reliability Statistics
N of Items | |
.926 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TN1 | 13.84 | 12.244 | .800 | .910 |
TN2 | 13.81 | 12.820 | .747 | .920 |
TN3 | 13.90 | 12.284 | .847 | .901 |
TN4 | 13.94 | 12.354 | .823 | .906 |
TN5 | 13.95 | 12.239 | .812 | .908 |
Nhân tố nhân lực du lịch
Reliability Statistics
N of Items | |
.952 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NL1 | 14.26 | 13.022 | .851 | .944 |
NL2 | 14.39 | 13.075 | .843 | .945 |
NL3 | 14.24 | 12.767 | .896 | .936 |
NL4 | 14.25 | 12.756 | .900 | .935 |
NL5 | 14.08 | 12.764 | .849 | .945 |
Nhân tố cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch
Reliability Statistics
N of Items | |
.964 | 9 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CS1 | 28.21 | 50.137 | .747 | .965 |
CS2 | 28.26 | 48.987 | .861 | .960 |
CS3 | 28.28 | 49.351 | .854 | .960 |
CS4 | 28.19 | 48.450 | .881 | .959 |
CS5 | 28.19 | 48.872 | .869 | .959 |
CS6 | 28.19 | 48.659 | .890 | .958 |
CS7 | 28.33 | 48.692 | .866 | .959 |
CS8 | 28.51 | 48.884 | .809 | .962 |
CS9 | 28.32 | 48.697 | .873 | .959 |
Nhân tố quản lý điểm đến du lịch
Reliability Statistics
N of Items | |
.947 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QT1 | 11.18 | 7.103 | .870 | .932 |
QT2 | 11.14 | 7.450 | .878 | .929 |
QT3 | 11.15 | 7.329 | .874 | .930 |
QT4 | 11.21 | 7.261 | .869 | .932 |
Nhân tố doanh nghiệp du lịch
Reliability Statistics
N of Items | |
.903 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DN1 | 7.25 | 2.946 | .781 | .883 |
DN2 | 7.26 | 2.960 | .830 | .842 |
DN3 | 7.30 | 2.961 | .810 | .858 |
Nhân tố giá cả
Reliability Statistics
N of Items | |
.943 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
P1 | 7.18 | 3.369 | .874 | .923 |
P2 | 7.27 | 3.392 | .887 | .913 |
P3 | 7.24 | 3.262 | .884 | .915 |
Phụ lục 5
KIỂM ĐỊNH KMO VÀ MA TRẬN XOAY NHÂN TỐ
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .973 | |
Approx. Chi-Square | 13578.065 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 253 |
Sig. | .000 |
Rotated Component Matrixa
Component | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
CS4 | .804 | ||||||
CS5 | .798 | ||||||
CS6 | .752 | ||||||
CS3 | .749 | ||||||
CS7 | .723 | ||||||
NL3 | .747 | ||||||
NL2 | .736 | ||||||
NL4 | .720 | ||||||
NL5 | .708 | ||||||
TN4 | .801 | ||||||
TN5 | .799 | ||||||
TN3 | .767 | ||||||
P2 | .736 | ||||||
P3 | .682 |
.675 | |||
QT2 | .675 | ||
QT1 | .640 | ||
QT3 | .637 | ||
DN1 | .648 | ||
DN2 | .624 | ||
DN3 | .605 | ||
SP1 | .657 | ||
SP2 | .620 |
Rotated Component Matrixa
Phụ lục 6
MA TRẬN XOAY PATTERN
Pattern Matrixa
Factor | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
NLCT2 | .957 | .812 | ||||||
NLCT1 | .839 | |||||||
NLCT3 | .838 | |||||||
CS4 | .939 | |||||||
CS5 | .912 | |||||||
CS3 | .795 | |||||||
CS6 | .771 | |||||||
NL3 | .937 | |||||||
NL4 | .883 | |||||||
NL2 | .776 | |||||||
NL5 | .767 | |||||||
QT2 | .828 | |||||||
QT1 | .794 | |||||||
QT3 | .693 | |||||||
TN3 | .900 | |||||||
TN4 | .748 | |||||||
P2 | .820 | |||||||
P1 | .652 | |||||||
P3 | .650 | |||||||
DN2 |