Nghĩa đầy đủ (Tiếng Anh và Tiếng Việt) | |
NHNN về quy định các giới hạn, tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. | |
VietinBank | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam |
Có thể bạn quan tâm!
- Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ ICAAP của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - 1
- Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Trong Triển Khai Khung Đánh Giá An Toàn Vốn Nội Bộ
- Nghiên Cứu Về Những Vấn Đề Lý Luận Liên Quan Đến Khung Đánh Giá An Toàn Vốn Nội Bộ
- Cơ Sở Lý Luận Về Khung Đánh Giá An Toàn Vốn Nội Bộ Tại Ngân Hàng Thương Mại
Xem toàn bộ 212 trang tài liệu này.
DANH MỤC BẢNG, SƠ ĐỒ, BIỂU ĐỒ, HÌNH VẼ
Bảng, hình vẽ, biểu đồ | Trang | |
1 | Bảng 1. Mô tả dữ liệu khảo sát | 23 |
2 | Bảng 1.1. So sánh Phương pháp tiếp cận nội bộ cơ bản và phương pháp tiếp cận nội bộ nâng cao | 51 |
3 | Bảng 2.1. Tổng hợp hệ số CAR tại VietinBank giai đoạn 2016 – 2020 | 86 |
4 | Bảng 2.2. Tổng hợp các hệ số đòn bẩy vốn, ROA, ROE tại VietinBank giai đoạn 2016 – 2020 | 86 |
5 | Bảng 2.3. Tổng hợp phương pháp đo lường các loại rủi ro tại VietinBank | 102 |
6 | Sơ đồ 1.1. Quá trình đánh giá độc lập bởi cơ quan quản lý (SRP) | 40 |
7 | Hình 1.1: Ba trụ cột của Hiệp ước Basel II | 28 |
8 | Hình 1.2: Quan hệ giữa Khả năng kiểm soát Rủi ro và Tài chính | 33 |
9 | Hình 1.3: Mô phỏng các cấu phần cơ bản của ICAAP | 36 |
10 | Hình 1.4: Mô phỏng các phương pháp đo lường hiệu quả | 39 |
11 | Hình 1.5: Minh họa Bảng điều khiển rủi ro | 47 |
12 | Hình 1.6: Khung KVRR | 48 |
13 | Hình 1.7: Công thức tính vốn cho RRTD theo phương pháp IRB | 50 |
15 | Hình 1.8: Quy trình tổng quan về lập kế hoạch và phân bổ vốn dựa trên rủi ro | 55 |
16 | Hình 1.9: Đường hiệu quả tối ưu hóa danh mục ngân hàng | 57 |
17 | Hình 1.11: Lợi nhuận rào và mục tiêu trong đánh giá lợi nhuận điều chỉnh RR | 58 |
18 | Hình 1.11: Các cấu phần lãi suất cơ bản | 59 |
19 | Hình 1.12: SREP đối với ICAAP | 68 |
20 | Biểu đồ 2.1: Đánh giá mức độ quan tâm của HĐQT đến việc triển khai ICAAP tại VietinBank | 87 |
21 | Biểu đồ 2.2: Đánh giá mức độ quan tâm của các đơn vị đến việc triển khai ICAAP tại VietinBank | 88 |
Bảng, hình vẽ, biểu đồ | Trang | |
22 | Biểu đồ 2.3: Đánh giá mức độ đầy đủ quy định, quy trình nội bộ về ICAAP tại VietinBank | 97 |
23 | Biểu đồ 2.4: Các yếu tố ảnh hưởng đến việc triển khai ICAAP | 98 |
24 | Biểu đồ 2.5: Đánh giá về quy trình về đo lường rủi ro trọng yếu và việc tích hợp, quản lý toàn diện các loại rủi ro tại VietinBank | 99 |
25 | Biểu đồ 2.6: Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lượng hóa rủi ro tại VietinBank | 114 |
26 | Biểu đồ 2.7: Các khó khăn chủ quan quan trong việc triển khai ICAAP tại Vietinbank | 138 |
27 | Biểu đồ 2.8: Các khó khăn khách quan trong việc triển khai ICAAP tại Vietinbank | 141 |
LỜI MỞ ĐẦU
1. Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, nguồn vốn có vai trò quan trọng vì đây là đối tượng kinh doanh cơ bản, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng đó. Vai trò cơ bản của nguồn vốn là đảm bảo hoạt động kinh doanh cho ngân hàng, hạn chế những RR không mong muốn và củng cố niềm tin của khách hàng (Kristian, 2010). Do đó, đảm bảo vốn cho hoạt động kinh doanh tại ngân hàng là vấn đề đã và đang được các nhà quản trị ngân hàng cũng như ngành ngân hàng quan tâm.
Năm 1988, với mục đích củng cố hệ thống ngân hàng quốc tế, Hiệp ước vốn Basel đầu tiên (Basel I) ra đời và quy định Tỷ lệ vốn dựa trên RR. Theo tiêu chuẩn này, ngân hàng phải giữ lại lượng vốn bằng ít nhất 8% của tổng tài sản. Basel I được xem là hiệp ước đầu tiên về tiêu chuẩn vốn. Tuy nhiên, với sự thay đổi trong cơ chế quản lý và kinh doanh ngân hàng, Basel I đã phát sinh nhiều điểm bất cập, không còn phù hợp như đặc thù RR của từng ngân hàng, sự đa dạng của RR trọng yếu, yêu cầu về hệ thống QLRR. Để khắc phục những thiếu sót trên, Basel II ra đời đã chuyển dần từ cơ chế điều tiết vốn dựa trên tỉ lệ, hướng đến một sự điều tiết vốn mà sẽ dựa nhiều hơn vào các số liệu nội bộ, thông lệ và các mô hình. Trụ cột 2 là trọng tâm của Basel II, đặt ra yêu cầu cho các ngân hàng phải duy trì vốn đảm bảo cho RRTD, RRTT và RRHĐ. Ngoài ra, các ngân hàng cần triển khai đầy đủ ICAAP (The World Bank Group, 2018). Mục đích của ICAAP là nhận diện, đo lường, kiểm soát được toàn bộ các RR trọng yếu của ngân hàng và tính toán lượng vốn cần dự phòng cho những RR này cũng như các RR khác có thể phát sinh trong tương lai nhằm đảm bảo ổn định tài chính (Rosaria, 2015). Đối với NHTM, ICAAP giúp nâng cao năng lực QLRR của ngân hàng, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn, hỗ trợ thúc đẩy hoạt động kinh doanh, tăng cường sự vững chắc của hệ thống ngân hàng. Việc triển khai ICAAP gồm các cấu phần: Nhận diện, đánh giá RR trọng yếu và KVRR; Lượng hóa và tổng hợp RR và vốn; Đánh giá sự đầy đủ vốn, lập kế hoạch và quản lý; Sử dụng vốn (đo lường hiệu quả trên cơ sở RR); Giám sát vốn và báo cáo (BCBS, 2006).
Trong xu thế toàn cầu hóa mạnh mẽ, nhất là các hiệp định Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do EU- Việt Nam (EVFTA) đã được ký kết, việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế của các doanh nghiệp nói chung cũng như ngành ngân hàng nói riêng tại Việt Nam là rất cần thiết. Nguyên nhân là do thị trường trong nước không còn mức bảo hộ cao như trước, các ngân hàng sẽ phải cạnh tranh trên phạm vi cả trong nước và trên toàn thế giới. Liên quan đến quy định về ICAAP, Hiệp ước Basel là chuẩn mực quốc tế trong hoạt động ngân hàng đã và đang được NHNN áp dụng. Nhằm cụ thể hóa chuẩn mực này, NHNN đã ban hành Thông tư 41 quy định tỷ lệ an toàn vốn đối với toàn ngành Ngân hàng và Thông tư 13 quy định về hệ thống kiểm soát hoạt động và yêu cầu đến 01/01/2021 tất cả các ngân hàng trong nước phải đáp ứng 3 trụ cột của Basel II, trong đó có ICAAP. Bên cạnh đó, Nghị quyết 51/NQ-CP ngày 19/6/2017 của Chính phủ về Ban hành chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 07-NQ/TW ngày 18 tháng 11 năm 2016 của Bộ Chính trị về Chủ trương, giải pháp cơ cấu lại ngân sách nhà nước, quản lý nợ công để bảo đảm nền tài chính quốc gia an toàn, bền vững có nội dung yêu cầu đến 2020, các NHTM triển khai áp dụng tỷ lệ an toàn vốn theo chuẩn mực Basel II. Đến nay, bên cạnh mục đích đáp ứng yêu cầu của NHNN trong công tác QLRR, một số NHTM đã triển khai ICAAP nhằm đánh giá toàn diện về vốn, bao gồm sự giám sát của quản lý cấp cao đối với KVRR, hồ sơ RR, kế hoạch kinh doanh, kế hoạch vốn cũng như sự phối hợp của các đơn vị đối với kiểm tra sức chịu đựng về vốn, tính toán mức vốn yêu cầu cho các RR trọng yếu trong điều kiện bình thường và điều kiện căng thẳng. Rõ ràng, ICAAP giúp ngân hàng thiết lập chiến lược kinh doanh đảm bảo hài hòa giữa ba yếu tố lợi nhuận, RR và quản lý vốn. Chính vì vậy trong thời gian qua, đây là vấn đề được nhiều ngân hàng quan tâm, nghiên cứu và thí điểm để đảm bảo an toàn vốn, hoạt động hiệu quả, đáp ứng được yêu cầu của NHNN đề ra cũng như tiệm cận được tiêu chuẩn quốc tế trong quản lý vốn.
Từ tháng 01/2013, VietinBank đã xây dựng cơ cấu QLRR phù hợp với thông lệ quốc tế nói chung (theo nguyên tắc ba vòng kiểm soát của Basel II) và yêu cầu ICAAP nói riêng. Mặc dù được triển khai từ khá sớm, tuy nhiên đến thời điểm hiện tại, VietinBank vẫn chưa hoàn thành ba trụ cột của Basel II, trong đó có ICAAP. Bên cạnh
đó, tháng 6/2021, NHNN chấp thuận cho VietinBank thực hiện tăng mức vốn điều lệ từ
37.234 tỷ đồng lên 48.058 tỷ đồng và trở thành ngân hàng có vốn điều lệ lớn nhất hệ thống. Yêu cầu đề ra cho VietinBank lúc này cần tăng cường công tác quản lý vốn nhưng vẫn đảm bảo tính hiệu quả. Để làm được điều này, một trong những yêu cầu đầu tiên và trước nhất của ngân hàng là phải sớm có giải pháp hoàn tất việc triển khai ICAAP. Đây là tiền đề quan trọng giúp tăng mức độ uy tín của VietinBank, nâng cao hiệu quản quản lý vốn và củng cố niềm tin của nhà đầu tư, cổ đông và các cơ quan quản lý. Đây là cơ sở thúc đẩy việc nghiên cứu công tác triển khai ICAAP ở VietinBank, đánh giá thực trạng triển khai cũng như có những hàm ý chính sách phù hợp. Cho đến nay, chưa có nghiên cứu nào về công tác quản lý an toàn vốn tại VietinBank được triển khai.
Xuất phát từ vấn đề thực tiễn nêu trên, nghiên cứu sinh đã lựa chọn đề tài: “Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ (ICAAP) của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam” để nghiên cứu là hoàn toàn cần thiết.
2. Tổng quan tình hình nghiên cứu
Liên quan đến ICAAP, cho đến nay, đã có nhiều công trình nghiên cứu khoa học trên thế giới đã được thực hiện và được phân loại thành nhiều tuyến khác nhau. Ngược lại, các nghiên cứu chuyên sâu trong nước về vấn đề này chưa nhiều. Một số công trình nghiên cứu có thể kể đến như sau:
2.1. Nghiên cứu nước ngoài
Trên thế giới, nhiều nghiên cứu liên quan đến xây dựng ICAAP đã được thực hiện, có thể phân loại thành 2 xu hướng nghiên cứu như sau:
2.1.1. Nghiên cứu về những vấn đề lý luận liên quan đến Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ
2.1.1.1. Khái niệm về Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ
Khái niệm ICAAP đầu tiên được nhắc đến tại Basel II vào tháng 6/2004, sau đó bản hoàn chỉnh được ban hành vào 2006 (BCBS, 2006). Dựa trên nền tảng lý luận của BCBS, các ngân hàng trên thế giới dựa trên thực tiễn hệ thống ngân hàng tại quốc gia mình đã đưa ra các khái niệm khác về ICAAP, cụ thể là NHTW Trinidad và Tobago (2020) cho rằng ICAAP là quy trình liên tục về QLRR và sắp xếp để giảm thiểu tổn thất
của RR trọng yếu cũng như đảm bảo việc đủ vốn. Trong đó, vốn dự phòng phải đảm bảo bù đắp tổn thất khi xảy ra RR trong bất cứ điều kiện hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Ở góc độ khác, NHTW Châu Âu (2018) đưa ra định nghĩa ICAAP là tập hợp đánh giá RR về vốn, kiểm soát được những RR trọng yếu dựa trên hệ thống QLRR phù hợp cùng chiến lược QLRR đã được xác định trước. Ngoài ra, NHTW Slovenia (2010), NHTW Áo tại nghiên cứu Woschnagg (2008) cũng nêu các khái niệm khác nhau về ICAAP.
2.1.1.2. Ý nghĩa và mục đích triển khai Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ
Về mục đích triển khai ICAAP, Resti (2008) cho rằng các nhà quản lý ngân hàng cần nắm lấy trụ cột 2 như cơ hội để thực hiện đầu tư chiến lược trong quá trình QLRR và các công cụ có thể cung cấp giá trị cho các cổ đông, mà không phải đơn thuần là nhiệm vụ về tuân thủ quy định. Bên cạnh đó, ICAAP sẽ xây dựng hệ thống đo lường hiệu suất dựa trên giá trị hiện đại và sẽ thúc đẩy một số quy trình và công cụ mà không được giám sát chặt chẽ bởi Basel. Đồng thuận với quan điểm này, trong nghiên cứu của Nijathaworn (2009) nêu rõ ICAAP đáp ứng yêu cầu hệ thống chức năng hỗ trợ ngân hàng kiểm soát các giới hạn RR và thực trạng RR, tạo nên hành lang an toàn cho sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng và ngày càng trở nên cấp thiết.
Ở khía cạnh nghiên cứu khác, mục đích của ICAAP được xem là sự nhận diện, đánh giá, đo lường, kiểm soát được toàn bộ các RR trọng yếu của ngân hàng và tính toán lượng vốn cần dự phòng cho những RR này cũng như các RR khác có thể phát sinh trong tương lai. Theo đó, dựa trên chiến lược của ngân hàng, KVRR, đánh giá các yếu tố nội bộ, đánh giá các yếu tố bên ngoài, ngân hàng xác định các sự kiện RR, phân loại RR, xác định khả năng RR có thể xảy ra, xác định mức độ ảnh hưởng, vẽ bản đồ RR (Rosaria, 2015). ICAAP không chỉ giúp ngân hàng nâng cao năng lực quản trị các RR trọng yếu bao gồm RRTD, RRTT, RRHĐ mà quản trị các RR khác liên quan đến hoạt động kinh doanh ngân hàng như RR tập trung, RRTK, RRLS trên sổ ngân hàng, RR danh tiếng, RR chiến lược... Trên cơ sở duy trì RR trong phạm vi các tham số chấp nhận được thông qua quá trình QLRR chủ động, xuất phát từ xác định, phân tích, đo lường đến thực hiện các biện pháp giảm thiểu/kiểm soát RR, các ngân hàng thực hiện mục tiêu tối đa hóa giá trị của mình (OFSI, 2010).
Vai trò quan trọng của ICAAP là để tăng cường sự liên kết giữa trạng thái RR, quy trình QLRR, hệ thống giảm thiểu RR và quản lý vốn của ngân hàng (Woschnagg 2008). Có nhiều tác giả cho rằng các nhà quản lý cần coi ICAAP như một thành phần của quá trình quản lý nội bộ của các ngân hàng (cả ở cấp chiến lược và ngắn hạn) (Pilková và Králik (2011), Woschnagg (2008) và Resti (2008)). Một số tác giả đã chỉ ra trụ cột 2 và ICAAP nên được gắn liền vào quá trình kinh doanh và tổ chức của ngân hàng (Pilková và Králik (2011), Woschnagg (2008)).
2.1.1.3. Nội dung triển khai Khung đánh giá an toàn vốn nội bộ
Về quy trình của ICAAP, BCBS (2006) nhận định việc triển khai ICAAP bao gồm các nội dung chính: (i) Nhận diện, đánh giá RR trọng yếu và KVRR; (ii) Lượng hóa và tổng hợp RR và vốn; (iii) Đánh giá sự đầy đủ vốn, lập kế hoạch và quản lý; (iv) Sử dụng vốn (đo lường hiệu quả trên cơ sở RR); (v) Giám sát vốn và báo cáo. KVRR đã được nhắc đến trong nghiên cứu của FSB (2013), là mức độ tổng hợp và loại RR mà một tổ chức tài chính sẵn sàng chấp nhận trong khả năng RR của mình để đạt được các mục tiêu chiến lược và kế hoạch kinh doanh. Khi nói đến KVRR thường đề cập đến hai khái niệm cơ bản có liên quan, đó là: Khung KVRR (Risk Appetite Framework - RAF) và Tuyên bố KVRR (Risk Appetite Statetment - RAS) (Bromiley và các cộng sự, 2015).
Về lượng hóa và tổng hợp RR và vốn, lượng hóa RR là cơ sở khách quan để đưa ra các quyết định quản lý đối với từng giao dịch, từng danh mục, từng đơn vị và toàn ngân hàng. Kết quả đo lường RR phải được cập nhật thường xuyên để hỗ trợ BĐH quyết định áp dụng biện pháp QLRR kịp thời và phù hợp với thực trạng RR trong từng thời kỳ. Đồng thời, ngân hàng cần lượng hóa vốn tương ứng với RR. Vốn kinh tế được tính toán và phân bổ cho từng loại RR (BCBS, 2006). Trong quá trình này không thể không nhắc đến stress test. Theo BCBS (2009), stress test là tập hợp các kỹ thuật khác nhau được sử dụng bởi các tổ chức tài chính nhằm đo lường những tổn thương tiềm ẩn dưới những sự kiện ngoại lệ, bất thường (extreme and exceptional) nhưng có thể xảy ra (plausible). Kết quả của stress test thường đánh giá sự thay đổi của các chỉ số tài chính về vốn, mức độ tổn thất (solvency stress test), các tỷ lệ an toàn về thanh khoản (liquidity stress test). Nói cách khác, stress test giúp cơ quan quản lý và các tổ chức tài chính chủ động đối phó những tình huống xấu nhất có thể. Stress test được sử dụng như một công