Năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch tỉnh Hòa Bình - 24

28. Bảo tàng không gian văn hóa Mường. Địa chỉ: Tổ 12, P. Thái Bình, Tp Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình.

29. Trung tâm Dịch vụ - Công ty thủy điện Hòa Bình. Địa chỉ: 428 Hoà Bình, P. Tân Thịnh, Tp Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình.

30. Công ty TNHH MTV Du lịch Hoà Bình. Địa chỉ: 57 Chi Lăng, Tp. Hoà Bình, tỉnh Hòa Bình.

31. Công ty TNHH MTV vận tải Du lịch Đức Lộc. Địa chỉ: Tổ 5b, P. Phương Lâm, Tp. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình.

32. Điểm du lịch sinh thái Vịt Cổ Xanh. Địa chỉ: Xóm Giếng Xạ, xã Cư Yên, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình.

33. Điểm du lịch sinh thái Đảo Dừa. Địa chỉ: Xóm Săng Trạch, xã Vầy Nưa, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình.

34. Công ty TNHH Trung tâm nghiên cứu bảo tồn di sản tiến sĩ Việt Nam. Địa chỉ: Xã Bắc Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình.

35. Ban quản lý các khu di tích huyện Lạc Thủy. Địa chỉ: Xóm 2c, xã Cổ Nghĩa, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình.

36. Ban quản lý di tích Quốc gia Động Thác Bờ. Địa chỉ: Xã Ngòi Hoa, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình.

37. Công ty CP Du lịch Cộng đồng Đà Bắc CBT. Địa chỉ: Tk Liên Phương, Tt Đà Bắc, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình.

38. BQL quần thể di tích Hang động Núi Đầu Rồng. Địa chỉ: Khu 3, Tt Cao Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình.

39. BQL Điểm du lịch sinh thái Thác Mu. Địa chỉ: Xã Tự Do, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình.

40. Công ty CP Văn hoá và Lữ hành Tây Bắc. Địa chỉ: 375 Hoàng Văn Thụ, Tp. Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình.

41. Công ty TNHH Hoàng Sơn Viettravel. Địa chỉ: Tổ 1, P. Tân Thịnh, Tp.Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình.

42. Văn phòng Đại diện - Công ty CP Thương mại và Du lịch Hoàng Ninh. Địa chỉ: Số nhà 59, tổ 2A, Lê Thánh Tông, P. Tân Thịnh, Tp Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình.

43. Công ty TNHH MTV Dịch vụ và Du lịch Thiên Hà. Địa chỉ: Khu 11, Tt Hàng Trạm, huyện Yên Thủy, tỉnh Hoà Bình.

44. Văn phòng đại diện (Đại lý Du lịch) Công ty Cổ phần Xúc tiến thương mại và Du lịch APRO. Địa chỉ: Số nhà 456, tổ 15, Hoàng Văn Thụ, P. Hữu Nghị, Tp. Hòa Bình, tỉnh Hoà Bình.

45. Du lịch Đất Mường. Địa chỉ: Xóm Khang, xã Quy Hậu, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình.

46. Công ty Du lịch Đại Dương. Địa chỉ: Tk Liên Phương, Tt. Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình.

47. Công ty TNHH MTV Hoàng Nam (Đại ký uỷ quyền Viettrantour). Địa chỉ: 567 Trần Hưng Đạo, Tp Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình.

48. Khách sạn Hồ Ngọc – Công ty CP Đại Phú Phát. Địa chỉ: Phố Ngọc, Trung Minh, Tp. Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình.

49. Ban quản lý Cảng du lịch Thung Nai. Địa chỉ: Xóm Mới, xã Thung Nai, huyện Cao Phong, tỉnh Hoà Bình.

50. Công ty chuyên chở hành khách: Dịch vụ Du lịch Thái Thịnh, Vận tải Thuỷ Sông Đà, Vận tải Hàng hoá và Du lịch Sông Đà - Khu Du lịch Hồ Hòa Bình.

Phụ lục 4

KIỂM ĐỊNH CRONBACH’S ALPHA


Nhân tố sản phẩm du lịch


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.930

3

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 209 trang tài liệu này.

Năng lực cạnh tranh điểm đến du lịch tỉnh Hòa Bình - 24

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

SP1

7.37

3.326

.850

.903

SP2

7.38

3.334

.866

.890

SP3

7.40

3.312

.852

.901


Nhân tố tài nguyên du lịch


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.926

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TN1

13.84

12.244

.800

.910

TN2

13.81

12.820

.747

.920

TN3

13.90

12.284

.847

.901

TN4

13.94

12.354

.823

.906

TN5

13.95

12.239

.812

.908


Nhân tố nhân lực du lịch


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.952

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

NL1

14.26

13.022

.851

.944

NL2

14.39

13.075

.843

.945

NL3

14.24

12.767

.896

.936

NL4

14.25

12.756

.900

.935

NL5

14.08

12.764

.849

.945


Nhân tố cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.964

9

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CS1

28.21

50.137

.747

.965

CS2

28.26

48.987

.861

.960

CS3

28.28

49.351

.854

.960

CS4

28.19

48.450

.881

.959

CS5

28.19

48.872

.869

.959

CS6

28.19

48.659

.890

.958

CS7

28.33

48.692

.866

.959

CS8

28.51

48.884

.809

.962

CS9

28.32

48.697

.873

.959


Nhân tố quản lý điểm đến du lịch


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.947

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

QT1

11.18

7.103

.870

.932

QT2

11.14

7.450

.878

.929

QT3

11.15

7.329

.874

.930

QT4

11.21

7.261

.869

.932


Nhân tố doanh nghiệp du lịch


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.903

3

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

DN1

7.25

2.946

.781

.883

DN2

7.26

2.960

.830

.842

DN3

7.30

2.961

.810

.858


Nhân tố giá cả


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.943

3

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

P1

7.18

3.369

.874

.923

P2

7.27

3.392

.887

.913

P3

7.24

3.262

.884

.915


Phụ lục 5

KIỂM ĐỊNH KMO VÀ MA TRẬN XOAY NHÂN TỐ


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.973


Approx. Chi-Square

13578.065

Bartlett's Test of Sphericity

df

253


Sig.

.000


Rotated Component Matrixa



Component

1

2

3

4

5

6

7

CS4

.804







CS5

.798




CS6

.752




CS3

.749




CS7

.723




NL3


.747



NL2


.736



NL4


.720



NL5


.708



TN4



.801


TN5



.799


TN3



.767


P2




.736

P3




.682


P1




.675




QT2

.675



QT1

.640



QT3

.637



DN1


.648


DN2


.624


DN3


.605


SP1



.657

SP2



.620


Rotated Component Matrixa


Phụ lục 6

MA TRẬN XOAY PATTERN


Pattern Matrixa


Factor

1

2

3

4

5

6

7

8

NLCT2

.957







.812


NLCT1

.839






NLCT3

.838






CS4


.939





CS5


.912





CS3


.795





CS6


.771





NL3



.937




NL4



.883




NL2



.776




NL5



.767




QT2




.828



QT1




.794



QT3




.693



TN3





.900


TN4





.748


P2






.820

P1






.652

P3






.650

DN2







Xem tất cả 209 trang.

Ngày đăng: 13/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí