Nâng cao hiệu quả của hoạt động Digital Marketing tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Quảng Trị - 14


(listwise)






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 133 trang tài liệu này.

Nâng cao hiệu quả của hoạt động Digital Marketing tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Quảng Trị - 14


- Các dịch vụ mà khách hàng sử dụng:


Descriptive Statistics



N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Dịch vụ gửi tiền


110


.00


1.00


.4000


.49214

Dịch vụ vay vốn


110


.00


1.00


.4818


.50196

Dịch vụ thẻ

110

.00

1.00

.8364

.37164

Dịch vụ thanh toán và chuyển khoản


110


.00


1.00


.6455


.48056

Dịch vụ bảo hiểm


110


.00


1.00


.1545


.36313

Dịch vụ ngân

hàng điện tử


110


.00


1.00


.8545


.35417

Điểm giao dịch tự động


110


.00


1.00


.2818


.45194

Valid N (listwise)


110






- Hành vi quyết định lựa chọn sản phẩm dịch vụ:


Descriptive Statistics




N


Minimum


Maximum


Mean

Std.

Deviation

Giá cả của các dịch vụ

110

.00

1.00

.7636

.42679

Chất lượng phục vụ của ngân hàng


110


.00


1.00


.4364


.49820

Chức năng, tiện ích của các dịch vụ


110


.00


1.00


.5182


.50196

Chăm sóc khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ


110


.00


1.00


.5455


.50021

Các dịch vụ đi kèm

110

.00

1.00

.3364

.47463

Độ an toàn, bảo mật của ngân hàng


110


.00


1.00


.7273


.44740

Valid N (listwise)

110






- Mức độ quan tâm của khách hàng đến các loại thông tin:


Descriptive Statistics




N


Minimum


Maximum


Mean

Std.

Deviation

Thong_tin1

110

2.00

5.00

3.6818

.90799

Thong_tin2

110

2.00

5.00

4.3545

.74914

Thong_tin3

110

2.00

5.00

4.2636

.71263

Thong_tin4

110

2.00

5.00

4.0000

.87786

Thong_tin5

110

2.00

5.00

3.6273

.93710

Thong_tin6

110

2.00

5.00

4.1636

.77255

Valid N (listwise)


110






3. Kiểm định giá trị trung bình

- Kiểm định Independent-Sample T Test:


Group Statistics





Giới tính


N


Mean


Std. Deviation

Std. Error Mean

Độ tuổi

Nữ

60

1.78

.585

.076

Nam

50

1.92

.634

.090


Independent Samples Test



Levene’s Test for Equality of Variances



t-test for Equality of Means



F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std.Error Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper


Độ

tuổi

Equal variances assumed


.141


.078


-1.175


108


.243


-.137


.116


-.367


.094

Equal variances not assumed




-1.166


100.990


.246


-.137


.117


-.369


.096


- Kiểm định ANOVA:


Descriptives


Thu nhập


N

Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for Mean

Minimum

Maximum

Lower Bound

Upper Bound

Kinh doanh

32

2.22

.608

.108

2.00

2.44

1

3

Nhân viên

văn phòng


22


1.95


.575


.123


1.70


2.21


1


3

Công nhân

20

1.85

.671

.150

1.54

2.16

1

3

Nông dân

9

1.67

.500

.167

1.28

2.05

1

2

Viên chức

17

2.06

.899

.218

1.60

2.52

1

4

Khác

10

1.10

.316

.100

.87

1.33

1

2

Total

110

1.93

.700

.067

1.79

2.06

1

4


Test of Homogeneity of Variances



Levene Statistic


df1


df2


Sig.


Thu nhập

Based on Mean

2.250

5

104

.055

Based on Median

1.726

5

104

.135

Based on Median and with adjusted df


1.726


5


97.560


.136

Based on trimmed mean


2.330


5


104


.048


ANOVA


Thu nhập


Sum of Squares


Df

Mean Square


F


Sig.

Between Groups


10.604


5


2.121


5.151


.000

Within Groups

42.814

104

.412



Total

53.418

109




Khóa luận tốt nghiệp

Multiple Comparisons

GVHD: ThS. Hoàng Long


Dependent Variable: thu nhập

Tukey HSD

(I) nghề nghiệp

(J) nghề nghiệp

Mean Difference (I-J)

Std. Error

Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

Kinh doanh

Nhân viên văn

phòng


.264


.178


.673


-.25


.78

Công nhân

.369

.183

.340

-.16

.90

Nông dân

.552

.242

.211

-.15

1.25

Viên chức

.160

.193

.961

-.40

.72

Khác

1.119*

.232

.000

.44

1.79

Nhân viên văn

phòng

Kinh doanh

-.264

.178

.673

-.78

.25

Công nhân

.105

.198

.995

-.47

.68

Nông dân

.288

.254

.866

-.45

1.03

Viên chức

-.104

.207

.996

-.71

.50

Khác

.855*

.245

.009

.14

1.57

Công nhân

Kinh doanh

-.369

.183

.340

-.90

.16

Nhân viên văn

phòng


-.105


.198


.995


-.68


.47

Nông dân

.183

.258

.980

-.56

.93

Viên chức

-.209

.212

.921

-.82

.41

Xem tất cả 133 trang.

Ngày đăng: 06/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí