Tổng Sản Phẩm Theo Giá Hiện Hành Và Cơ Cấu Theo Thành Phần Kinh Tế (Tỷ Đồng)


Phụ lục 9. Tổng sản phẩm theo giá hiện hành và cơ cấu theo thành phần kinh tế (tỷ đồng)



Năm


Tổng số


Nông, lâm, thủy sản

Công nghiệp xây dựng


Dịch vụ

2008

178605

11713

73538

93354

2009

210006

13004

87104

109898

2010

245749

14322

102623

128804

2011

318312

18939

132703

166670

2012

387279

21250

160771

205258

2013

451213

22017

188170

241026

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 124 trang tài liệu này.

Nâng cao năng lực cạnh tranh cụm ngành du lịch Hà Nội - 11

Nguồn: Tổng cục Thống kê (2013b).


Phụ lục 10. Cơ cấu tổng sản phẩm theo giá hiện hành và cơ cấu theo thành phần kinh tế (ĐV: %)



Năm


Tổng số


Nông, lâm, thủy sản

Công nghiệp xây dựng


Dịch vụ

2008

100

6,56

41,17

52,27

2009

100

6,19

41,48

52,33

2010

100

5,83

41,76

52,41

2011

100

5,95

41,69

52,36

2012

100

5,49

41,51

53,00

2013

100

4,88

41,70

53,42

Nguồn: Tổng cục Thống kê (2013b).


Phụ lục 11. Vốn đầu tư xã hội (tỷ đồng)



2008

2010

2011

2012

2013

Tổng số

124426

170535

205512

249287

279201

Chia theo TP kinh tế






Công nghiệp - xây dựng

41850

66233

66698

109725

116587

Nông, lâm, thủy sản

1282

1450

1911

13173

15754

Dịch vụ

81294

102852

136903

126389

146860

Chia theo nguồn vốn






Vốn khu vực nhà nước

28340

52410

58186

71390

77160

Vốn khu vực ngoài nhà nước

80060

92416

110036

150842

171918

Vốn đầu tư nước ngoài

16026

25709

37290

27055

30123

Nguồn: Tổng cục Thống kê (2013b).


Phụ lục 12. Vốn đầu tư xã hội (tỷ trọng%)


Năm

2008

2010

2011

2012

2013

Tổng số






Chia theo TP kinh tế






Công nghiệp - xây dựng

33,63

38,84

32,45

44,02

41,76

Nông, lâm, thủy sản

1,03

0,85

0,93

5,28

5,64

Dịch vụ

65,34

60,31

66,62

50,70

52,60

Chia theo nguồn vốn






Vốn khu vực nhà nước

22,78

30,73

28,31

28,64

27,64

Vốn khu vực ngoài nhà nước

64,34

54,19

53,54

60,51

61,57

Vốn đầu tư nước ngoài

12,88

15,08

18,14

10,85

10,79

Nguồn: Tổng cục Thống kê (2013b).


Phụ lục 13. Cơ cấu chi ngân sách địa phương (ĐV: %)


Năm

2010

2011

2012

2013

Tổng số

100

100

100

100

Chi đầu tư phát triển

28,5

30

28,5

38,9

Chi thường xuyên

24,8

28,6

31,9

54,3

Chi ngân sách khác

46,7

41,4

39,6

6,8

Nguồn: Tổng cục Thống kê (2013a).


Phụ lục 14. Cơ cấu chi thường xuyên (ĐV: %)


Năm

2010

2011

2012

2013

Chi an ninh quốc phòng

4,84

4,90

5,02

4,60

Giáo dục đào tạo, dạy nghề

26,21

28,67

29,47

29,10

Y tế, dân số, KHHGĐ

7,26

9,09

8,78

7,92

Khoa học, công nghệ

0,81

0,70

0,63

0,55

Bảo vệ môi trường

5,24

6,29

6,27

6,26

Văn hóa, thông tin

2,82

2,45

1,88

1,84

Phát thanh, truyền hình,

1,21

0,35

0,31

0,18

Thể dục thể thao

0,81

1,75

1,57

1,84

Sự nghiệp đảm bảo XH

6,05

5,94

5,96

6,26

Sự nghiệp kinh tế

14,92

16,08

16,93

18,05

Quản lý hành chính, đảng đoàn thể

18,55

18,53

17,87

17,68

Trợ giá mặt hàng CS

6,05

4,55

4,08

4,05

Khác

5,24

0,70

1,25

1,66

Tổng

100,00

100,00

100,00

100,00

Nguồn: Tổng cục Thống kê (2013a).


Phụ lục 15. Thống kê khách quốc tế theo các thị trường hàng đầu (lượt khách lưu trú)


(a) Hà Nội



Stt


Chỉ tiêu


2008


2009


2010


2011


2012


2013

1

Trung Quốc

155.774

122.972

260.000

309.400

207.726

282.300

2

Hàn Quốc

80.265

49.945

48.832

53.058

86.630

135.953

3

Mỹ

79.458

67.834

68.358

68.394

94.328

103.359

4

Nhật Bản

102.890

94.907

117.475

115.576

166.250

185.680

5

Đài Loan (TQ)

41.604

29.266

44.152


91.808

106.747

6

Úc

105.018

88.005

92.939

108.924

131.267

160.787

7

Thái Lan

61.664

36.997

34.648

32.762

38.061

42.487

8

Pháp

127.128

99.320

116.034

103.784

115.080

101.522

9

Malaysia

58.602

37.124

37.250

40.688

64.304

72.444

10

Singapore

38.176

28.258

29.130

28.778

52.081

50.991

Nguồn: Sở VH, TT & DL Hà Nội (2013).


(b) Băng Cốc



Quốc tịch

m

2012

2011

Thai


7,393,027


5,877,228

Brunei

7,149

11,512

Cambodia

69,717

36,569

Indonesia

217,966

227,616

Laos

72,737

40,463

Malaysia

468,521

362,757

Myanmar

90,969

54,050

Philippines

134,096

96,056

Singapore

489,549

372,637

Vietnam

319,480

205,218

China

3,576,763

2,028,317

Hong Kong

181,023

155,963

Japan

1,470,472

1,520,141

Korea

357,114

379,466

Taiwan

133,010

256,445

Austria

86,306

84,008

Belgium

128,741

81,246

Denmark

98,878

94,806

Finland

52,269

41,218

France

627,100

470,683

Germany

634,291

516,634

Italy

252,355

197,438

Xem tất cả 124 trang.

Ngày đăng: 02/06/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí