12. Xin anh/ chị Tự nhận xét, đánh giá về năng lực làm việc của bản thân
Nội dung đánh giá | Kết quả đánh giá | |||||
Tích cực | Làm đủ trách nhiệm được giao | Thỉnh thoảng | Không quan tâm | Không nghĩ đến | ||
Kỹ năng quản lý | ||||||
1 | Lên kế hoạch, sắp xếp thứ tự ưu tiên và quản lý thời gian của các công việc được giao | 72% | 19% | 8% | 0% | |
2 | Quản lý bản thân và các nguồn lực vì lợi ích tốt nhất của công ty | 60% | 26% | 10% | 4% | |
3 | Quan sát và đưa ra các ý kiến phản hồi để giúp cải thiện hiệu quả công việc, các quy trình và hệ thống | 73% | 19% | 6% | 2% | |
Kỹ năng tổ chức điều hành | ||||||
1 | Lập và thực hiện kế hoạch dựa trên các trách nhiệm và chỉ tiêu đã được giao cho bộ phận | 65% | 29% | 5% | 2% | |
2 | Giám sát và đánh giá tiến độ, hiệu quả công việc so với các chỉ tiêu. | 74% | 26% | 0% | 0% | |
3 | Đưa ra giải pháp phù hợp trước sự cố vượt khỏi phạm vi trách nhiệm được giao và báo cáo lên cấp cao hơn khi cần thiết. | 63% | 22% | 14% | 1% | |
4 | Tham gia và đề xuất các cuộc họp khi cần thiết cùng với các bộ phận khác nhằm đồng thuận và thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ/kế hoạch được giao. | 56% | 36% | 5% | 3% | |
Kỹ năng quản lý nhân sự | ||||||
1 | Có các buổi nói chuyện mang tính huấn luyện, kèm cặp để cải thiện hiệu quả công việc của đội nhóm | 76% | 19% | 6% | 0% | |
2 | Xây dựng và nuôi dưỡng môi trường Nhóm tích cực, tôn trọng các giá trị khác biệt và tôn vinh sự thành công chung của tập thể. | 69% | 18% | 10% | 3% | |
3 | Truyền đạt đến nhóm nhân viên của mình: điều gì là quan trọng và lý do nó quan trọng, cập nhật cho họ thông tin về các kế hoạch cũng như các sự thay đổi một cách tích cực. | 72% | 20% | 7% | 0% | |
4 | Theo dõi và đo lường hiệu quả làm việc của từng nhân viên bằng những cách phù hợp, nhằm ghi nhận đúng | 66% | 19% | 14% | 2% |
Có thể bạn quan tâm!
- Nâng Cao Chất Lượng Đào Tạo, Bồi Dưỡng Nhà Quản Trị Cấp Trung
- Danh Mục Sách, Luận Văn, Báo Cáo Tiếng Việt
- Nâng cao chất lượng Nhà quản trị cấp trung tại Tổng công ty May 10 - 17
Xem toàn bộ 153 trang tài liệu này.
các đóng góp sự nổ lực của các cá nhân cho hiệu quả của toàn nhóm | ||||||
5 | Đưa ra ý kiến phản hồi chân thành về hiệu quả cộng việc cho nhân viên. Đồng thời giúp nhân viên xây dựng kế hoạch cả thiện, phát triển năng lực và hiệu quả làm việc. | 69% | 21% | 9% | 0% | |
6 | Đảm bảo bản thân và những người khác trong phạm vi quản lý tuân thủ, làm đúng các thủ tục, quy trình, quy định của Tổng công ty. | 74% | 25% | 1% | 0% | |
7 | Đưa ra và thực thi các hành động nhằm giúp cải thiện/ nâng cao hiệu quả của nhóm. | 76% | 24% | 0% | 0% | |
Sử dụng công nghệ thông tin dùng trong quản lý | ||||||
1 | Kỹ năng xử lý các sự cố | 79% | 21% | 0% | 0% | 0% |
2 | Kỹ năng giao tiếp (giải thích các vấn đề phức tạp liên quan đến thuật ngữ chuyên ngành) | 60% | 31% | 8% | 0% | 0% |
3 | Kỹ năng dịch thuật từ ngữ chuyên môn | 83% | 17% | 0% | 0% | 0% |
Sử dụng ngoại ngữ dùng trong quản lý | ||||||
1 | Thành thạo 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết | 10% | 19% | 30% | 42% | |
2 | Đọc hiểu tài liệu kỹ thuật chuyên ngành | 7% | 18% | 23% | 52% |
13. Xin anh/ chị đánh giá về mức độ phù hợp với công việc
Chỉ tiêu | Mức đánh giá | |||||
Rất phù hợp | Phù hợp | Bình thường | Chưa phù hợp | Không phù hợp | ||
1 | Công việc anh/ chị đang đảm trách phù hợp với năng lực của anh/ chị không? | 59% | 30% | 8% | 3% | 0% |
2 | Anh/ chị có hoàn thành các công việc cấp trên giao phó không? | 51% | 40% | 7% | 2% | 0% |
3 | Anh/ chị có hứng thú với vị trí và công việc mình đang đảm trách không? | 47% | 40% | 11% | 2% | 0% |
14. Xin anh/ chị đánh giá về năng lực bộ phận Nhân sự
Chỉ tiêu | Mức độ đánh giá | |||||
Rất tốt | Tốt | Trung bình | Kém | Rất kém | ||
1 | Kỹ năng xây dựng mối quan hệ | 56% | 23% | 14% | 6% | |
2 | Kỹ năng quản lý nhân viên | 63% | 28% | 9% | ||
3 | Kỹ năng tuyển dụng | 64% | 21% | 15% | ||
4 | Kỹ năng lập kế hoạch tổ chức | 65% | 29% | 6% | ||
5 | Kỹ năng hỗ trợ hành chính | 81% | 18% | 2% | ||
6 | Kỹ năng quản trị kinh doanh | 75% | 22% | 3% | ||
7 | Kỹ năng sắp xếp đội ngũ | 82% | 18% | |||
8 | Kỹ năng quản lý đào tạo | 69% | 27% | 4% | ||
9 | Kỹ năng tài chính kế toán | 71% | 23% | 6% | ||
10 | Kỹ năng tin học & công nghệ | 74% | 26% |