Kế Toán Chiết Khấu Thanh Toán Và Các Khoản Giảm Trừ Doanh Thu


890

BÌNH GIỮ NHIỆT FLASK 1.5



24


2,614,656


-


-


1


108,944


23


2,505,712

891

BÌNH GIỮ NHIỆT 1.2L - 309-1-18



7


790,218


-


-


7


790,218


-


-

892

BÌNH ĐỰNG NỚC CÓ NẮP

11CM - 315-3-10



8


1,105,740


-


-


7


967,522


1


138,217

893

ẤM ĐUN CÓ CÒI BÁO 1,5L - 312-

0-15



1


111,636




1


111,636


-


-

894

ẤM ĐUN CÓ CÒI BÁO 2,5L - 312- 0-25



1


122,443




1


122,443


-


-

895

ẤM ĐUN CÓ CÒI BÁO 3L - 312-

0-30



16


1,794,958


78


11,821,380


94


13,616,338


-


-

896

ẤM ĐUN CÓ CÒI BÁO 3,5L - 312-

0-35



21


2,288,280


150


21,984,840


152


21,590,427


19


2,682,693

897

ẤM ĐUN CÓ CÒI BÁO 4,5L -

312-0-45



8


1,093,208


64


11,138,016


67


11,390,978


5


840,246

898

ẤM CHÈ 1.2L - 312009



22


3,581,358


2


460,000


21


3,508,184


3


533,174

899

CA 8CM - 310008



67


1,487,172


-


-


63


1,398,386


4


88,786

900

CA 9CM - 310009



64


1,931,995


-


-


50


1,509,371


14


422,624

901

CA 10CM - 310010



62


2,642,279


-


-


41


1,747,314


21


894,965

902

CA 11CM - 310011



14


683,068


-


-


11


536,696


3


146,372

903

BỘ BÁT (14,16,18CM) - 31003



16


1,269,877


3


342,000


10


793,673


9


818,204

904

THÌA



298


4,158,143


-


-


142


1,981,397


156


2,176,746

905

DĨA



298


4,158,143


-


-


128


1,786,048


170


2,372,095

906

CHẢO DÁN CÓ NẮP @ 26CM -

385-5-26



7


1,376,242


-


-


4


786,424


3


589,818

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.

Lưu chuyển hàng hoá nhập khẩu của công ty TNHH EDD - 9


907

CHẢO DÁN @32CM - 356-0-32



15


1,421,985


-


-


1


94,799


14


1,327,186

908

MUÔI CÁN DÀI - 303-0-06



26


263,172


144


4,176,000


26


406,247


144


4,032,925

909

NỒI CƠM ĐIỆN 1.8L



828


211,492,993


20


7,587,000


290


74,291,448


558


144,788,545

910

BÀN XẢNG CÁN DÀI - 304-1-08



17


208,488


144


3,808,800


62


1,547,030


99


2,470,258

911

MUỖNG INOX



18


49,091


-


-


-


-


18


49,091

912

ẤM SIÊU TỐC NE-E909



-


-


12

707,205


-


-


12

707,205

913

ẤM SIÊU TỐC NE-E207



-


-


12

429,400


-


-


12

429,400

914

ẤM SIÊU TỐC NE-E210



-


-


12

990,143


-


-


12

990,143

915

ẤM SIÊU TỐC NE-E212



-


-


12

1,060,871


-


-


12

1,060,871

916

ẤM SIÊU TỐC NE-E112



-


-


12

909,318


-


-


12

909,318

917

ẤM SIÊU TỐC NE-K305



-


-


12

1,151,802


-


-


12

1,151,802

918

ẤM SIÊU TỐC NE-K307



-


-


12

2,121,740


-


-


12

2,121,740

919

ẤM SIÊU TỐC NE-K305T



-


-


12

1,697,392


-


-


12

1,697,392

920

ẤM SIÊU TỐC NE-K307T



-


-


12

2,323,810


-


-


12

2,323,810

921

BẾP HÂM NÓNG CỐC NE-W109



-


-


12

1,111,385


-


-


12

1,111,385

922

NỒI LẨU ĐA NĂNG NE- MC18



-


-


6

6,543,812


-


-


6

6,543,812

923

NỒI LẨU ĐA NĂNG NE- MC18C



-


-


6

7,198,196


-


-


6

7,198,196


924

NỒI LẨU ĐA NĂNG NE- MC18T



-


-


6

10,551,025


-


-


6

10,551,025

925

NỒI LẨU ĐA NĂNG NE- MC18CT



-


-


6

9,643,514


-


-


6

9,643,514

926

LÒ NỚNG ĐIỆN NE-R113



-


-


1

1,010,351


-


-


1

1,010,351

927

BÀN LÀ KHÔ NE-535P



-


-


12

757,765


-


-


12

757,765

928

BÀN LÀ KHÔ NE-535PT



-


-


12

515,280


-


-


12

515,280

929

BÀN LÀ KHÔ NE-835



-


-


12

1,060,871


-


-


12

1,060,871

930

BÀN LÀ KHÔ NE-I222



-


-


12

1,414,490


-


-


12

1,414,490

931

BÀN LÀ KHÔ NE-I222T



-


-


12

1,333,662


-


-


12

1,333,662

932

BÀN LÀ KHÔ NE-I125



-


-


12

1,273,041


-


-


12

1,273,041

933

BÀN LÀ KHÔ NE-I235T



-


-


12

697,143


-


-


12

697,143

934

BÀN LÀ DU LỊCH NE-I113T



-


-


12

1,212,420


-


-


12

1,212,420

935

CHẢO ĐA NĂNG NE-P912



12


2,667,984


-


2,667,984


1


222,332


11


2,445,652

936

CHẢO ĐA NĂNG NE-P912T



12


3,144,408


2


810,000


3


786,102


11


3,168,306

937

CHẢO ĐA NĂNG NE-P912G



10


2,620,340


-


-


6


1,572,204


4


1,048,136

938

CHẢO ĐA NĂNG NE-P912GT



10


2,937,960


2


910,000


2


587,590


10


3,260,370

939

CHẢO ĐA NĂNG NE-P912S



8


2,096,272


-


-


4


1,048,136


4


1,048,136

940

CHẢO ĐA NĂNG NE-P912ST



8


2,350,368


-


-


2


587,590


6


1,762,778


941

CHẢO ĐA NĂNG NE-P912SG



8


2,350,368


-


-


-


-


8


2,350,368

942

CHẢO ĐA NĂNG NE-P912SGT



6


2,000,988


1


516,000


3


1,000,494


4


1,516,494

943

NỒI NẤU CHẬM S710(S)



14


3,334,989


-


-


3


714,641


11


2,620,349

944

NỒI NẤU CHẬM S720(S)



16


4,446,648


1


430,000


2


555,831


15


4,320,817

945

ÁO NAM DÀI TAY



7


377,300


-


-


-


-


7


377,300

946

ÁO PHÔNG CỔ TAY MẦU ĐỎ



5


134,750


-


-


-


-


5


134,750

947

ÁO NAM DÀI TAY



15


565,950


-


-


-


-


15


565,950

948

ÁO NAM DÀI TAY



20


862,400


-


-


-


-


20


862,400

949

BỘ NỈ NỮ



5


646,800


-


-


-


-


5


646,800

950

ÁO POSHIRT



15


225,000


-


-


-


-


15


225,000

951

ÁO MAY Ô



20


140,000


-


-


-


-


20


140,000

952

ÁO KHOÁC NGỜI LỚN



10


800,000


-


-


-


-


10


800,000

953

QUẦN NHUNG



10


500,000


-


-


-


-


10


500,000

954

ÁO KHOÁC TE 2,3



5


225,000


-


-


-


-


5


225,000

955

ÁO KHOÁC TE 4,5



5


225,000


-


-


-


-


5


225,000

956

ÁO NỈ TE NHỎ



20


264,000


-


-


-


-


20


264,000

957

ÁO NỈ TE LỚN



20


264,000


-


-


-


-


20


264,000


958

ÁO KHOÁC TE 3



10


550,000


-


-


-


-


10


550,000

1008

QUẦN VENA VN 961



-


-


18


333,000


18


333,000


-


-

1009

QUẦN VENA VN 969



-


-


19


351,500


19


351,500


-


-

1010

QUẦN VENA VN 973 ĐEN



-


-


7


140,000


7


140,000


-


-

1011

ÁO VENA VN 993



-


-


26


962,000


26


962,000


-


-













TỔNG CỘNG :



13,317.128


1,096,796,869


26,018


10,984,382,433


4,781


9,802,243,899


34,335


2,278,935,402



Ngày 31 tháng 12 năm 2006


2.2.2.3. Kế toán chiết khấu thanh toán và các khoản giảm trừ doanh thu

Ngày 10/12/06 Công ty Thành Đô trả tiền mua hàng. Do Công ty Thành đã trả tiền trước thời hạn nên công ty TNHH EDD chiết khấu thanh toán cho công ty Thành Đô là 2% trong tổng giá trị tiền hàng.

