Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Bê Tông HAMACO - 22

Tên tài khoản: Chi phí tài chính

Số hiệu: 635


Đơn vị tính: Đồng



Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký

chung

Số hiệu TK

đối ứng

Số phát sinh


Số hiệu

Ngà y, thán

g


Số trang


STT

dòng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

….

….

….

…….



….

…….

………..

22/7

015

22/7

Ngân hàng Công thương

thu lãi vay



112

15.527.667


26/8

022

26/8

Agribank

thu lãi vay



112

12.687.154


25/9

027

25/9

Ngân hàng Á Châu thu lãi

vay



112

17.223.780


30/9

TH009

30/9

Kết chuyển chi phí tài

chính



911


45.438.601




Cộng số

phát sinh quý 3




45.438.601

45.438.601




SDCK






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 176 trang tài liệu này.

Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Bê Tông HAMACO - 22

Sổ này có 01 trang, đánh số thứ tự từ trang 01 đến trang 01 Ngày mở sổ: 01/7/2015 đến ngày 30/9/2015


Ngày 30 tháng 9 năm 2015


Người ghi số

(Ký, họ tên)


Trần Thị Thi Thơ

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)


Nguyễn Thanh Hoàng

Giám đốc

(Ký, họ tên)


Lê Hoàng Nam

Tên tài khoản: Chi phí bán hàng

Số hiệu: 641

Đơn vị tính: Đồng



Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký

chung

Số hiệu TK

đối ứng

Số phát sinh


Số hiệu

Ngà y, thán

g


Số trang


STT

dòng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

01/7

2256

01/7

Chi phí DV

bơm



111

2.050.000


….

….

….

…….



….

…….

………..

18/7

069

18/7

Chi phí tiếp

khách



111

5.600.000


28/7

7/KH

28/7

Khấu hao tài

sản cố định



214

55.890.171


….

….

….

…….



….

…….

………..

28/7

BTL

28/7

Lương cho

nhân viên bán hàng



334

115.000.000


28/7

BTL

28/7

Khoản trích

theo lương



338

27.600.000


….

….

….

…….



….

…….

………..

05/8

0580

05/8

Chi tiền tiếp

khách



111

4.500.000


….

….

….

…….



….

…….

………..

26/8

149955

26/8

Chi trả tiền điện thoại

tháng 7



111

1.042.582


….

….

….

…….



….

…….

………..

28/8

8/KH

28/8

Khấu hao tài

sản cố định



214

55.890.171


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký

chung

Số hiệu TK

đối ứng

Số phát sinh


Số hiệu

Ngà y, thán

g


Số trang


STT

dòng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

28/8

BTL

28/8

Lương phải trả cho nhân viên bán

hàng



334

124.000.000


28/8

BTL

28/8

Khoản trích

theo lương



338

29.760.000


….

….

….

…….



….

…….

………..

27/9

15963

27/9

Chi trả tiền điện thoại

tháng



111

1.150.000


….

….

….

…….



….

…….

………..

28/9

9/KH

28/9

Khấu hao tài

sản cố định



214

55.890.171


28/9

BTL

28/9

Lương phải trả cho nhân viên bán

hàng



334

120.000.000


28/9

BTL

28/9

Khoản trích

theo lương



338

28.800.000


30/9

TH009

30/9

Kết chuyển chi phí bán

hàng



911


1.301.550.186




Cộng số

phát sinh quý 3




1.301.550.186

1.301.550.186



Sổ này có 02 trang, đánh số thứ tự từ trang 01 đến trang 02 Ngày mở sổ: 01/7/2015 đến ngày 30/9/2015

Ngày 30 tháng 9 năm 2015


Người ghi số

(Ký, họ tên)


Trần Thị Thi Thơ

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)


Nguyễn Thanh Hoàng

Giám đốc

(Ký, họ tên)


Lê Hoàng Nam


Đơn vị: Công ty CP Bê Tông HAMACO Địa chỉ: C22, Lê Hồng Phong, TP CT


SỔ CÁI

Mẫu sổ: S03b - DN

( Ban hành theo TT số 200/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)

Từ ngày 01/7 đến ngày 30/9 năm 2015 Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp

Số hiệu: 642


Đơn vị tính: Đồng



Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký

chung

Số hiệu TK

đối

ứng

Số phát sinh


Số hiệu

Ngày, tháng

Số trang

STT

dòng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

….

….

….

…….



….

…….

………..

01/7

045

01/7

Phí chuyển tiền cho công

ty Sika



112

113.642


….

….

….

…….



….

…….

………..

12/7

1764

12/7

Mua xăng cho xe chưa

thanh toán



331

13.640.870


….

….

….

…….



….

…….

………..

20/7

0078

20/7

Thanh toán

tiền nước



112

25.067.890


….


….

…….



….

…….

………..

28/7

7/KH

28/7

Khấu hao

TSCĐ



214

50.000.000


28/7

BTL

28/7

Lương trả

nhân viên quản lý



334

140.000.000


28/7

BTL

28/7

Các khoản

trích theo lương



338

33.600.000


….

….

….

…….



….

…….

………..

11/8

23714

11/8

Mua xăng

cho xe 65L- 5421



111

4.500.000


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký

chung

Số hiệu TK

đối

ứng

Số phát sinh


Số hiệu

Ngày, tháng

Số trang

STT

dòng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

22/8

314

22/8

Chi mua văn

phòng phẩm



111

559.091


….

….

….

…….



….

…….

………..

28/8

8/KH

28/8

Khấu hao

TSCĐ



214

50.000.000


28/8

BTL

28/8

Lương phải trả nhân viên

quản lý



334

150.000.000


28/8

BTL

28/8

Các khoản

trích theo lương



338

36.000.000


….

……

….

…….



….

…….

………..

11/9

23714

11/9

Mua xăng cho xe 65L-

5421



111

5.478.000


….

……

….

…….



….

…….

………..

26/9

0521

26/9

Chi tiền

thanh toán phí chuyển tiền



111

22.000


….

……

….

…….



….

…….

………..

26/9

0603

26/9

Chi mua văn

phòng phẩm



111

650.000


….

……

….

…….



….

…….

………..

28/9

9/KH

28/9

Khấu hao

TSCĐ



214

50.000.000


28/9

BTL

28/9

Lương phải trả nhân viên

quản lý



334

150.000.000


28/9

BTL

28/9

Các khoản

trích theo lương



338

36.000.000


….

……

….

…….



….

…….

………..

30/9

TH009

30/9

K/c chi phí

quản lý DN



911


787.296.981


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký

chung

Số hiệu TK

đối

ứng

Số phát sinh


Số hiệu

Ngày, tháng

Số trang

STT

dòng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2




Cộng số

phát sinh quý 3




787.296.981

787.296.981



Sổ này có 03 trang, đánh số thứ tự từ trang 01 đến trang 03 Ngày mở sổ: 01/7/2015 đến ngày 30/9/2015

Ngày 30 tháng 9 năm 2015


Người ghi số

(Ký, họ tên)


Trần Thị Thi Thơ

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)


Nguyễn Thanh Hoàng

Giám đốc

(Ký, họ tên)


Lê Hoàng Nam


SỔ CÁI

Từ ngày 01/7 đến ngày 30/9 năm 2015

Tên tài khoản: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

Số hiệu: 8211

Đơn vị tính: Đồng



Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký

chung

Số hiệu TK

đối

ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày, tháng

Số trang

STT

dòng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

30/9

TK09

30/9

Thuế thu nhập DN tạm tính

quý 3



3334

621.147.349


30/9

TH009

30/9

K/c chi

phí thuế TNDN



911


621.147.349




Cộng số phát sinh quý 3




621.147.349

621.147.349




SDCK







Sổ này có 01 trang, đánh số thứ tự từ trang 01 đến trang 01 Ngày mở sổ: 01/7/2015 đến ngày 30/9/2015

Ngày 30 tháng 9 năm 2015


Người ghi số

(Ký, họ tên)


Trần Thị Thi Thơ

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)


Nguyễn Thanh Hoàng

Giám đốc

(Ký, họ tên)


Lê Hoàng Nam


SỔ CÁI

Từ ngày 01/7 đến ngày 30/9 năm 2015 Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh

Số hiệu: 911


Đơn vị tính: Đồng


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký chung

Số hiệu TK

đối ứng

Số phát sinh


Số hiệu

Ngày, tháng

Số trang

STT

dòng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

30/9

TH009

30/9

K/c doanh

thu thuần



511


19.599.847.590

30/9

TH009

30/9

K/c doanh

thu TC



515


19.539.766

30/9

TH009

30/9

K/c thu

nhập khác



711


55.790.000

30/9

TH009

30/9

K/c chi phí

TC



635

45.438.601


30/9

TH009

30/9

K/c giá vốn



632

14.717.494.550


30/9

TH009

30/9

K/c chi phí

BH



641

1.301.550.186


30/9

TH009

30/9

K/c chi phí

QL



642

787.296.981


30/9

TH009

30/9

K/c chi phí

thuế TNDN



821

621.147.349


30/9

TH009

30/9

K/c lãi



421

2.202.249.691





Cộng số

phát sinh quý 3




19.675.177.360

19.675.177.360




SDCK







Sổ này có 01 trang, đánh số thứ tự từ trang 01 đến trang 01 Ngày mở sổ: 01/7/2015 đến ngày 30/9/2015


Ngày 30 tháng 9 năm 2015

Người ghi số

(Ký, họ tên)


Trần Thị Thi Thơ

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)


Nguyễn Thanh Hoàng

Giám đốc

(Ký, họ tên)


Lê Hoàng Nam

Xem tất cả 176 trang.

Ngày đăng: 20/12/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí