Lưu chuyển hàng hoá nhập khẩu của công ty TNHH EDD - 8



Công ty TNHH EDD BẢNG SỐ 12

P12B2, TT Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội


SỔ CÁI TÀI KHOẢN

TK 131 - Phải thu của khách hàng

Từ ngày 01/12/2006 đến ngày 31/12/2006

Dư đầu: 4,008,133,284

Chứng từ

Khách hàng

Diễn giải

TK

đ/ứng

Số phát sinh

Ngày

Sổ

PS Nợ

PS Có

1/12/2006

PT1

PUREUN TRADING.CO

Khách hàng trả tiền mua hàng

112


252,913,508

5/12/2006

UNC

CT CÁP&VL VIỄN THÔNG

Khách hàng trả tiền mua hàng

112


913,007,677

5/12/2006

PX1/12

CÔNG TY CP NHẤT NAM

Thuế GTGT bán hàng hoá - HĐ 88591

3331

3,241,256


5/12/2006

PX1/12

CÔNG TY CP NHẤT NAM

Doanh thu bán hàng - HĐ 88591

511

324,126


5/12/2006

PX2/12

CT DV TM THỊNH THÁI

Doanh thu bán hàng - HĐ 88592

511

1,821,720


5/12/2006


CT DV TM THỊNH THÁI

Thuế GTGT bán hàng hoá - HĐ 88592

3331

182,172


5/12/2006

PX3/12

CT DV TM THỊNH THÁI

Doanh thu bán hàng - HĐ 88593

511

6,748,016


5/12/2006


CT DV TM THỊNH THÁI

Thuế GTGT bán hàng hoá - HĐ 88593

3331

674,801


5/12/2006

PX4/12

CT DV TM THỊNH THÁI

Doanh thu bán hàng - HĐ 88594

511

3,213,348


5/12/2006


CT DV TM THỊNH THÁI

Thuế GTGT bán hàng hoá - HĐ 88594

3331

321,335


14/12/2006


CT CÁP VINADAESUNG

Khách hàng trả tiền mua hàng

112


709,482,114

21/12/2006


CT TNHH Hanh Thông

Khách hàng trả tiền mua hàng

112


1,050,638,436

25/12/2006


Pureun trading.co

DT xuất khẩu uỷ thác cây cảnh - HĐ65665

511

254,386,224


27/12/2006


CT DV TM THỊNH THÁI

Doanh thu bán hàng - HĐ 65667

511

2,822,000


27/12/2006


CT DV TM THỊNH THÁI

Thuế GTGT bán hàng hoá - HĐ 65667

3331

282,200




......





Tổng phát sinh trong kỳ 2,274,374,209 4,972,673,170

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.

Lưu chuyển hàng hoá nhập khẩu của công ty TNHH EDD - 8



Dư cuối

1,309,834,323

Kế toán trưởng

( ký, họ tên)


Ngày..... tháng.....năm 2006 Người lập biểu



( ký, họ tên)


Cuối tháng kế toán lên bảng tổng hợp nhập xuất tồn của từng mặt hàng mà công ty kinh doanh, cụ thể như sau



BẢNG SỐ 13: BẢNG TỔNG HỢP NHẬP XUẤT TỒN


Từ 01/12/2006 đến 31/12/2006




STT


TÊN VẬT T, HÀNG HOÁ

ĐƠN

GIÁ

TỒN ĐẦU KỲ

NHẬP TRONG KỲ

XUẤT TRONG KỲ

TỒN CUỐI KỲ

SL

T.TIỀN

SL

T.TIỀN

SL

T.TIỀN

SL

T.TIỀN

II

HÀNG TIÊU DÙNG



3,340.00


590,808,259


4,604


293,894,864


4,262


335,337,330


3,462


549,365,793


794











MÁY SẤY TÓC - AS12



1


248,518


-


-


-


-


1


248,518

795

MÁY SẤY TÓC - AS42



2


489,464


-


-


2


489,464


-


-

796

MÁY SẤY TÓC - AS60



7


2,261,385


-


-


4


1,292,220


3


969,165

797

MÁY SẤY TÓC - AS62



33


11,627,429


-


-


8


2,818,771


25


8,808,658

798

MÁY SẤY TÓC - AS63



4


1,971,438


-


-


2


985,719


2


985,719

799

MÁY SẤY TÓC - AS84



15


9,739,188


-


-


4


2,597,117


11


7,142,071

800

LÒ NỚNG BÁNH - FN21



3


1,639,896


-


-


-


-


3


1,639,896

801

MÁY TRỘN THỨC ĂN - FR40



2


1,093,280


-


-


1


546,640


1


546,640

802

AM ĐUN NỚC - JC32



3


1,788,987


-


-


1


596,329


2


1,192,658

803

MÁY XAY CÀ PHÊ - MC26



3


1,080,921


-


-


-


-


3


1,080,921

804

MÁY TRỘN THỨC ĂN - MX24



6


2,330,537


1


430,000


2


776,846


5


1,983,691



805

NỒI HẤP - PC55



4


2,658,804


-


-


-


-


4


2,658,804

806

MÁY XÔNG MẶT - PN52



6


2,212,950


-


-


-


-


6


2,212,950

807

CÂN CƠ HỌC DÙNG NHÀ TẮM

- PS03



2


397,289


-


-


-


-


2


397,289

808

MÁY VẮT ÉP HOA QUẢ - SR25



1


268,394


-


-


1


268,394


-


-

809

MÁY VẮT ÉP HOA QUẢ - SR26



11


3,280,299


1


310,000


6


1,789,254


6


1,801,045

810

QUẠT BÀN - VN34



4


1,773,708


-


-


-


-


4


1,773,708

811

QUẠT BÀN - VN44



4


1,953,620


-


-


-


-


4


1,953,620

812

QUẠT CÂY - VN64



3


1,544,586


-


-


-


-


3


1,544,586

813

QUẠT TRẦN - VN80



4


4,070,200


-


-


-


-


4


4,070,200

814

QUẠT TRẦN - VN81



4


3,583,384


-


-


-


-


4


3,583,384

815

BÀN LÀ KHÔ - ST44



1


323,041


-


-


-


-


1


323,041

816

BÀN LÀ HƠI - ST59



1


472,107


-


-


-


-


1


472,107

817

MÁY CBTP (MÁY CẮT) - TR20



3


1,416,300


-


-


-


-


3


1,416,300

818

MÁY SAY SINH TỐ - TR200



1


699,522


1


907,200


-


-


2


1,606,722

819

MÁY CHẾ BIẾN TP - TR35



2


1,130,650


-


-


-


-


2


1,130,650

820

MÁY TRỘN THỨC ĂN - FR12E



2


1,043,608


-


-


-


-


2


1,043,608

821

MÁY TRỘN THỨC ĂN - FR20



4


2,334,052


1


678,000


2


1,167,026


3


1,845,026


822

MÁY TRỘN THỨC ĂN - FR21



8


4,630,691


-


-


5


2,894,182


3


1,736,509

823

MÁY TRỘN THỨC ĂN - FR56



13


9,923,654


1


1,007,000


6


4,580,148


8


6,350,506

824

MÁY LÀM KEM - GL14



4


3,205,136


-


-


-


-


4


3,205,136

825

CHẢO TRÁNG TRỨNG - GR12



8


5,068,840


-


-


-


-


8


5,068,840

826

MÁY LÀM SỮA CHUA - JC70



12


4,132,332


-


-


3


1,033,083


9


3,099,249

827

MÁY CHẾ BIẾN THỰC PHẨM -

TR30



7


6,126,050


-


-


5


4,375,750


2


1,750,300

828

MÁY CHẾ BIẾN THỰC PHẨM -

KM55



16


14,877,684


-


-


-


-


16


14,877,684

829

MÁY TRỘN CẦM TAY - MX50



18


7,963,716


1


523,000


3


1,327,286


16


7,159,430

830

MÁY ĐÁNH TRỨNG - SB380R



14


5,220,930


2


852,000


9


3,379,902


7


2,693,028

831

VỈ NỚNG - BS25



3


2,961,481


-


-


-


-


3


2,961,481

832

MÁY CHẾ BIẾN THỰC PHẨM -

KM560



8


10,313,200


-


-


-


-


8


10,313,200

833

MÁY CHẾ BIẾN THỰC PHẨM -

KM61



14


22,566,600


-


-


1


1,611,900


13


20,954,700

834

DỤNG CỤ CẮT TÓC - PN94



6


2,861,904


-


-


-


-


6


2,861,904

835

QUẠT NÓNG LẠNH - RL16



1


712,800


-


-


-


-


1


712,800

836

LÒ SỞI PHÒNG TẮM - RL20



2


3,319,200


-


-


-


-


2


3,319,200

837

LÒ SỞI ĐỐI LU - RL60



1


760,500


-


-


-


-


1


760,500

838

BÀN LÀ HƠI - ST83



3


5,494,044


-


-


-


-


3


5,494,044


839

LÒ NỚNG BÁNH - TP66



1


498,600


2


989,600


-


-


3


1,488,200

840

MÁY ĐẬP ĐÁ - TR10



2


1,408,748


-


-


-


-


2


1,408,748

841

QUẠT NÓNG - TV10



1


736,200


-


-


-


-


1


736,200

842

QUẠT LẠNH - TV11



2


1,719,400


-


-


-


-


2


1,719,400

843

MÁY SAY SINH TỐ FR55



4


4,580,468


-


-


2


2,290,234


2


2,290,234

844

MÁY SAY SINH TỐ FR550



17


21,667,398


-


-


2


2,549,106


15


19,118,292

845

MÁY CHẾ BIẾN THỰC PHẨM -

KM62



3


5,569,689


1


2,405,000


1


1,856,563


3


6,118,126

846

MÁY TRỘN CẦM TAY - MX45



5


3,174,816


-


-


1


634,963


4


2,539,853

847

LÒ NỚNG BÁNH - TR67



2


1,748,638


1


1,065,000


-


-


3


2,813,638

848

MÁY ĐUỔI CHUỘT - EL2100



1


1,184,242


-


-


-


-


1


1,184,242

849

MÁY VẮT RAU CE30BL



6


4,409,100


-


-


-


-


6


4,409,100

850

MÁY CHẾ BIẾN THỰC PHẨM

KM60



12


16,063,200


-


-


-


-


12


16,063,200

851

MÁY XAY TR12



11


7,084,000


1


680,000


4


2,580,000


8


5,184,000

852

NỒI CANH PACIFIC 1 ĐÁY

20CM - 360



-


-


12


1,675,032


1


139,586


11


1,535,446

853

NỒI CANH PACIFIC 1 ĐÁY

22CM - 360



28


4,446,469


13


2,596,796


26


4,268,114


15


2,775,151

854

NỒI CANH PACIFIC 1 ĐÁY

24CM - 360



18


3,050,114


16


3,567,172


26


4,733,743


8


1,883,543

855

NỒI CANH PACIFIC 1 ĐÁY

26CM - 360



22


4,185,374


7


1,715,102


21


4,118,312


8


1,782,164


856

NỒI CANH ANDAMAN 1 ĐÁY

16CM - 361



5


469,585


12


1,522,764


16


1,766,512


1


225,837

857

NỒI CANH ANDAMAN 1 ĐÁY

18CM - 361



27


2,919,159


36


5,263,992


35


4,479,054


28


3,704,097

858

NỒI CANH ANDAMAN 1 ĐÁY

20CM - 361



23


2,664,734


36


5,971,116


48


6,933,513


11


1,702,337

859

NỒI CANH ANDAMAN 1 ĐÁY

22CM - 361



2


306,258


36


7,258,800


8


1,576,029


30


5,989,029

860

NỒI CANH ANDAMAN 1 ĐÁY

24CM - 361



10


1,757,770


36


7,944,036


34


7,128,740


12


2,573,066

861

NỒI CANH PACIFIC EXTRA 3

ĐÁY 16CM - 365



22


2,794,242


14


2,425,236


5


672,186


31


4,547,292

862

NỒI CANH PACIFIC EXTRA 3

ĐÁY 18CM - 365



-


-


18


3,441,912


9


1,720,953


9


1,720,959

863

NỒI CANH PACIFIC EXTRA 3

ĐÁY 20CM - 365



-


-


12


2,208,000


9


1,656,000


3


552,000

864

NỒI CANH PACIFIC EXTRA 3

ĐÁY 22CM - 365



-


-


18


4,083,930


8


1,815,080


10


2,268,850

865

NỒI CANH ANDAMAN EXTRA 3

ĐÁY 18CM - 366



-


-


18


3,469,032


1


1,541,792


10


1,927,240

866

NỒI CANH ANDAMAN EXTRA 3

ĐÁY 20CM - 366



-


-


12


2,568,000


1


1,712,000


4


856,000

867

NỒI CANH ANDAMAN EXTRA 3

ĐÁY 22CM - 366



-


-


18


4,517,172


9


2,258,586


9


2,258,586

868

NỒI CANH ANDAMAN ( XONG

CÁN DÀI )14CM - 371



15


1,165,510


12


1,189,656


1


87,228


26


2,267,938

869

NỒI CANH ANDAMAN ( XONG

CÁN DÀI )16CM - 371



13


1,232,387


36


4,398,864


28


3,189,249


21


2,442,003

870

NỒI CANH ANDAMAN ( XONG

CÁN DÀI ) 18CM - 371



5


531,420


36


4,984,176


30


4,067,670


11


1,447,926

871

NỒI INOX @ 26CM - 377-0-26



15


4,931,700


-


-


8


2,630,240


7


2,301,460

872

BỘ NỒ ADAMAN ( 3 NỒI CÓ

NẮP) - 385-1-07



11


5,881,700


-


-


6


3,208,200


5


2,673,500


873

BỘ NỒI HẤP 24CM (2 NỒI + 1

NẮP) - 387-3-24



18


5,393,502


2


850,000


11


3,330,218


9


2,913,284

874

BỘ NỒI INOX - 385-0-06



13


4,276,662


2


940,000


5


1,644,870


10


3,571,792

875

DAO PACIFIC (100-394-1-07)



90


928,530


224


4,070,240


85


1,285,305


229


3,713,465

876

DAO GỌT VỎ PACIFIC 5' S -

394-0-15



134


1,117,376


229


3,077,400


3


35,775


154


1,836,480

877

DAO NHÀ BẾP PACIFIC (100- 394-2-07)



-


-


224


4,616,480


67


1,293,051


157


3,323,429

878

DAO PHAY PACIFIC (100-394-3-

07)



127


2,736,180


-


-


11


236,991


116


2,499,189

879

CẶP LỒNG 5 NGĂN 14CM -

350145



9


1,655,942


1


223,000


9


1,685,197


1


193,745

880

CẶP LỒNG 1 NGĂN 16CM -

350261



15


1,093,751


1


96,000


13


947,917


3


241,833

881

CẶP LỒNG 1 NGĂN 18CM -

350281



15


1,217,601


2


218,000


9


730,561


8


705,041

882

KHAY VUÔNG 25CM - 330025



21


1,145,781


-


-


20


1,091,220


1


54,561

883

KHAY VUÔNG 30CM - 330030



21


1,472,625


-


-


17


1,192,125


4


280,500

884

KHAY TRÒN 25CM - 331025



21


920,388


-


-


21


920,388


-


-

885

KHAY TRÒN 4 NGĂN - 332028



16


973,152


-


-


6


364,932


10


608,220

886

BÌNH CÓ QUAI 13CM - 351113



19


1,575,005


-


-


17


1,409,215


2


165,790

887

BÌNH CÓ QUAI 15CM - 351115



19


1,957,019


2


298,000


14


1,462,458


7


792,561

888

BÌNH GIỮ NHIỆT FLASK 0.35L

CÓ BAO - 309-1-15



10


426,819


-


-


5


213,409


5


213,409

889

BÌNH GIỮ NHIỆT FLASK

0.5LCÓ BAO



15


721,815


-


-


1


48,121


14


673,694

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 27/04/2022