Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Đánh Giá Thực Trạng Digital Marketing Của Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam Chi Nhánh Quảng Trị
- Phiếu Khảo Sát Khách Hàng Phiếu Khảo Sát
- Rất Không Đồng Ý; 2. Không Đồng Ý; 3. Phân Vân; 4. Đồng Ý; 5. Rất Đồng Ý
- Nâng cao hiệu quả của hoạt động Digital Marketing tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Quảng Trị - 15
- Nâng cao hiệu quả của hoạt động Digital Marketing tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Quảng Trị - 16
Xem toàn bộ 133 trang tài liệu này.
- Các dịch vụ mà khách hàng sử dụng:
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Dịch vụ gửi tiền | 110 | .00 | 1.00 | .4000 | .49214 |
Dịch vụ vay vốn | 110 | .00 | 1.00 | .4818 | .50196 |
Dịch vụ thẻ | 110 | .00 | 1.00 | .8364 | .37164 |
Dịch vụ thanh toán và chuyển khoản | 110 | .00 | 1.00 | .6455 | .48056 |
Dịch vụ bảo hiểm | 110 | .00 | 1.00 | .1545 | .36313 |
Dịch vụ ngân hàng điện tử | 110 | .00 | 1.00 | .8545 | .35417 |
Điểm giao dịch tự động | 110 | .00 | 1.00 | .2818 | .45194 |
Valid N (listwise) | 110 |
- Hành vi quyết định lựa chọn sản phẩm dịch vụ:
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Giá cả của các dịch vụ | 110 | .00 | 1.00 | .7636 | .42679 |
Chất lượng phục vụ của ngân hàng | 110 | .00 | 1.00 | .4364 | .49820 |
Chức năng, tiện ích của các dịch vụ | 110 | .00 | 1.00 | .5182 | .50196 |
Chăm sóc khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ | 110 | .00 | 1.00 | .5455 | .50021 |
Các dịch vụ đi kèm | 110 | .00 | 1.00 | .3364 | .47463 |
Độ an toàn, bảo mật của ngân hàng | 110 | .00 | 1.00 | .7273 | .44740 |
Valid N (listwise) | 110 |
- Mức độ quan tâm của khách hàng đến các loại thông tin:
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Thong_tin1 | 110 | 2.00 | 5.00 | 3.6818 | .90799 |
Thong_tin2 | 110 | 2.00 | 5.00 | 4.3545 | .74914 |
Thong_tin3 | 110 | 2.00 | 5.00 | 4.2636 | .71263 |
Thong_tin4 | 110 | 2.00 | 5.00 | 4.0000 | .87786 |
Thong_tin5 | 110 | 2.00 | 5.00 | 3.6273 | .93710 |
Thong_tin6 | 110 | 2.00 | 5.00 | 4.1636 | .77255 |
Valid N (listwise) | 110 |
3. Kiểm định giá trị trung bình
- Kiểm định Independent-Sample T Test:
Group Statistics
Giới tính | N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Độ tuổi | Nữ | 60 | 1.78 | .585 | .076 |
Nam | 50 | 1.92 | .634 | .090 |
Independent Samples Test
Levene’s Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std.Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Độ tuổi | Equal variances assumed | .141 | .078 | -1.175 | 108 | .243 | -.137 | .116 | -.367 | .094 |
Equal variances not assumed | -1.166 | 100.990 | .246 | -.137 | .117 | -.369 | .096 |
- Kiểm định ANOVA:
Descriptives
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Kinh doanh | 32 | 2.22 | .608 | .108 | 2.00 | 2.44 | 1 | 3 |
Nhân viên văn phòng | 22 | 1.95 | .575 | .123 | 1.70 | 2.21 | 1 | 3 |
Công nhân | 20 | 1.85 | .671 | .150 | 1.54 | 2.16 | 1 | 3 |
Nông dân | 9 | 1.67 | .500 | .167 | 1.28 | 2.05 | 1 | 2 |
Viên chức | 17 | 2.06 | .899 | .218 | 1.60 | 2.52 | 1 | 4 |
Khác | 10 | 1.10 | .316 | .100 | .87 | 1.33 | 1 | 2 |
Total | 110 | 1.93 | .700 | .067 | 1.79 | 2.06 | 1 | 4 |
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | ||
Thu nhập | Based on Mean | 2.250 | 5 | 104 | .055 |
Based on Median | 1.726 | 5 | 104 | .135 | |
Based on Median and with adjusted df | 1.726 | 5 | 97.560 | .136 | |
Based on trimmed mean | 2.330 | 5 | 104 | .048 |
ANOVA
Sum of Squares | Df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 10.604 | 5 | 2.121 | 5.151 | .000 |
Within Groups | 42.814 | 104 | .412 | ||
Total | 53.418 | 109 |
Khóa luận tốt nghiệp
Multiple Comparisons
GVHD: ThS. Hoàng Long
Tukey HSD | ||||||
(I) nghề nghiệp | (J) nghề nghiệp | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Kinh doanh | Nhân viên văn phòng | .264 | .178 | .673 | -.25 | .78 |
Công nhân | .369 | .183 | .340 | -.16 | .90 | |
Nông dân | .552 | .242 | .211 | -.15 | 1.25 | |
Viên chức | .160 | .193 | .961 | -.40 | .72 | |
Khác | 1.119* | .232 | .000 | .44 | 1.79 | |
Nhân viên văn phòng | Kinh doanh | -.264 | .178 | .673 | -.78 | .25 |
Công nhân | .105 | .198 | .995 | -.47 | .68 | |
Nông dân | .288 | .254 | .866 | -.45 | 1.03 | |
Viên chức | -.104 | .207 | .996 | -.71 | .50 | |
Khác | .855* | .245 | .009 | .14 | 1.57 | |
Công nhân | Kinh doanh | -.369 | .183 | .340 | -.90 | .16 |
Nhân viên văn phòng | -.105 | .198 | .995 | -.68 | .47 | |
Nông dân | .183 | .258 | .980 | -.56 | .93 | |
Viên chức | -.209 | .212 | .921 | -.82 | .41 |