Kế toán ghi:

- Công ty Thành Đô thanh toán tiền hàng Nợ TK 111 :1.029.625.668

Nợ TK 635: 21.012.768

Có TK 131: 1.050.638.436

2.2.2.4. Kế toán chi phí quản lý doanh nghiệp.

Tại công ty EDD mọi chi phí bán hàng như: chi phí quảng cáo, chi tiền công tác phí, chi tiền lương nhân viên bán hàng, khấu hao TSCĐ đều được hạch toán vào chi phí quản lý doanh nghiệp.

Chi phí quản lý doanh nghiệp gồm các khoản tiền lương nhân viên quản lý, chi phí

khấu hao TSCĐ, chi phí văn phòng...

* Tài khoản sử dụng:

642: Chí phí quản lý doanh nghiệp

* Chứng từ sử dụng:

- Phiếu chi

- Bảng tính khấu hao TSCĐ

- Bảng phân bổ tiền lương

- Các chứng từ liên quan

Mẫu phiếu chi, bảng tính khấu hao TSCĐ, bảng phân bổ tiền lương tại công ty

TNHH EDD:



Ngày 04/08/2006


PHIẾU CHI

Số phiếu chi: 1/8

Tài khoản:

Tài khoản đối ứng: 1331

642

Người nhận tiền: Anh Dũng – Công ty TNHH EDD

Địa chỉ:

Về khoản: Thanh toán tiền xăng xe, cầu đường – HD 959751 Số tiền: 600.000 đồng

Bằng chữ: Sáu trăm nghìn đồng

Kèm theo: 1 chứng từ gốc


Thủ trưởng đơn vị Kế toán trưởng Kế toán thanh toán


Đã nhận đủ số tiền( viết bằng chữ)...................................................................

..........................................................................................................................

Ngày..... tháng......năm 2006

Thủ quỹ Người nhận tiền



CÔNG TY TNHH EDD

BẢNG SỐ 14


SỔ THEO DÕI TRÍCH KHẤU HAO TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

Tháng 12 năm 2006



STT


CHỈ TIÊU


THỜI GIAN TRÍCH KHẤU HAO ( NĂM )

NGUYÊN GIÁ

GIÁ TRỊ HAO MÒN

GIÁ TRỊ CÒN LẠI


Số đầu tháng

Số tăng trong

tháng

Số giảm trong

tháng


Số cuối

tháng


Số đầu tháng

Số tăng trong tháng

Số giảm trong

tháng


Số cuối

tháng


Số đầu tháng


Số cuối

tháng


A


1

2

3

4 = 1 + 2 + 3

5

6

7

8 = 5 + 6

9 = 1 - 5

10 = 4 - 8

I

PHƯƠNG TIỆN

VẬN TẢI



345,892,500


-


-


345,892,500

170,063,819

2,882,438

-


172,946,256


175,828,682


172,946,244

1

Ô tô Mitsubishi

10


345,892,500




345,892,500

170,063,819

2,882,438



172,946,256


175,828,682


172,946,244

II

THIẾT BỊ VĂN

PHÒNG



416,860,806


-


-


416,860,806

110,956,405

3,469,050

-


114,425,455


305,904,401


302,435,351

2

Máy vi tính 1

3


5,500,000




5,500,000

763,890




763,890

4,736,110

4,736,110

3

Máy vi tính 2

3


8,500,000




8,500,000

1,180,555




1,180,555

7,319,445

7,319,445

4

Máy điều hoà 1

5


25,000,000




25,000,000

2,083,335




2,083,335


22,916,665

22,916,665

5

Máy điều hoà 2

5


20,000,000




20,000,000

1,666,665




1,666,665


18,333,335

18,333,335

6

Máy tính tiền 1

5


20,000,000




20,000,000

1,666,665




1,666,665


18,333,335

18,333,335

7

Đầu đĩa CD

5


17,000,000




17,000,000

1,416,665




1,416,665


15,583,335

15,583,335

8

Tủ đông lạnh

3


7,000,000




7,000,000

972,220




972,220

6,027,780

6,027,780

9

Máy vi tính 3

3


7,000,000




7,000,000

972,220




972,220

6,027,780

6,027,780

10

Máy tính xách tay

3


15,525,459




15,525,459

15,525,459

-



15,525,459

-

-

11

Máy điều hoà 2

3





18,921,085

555,556



1,078,915

523,360


Xem tất cả 96 trang.

Ngày đăng: 27/04/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí