Test of Sphericity) | Sig. | 0,000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiến Nghị Với Ủy Ban Giám Sát Tài Chính Quốc Gia
- Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam (2017), Chỉ Thị Số 02/ctnhnn Của Nhnn Về Việc Thực Hiện Chính Sách Tiền Tệ Và Đảm Bảo Hoạt Động Ngân Hàng An Toàn, Hiệu
- Anh/chị Vui Lòng Cho Biết Hiện Tại Anh/chị Đang Làm Tại Ngân Hàng Nào?
- Nâng cao chất lượng tín dụng tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam 1669220937 - 31
Xem toàn bộ 254 trang tài liệu này.
(Nguồn: Kết xuất SPSS 20.0)
Kết
quả phân tích yếu
tố khám phá cho thang đo các yếu
tố tác động
đến việc nâng cao chất lượng tín dụng các NHTMCP Việt Nam, cụ thể như:
Mức
ý nghĩa = 0,000 < 0,05 bác bỏ H0, chấp
nhận
H1. Vậy
có mối
tương quan giữa các biến quan sát với nhau xét trong phạm vi tổng thể
Chibình phương
của
kiểm
định
Bertlett đạt
giá trị 12.223,418 với hệ
số KMO = 0,912 > 0,5, do vậy
các biến
quan sát có tương
quan với
nhau xét
trên phạm
vi tổng
thể nên kết
quả EFA là phù hợp
với
dữ liệu nghiên cứu
Ma trận xoay các nhân tố
Kết quả EFA cho các biến độc lập
Biến quan sát | ||||||
1 | 2 | 5 | 6 | |||
TTTD5 | 0,825 | |||||
CNNH3 | 0,825 | |||||
TTTD4 | 0,821 | |||||
TTTD3 | 0,794 | |||||
TTTD2 | 0,783 | |||||
CNNH4 | 0,779 | |||||
CNNH2 | 0,771 | |||||
TTTD1 | 0,763 | |||||
CNNH1 | 0,683 | |||||
QLRR7 | 0,826 | |||||
QLRR3 | 0,796 | |||||
QLRR6 | 0,743 | |||||
QLRR5 | 0,738 | |||||
QLRR4 | 0,687 | |||||
QLRR1 | 0,667 | |||||
QLRR2 | 0,632 | |||||
CLCS7 | 0,760 | |||||
CLCS3 | 0,741 | |||||
CLCS5 | 0,733 | |||||
CLCS1 | 0,731 | |||||
CLCS6 | 0,693 | |||||
CLCS2 | 0,689 | |||||
CLCS4 | 0,662 | |||||
CBTD2 | 0,781 | |||||
CBTD1 | 0,772 | |||||
CBTD7 | 0,767 |
Hệ số tải
3 4
CBTD3 | 0,755 | |||||
CBTD6 | 0,734 | |||||
CBTD4 | 0,733 | |||||
CBTD5 | 0,697 | |||||
QTDH7 | 0,783 | |||||
QTDH1 | 0,752 | |||||
QTDH3 | 0,733 | |||||
QTDH5 | 0,731 | |||||
QTDH4 | 0,722 | |||||
QTDH6 | 0,700 | |||||
KSNB6 | 0,768 | |||||
KSNB3 | 0,758 | |||||
KSNB5 | 0,756 | |||||
KSNB1 | 0,718 | |||||
KSNB2 | 0,704 | |||||
Eigenvalues | 10,157 | 5,203 | 3,708 | 2,610 | 1,967 | 1,785 |
Phương sai rút trích | 24,774% | 12,691% | 9,044% | 6,366% | 4,798% | 4,353% |
Tổng phương sai rút trích: 62,026% |
(Nguồn: Kết xuất SPSS 20.0)
PHỤ LỤC 6
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU TRONG NGHIÊN CỨU
1. Đặc điểm đối tượng
Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 30 tuổi | 60 | 11.6 | 11.6 | 11.6 |
Từ 30 – 40 tuổi | 236 | 45.6 | 45.6 | 57.1 | |
Từ 41 – 50 tuổi | 170 | 32.8 | 32.8 | 90.0 |
Trên 50 tuổi Total | 52 518 | 10.0 100.0 | 10.0 100.0 | 100.0 |
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 356 | 68.7 | 68.7 | 68.7 |
Nữ | 162 | 31.3 | 31.3 | 100.0 | |
Total | 518 | 100.0 | 100.0 |
Kinh nghiệm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 5 năm | 43 | 8.3 | 8.3 | 8.3 |
Từ 5 10 năm | 220 | 42.5 | 42.5 | 50.8 | |
Từ 11 – 20 năm | 199 | 38.4 | 38.4 | 89.2 | |
Trên 20 năm | 56 | 10.8 | 10.8 | 100.0 | |
Total | 518 | 100.0 | 100.0 |
Vị trí công tác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Chỉ đạo ở Hội sở | 23 | 4.4 | 4.4 | 4.4 |
Quản lý ở Chi nhánh | 80 | 15.4 | 15.4 | 19.9 | |
Trực tiếp quản lý khách hàng | 415 | 80.1 | 80.1 | 100.0 | |
Total | 518 | 100.0 | 100.0 |
Trình độ học vấn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Đại học | 397 | 76.64 | 76.64 | 76.64 |
Sau đại học | 121 | 23.4 | 23.4 | 100.0 |
Total | 518 | 100.0 | 100.0 |
2. Phân tích độ tin cậy thang đo
2.1. Nhân tố CLCS
Reliability Statistics
N of Items | |
.897 | 7 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLCS1 | 22.5077 | 32.730 | .697 | .882 |
CLCS2 | 22.6834 | 33.335 | .618 | .892 |
CLCS3 | 22.5193 | 32.447 | .727 | .878 |
CLCS4 | 22.3571 | 33.271 | .740 | .877 |
CLCS5 | 22.6834 | 33.590 | .630 | .890 |
CLCS6 | 22.3301 | 32.666 | .754 | .875 |
CLCS7 | 22.4363 | 33.291 | .746 | .877 |
2.2. Nhân tố QTDH
Lần 1
Reliability Statistics
N of Items |
.842 | 7 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QTDH1 | 22.1718 | 28.177 | .661 | .810 |
QTDH2 | 21.6467 | 36.403 | .235 | .862 |
QTDH3 | 22.0907 | 28.899 | .662 | .810 |
QTDH4 | 22.0058 | 29.043 | .648 | .812 |
QTDH5 | 22.2413 | 28.826 | .627 | .816 |
QTDH6 | 22.2741 | 29.054 | .620 | .817 |
QTDH7 | 22.1332 | 28.769 | .685 | .807 |
Lần 2
Reliability Statistics
N of Items | |
.862 | 6 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QTDH1 | 18.0579 | 25.335 | .669 | .836 |
QTDH3 | 17.9768 | 26.085 | .665 | .836 |
QTDH4 | 17.8919 | 26.259 | .648 | .839 |
QTDH5 | 18.1274 | 25.976 | .633 | .842 |
QTDH6 | 18.1602 | 26.235 | .623 | .844 |
QTDH7 | 18.0193 | 25.988 | .686 | .833 |
2.3. Nhân tố CNNH
Reliability Statistics
N of Items | |
.815 | 4 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CNNH1 | 8.4498 | 12.569 | .551 | .805 |
CNNH2 | 8.9112 | 10.174 | .665 | .755 |
CNNH3 | 8.9459 | 10.341 | .671 | .751 |
CNNH4 | 8.4826 | 11.724 | .674 | .754 |
2.4. Nhân tố TTTD
Reliability Statistics
N of Items | |
.880 | 5 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TTTD1 | 11.3340 | 22.026 | .668 | .865 |
TTTD2 | 11.7355 | 20.601 | .682 | .862 |
TTTD3 | 11.6737 | 20.785 | .695 | .858 |
TTTD4 | 11.6486 | 20.097 | .756 | .844 |
TTTD5 | 11.6931 | 20.035 | .767 | .841 |
2.5. Nhân tố QLRR
Reliability Statistics
N of Items | |
.898 | 7 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QLRR1 | 22.2819 | 31.553 | .660 | .889 |
QLRR2 | 22.3185 | 32.612 | .612 | .894 |
QLRR3 | 22.2876 | 31.513 | .761 | .877 |
QLRR4 | 22.1950 | 32.312 | .684 | .886 |
QLRR5 | 22.3803 | 31.110 | .670 | .888 |
QLRR6 | 22.1448 | 31.559 | .767 | .876 |
QLRR7 | 22.2645 | 31.313 | .788 | .874 |
2.6. Nhân tố CBTD
Reliability Statistics
N of Items | |
.876 | 7 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CBTD1 | 22.1409 | 32.601 | .681 | .855 |
CBTD2 | 22.0792 | 33.090 | .694 | .853 |
CBTD3 | 22.0251 | 33.115 | .666 | .857 |
CBTD4 | 22.0097 | 33.371 | .650 | .859 |
CBTD5 | 22.2066 | 33.592 | .598 | .866 |
CBTD6 | 22.2857 | 33.032 | .627 | .862 |
CBTD7 | 22.1641 | 32.606 | .684 | .854 |
2.7. Nhân tố KSNB
Lần 1
Reliability Statistics
N of Items | |
.814 | 6 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KSNB1 | 19.9402 | 13.882 | .620 | .775 |
KSNB2 | 19.9498 | 13.909 | .640 | .770 |
KSNB3 | 19.7625 | 13.524 | .686 | .759 |
KSNB4 | 19.3803 | 19.343 | .115 | .852 |
KSNB5 | 19.8050 | 13.268 | .683 | .760 |
KSNB6 | 19.5309 | 14.106 | .660 | .766 |
Lần 2
Reliability Statistics
N of Items | |
.852 | 5 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KSNB1 | 15.6467 | 12.948 | .630 | .831 |
KSNB2 | 15.6564 | 13.004 | .647 | .826 |
KSNB3 | 15.4691 | 12.652 | .689 | .815 |
KSNB5 | 15.5116 | 12.452 | .679 | .818 |
KSNB6 | 15.2375 | 13.125 | .678 | .819 |
2.8. Nhân tố CLTD
Reliability Statistics
N of Items | |
.838 | 5 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLTD1 | 15.5077 | 11.945 | .681 | .795 |
CLTD2 | 15.6216 | 11.934 | .609 | .815 |
CLTD3 | 15.4093 | 11.527 | .661 | .800 |
CLTD4 | 15.3552 | 12.493 | .635 | .807 |
CLTD5 | 15.2490 | 12.570 | .624 | .810 |
3. Phân tích nhân tố khám phá EFA
3.1. Biến độc lập
KMO and Bartlett's Test
.912 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. ChiSquare | 12223.418 |
df | 820 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 10.157 | 24.774 | 24.774 | 10.157 | 24.774 | 24.774 | 5.698 | 13.897 | 13.897 |
2 | 5.203 | 12.691 | 37.465 | 5.203 | 12.691 | 37.465 | 4.426 | 10.796 | 24.693 |
3 | 3.708 | 9.044 | 46.509 | 3.708 | 9.044 | 46.509 | 4.199 | 10.241 | 34.934 |
4 | 2.610 | 6.366 | 52.876 | 2.610 | 6.366 | 52.876 | 4.093 | 9.984 | 44.918 |
5 | 1.967 | 4.798 | 57.674 | 1.967 | 4.798 | 57.674 | 3.695 | 9.011 | 53.929 |
6 | 1.785 | 4.353 | 62.026 | 1.785 | 4.353 | 62.026 | 3.320 | 8.097 | 62.026 |
7 | .902 | 2.199 | 64.225 | ||||||
8 | .851 | 2.075 | 66.300 | ||||||
9 | .752 | 1.833 | 68.133 | ||||||
10 | .710 | 1.731 | 69.864 | ||||||
11 | .675 | 1.646 | 71.510 | ||||||
12 | .636 | 1.552 | 73.061 | ||||||
13 | .626 | 1.526 | 74.588 |
.602 | 1.469 | 76.057 | |
15 | .583 | 1.421 | 77.478 |
16 | .563 | 1.373 | 78.850 |
17 | .541 | 1.320 | 80.170 |
18 | .527 | 1.285 | 81.455 |
19 | .499 | 1.218 | 82.673 |
20 | .479 | 1.168 | 83.840 |
21 | .453 | 1.105 | 84.946 |
22 | .445 | 1.085 | 86.031 |
23 | .426 | 1.040 | 87.070 |
24 | .414 | 1.010 | 88.081 |
25 | .407 | .994 | 89.074 |
26 | .385 | .940 | 90.015 |
27 | .380 | .927 | 90.942 |
28 | .371 | .904 | 91.846 |
29 | .353 | .860 | 92.706 |
30 | .345 | .841 | 93.547 |
31 | .325 | .794 | 94.341 |
32 | .317 | .772 | 95.113 |
33 | .288 | .703 | 95.816 |
34 | .278 | .677 | 96.493 |
35 | .260 | .634 | 97.127 |
36 | .253 | .616 | 97.744 |
37 | .225 | .548 | 98.292 |
38 | .220 | .537 | 98.828 |
39 | .183 | .447 | 99.275 |
40 | .164 | .399 | 99.674 |
41 | .133 | .326 | 100.000 |
14
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
TTTD5 | .825 | |||||
CNNH 3 | .825 | |||||
TTTD4 | .821 | |||||
TTTD3 | .794 | |||||
TTTD2 | .783 | |||||
CNNH 4 | .779 | |||||
CNNH 2 | .771 | |||||
TTTD1 | .763 | |||||
CNNH 1 | .683 | |||||
QLRR7 | .826 |
.796 | |||||
QLRR6 | .743 | ||||
QLRR5 | .738 | ||||
QLRR4 | .687 | ||||
QLRR1 | .667 | ||||
QLRR2 | .632 | ||||
CLCS7 | .760 | ||||
CLCS3 | .741 | ||||
CLCS5 | .733 | ||||
CLCS1 | .731 | ||||
CLCS6 | .693 | ||||
CLCS2 | .689 | ||||
CLCS4 | .662 | ||||
CBTD2 | .781 | ||||
CBTD1 | .772 | ||||
CBTD7 | .767 | ||||
CBTD3 | .755 | ||||
CBTD6 | .734 | ||||
CBTD4 | .733 | ||||
CBTD5 | .697 | ||||
QTDH 7 | .783 | ||||
QTDH 1 | .752 | ||||
QTDH 3 | .733 | ||||
QTDH 5 | .731 | ||||
QTDH 4 | .722 | ||||
QTDH 6 | .700 | ||||
KSNB6 | .768 | ||||
KSNB3 | .758 | ||||
KSNB5 | .756 | ||||
KSNB1 | .718 | ||||
KSNB2 | .704 |
QLRR3
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
3.2. Biến phụ thuộc
KMO and Bartlett's Test
.827 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. ChiSquare | 957.259 |
df | 10 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained