Tài khoản: 5111100000 - Doanh thu bán hàng hóa_Thuế bảo vệ môi trường
Đơn vị tính: VNĐ
Số hiệu tài khoản đối ứng | Số tiền | ||
Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Điều chỉnh số dư đầu kỳ | 0 | 0 | |
Phát sinh trong kỳ | 0 | 0 | |
1311100000 | 0 | 322.830.500 | |
1312000000 | 0 | 1.039.231.700 | |
3338100000 | 1.362.062.200 | 0 | |
Cộng phát sinh | 1.362.062.200 | 1.362.062.200 | |
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các Nhân Tố Tác Động Hiệu Quả Công Tác Kế Toán Xác Định Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
- Đánh Giá Và Giải Pháp Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Xác Định Kết Quả Hoạt Động
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 13
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 15
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 16
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Xăng dầu Tây Nam Bộ - Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang và các nhân tố tác động đến hiệu quả công tác kế toán này - 17
Xem toàn bộ 172 trang tài liệu này.
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày …… tháng …… năm 2016
Kế toán trưởng (Ký, họ tên, đóng dấu)
Tài khoản: 5111000000 - Doanh thu bán hàng hóa
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 34.561.726.193 | 34.561.726.193 |
Dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Đơn vị tính: VNĐ
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
SD | 0006377 | 01/10/2016 | Xuất bán DN tư nhân Năm Chùa | 1311100000 | 0 | 61.383.000 |
SD | 0006377 | 01/10/2016 | Xuất bán DN tư nhân Năm Chùa | 1311100000 | 0 | 133.210.000 |
SD | 0006378 | 01/10/2016 | Xuất bánCty Cổ phần Xăng dầu thương mại Phụng Hiệp | 1311100000 | 0 | 104.820.000 |
SD | 0006378 | 01/10/2016 | Xuất bán Cty Cổ phần Xăng dầu thương mại Phụng Hiệp | 1311100000 | 0 | 82.036.000 |
SD | 0006378 | 01/10/2016 | Xuất bán Cty Cổ phần Xăng dầu thương mại Phụng Hiệp | 1311100000 | 0 | 57.546.000 |
… | … | … | … | … | … | … |
… | … | … | … | … | … | … |
… | … | … | … | … | … | |
SD | … | 09/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 71.612.036 |
SD | … | 09/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 33.142.255 |
SD | … | 09/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 2.602.800 |
.. | … | … | … | … | … | … |
… | … | … | … | … | … | … |
... | … | … | … | … | … | … |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán đại lý - - | 1311100000 | 0 | 100.475.000 |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 473.664 |
….. | … | … | … | … | … | … |
….. | … | … | … | … | … | … |
…. | … | … | … | … | … | … |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 2.050.191 |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 18.638.181 |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 3.978.763 |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 2.255.127 |
SD | 0006469 | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 433.638 |
SD | 0006469 | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 374.544 |
.. | … | 31/10/2016 | Kết chuyển doanh thu | 9111100000 | 34.561.726.193 |
…
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày ….. tháng …… năm 2016 Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
Từ ngày 01/10/2016 Đến ngày 31/10/2016
Tài khoản: 5111100000 - Doanh thu bán hàng hóa_Thuế bảo vệ môi trường
Nợ | Có | |
Dư đầu kỳ | 0 | 0 |
Điều chỉnh dư đầu kỳ | 0 | 0 |
PS trong kỳ | 1.362.062.200 | 1.362.062.200 |
Dư cuối kỳ | 0 | 0 |
ĐVT: VND
Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Số tiền | ||||
Mã | Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
SD | 0006377 | 01/10/2016 | Xuất bán đại lý - - | 1311100000 | 0 | 3.000.000 |
SD | 0006377 | 01/10/2016 | Xuất bán đại lý - - | 1311100000 | 0 | 3.500.000 |
SD | 0006378 | 01/10/2016 | Xuất bán đại lý - - | 1311100000 | 0 | 5.000.000 |
SD | 0006378 | 01/10/2016 | Xuất bán đại lý - - | 1311100000 | 0 | 4.000.000 |
SD | 0006378 | 01/10/2016 | Xuất bán đại lý - - | 1311100000 | 0 | 1.500.000 |
… | … | … | … | … | … | … |
… | … | … | … | … | … | … |
… | … | … | … | … | … | … |
SD | … | 09/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 3.458.000 |
SD | … | 09/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 1.566.000 |
SD | … | 09/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 39.600 |
… | … | … | … | … | … | … |
… | … | … | … | … | … | … |
… | … | … | … | … | … | … |
… | … | … | … | … | … | … |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán đại lý - - | 1311100000 | 0 | 5.000.000 |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 12.000 |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 10.000 |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 12.500 |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 99.000 |
… | … | … | … | … | … | … |
… | … | … | … | … | … | … |
… | … | … | … | … | … | … |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 643.000 |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 386.000 |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 257.000 |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 900.000 |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 188.000 |
SD | … | 31/10/2016 | Xuất bán lẻ - - | 1312000000 | 0 | 57.000 |
GL | … | 31/10/2016 | Thuế môi trường | 3338100000 | 1.362.062.200 | 0 |
Người ghi số (Ký, họ tên)
Ngày …. tháng ….. năm 2016
Kế toán trưởng (Ký, họ tên, đóng dấu)
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT TK 511
Tháng 10 năm 2016
Diễn giải | Số dư đầu kỳ | Số phát sinh trong kỳ | Số dư cuối kỳ | ||
Nợ | Có | ||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 |
1 | Doanh thu bán hàng hóa | 34.561.726.193 | 34.561.726.193 | ||
2 | Doanh thu bán hàng hóa_ Thuế bảo vệ môi trường | 1.362.062.200 | 1.362.062.200 | ||
CỘNG | 35.923.788.393 | 35.923.788.393 |
PHỤ LỤC SỐ 2
CHỨNG TỪ VÀ SỔ SÁCH TK 632
Đơn vị: Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang Địa chỉ:Số 851. Trần Hưng Đạo. Khu vực 3. Phường VII. TP. Vị Thanh. Tỉnh Hậu Giang
Mẫu số : 02 – VT
Ban hành theo Thông tư 200/2014/ TT – BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 0 tháng 10 năm 2016
Số 00041814
Người nhận hàng: Lê Văn Tuấn Thanh (DN Tư Nhân Năm Chùa) Lý do xuất kho: Xuất kho bán hàng
Xuất tại kho ( ngăn, lô): Chi nhánh xăng dầu Hậu Giang
Nợ TK 6321110000
Có TK 1561100000
Đại điểm:Số 851, Trần HưngĐạo, Khu vực 3, Phường VII, TP. Vị Thanh. Tỉnh Hậu Giang
Tên hàng hóa. dịch vụ | Mã số | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||
Yêu cầu | Thực xuất | ||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 |
1 | Xăng RON 92 | Lít | 3.000 | 3.000 | 20.371,753 | 61.112.259 | |
2 | DO 0.05S | Lít | 7.000 | 7.000 | 19.006,2986 | 133.044.090 | |
Tổng cộng | x | x | x | x | x | 194.156.349 |
Tổng số tiền bằng chữ: Một trăm chín mươi bốn triệu một trăm năm mươi sáu nghìn ba trăm bốn mươi chín đồng chẵn đồng.
Số chứng từ gốc: 1
Ngày 01 tháng 10 năm 2016
Người nhận hàng | Thủ kho | Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký. học tên) | (Ký. học tên) | (Ký. học tên) | (Ký. học tên) | (Ký. học tên. đóng dấu) |
( Nguồn: Phòng kế toán Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang)
Đơn vị: Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang Địa chỉ:Số 851. Trần Hưng Đạo. Khu vực 3. Phường VII. TP. Vị Thanh. Tỉnh Hậu Giang
Mẫu số : 02 – VT
Ban hành theo Thông tư 200/2014/ TT – BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 02 tháng 10 năm 2016
Số 00065719
Nợ TK 6321110000
Có TK 1561100000
Người nhận hàng: Lê Văn Nghĩa (Công ty TNHH Xăng dầu Nguyễn Quang Thái) Lý do xuất kho: Xuất kho bán hàng
Xuất tại kho ( ngăn. lô): Chi nhánh xăng dầu Hậu Giang
Đại điểm:Số 851, TrầnHưng Đạo, Khu vực 3, Phường VII, TP. Vị Thanh. Tỉnh Hậu Giang
Tên hàng hóa. dịch vụ | Mã số | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||
Yêu cầu | Thực xuất | ||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 |
1 | Xăng RON 92 | Lít | 5.000 | 5.000 | 20.369,3724 | 101.846.862 | |
2 | DO 0.05S | Lít | 1.000 | 1.000 | 19.098,579 | 19.098.579 | |
Tổng cộng | x | x | x | x | x | 120.945.441 |
Tổng số tiền bằng chữ: Một trăm hai mươi triệu chín trăm bốn mươi lắm nghìn bốn trămbốn mươi một đồng.
Số chứng từ gốc: 1
Ngày 02 tháng 10 năm 2016
Người nhận hàng | Thủ kho | Kế toán trưởng | Giám đốc | |
Ký. học tên) | Ký. học tên) | Ký. học tên) | Ký. học tên) | Ký. học tên. đóng dấu) |
( Nguồn: Phòng kế toán Chi nhánh Xăng dầu Hậu Giang)