b. Xét nghiệm hóa sinh- miễn dịch máu
Định lượng glucose (mmol/L) | |
Định lượng creatinin (μmol/L) | |
Định lượng protein toàn phần (g/L) | |
Định lượng albumin (g/L) | |
Định lượng acid uric (μmol/L) | |
Định lượng calci toàn phần (mmol/L) | |
Đo hoạt độ AST (U/L – 37oC) | |
Đo hoạt độ ALT (U/L – 37oC) | |
Định lượng cholesterol toàn phần (mmol/L) | |
Định lượng triglycerid (mmol/L) | |
Định lượng HDL-C (mmol/L) | |
Định lượng LDL-C (mmol/L) | |
Định lượng HbA1c (%) |
Có thể bạn quan tâm!
- Liên Quan Của Một Số Đặc Điểm Lâm Sàng Và Cận Lâm Sàng Với Các Phân Tầng Nguy Cơ Theo Thang Điểm Who/ish
- Hôi Tim Mac̣ H Hoc Viêt Nam (2010), "khuyến Cá O Về Cá C Bên
- Mô tả nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch theo thang điểm Framingham và WHO/ISH ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 tại Bệnh viện E năm 2020 – 2021 - 8
Xem toàn bộ 74 trang tài liệu này.
c. Xét nghiệm khác
Kết quả | |
PHỤ LỤC 2
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Họ và tên | Giới tính | Năm sinh | Mã số nghiên cứu | |
1 | Nguyễn Hữu Ư. | Nam | 1950 | NCE 002 |
2 | Dư Thị Ng. | Nữ | 1946 | NCE 005 |
3 | Ngô Thị Ng. | Nữ | 1947 | NCE 015 |
4 | Nguyễn Văn Qu. | Nam | 1958 | NCT 110 |
5 | Lê Thị B. | Nữ | 1952 | NCT 114 |
6 | Lê Văn K | Nam | 1967 | NCT 116 |
7 | Phạm Thị Nh. | Nữ | 1957 | NCT 124 |
8 | Nguyễn Thị T. | Nữ | 1956 | NCT 130 |
9 | Ngô Thị Th. | Nữ | 1958 | NCE 023 |
10 | Tô Thị Nh. | Nữ | 1949 | NCE 024 |
11 | Nguyễn Thị Th. | Nữ | 1953 | NCE 028 |
12 | Nguyễn Thị Y. | Nữ | 1970 | NCE 029 |
13 | Vũ Thị L. | Nữ | 1960 | NCE 031 |
14 | Trần Thị M. | Nữ | 1952 | NCE 033 |
15 | Nguyễn Năng C. | Nam | 1973 | NCE 035 |
Bùi Văn Th. | Nam | 1967 | NCE 036 | |
17 | Lê Thị Th. | Nữ | 1949 | NCE 037 |
18 | Nguyễn Văn Đ. | Nam | 1951 | NCE 038 |
19 | Nguyễn Duy Th. | Nam | 1954 | NCE 039 |
20 | Vũ Văn L. | Nam | 1967 | NCE 040 |
21 | Nguyễn Văn L. | Nam | 1956 | NCE 041 |
22 | Vũ Văn T. | Nam | 1946 | NCE 042 |
23 | Nguyễn Thị N. | Nữ | 1955 | NCE 043 |
24 | Nguyễn Danh B. | Nam | 1955 | NCE 044 |
25 | Chu Thị Th. | Nữ | 1951 | NCE 045 |
26 | Nguyễn Thị H. | Nữ | 1941 | NCE 047 |
27 | Nguyễn Văn T. | Nam | 1960 | NCE 048 |
28 | Nguyễn Thị Ph. | Nữ | 1950 | NCE 049 |
29 | Vương Xuân Th. | Nam | 1964 | NCE 051 |
30 | Nguyễn Thị H. | Nữ | 1958 | NCE 054 |
31 | Nguyễn Hữu Qu. | Nam | 1963 | NCE 055 |
32 | Nguyễn Thị Ng. | Nữ | 1949 | NCE 057 |
33 | Bùi Thị H. | Nữ | 1943 | NCE 058 |
34 | Nguyễn Thị H. | Nữ | 1954 | NCE 059 |
16
Dương Đăng Đ. | Nam | 1960 | NCE 061 | |
36 | Nguyễn Thị Kh. | Nữ | 1943 | NCE 062 |
37 | Vũ Hồng Đ. | Nam | 1944 | NCE 064 |
38 | Vũ Thị L. | Nữ | 1951 | NCE 065 |
39 | Nguyễn Thị Ph. | Nữ | 1961 | NCE 067 |
40 | Dương Văn L. | Nam | 1948 | NCE 068 |
41 | Nguyễn Thị M. | Nữ | 1956 | NCE 070 |
42 | Trần Đình T. | Nam | 1953 | NCE 071 |
43 | Hoàng Thị H. | Nữ | 1965 | NCE 073 |
44 | Lưu Thị T. | Nữ | 1959 | NCE 074 |
45 | Trần Văn L. | Nam | 1950 | NCE 075 |
46 | Tạ Lê Th. | Nữ | 1952 | NCE 080 |
47 | Phạm Công Đ. | Nam | 1965 | NCE 081 |
48 | Đỗ Xuân V. | Nam | 1942 | NCE 082 |
49 | Phan Châu T. | Nữ | 1948 | NCE 084 |
50 | Phạm Duy Kh. | Nam | 1947 | NCE 086 |
51 | Ngô Thị B. | Nữ | 1953 | NCE 089 |
52 | Nguyễn Thị L. | Nữ | 1955 | NCE 090 |
53 | Bùi Thị Bích D. | Nữ | 1972 | NCE 092 |
35
Nông Thị M. | Nữ | 1949 | NCE 094 | |
55 | Nguyễn Anh T. | Nam | 1979 | NCE 096 |
56 | Vũ Đức D. | Nam | 1953 | NCE 099 |
57 | Hồ Sỹ Tr. | Nam | 1956 | NCE 100 |
58 | Nguyễn Tân M. | Nam | 1964 | NCE 101 |
59 | Đỗ Thị S. | Nữ | 1949 | NCE 103 |
60 | Trần Thị L. | Nữ | 1960 | NCT 140 |
61 | Nguyễn Văn Th. | Nam | 1952 | NCT 142 |
62 | Lưu Văn C. | Nam | 1957 | NCE 105 |
63 | Nguyễn Thị Đ. | Nữ | 1945 | NCE 117 |
64 | Phạm Thị Xuân Th. | Nữ | 1968 | NCE 118 |
65 | Nguyễn Thị H. | Nữ | 1971 | NCE 119 |
66 | Đặng Đức Qu. | Nam | 1972 | NCE 120 |
67 | Trần Thị Nh. | Nữ | 1948 | NCE 121 |
68 | Trần Công Nh. | Nam | 1948 | NCE 122 |
69 | Phùng Thị Đ. | Nữ | 1952 | NCE 123 |
70 | Triệu Đình Gi. | Nam | 1955 | NCE 128 |
71 | Nguyễn Đăng T. | Nam | 1964 | NCE139 |
72 | Nguyễn Văn L. | Nam | 1955 | NCE142 |
54
Vũ Thị M. | Nữ | 1955 | NCE 143 | |
74 | Chu Thị Thúy H. | Nữ | 1961 | NCE 150 |
75 | Nguyễn Thị Vân Ng. | Nữ | 1949 | NCE 151 |
76 | Vương Thị Ng. | Nữ | 1981 | NCE 168 |
77 | Vũ Thị L. | Nữ | 1954 | NCT 139 |
78 | Vũ Thị H. | Nữ | 1949 | NCT 142 |
79 | Phạm Văn S. | Nam | 1953 | NCT 147 |
80 | Hoàng Thị D. | Nữ | 1947 | NCT 148 |
81 | Lê Xuân Ph. | Nam | 1961 | NCT 150 |
82 | Vương Đức D. | Nam | 1966 | NCT 156 |
83 | Vũ Thị B. | Nữ | 1951 | NCT 157 |
84 | Nguyễn Thị Th. | Nữ | 1959 | NCT 158 |
85 | Trần Thị H. | Nữ | 1961 | NCT 161 |
86 | Trần Văn H. | Nam | 1953 | NCT 165 |
87 | Đặng Văn Th. | Nam | 1945 | NCT 170 |
88 | Nguyễn Thị Mai H. | Nữ | 1963 | NCT 171 |
89 | Nguyễn Thị H. | Nữ | 1957 | NCT 175 |
90 | Công Thị H. | Nữ | 1958 | NCT 176 |
73