Tên tài khoản: Chi phí tài chính
Số hiệu: 635
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Số hiệu | Ngà y, thán g | Số trang | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
…. | …. | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
22/7 | 015 | 22/7 | Ngân hàng Công thương thu lãi vay | 112 | 15.527.667 | |||
26/8 | 022 | 26/8 | Agribank thu lãi vay | 112 | 12.687.154 | |||
25/9 | 027 | 25/9 | Ngân hàng Á Châu thu lãi vay | 112 | 17.223.780 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | Kết chuyển chi phí tài chính | 911 | 45.438.601 | |||
Cộng số phát sinh quý 3 | 45.438.601 | 45.438.601 | ||||||
SDCK |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Kinh Doanh
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Bê Tông HAMACO - 20
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Bê Tông HAMACO - 21
Xem toàn bộ 176 trang tài liệu này.
Sổ này có 01 trang, đánh số thứ tự từ trang 01 đến trang 01 Ngày mở sổ: 01/7/2015 đến ngày 30/9/2015
Ngày 30 tháng 9 năm 2015
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Nguyễn Thanh Hoàng | Giám đốc (Ký, họ tên) Lê Hoàng Nam |
Tên tài khoản: Chi phí bán hàng
Số hiệu: 641
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Số hiệu | Ngà y, thán g | Số trang | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
01/7 | 2256 | 01/7 | Chi phí DV bơm | 111 | 2.050.000 | |||
…. | …. | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
18/7 | 069 | 18/7 | Chi phí tiếp khách | 111 | 5.600.000 | |||
28/7 | 7/KH | 28/7 | Khấu hao tài sản cố định | 214 | 55.890.171 | |||
…. | …. | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
28/7 | BTL | 28/7 | Lương cho nhân viên bán hàng | 334 | 115.000.000 | |||
28/7 | BTL | 28/7 | Khoản trích theo lương | 338 | 27.600.000 | |||
…. | …. | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
05/8 | 0580 | 05/8 | Chi tiền tiếp khách | 111 | 4.500.000 | |||
…. | …. | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
26/8 | 149955 | 26/8 | Chi trả tiền điện thoại tháng 7 | 111 | 1.042.582 | |||
…. | …. | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
28/8 | 8/KH | 28/8 | Khấu hao tài sản cố định | 214 | 55.890.171 |
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Số hiệu | Ngà y, thán g | Số trang | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
28/8 | BTL | 28/8 | Lương phải trả cho nhân viên bán hàng | 334 | 124.000.000 | |||
28/8 | BTL | 28/8 | Khoản trích theo lương | 338 | 29.760.000 | |||
…. | …. | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
27/9 | 15963 | 27/9 | Chi trả tiền điện thoại tháng | 111 | 1.150.000 | |||
…. | …. | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
28/9 | 9/KH | 28/9 | Khấu hao tài sản cố định | 214 | 55.890.171 | |||
28/9 | BTL | 28/9 | Lương phải trả cho nhân viên bán hàng | 334 | 120.000.000 | |||
28/9 | BTL | 28/9 | Khoản trích theo lương | 338 | 28.800.000 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | Kết chuyển chi phí bán hàng | 911 | 1.301.550.186 | |||
Cộng số phát sinh quý 3 | 1.301.550.186 | 1.301.550.186 |
Sổ này có 02 trang, đánh số thứ tự từ trang 01 đến trang 02 Ngày mở sổ: 01/7/2015 đến ngày 30/9/2015
Ngày 30 tháng 9 năm 2015
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Nguyễn Thanh Hoàng | Giám đốc (Ký, họ tên) Lê Hoàng Nam |
Đơn vị: Công ty CP Bê Tông HAMACO Địa chỉ: C22, Lê Hồng Phong, TP CT
SỔ CÁI
Mẫu sổ: S03b - DN
( Ban hành theo TT số 200/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng BTC)
Từ ngày 01/7 đến ngày 30/9 năm 2015 Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp
Số hiệu: 642
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Số hiệu | Ngày, tháng | Số trang | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
…. | …. | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
01/7 | 045 | 01/7 | Phí chuyển tiền cho công ty Sika | 112 | 113.642 | |||
…. | …. | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
12/7 | 1764 | 12/7 | Mua xăng cho xe chưa thanh toán | 331 | 13.640.870 | |||
…. | …. | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
20/7 | 0078 | 20/7 | Thanh toán tiền nước | 112 | 25.067.890 | |||
…. | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | |||
28/7 | 7/KH | 28/7 | Khấu hao TSCĐ | 214 | 50.000.000 | |||
28/7 | BTL | 28/7 | Lương trả nhân viên quản lý | 334 | 140.000.000 | |||
28/7 | BTL | 28/7 | Các khoản trích theo lương | 338 | 33.600.000 | |||
…. | …. | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
11/8 | 23714 | 11/8 | Mua xăng cho xe 65L- 5421 | 111 | 4.500.000 |
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Số hiệu | Ngày, tháng | Số trang | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
22/8 | 314 | 22/8 | Chi mua văn phòng phẩm | 111 | 559.091 | |||
…. | …. | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
28/8 | 8/KH | 28/8 | Khấu hao TSCĐ | 214 | 50.000.000 | |||
28/8 | BTL | 28/8 | Lương phải trả nhân viên quản lý | 334 | 150.000.000 | |||
28/8 | BTL | 28/8 | Các khoản trích theo lương | 338 | 36.000.000 | |||
…. | …… | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
11/9 | 23714 | 11/9 | Mua xăng cho xe 65L- 5421 | 111 | 5.478.000 | |||
…. | …… | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
26/9 | 0521 | 26/9 | Chi tiền thanh toán phí chuyển tiền | 111 | 22.000 | |||
…. | …… | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
26/9 | 0603 | 26/9 | Chi mua văn phòng phẩm | 111 | 650.000 | |||
…. | …… | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
28/9 | 9/KH | 28/9 | Khấu hao TSCĐ | 214 | 50.000.000 | |||
28/9 | BTL | 28/9 | Lương phải trả nhân viên quản lý | 334 | 150.000.000 | |||
28/9 | BTL | 28/9 | Các khoản trích theo lương | 338 | 36.000.000 | |||
…. | …… | …. | ……. | …. | ……. | ……….. | ||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c chi phí quản lý DN | 911 | 787.296.981 |
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Số hiệu | Ngày, tháng | Số trang | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
Cộng số phát sinh quý 3 | 787.296.981 | 787.296.981 |
Sổ này có 03 trang, đánh số thứ tự từ trang 01 đến trang 03 Ngày mở sổ: 01/7/2015 đến ngày 30/9/2015
Ngày 30 tháng 9 năm 2015
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Nguyễn Thanh Hoàng | Giám đốc (Ký, họ tên) Lê Hoàng Nam |
SỔ CÁI
Từ ngày 01/7 đến ngày 30/9 năm 2015
Tên tài khoản: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Số hiệu: 8211
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Số hiệu | Ngày, tháng | Số trang | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
30/9 | TK09 | 30/9 | Thuế thu nhập DN tạm tính quý 3 | 3334 | 621.147.349 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c chi phí thuế TNDN | 911 | 621.147.349 | |||
Cộng số phát sinh quý 3 | 621.147.349 | 621.147.349 | ||||||
SDCK |
Sổ này có 01 trang, đánh số thứ tự từ trang 01 đến trang 01 Ngày mở sổ: 01/7/2015 đến ngày 30/9/2015
Ngày 30 tháng 9 năm 2015
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Nguyễn Thanh Hoàng | Giám đốc (Ký, họ tên) Lê Hoàng Nam |
SỔ CÁI
Từ ngày 01/7 đến ngày 30/9 năm 2015 Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh
Số hiệu: 911
Đơn vị tính: Đồng
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chung | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Số hiệu | Ngày, tháng | Số trang | STT dòng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c doanh thu thuần | 511 | 19.599.847.590 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c doanh thu TC | 515 | 19.539.766 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c thu nhập khác | 711 | 55.790.000 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c chi phí TC | 635 | 45.438.601 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c giá vốn | 632 | 14.717.494.550 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c chi phí BH | 641 | 1.301.550.186 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c chi phí QL | 642 | 787.296.981 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c chi phí thuế TNDN | 821 | 621.147.349 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c lãi | 421 | 2.202.249.691 | |||
Cộng số phát sinh quý 3 | 19.675.177.360 | 19.675.177.360 | ||||||
SDCK |
Sổ này có 01 trang, đánh số thứ tự từ trang 01 đến trang 01 Ngày mở sổ: 01/7/2015 đến ngày 30/9/2015
Ngày 30 tháng 9 năm 2015
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Nguyễn Thanh Hoàng | Giám đốc (Ký, họ tên) Lê Hoàng Nam |