Mô tả nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch theo thang điểm Framingham và WHO/ISH ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 tại Bệnh viện E năm 2020 – 2021 - 9

b. Xét nghiệm hóa sinh- miễn dịch máu


Định lượng ure (mmol/L)


Định lượng glucose (mmol/L)


Định lượng creatinin (μmol/L)


Định lượng protein toàn phần (g/L)


Định lượng albumin (g/L)


Định lượng acid uric (μmol/L)


Định lượng calci toàn phần (mmol/L)


Đo hoạt độ AST (U/L – 37oC)


Đo hoạt độ ALT (U/L – 37oC)


Định lượng cholesterol toàn phần (mmol/L)


Định lượng triglycerid (mmol/L)


Định lượng HDL-C (mmol/L)


Định lượng LDL-C (mmol/L)


Định lượng HbA1c (%)


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 74 trang tài liệu này.

Mô tả nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch theo thang điểm Framingham và WHO/ISH ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 tại Bệnh viện E năm 2020 – 2021 - 9


c. Xét nghiệm khác


Tên xét nghiệm

Kết quả





PHỤ LỤC 2‌

DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU‌


STT

Họ và tên

Giới tính

Năm sinh

Mã số nghiên cứu

1

Nguyễn Hữu Ư.

Nam

1950

NCE 002

2

Dư Thị Ng.

Nữ

1946

NCE 005

3

Ngô Thị Ng.

Nữ

1947

NCE 015

4

Nguyễn Văn Qu.

Nam

1958

NCT 110

5

Lê Thị B.

Nữ

1952

NCT 114

6

Lê Văn K

Nam

1967

NCT 116

7

Phạm Thị Nh.

Nữ

1957

NCT 124

8

Nguyễn Thị T.

Nữ

1956

NCT 130

9

Ngô Thị Th.

Nữ

1958

NCE 023

10

Tô Thị Nh.

Nữ

1949

NCE 024

11

Nguyễn Thị Th.

Nữ

1953

NCE 028

12

Nguyễn Thị Y.

Nữ

1970

NCE 029

13

Vũ Thị L.

Nữ

1960

NCE 031

14

Trần Thị M.

Nữ

1952

NCE 033

15

Nguyễn Năng C.

Nam

1973

NCE 035

Bùi Văn Th.

Nam

1967

NCE 036

17

Lê Thị Th.

Nữ

1949

NCE 037

18

Nguyễn Văn Đ.

Nam

1951

NCE 038

19

Nguyễn Duy Th.

Nam

1954

NCE 039

20

Vũ Văn L.

Nam

1967

NCE 040

21

Nguyễn Văn L.

Nam

1956

NCE 041

22

Vũ Văn T.

Nam

1946

NCE 042

23

Nguyễn Thị N.

Nữ

1955

NCE 043

24

Nguyễn Danh B.

Nam

1955

NCE 044

25

Chu Thị Th.

Nữ

1951

NCE 045

26

Nguyễn Thị H.

Nữ

1941

NCE 047

27

Nguyễn Văn T.

Nam

1960

NCE 048

28

Nguyễn Thị Ph.

Nữ

1950

NCE 049

29

Vương Xuân Th.

Nam

1964

NCE 051

30

Nguyễn Thị H.

Nữ

1958

NCE 054

31

Nguyễn Hữu Qu.

Nam

1963

NCE 055

32

Nguyễn Thị Ng.

Nữ

1949

NCE 057

33

Bùi Thị H.

Nữ

1943

NCE 058

34

Nguyễn Thị H.

Nữ

1954

NCE 059

16

Dương Đăng Đ.

Nam

1960

NCE 061

36

Nguyễn Thị Kh.

Nữ

1943

NCE 062

37

Vũ Hồng Đ.

Nam

1944

NCE 064

38

Vũ Thị L.

Nữ

1951

NCE 065

39

Nguyễn Thị Ph.

Nữ

1961

NCE 067

40

Dương Văn L.

Nam

1948

NCE 068

41

Nguyễn Thị M.

Nữ

1956

NCE 070

42

Trần Đình T.

Nam

1953

NCE 071

43

Hoàng Thị H.

Nữ

1965

NCE 073

44

Lưu Thị T.

Nữ

1959

NCE 074

45

Trần Văn L.

Nam

1950

NCE 075

46

Tạ Lê Th.

Nữ

1952

NCE 080

47

Phạm Công Đ.

Nam

1965

NCE 081

48

Đỗ Xuân V.

Nam

1942

NCE 082

49

Phan Châu T.

Nữ

1948

NCE 084

50

Phạm Duy Kh.

Nam

1947

NCE 086

51

Ngô Thị B.

Nữ

1953

NCE 089

52

Nguyễn Thị L.

Nữ

1955

NCE 090

53

Bùi Thị Bích D.

Nữ

1972

NCE 092

35

Nông Thị M.

Nữ

1949

NCE 094

55

Nguyễn Anh T.

Nam

1979

NCE 096

56

Vũ Đức D.

Nam

1953

NCE 099

57

Hồ Sỹ Tr.

Nam

1956

NCE 100

58

Nguyễn Tân M.

Nam

1964

NCE 101

59

Đỗ Thị S.

Nữ

1949

NCE 103

60

Trần Thị L.

Nữ

1960

NCT 140

61

Nguyễn Văn Th.

Nam

1952

NCT 142

62

Lưu Văn C.

Nam

1957

NCE 105

63

Nguyễn Thị Đ.

Nữ

1945

NCE 117

64

Phạm Thị Xuân Th.

Nữ

1968

NCE 118

65

Nguyễn Thị H.

Nữ

1971

NCE 119

66

Đặng Đức Qu.

Nam

1972

NCE 120

67

Trần Thị Nh.

Nữ

1948

NCE 121

68

Trần Công Nh.

Nam

1948

NCE 122

69

Phùng Thị Đ.

Nữ

1952

NCE 123

70

Triệu Đình Gi.

Nam

1955

NCE 128

71

Nguyễn Đăng T.

Nam

1964

NCE139

72

Nguyễn Văn L.

Nam

1955

NCE142

54

Vũ Thị M.

Nữ

1955

NCE 143

74

Chu Thị Thúy H.

Nữ

1961

NCE 150

75

Nguyễn Thị Vân Ng.

Nữ

1949

NCE 151

76

Vương Thị Ng.

Nữ

1981

NCE 168

77

Vũ Thị L.

Nữ

1954

NCT 139

78

Vũ Thị H.

Nữ

1949

NCT 142

79

Phạm Văn S.

Nam

1953

NCT 147

80

Hoàng Thị D.

Nữ

1947

NCT 148

81

Lê Xuân Ph.

Nam

1961

NCT 150

82

Vương Đức D.

Nam

1966

NCT 156

83

Vũ Thị B.

Nữ

1951

NCT 157

84

Nguyễn Thị Th.

Nữ

1959

NCT 158

85

Trần Thị H.

Nữ

1961

NCT 161

86

Trần Văn H.

Nam

1953

NCT 165

87

Đặng Văn Th.

Nam

1945

NCT 170

88

Nguyễn Thị Mai H.

Nữ

1963

NCT 171

89

Nguyễn Thị H.

Nữ

1957

NCT 175

90

Công Thị H.

Nữ

1958

NCT 176

73

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 21/09/2024