PHỤ BIỂU
Phụ biểu 1: sinh trưởng của Thông caribê tại 2 mô hình giai đoạn 14 tháng tuổi
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differe nce | Std. Error Differ ence | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
D00 | Equal variances assumed | 50.76 6 | .000 | -2.673 | 238 | .008 | -.25067 | .0937 7 | -.43538 | -.06595 |
Equal variances not assumed | -2.673 | 171.05 0 | .008 | -.25067 | .0937 7 | -.43575 | -.06558 | |||
Hvn | Equal variances assumed | 11.65 6 | .001 | 4.070 | 238 | .000 | .13275 | .0326 1 | .06850 | .19700 |
Equal variances not assumed | 4.070 | 221.03 0 | .000 | .13275 | .0326 1 | .06847 | .19703 | |||
Dtan | Equal variances assumed | 10.38 7 | .001 | -3.372 | 238 | .001 | -.11975 | .0355 1 | -.18970 | -.04980 |
Equal variances not assumed | -3.372 | 225.06 5 | .001 | -.11975 | .0355 1 | -.18972 | -.04978 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh Hưởng Của Phân Bón Đến Tỷ Lệ Sống Của Thông Caribê Tại Cao Bằng
- Đánh Giá Ảnh Hưởng Của Mật Độ Đến Khả Năng Sinh Trưởng Của Cây Thông Caribê
- Khảo nghiệm mở rộng một số loài có triển vọng và biện pháp kỹ thuật trồng rừng ở vùng núi cao miền Bắc Việt Nam - 9
- Khảo nghiệm mở rộng một số loài có triển vọng và biện pháp kỹ thuật trồng rừng ở vùng núi cao miền Bắc Việt Nam - 11
- Khảo nghiệm mở rộng một số loài có triển vọng và biện pháp kỹ thuật trồng rừng ở vùng núi cao miền Bắc Việt Nam - 12
Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.
Phụ biểu 2: sinh trưởng của Thông caribê tại 2 mô hình giai đoạn 26 tháng tuổi
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differen ce | Std. Error Differen ce | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
D1.3 | Equal variances assumed | .000 | .986 | 3.685 | 238 | .000 | .35617 | .09666 | .16575 | .54659 |
Equal variances not assumed | 3.685 | 236.375 | .000 | .35617 | .09666 | .16574 | .54659 | |||
Hvn | Equal variances assumed | 73.746 | .000 | 2.410 | 238 | .017 | .12750 | .05290 | .02329 | .23171 |
Equal variances not assumed | 2.410 | 162.631 | .017 | .12750 | .05290 | .02304 | .23196 | |||
Dtan | Equal variances assumed | 14.143 | .000 | -.991 | 238 | .322 | -.02758 | .02782 | - .08239 | .02722 |
Equal variances not assumed | -.991 | 204.056 | .323 | -.02758 | .02782 | - .08244 | .02727 | |||
Phụ biểu 3: sinh trưởng của Thông caribê tại 2 mô hình giai đoạn 38 tháng tuổi
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differe nce | Std. Error Differe nce | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
D1.3 | Equal variances assumed | 10.466 | .001 | 10.90 2 | 238 | .000 | 1.09917 | .10082 | .90056 | 1.29778 |
Equal variances not assumed | 10.90 2 | 222.211 | .000 | 1.09917 | .10082 | .90048 | 1.29785 | |||
Hvn | Equal variances assumed | .089 | .766 | 4.165 | 238 | .000 | .29667 | .07122 | .15636 | .43697 |
Equal variances not assumed | 4.165 | 237.999 | .000 | .29667 | .07122 | .15636 | .43697 | |||
Dtan | Equal variances assumed | 14.669 | .000 | 4.904 | 238 | .000 | .19833 | .04045 | .11866 | .27801 |
Equal variances not assumed | 4.904 | 210.634 | .000 | .19833 | .04045 | .11860 | .27806 |
Phụ biểu 4: Sinh trưởng của Thông caribê tại 2 mô hình giai đoạn 48 tháng tuổi
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
D1.3 | Equal variances assumed | 10.908 | .001 | 23.237 | 238 | .000 | 2.42000 | .10414 | 2.21484 | 2.62516 |
Equal variances not assumed | 23.237 | 215.26 2 | .000 | 2.42000 | .10414 | 2.21473 | 2.62527 | |||
Hvn | Equal variances assumed | 45.692 | .000 | 2.096 | 238 | .037 | .20500 | .09781 | .01232 | .39768 |
Equal variances not assumed | 2.096 | 183.29 3 | .037 | .20500 | .09781 | .01202 | .39798 | |||
Dtan | Equal variances assumed | 11.300 | .001 | 4.048 | 238 | .000 | .19833 | .04899 | .10181 | .29485 |
Equal variances not assumed | 4.048 | 222.01 1 | .000 | .19833 | .04899 | .10178 | .29489 |
Phụ lục 5: Phân tích phương sai ảnh hưởng phân bón đến sinh trưởng của
Thông Caribe tại tỉnh Cao Bằng năm 2014
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
Đườngkính | .768 | 2 | 6 | .505 |
Chiềucaovútngọn | .420 | 2 | 6 | .675 |
Đườngkínhtán | .013 | 2 | 6 | .987 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Đườngkính | Between Groups | .009 | 2 | .005 | .497 | .631 |
Within Groups | .056 | 6 | .009 | |||
Total | .065 | 8 | ||||
Chiềucaovútngọn | Between Groups | .001 | 2 | .000 | .083 | .921 |
Within Groups | .035 | 6 | .006 | |||
Total | .035 | 8 | ||||
Đườngkínhtán | Between Groups | .004 | 2 | .002 | .772 | .503 |
Within Groups | .015 | 6 | .002 | |||
Total | .018 | 8 |
Post Hoc Tests
Multiple Comparisons
(I) Côngthức | (J) Côngthức | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Đườngkính Chiềucaovútngọn | Bonferroni Bonferroni | Bónphân 1 Bónphân 2 Bónphân 3 Bónphân 1 Bónphân 2 Bónphân 3 | Bónphân 2 Bónphân 3 Bónphân 1 Bónphân 3 Bónphân 1 Bónphân 2 Bónphân 2 Bónphân 3 Bónphân 1 Bónphân 3 Bónphân 1 Bónphân 2 | .07667 .02333 -.07667 -.05333 -.02333 .05333 -.00333 .02000 .00333 .02333 -.02000 -.02333 | .07883 .07883 .07883 .07883 .07883 .07883 .06194 .06194 .06194 .06194 .06194 .06194 | 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000 | -.1825 -.2358 -.3358 -.3125 -.2825 -.2058 -.2070 -.1836 -.2003 -.1803 -.2236 -.2270 | .3358 .2825 .1825 .2058 .2358 .3125 .2003 .2236 .2070 .2270 .1836 .1803 |
Bónphân 1 | Bónphân 2 Bónphân 3 | .02667 -.02333 | .04028 .04028 | 1.000 1.000 | -.1057 -.1557 | .1591 .1091 | ||
Đườngkínhtán | Bonferroni | Bónphân 2 | Bónphân 1 Bónphân 3 | -.02667 -.05000 | .04028 .04028 | 1.000 .782 | -.1591 -.1824 | .1057 .0824 |
Bónphân 3 | Bónphân 1 Bónphân 2 | .02333 .05000 | .04028 .04028 | 1.000 .782 | -.1091 -.0824 | .1557 .1824 |
Đườngkính
Means for groups in homogeneous subsets are displayed.
a. Uses Harmonic Mean Sample Size = 3.000.
Chiềucaovútngọn
Means for groups in homogeneous subsets are displayed.
a. Uses Harmonic Mean Sample Size = 3.000.
Đườngkínhtán
Homogeneous Subsets
Côngthức | N | Subset for alpha = | |
0.05 | |||
1 | |||
Duncana | Bónphân 1 | 3 | 1.1100 |
Bónphân 2 | 3 | 1.1633 | |
Bónphân 3 | 3 | 1.1967 | |
Sig. | .383 |
Côngthức | N | Subset for alpha = | |
0.05 | |||
1 | |||
Duncana | Bónphân 1 | 3 | 1.1567 |
Bónphân 3 | 3 | 1.1707 | |
Bónphân 2 | 3 | 1.1700 | |
Sig. | .727 |
Côngthức | N | Subset for alpha = | |
0.05 | |||
1 | |||
Duncana | Bónphân 2 | 3 | .9547 |
Bónphân 1 | 3 | .9833 | |
Bónphân 3 | 3 | 1.0167 | |
Sig. | .275 |
Means for groups in homogeneous subsets are displayed.
a. Uses Harmonic Mean Sample Size = 3.000.
Phụ lục 6: Phân tích phương sai ảnh hưởng của phân bón đến khả năng sinh trưởng đường kính, chiều cao và đường kính tán của Thông Caribe tại Cao Bằng năm 2015
ANOVA
Multiple Comparisons
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | |
Đường kính gốc | .653 | 2 | 6 | .554 |
Chiều cao vút ngọn | .308 | 2 | 6 | .746 |
Đường kính tán | .131 | 2 | 6 | .880 |
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Between Groups | .061 | 2 | .031 | 31.273 | .001 | |
Đường kính gốc | Within Groups | .006 | 6 | .001 | ||
Total | .067 | 8 | ||||
Between Groups | .901 | 2 | .450 | 604.940 | .000 | |
Chiều cao vút ngọn | Within Groups | .004 | 6 | .001 | ||
Total | .905 | 8 | ||||
Between Groups | .020 | 2 | .010 | 18.320 | .003 | |
Đường kính tán | Within Groups | .003 | 6 | .001 | ||
Total | .024 | 8 |
Post Hoc Tests
(I) Công thức | (J) Công thức | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Đường kính gốc Chiều cao vút ngọn | Bonferroni Bonferroni | Bón phân 1 Bón phân 2 Bón phân 3 Bón phân 1 Bón phân 2 Bón phân 3 | Bón phân 2 Bón phân 3 Bón phân 1 Bón phân 3 Bón phân 1 Bón phân 2 Bón phân 2 Bón phân 3 Bón phân 1 Bón phân 3 Bón phân 1 Bón phân 2 | -.16000* -.18667* .16000* -.02667 .18667* .02667 -.63333* -.70333* .63333* -.07000 .70333* .07000 | .02553 .02553 .02553 .02553 .02553 .02553 .02228 .02228 .02228 .02228 .02228 .02228 | .002 .001 .002 1.000 .001 1.000 .000 .000 .000 .060 .000 .060 | -.2439 -.2706 .0761 -.1106 .1027 -.0573 -.7066 -.7766 .5601 -.1432 .6301 -.0032 | -.0761 -.1027 .2439 .0573 .2706 .1106 -.5601 -.6301 .7066 .0032 .7766 .1432 |