3.1 Thống kê án sơ thẩm đã giải quyết và án thụ lý phúc thẩm
Giải quyết sơ thẩm (vụ/BC) | Kháng cáo (vụ/BC) | KNPT (vụ/BC) | Thụ lý phúc thẩm (vụ/BC) | Tỷ lệ % án PT/án ST đã QG (vụ/BC) | Tỷ lệ % KNPT/TLPT (vụ/BC) | Tỷ lệ % KNPT/án ST đã XX (vụ/BC) | ||
Tổng | XXST | |||||||
2016 | 984/1665 | 979/1659 | 142/206 | 21/36 | 163/242 | 16,57/14,53 | 12,88/14,88 | 2,15/2,17 |
2017 | 896/1492 | 884/1476 | 146/204 | 12/16 | 158/220 | 17,63/14,75 | 7,59/7,27 | 1,36/1,08 |
2018 | 1025/1827 | 1012/1807 | 110/171 | 7/11 | 117/182 | 11,41/9,96 | 5,98/6,04 | 0,69/0,61 |
2019 | 1029/1678 | 1015/1656 | 116/219 | 13/16 | 129/235 | 12,54/14,00 | 10,08/6,81 | 1,28/0,96 |
2020 | 962/1797 | 953/1786 | 163/251 | 12/16 | 175/267 | 18,19/14,86 | 6,86/5,99 | 1,26/0,90 |
Tổng | 4896/8459 | 4843/8384 | 677/1051 | 65/95 | 742/1146 | 15,16/13,55 | 8,76/8,29 | 1,34/1,13 |
T.Bình | 979,2/1691,8 | 968,6/1676,8 | 135,4/210,2 | 13/19 | 148,4/229,2 | 15,16/13,55 | 8,76/8,29 | 1,34/1,13 |
Có thể bạn quan tâm!
- ? Kể Từ Ngày Viện Kiểm Sát Nhận Được Quyết Định”.
- Ban Chỉ Đạo Cải Cách Tư Pháp Trung Ương (2014), Báo Cáo Số 35- Bc/cctp Ngày 12/3/2014 V/v Tổng Kết 8 Năm Thực Hiện Nghị Quyết Số 49-Nq/tw Của Bộ Chính Trị
- Kháng nghị phúc thẩm hình sự từ thực tiễn tỉnh Bình Phước - 12
Xem toàn bộ 108 trang tài liệu này.
(Nguồn Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Bình Phước)
Bảng 3.2 Thống kê lượng án thụ lý, giải quyết ở cấp phúc thẩm có KNPT
Thụ lý PT (vụ/BC) | Đã QG PT (vụ/BC) (vụ/BC) | Đình chỉ (vụ/BC) | XXPT (vụ/BC) | ||||||||
Tổng | TR.đó KNPT | Tổng | Rút KNPT | Tổng | KNPT | Y án | Bác KNPT | Hủy, sửa | Chấp nhận KNPT | ||
2016 | 163/242 | 135/205 | 21/36 | 35/61 | 10/20 | 100/144 | 11/16 | 30/38 | 1/1 | 70/106 | 10/15 |
2017 | 158/220 | 134/183 | 12/16 | 31/38 | 0/1 | 103/145 | 12/15 | 52/64 | 3/4 | 51/81 | 9/11 |
2018 | 117/182 | 112/154 | 7/11 | 19/20 | 1/1 | 93/134 | 6/10 | 40/47 | 53/87 | 6/10 | |
2019 | 129/235 | 129/235 | 13/16 | 21/26 | 3/4 | 108/209 | 10/12 | 42/86 | 66/123 | 10/12 | |
2020 | 175/267 | 152/229 | 12/16 | 41/61 | 1/1 | 111/168 | 10/14 | 47/64 | 64/104 | 10/14 | |
tổng | 742/1146 | 662/1006 | 64/94 | 147/206 | 15/27 | 515/800 | 49/67 | 211/299 | 4/5 | 304/501 | 45/62 |
T.Bình | 148,2/229,2 | 132,4/201,2 | 13/19 | 29,4/41,2 | 3/5,4 | 103/160 | 9,8/13,4 | 42,2/59,8 | 0,8/1 | 60,8/100,2 | 9/12,4 |
(Nguồn Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Bình Phước)
Bảng 3.3 Thống kê số lượng và chất lượng KNPT
KNPT (vụ/BC) | kết quả giải quyết | ||||||||||||
Rút (vụ/BC) | VKS bảo vệ KNPT | ||||||||||||
Tổng | Ngang | Trên | Tổng | Ngang | Trên | Tổng | TA phúc thẩm Bác KNPT | TA phúc thẩm chấp nhận KNPT | |||||
Tổng | Ngang | Trên | Tổng | Ngang | Trên | ||||||||
2016 | 21/36 | 17/31 | 4/5 | 10/20 | 9/19 | 1/1 | 11/16 | 1/1 | 1/1 | 10/15 | 7/11 | 3/4 | |
2017 | 12/16 | 8/9 | 4/7 | 0/1 | 0/1 | 12/15 | 3/4 | 2/3 | 1/1 | 9/11 | 6/6 | 3/5 | |
2018 | 7/11 | 4/6 | 3/5 | 1/1 | 1/1 | 6/10 | 6/10 | 3/5 | 3/5 | ||||
2019 | 13/16 | 11/14 | 2/2 | 3/4 | 2/3 | 1/1 | 10/12 | 10/12 | 9/11 | 1/1 | |||
2020 | 12/16 | 5/6 | 7/10 | 1/1 | 1/1 | 10/14 | 10/14 | 4/5 | 6/9 | ||||
Tổng | 65/95 | 45/66 | 20/29 | 15/27 | 12/23 | 3/4 | 49/67 | 4/5 | 3/4 | 1/1 | 45/62 | 29/38 | 16/24 |
T.Bình | 13/19 | 9/13,2 | 4/5,8 | 3/5,4 | 2,4/4,6 | 0,6/0,8 | 9,8/13,4 | 0,8/1 | 0,6/0,8 | 0,2/0,2 | 9/12,4 | 5,8/7,6 | 3,2/4,8 |
(Nguồn Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Bình Phước)
Bảng 3.4 Thống kế kết quả XXPT hủy, sửa bản án sơ thẩm
XXPT (vụ/BC) | |||||||||
Tổng | Hủy, sửa | ||||||||
Tổng | Sửa án | Hủy điều tra lại | Hủy XX lại | Hủy đình chỉ | |||||
Tăng nặng | Giảm nhẹ | Tr.đó án treo | Tổng | Tr.đó có KNPT | |||||
2016 | 100/144 | 70/106 | 14/14 | 43/72 | 20/20 | 13/20 | 1/1 | ||
2017 | 103/145 | 51/81 | 7/7 | 37/61 | 18/22 | 6/12 | 1/1 | ||
2018 | 93/134 | 53/87 | 3/3 | 45/72 | 17/17 | 3/5 | 1/1 | 1/5 | 1/1 |
2019 | 108/209 | 66/123 | 8/8 | 51/98 | 15/20 | 6/8 | 1/1 | 1/6 | 2/3 |
2020 | 111/168 | 64/104 | 12/12 | 47/85 | 15/15 | 3/5 | 2/2 | ||
Tổng | 515/800 | 304/501 | 44/44 | 223/338 | 85/94 | 31/50 | 3/3 | 2/11 | 6/7 |
T.Bình | 103/160 | 60,8/100,2 | 8,8/8,8 | 44,6/77,6 | 17/18,8 | 6,2/10 | 0,6/0,6 | 0,4/5,5 | 1,2/1,4 |
(Nguồn Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Bình Phước)
3.5 Biểu đồ số lượng bị cáo bị KNPT và kết quả giải quyết
Số lượng bị cáo bị KNPT và kết quả giải quyết
40
35
30
25
20
15
10
5
0
2016
2017
2018
2019
2020
số BC bị KNPT Rút KNPT Bác KBNPT chấp nhận KNPT