Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Bê Tông HAMACO - 20


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi vào sổ

cái

Số TT

dò ng

Số hiệu TK

đối

ứng

Số phát sinh


Số hiệu

Ngà y, thán

g


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

28/7

BTL

28/7

Các khoản trích

theo lương



642

33.600.000


28/7

BTL

28/7

Các khoản trích

theo lương



338


33.600.000

28/7

7/KH

28/7

Khấu hao TSCĐ



641

55.890.171


28/7

7/KH

28/7

Khấu hao tài sản

cố định



214


55.890.171

28/7

BTL

28/7

Lương phải trả

cho nhân viên bán hàng



641

115.000.000


28/7

BTL

28/7

Lương phải trả cho nhân viên

bán hàng



334


115.000.000

28/7

BTL

28/7

Khoản trích theo

lương



641

27.600.000


28/7

BTL

28/7

Khoản trích theo

lương



338


27.600.000

…….

……

……

………………



……

……………

……………

05/8

580

5/8

Chi tiền tiếp

khách



641

4.500.000


05/8

580

5/8

Thuế GTGT



133

450.000


05/8

580

5/8

Chi tiền



111


4.950.000

…….

……

……

………………



……

……………

……………

07/8

4779

07/8

Xuất bán bê tông

M200



112

36.729.000


07/8

4779

07/8

Doanh thu



511


33.390.000

07/8

4779

07/8

Thuế GTGT



3331


3.339.000

07/8

0046

07/8

Xuất bán bê tông

M200



632

24.345.974


07/8

0046

07/8

Xuất bán bê tông

M200



154


24.345.974

08/8

4782

08/8

Doanh thu dịch

vụ cho thuê bãi



111

2.365.000


08/8

4782

08/8

Doanh thu



511


2.150.000

08/8

4782

08/8

Thuế GTGT



3331


215.000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 176 trang tài liệu này.

Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Bê Tông HAMACO - 20


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi vào sổ

cái

Số TT

dò ng

Số hiệu TK

đối

ứng

Số phát sinh


Số hiệu


Ngày, tháng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

11/8

23714

11/8

Mua xăng cho

xe 65L-5421



642

4.500.000


11/8

23714

11/8

Thuế GTGT



133

450.000


11/8

23714

11/8

TT tiền mặt



111


4.950.000

…….

……

………………



……

……………

……………

15/8

009

15/8

Công ty thanh lý

máy móc thiết bị



112

33.000.000


15/8

009

15/8

Doanh thu



711


30.000.000

15/8

009

15/8

Thuế GTGT



3331


3.000.000

18/8

5245

18/8

Xuất bán bê

tông Mac200



112

18.876.000


18/8

5245

18/8

Doanh thu



511


17.160.000

18/8

5245

18/8

Thuế GTGT



3331


1.716.000

18/8

0069

18/8

Xuất bán bê

tông Mac 200



632

12.234.596


18/8

0069

18/8

Xuất bán bê

tông Mac 200



154


12.234.596

22/8

0015

22/8

Công ty thanh lý

máy móc thiết bị



112

28.369.000


22/8

0015

22/8

Doanh thu



711


25.790.000

22/8

0015

22/8

Thuế GTGT



3331


2.579.000

22/8

314

22/8

Chi mua văn

phòng phẩm



642

559.091


22/8

314

22/8

Thuế GTGT



133

55.909


22/8

314

22/8

Chi mua văn

phòng phẩm



111


615.000

…….

……

………………



……

……………

……………

24/8

0051

24/8

Ngân hàng An

Bình trã lãi



112

5.080.918


24/8

0051

24/8

Ngân hàng An

Bình trã lãi



515


5.080.918

24/8

0062

24/8

Ngân hàng Quân

đội trã lãi



112

4.446.987


24/8

0062

24/8

Ngân hàng Quân

đội trã lãi



515


4.446.987


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi vào sổ

cái

Số TT

dò ng

Số hiệu TK

đối

ứng

Số phát sinh


Số hiệu


Ngày, tháng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

25/8

6231

25/8

Xuất bán bê

tông Mac250



131

15.262.500


25/8

6231

25/8

Doanh thu



511


13.875.000

25/8

6231

25/8

Thuế GTGT



3331


1.387.500

25/8

0091

25/8

Xuất bán bê

tông Mac 250



632

10.356.578


25/8

0091

25/8

Xuất bán bê

tông Mac 250



154


10.356.578

26/8

149955

26/8

Chi trả tiền điện

thoại tháng 7



641

1.042.582


26/8

149955

26/8

Thuế GTGT



133

104.258


26/8

149955

26/8

Chi trả tiền điện

thoại tháng 7



111


1.146.840

26/8

0022

26/8

Agribank thu

lãi vay



635

12.687.154


26/8

0022

26/8

Agribank thu lãi

vay



112


12.687.154

27/8

6243

27/8

Doanh thu cho

thuê bãi



111

2.200.000


27/8

6243

27/8

Doanh thu



511


2.000.000

27/8

6243

27/8

Thuế GTGT



3331


200.000

…….

……

………………

......

……

……………

……………

28/8

08/KH

28/8

Khấu hao TSCĐ



641

55.890.171


28/8

08/KH

28/8

Khấu hao TSCĐ



214


55.890.171

28/8

BTL

28/8

Lương phải trả

nhân viên BH



641

124.000.000


28/8

BTL

28/8

Lương phải trả

nhân viên BH



334


124.000.000

28/8

BTL

28/8

Khoản trích theo

lương



641

29.760.000


28/8

BTL

28/8

Khoản trích theo

lương



338


29.760.000

28/8

08/KH

28/8

Khấu hao TSCĐ



642

50.000.000


28/8

08/KH

28/8

Khấu hao TSCĐ



214


50.000.000

…….

……

………………



……

……………

……………


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi vào sổ

cái

Số TT

dò ng

Số hiệu TK

đối

ứng

Số phát sinh


Số hiệu


Ngày, tháng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

28/8

BTL

28/8

Lương phải trả

nhân viên quản lý



642

150.000.000


28/8

BTL

28/8

Lương phải trả

nhân viên quản lý



334


150.000.000

28/8

BTL

28/8

Các khoản trích

theo lương



642

36.000.000


28/8

BTL

28/8

Các khoản trích

theo lương



338


36.000.000

…….

……..

………………



……

……………

……………

06/9

6265

06/9

Xuất bán bê

tông Mac200



131

14.586.000


06/9

6265

06/9

Doanh thu



511


13.260.000

06/9

6265

06/9

Thuế GTGT



3331


1.326.000

06/9

0021

06/9

Xuất bán bê

tông Mac 200



632

9.454.006


06/9

0021

06/9

Xuất bán bê

tông Mac 200



154


9.454.006

…….

……..

……..

………………



……

……………

……………

08/9

6272

08/9

Doanh thu dịch

vụ bơm ngang



111

5.005.000


08/9

6272

08/9

Doanh thu



511


4.550.000

08/9

6272

08/9

Thuế GTGT



3331


455.000

…….

……..

……..

………………



……

……………

……………

10/9

6321

10/9

Doanh thu thuê

bãi



111

2.365.000


10/9

6321

10/9

Doanh thu



511


2.150.000

10/9

6321

10/9

Thuế GTGT



3331


215.000

11/9

23714

11/9

Mua xăng xe

65L-5421



642

5.478.000


11/9

23714

11/9

Thuế GTGT



133

547.800


11/9

23714

11/9

Mua xăng cho

xe 65L-5421



111


6.025.800

…….

……..

……..

………………



……

……………

……………


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi vào sổ

cái

Số TT

dò ng

Số hiệu TK

đối

ứng

Số phát sinh


Số hiệu


Ngày, tháng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

15/9

6376

15/9

Xuất M200



112

27.720.000


15/9

6376

15/9

Doanh thu



511


25.200.000

15/9

6376

15/9

Thuế GTGT



3331


2.520.000

…….

……..

……..

………………

......

……

……………

……………

20/9

6391

20/9

Xuất bán bê

tông M200



112

31.815.000


20/9

6391

20/9

Doanh thu



511


31.500.000

20/9

6391

20/9

Thuế GTGT



3331


315.000

20/9

0079

20/9

Xuất bán bê

tông M200



632

22.945.300


20/9

0079

20/9

Xuất bán bê

tông M200



154


22.945.300

…….

……..

……..

………………



……

……………

……………

25/09

6430

25/09

DT dịch vụ bơm

65K6802



131

4.895.000


25/09

6430

25/09

Doanh thu



511


4.450.000

25/09

6430

25/09

Thuế GTGT



3331


445.000

25/09

6421

25/09

Xuất bán bê

tông Mac200



131

17.160.000


25/09

6421

25/09

Doanh thu



511


15.600.000

25/09

6421

25/09

Thuế GTGT



3331


1.560.000

25/09

0085

25/09

Xuất bán bê

tông Mac 200



632

11.122.360


25/09

0085

25/09

Xuất bán bê

tông Mac 200



154


11.122.360

25/09

0027

25/09

Ngân hàng Á

Châu thu lãi vay



635

17.223.780


25/09

0027

25/09

Ngân hàng Á

Châu thu lãi vay



112


17.223.780

…….

……..

……..

………………



……

……………

……………

26/9

0521

26/9

Chi tiền TT phí

chuyển tiền



642

22.000


26/9

0521

26/9

Chi tiền thanh toán phí chuyển

tiền



111


22.000


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi vào sổ

cái

Số TT

dò ng

Số hiệu TK

đối

ứng

Số phát sinh


Số hiệu


Ngày, tháng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

26/9

0603

26/9

Chi mua văn

phòng phẩm



642

650.000


26/9

0603

26/9

Thuế GTGT



133

65.000


26/9

0603

26/9

Chi mua văn

phòng phẩm



111


715.000

27/9

6441

27/9

Doanh thu dịch

vụ cho thuê bãi



111

2.365.000


27/9

6441

27/9

Doanh thu



511


2.150.000

27/9

6441

27/9

Thuế GTGT



3331


215.000

27/9

6432

27/9

Xuất bán bê

tông M200



112

26.334.000


27/9

6432

27/9

Doanh thu



511


23.940.000

27/9

6432

27/9

Thuế GTGT



3331


2.394.000

27/9

0093

27/9

Xuất bán bê

tông M200



632

17.438.428


27/9

0093

27/9

Xuất bán bê

tông M200



154


17.438.428

27/9

015963

27/9

Chi trả tiền điện thoại cho bộ

phận bán hàng



641

1.150.000


27/9

015963

27/9

Thuế GTGT



133

150.000


27/9

015963

27/9

Trả tiền điện

thoại



111


1.300.000

28/9

9/KH

28/9

Khấu hao tài sản

cố định



641

55.890.171


28/9

9/KH

28/9

Khấu hao tài sản

cố định



214


55.890.171

28/9

BTL

28/9

Lương cho nhân

viên



641

120.000.000


28/9

BTL

28/9

Lương cho nhân

viên



334


120.000.000

28/9

BTL

28/9

Khoản trích theo

lương



641

28.800.000


28/9

BTL

28/9

Khoản trích theo

lương



338


28.800.000


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi vào sổ

cái

Số TT

dò ng

Số hiệu TK

đối

ứng

Số phát sinh


Số hiệu


Ngày, tháng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

28/9

9/KH

28/9

Khấu hao TSCĐ



642

50.000.000


28/9

9/KH

28/9

Khấu hao TSCĐ



214


50.000.000

28/9

BTL

28/9

Lương nhân

viên quản lý



642

150.000.000


28/9

BTL

28/9

Lương nhân

viên quản lý



334


150.000.000

28/9

BTL

28/9

Các khoản trích

theo lương



642

36.000.000


28/9

BTL

28/9

Các khoản trích

theo lương



338


36.000.000

…….

……

………………



……

……………

……………

30/9

TH009

30/9

K/c doanh thu



511

19.599.847.590


30/9

TH009

30/9

K/C doanh thu



911


19.599.847.590

30/9

TH009

30/9

K/c doanh thu

TC



515

19.539.766


30/9

TH009

30/9

K/C doanh thu

TC



911


19.539.766

30/9

TH009

30/9

K/c TN khác



711

55.790.000


30/9

TH009

30/9

K/c TN khác



911


55.790.000

30/9

TH009

30/9

K/c chi phí TC



911

45.438.601


30/9

TH009

30/9

K/c chi phí TC



635


45.438.601

30/9

TH009

30/9

K/c giá vốn



911

14.717.494.550


30/9

TH009

30/9

K/c giá vốn



632


14.717.494.550

30/9

TH009

30/9

K/c CPBH



911

1.301.550.186


30/9

TH009

30/9

K/c CPBH



641


1.301.550.186

30/9

TH009

30/9

K/c CPQL



911

787.296.981


30/9

TH009

30/9

K/c CPQL



642


787.296.981

30/9

TK09

30/9

Thuế TNDN

tạm tính quý 3



821

621.147.349


30/9

TK09

30/9

Thuế TNDN

tạm tính quý 3



3334


621.147.349

30/9

TH009

30/9

K/c chi phí thuế

TNDN



911

621.147.349


30/9

TH009

30/9

K/c chi phí thuế

TNDN



821


621.147.349


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Đã ghi vào sổ

cái

Số TT

dò ng

Số hiệu TK

đối

ứng

Số phát sinh


Số hiệu


Ngày, tháng


Nợ


A

B

C

D

E

F

H

1

2

30/9

TH009

30/9

K/c lãi



911

2.202.249.691


30/9

TH009

30/9

K/c lãi



421


2.202.249.691




Tổng cộng




47.526.957.680

47.526.957.680

Xem tất cả 176 trang.

Ngày đăng: 20/12/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí