Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi vào sổ cái | Số TT dò ng | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngà y, thán g | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
28/7 | BTL | 28/7 | Các khoản trích theo lương | 642 | 33.600.000 | |||
28/7 | BTL | 28/7 | Các khoản trích theo lương | 338 | 33.600.000 | |||
28/7 | 7/KH | 28/7 | Khấu hao TSCĐ | 641 | 55.890.171 | |||
28/7 | 7/KH | 28/7 | Khấu hao tài sản cố định | 214 | 55.890.171 | |||
28/7 | BTL | 28/7 | Lương phải trả cho nhân viên bán hàng | 641 | 115.000.000 | |||
28/7 | BTL | 28/7 | Lương phải trả cho nhân viên bán hàng | 334 | 115.000.000 | |||
28/7 | BTL | 28/7 | Khoản trích theo lương | 641 | 27.600.000 | |||
28/7 | BTL | 28/7 | Khoản trích theo lương | 338 | 27.600.000 | |||
……. | …… | …… | ……………… | …… | …………… | …………… | ||
05/8 | 580 | 5/8 | Chi tiền tiếp khách | 641 | 4.500.000 | |||
05/8 | 580 | 5/8 | Thuế GTGT | 133 | 450.000 | |||
05/8 | 580 | 5/8 | Chi tiền | 111 | 4.950.000 | |||
……. | …… | …… | ……………… | …… | …………… | …………… | ||
07/8 | 4779 | 07/8 | Xuất bán bê tông M200 | 112 | 36.729.000 | |||
07/8 | 4779 | 07/8 | Doanh thu | 511 | 33.390.000 | |||
07/8 | 4779 | 07/8 | Thuế GTGT | 3331 | 3.339.000 | |||
07/8 | 0046 | 07/8 | Xuất bán bê tông M200 | 632 | 24.345.974 | |||
07/8 | 0046 | 07/8 | Xuất bán bê tông M200 | 154 | 24.345.974 | |||
08/8 | 4782 | 08/8 | Doanh thu dịch vụ cho thuê bãi | 111 | 2.365.000 | |||
08/8 | 4782 | 08/8 | Doanh thu | 511 | 2.150.000 | |||
08/8 | 4782 | 08/8 | Thuế GTGT | 3331 | 215.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quy Trình Ghi Sổ Kế Toán Chi Phí Khác
- Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh Quý 3 Năm 2015
- Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Kinh Doanh
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Bê Tông HAMACO - 21
- Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Bê Tông HAMACO - 22
Xem toàn bộ 176 trang tài liệu này.
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi vào sổ cái | Số TT dò ng | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
11/8 | 23714 | 11/8 | Mua xăng cho xe 65L-5421 | 642 | 4.500.000 | |||
11/8 | 23714 | 11/8 | Thuế GTGT | 133 | 450.000 | |||
11/8 | 23714 | 11/8 | TT tiền mặt | 111 | 4.950.000 | |||
……. | …… | … | ……………… | …… | …………… | …………… | ||
15/8 | 009 | 15/8 | Công ty thanh lý máy móc thiết bị | 112 | 33.000.000 | |||
15/8 | 009 | 15/8 | Doanh thu | 711 | 30.000.000 | |||
15/8 | 009 | 15/8 | Thuế GTGT | 3331 | 3.000.000 | |||
18/8 | 5245 | 18/8 | Xuất bán bê tông Mac200 | 112 | 18.876.000 | |||
18/8 | 5245 | 18/8 | Doanh thu | 511 | 17.160.000 | |||
18/8 | 5245 | 18/8 | Thuế GTGT | 3331 | 1.716.000 | |||
18/8 | 0069 | 18/8 | Xuất bán bê tông Mac 200 | 632 | 12.234.596 | |||
18/8 | 0069 | 18/8 | Xuất bán bê tông Mac 200 | 154 | 12.234.596 | |||
22/8 | 0015 | 22/8 | Công ty thanh lý máy móc thiết bị | 112 | 28.369.000 | |||
22/8 | 0015 | 22/8 | Doanh thu | 711 | 25.790.000 | |||
22/8 | 0015 | 22/8 | Thuế GTGT | 3331 | 2.579.000 | |||
22/8 | 314 | 22/8 | Chi mua văn phòng phẩm | 642 | 559.091 | |||
22/8 | 314 | 22/8 | Thuế GTGT | 133 | 55.909 | |||
22/8 | 314 | 22/8 | Chi mua văn phòng phẩm | 111 | 615.000 | |||
……. | …… | … | ……………… | …… | …………… | …………… | ||
24/8 | 0051 | 24/8 | Ngân hàng An Bình trã lãi | 112 | 5.080.918 | |||
24/8 | 0051 | 24/8 | Ngân hàng An Bình trã lãi | 515 | 5.080.918 | |||
24/8 | 0062 | 24/8 | Ngân hàng Quân đội trã lãi | 112 | 4.446.987 | |||
24/8 | 0062 | 24/8 | Ngân hàng Quân đội trã lãi | 515 | 4.446.987 |
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi vào sổ cái | Số TT dò ng | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
25/8 | 6231 | 25/8 | Xuất bán bê tông Mac250 | 131 | 15.262.500 | |||
25/8 | 6231 | 25/8 | Doanh thu | 511 | 13.875.000 | |||
25/8 | 6231 | 25/8 | Thuế GTGT | 3331 | 1.387.500 | |||
25/8 | 0091 | 25/8 | Xuất bán bê tông Mac 250 | 632 | 10.356.578 | |||
25/8 | 0091 | 25/8 | Xuất bán bê tông Mac 250 | 154 | 10.356.578 | |||
26/8 | 149955 | 26/8 | Chi trả tiền điện thoại tháng 7 | 641 | 1.042.582 | |||
26/8 | 149955 | 26/8 | Thuế GTGT | 133 | 104.258 | |||
26/8 | 149955 | 26/8 | Chi trả tiền điện thoại tháng 7 | 111 | 1.146.840 | |||
26/8 | 0022 | 26/8 | Agribank thu lãi vay | 635 | 12.687.154 | |||
26/8 | 0022 | 26/8 | Agribank thu lãi vay | 112 | 12.687.154 | |||
27/8 | 6243 | 27/8 | Doanh thu cho thuê bãi | 111 | 2.200.000 | |||
27/8 | 6243 | 27/8 | Doanh thu | 511 | 2.000.000 | |||
27/8 | 6243 | 27/8 | Thuế GTGT | 3331 | 200.000 | |||
……. | …… | … | ……………… | ...... | … | …… | …………… | …………… |
28/8 | 08/KH | 28/8 | Khấu hao TSCĐ | 641 | 55.890.171 | |||
28/8 | 08/KH | 28/8 | Khấu hao TSCĐ | 214 | 55.890.171 | |||
28/8 | BTL | 28/8 | Lương phải trả nhân viên BH | 641 | 124.000.000 | |||
28/8 | BTL | 28/8 | Lương phải trả nhân viên BH | 334 | 124.000.000 | |||
28/8 | BTL | 28/8 | Khoản trích theo lương | 641 | 29.760.000 | |||
28/8 | BTL | 28/8 | Khoản trích theo lương | 338 | 29.760.000 | |||
28/8 | 08/KH | 28/8 | Khấu hao TSCĐ | 642 | 50.000.000 | |||
28/8 | 08/KH | 28/8 | Khấu hao TSCĐ | 214 | 50.000.000 | |||
……. | …… | … | ……………… | …… | …………… | …………… |
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi vào sổ cái | Số TT dò ng | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
28/8 | BTL | 28/8 | Lương phải trả nhân viên quản lý | 642 | 150.000.000 | |||
28/8 | BTL | 28/8 | Lương phải trả nhân viên quản lý | 334 | 150.000.000 | |||
28/8 | BTL | 28/8 | Các khoản trích theo lương | 642 | 36.000.000 | |||
28/8 | BTL | 28/8 | Các khoản trích theo lương | 338 | 36.000.000 | |||
……. | …….. | … | ……………… | …… | …………… | …………… | ||
06/9 | 6265 | 06/9 | Xuất bán bê tông Mac200 | 131 | 14.586.000 | |||
06/9 | 6265 | 06/9 | Doanh thu | 511 | 13.260.000 | |||
06/9 | 6265 | 06/9 | Thuế GTGT | 3331 | 1.326.000 | |||
06/9 | 0021 | 06/9 | Xuất bán bê tông Mac 200 | 632 | 9.454.006 | |||
06/9 | 0021 | 06/9 | Xuất bán bê tông Mac 200 | 154 | 9.454.006 | |||
……. | …….. | …….. | ……………… | …… | …………… | …………… | ||
08/9 | 6272 | 08/9 | Doanh thu dịch vụ bơm ngang | 111 | 5.005.000 | |||
08/9 | 6272 | 08/9 | Doanh thu | 511 | 4.550.000 | |||
08/9 | 6272 | 08/9 | Thuế GTGT | 3331 | 455.000 | |||
……. | …….. | …….. | ……………… | …… | …………… | …………… | ||
10/9 | 6321 | 10/9 | Doanh thu thuê bãi | 111 | 2.365.000 | |||
10/9 | 6321 | 10/9 | Doanh thu | 511 | 2.150.000 | |||
10/9 | 6321 | 10/9 | Thuế GTGT | 3331 | 215.000 | |||
11/9 | 23714 | 11/9 | Mua xăng xe 65L-5421 | 642 | 5.478.000 | |||
11/9 | 23714 | 11/9 | Thuế GTGT | 133 | 547.800 | |||
11/9 | 23714 | 11/9 | Mua xăng cho xe 65L-5421 | 111 | 6.025.800 | |||
……. | …….. | …….. | ……………… | …… | …………… | …………… |
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi vào sổ cái | Số TT dò ng | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
15/9 | 6376 | 15/9 | Xuất M200 | 112 | 27.720.000 | |||
15/9 | 6376 | 15/9 | Doanh thu | 511 | 25.200.000 | |||
15/9 | 6376 | 15/9 | Thuế GTGT | 3331 | 2.520.000 | |||
……. | …….. | …….. | ……………… | ...... | … | …… | …………… | …………… |
20/9 | 6391 | 20/9 | Xuất bán bê tông M200 | 112 | 31.815.000 | |||
20/9 | 6391 | 20/9 | Doanh thu | 511 | 31.500.000 | |||
20/9 | 6391 | 20/9 | Thuế GTGT | 3331 | 315.000 | |||
20/9 | 0079 | 20/9 | Xuất bán bê tông M200 | 632 | 22.945.300 | |||
20/9 | 0079 | 20/9 | Xuất bán bê tông M200 | 154 | 22.945.300 | |||
……. | …….. | …….. | ……………… | …… | …………… | …………… | ||
25/09 | 6430 | 25/09 | DT dịch vụ bơm 65K6802 | 131 | 4.895.000 | |||
25/09 | 6430 | 25/09 | Doanh thu | 511 | 4.450.000 | |||
25/09 | 6430 | 25/09 | Thuế GTGT | 3331 | 445.000 | |||
25/09 | 6421 | 25/09 | Xuất bán bê tông Mac200 | 131 | 17.160.000 | |||
25/09 | 6421 | 25/09 | Doanh thu | 511 | 15.600.000 | |||
25/09 | 6421 | 25/09 | Thuế GTGT | 3331 | 1.560.000 | |||
25/09 | 0085 | 25/09 | Xuất bán bê tông Mac 200 | 632 | 11.122.360 | |||
25/09 | 0085 | 25/09 | Xuất bán bê tông Mac 200 | 154 | 11.122.360 | |||
25/09 | 0027 | 25/09 | Ngân hàng Á Châu thu lãi vay | 635 | 17.223.780 | |||
25/09 | 0027 | 25/09 | Ngân hàng Á Châu thu lãi vay | 112 | 17.223.780 | |||
……. | …….. | …….. | ……………… | …… | …………… | …………… | ||
26/9 | 0521 | 26/9 | Chi tiền TT phí chuyển tiền | 642 | 22.000 | |||
26/9 | 0521 | 26/9 | Chi tiền thanh toán phí chuyển tiền | 111 | 22.000 |
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi vào sổ cái | Số TT dò ng | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
26/9 | 0603 | 26/9 | Chi mua văn phòng phẩm | 642 | 650.000 | |||
26/9 | 0603 | 26/9 | Thuế GTGT | 133 | 65.000 | |||
26/9 | 0603 | 26/9 | Chi mua văn phòng phẩm | 111 | 715.000 | |||
27/9 | 6441 | 27/9 | Doanh thu dịch vụ cho thuê bãi | 111 | 2.365.000 | |||
27/9 | 6441 | 27/9 | Doanh thu | 511 | 2.150.000 | |||
27/9 | 6441 | 27/9 | Thuế GTGT | 3331 | 215.000 | |||
27/9 | 6432 | 27/9 | Xuất bán bê tông M200 | 112 | 26.334.000 | |||
27/9 | 6432 | 27/9 | Doanh thu | 511 | 23.940.000 | |||
27/9 | 6432 | 27/9 | Thuế GTGT | 3331 | 2.394.000 | |||
27/9 | 0093 | 27/9 | Xuất bán bê tông M200 | 632 | 17.438.428 | |||
27/9 | 0093 | 27/9 | Xuất bán bê tông M200 | 154 | 17.438.428 | |||
27/9 | 015963 | 27/9 | Chi trả tiền điện thoại cho bộ phận bán hàng | 641 | 1.150.000 | |||
27/9 | 015963 | 27/9 | Thuế GTGT | 133 | 150.000 | |||
27/9 | 015963 | 27/9 | Trả tiền điện thoại | 111 | 1.300.000 | |||
28/9 | 9/KH | 28/9 | Khấu hao tài sản cố định | 641 | 55.890.171 | |||
28/9 | 9/KH | 28/9 | Khấu hao tài sản cố định | 214 | 55.890.171 | |||
28/9 | BTL | 28/9 | Lương cho nhân viên | 641 | 120.000.000 | |||
28/9 | BTL | 28/9 | Lương cho nhân viên | 334 | 120.000.000 | |||
28/9 | BTL | 28/9 | Khoản trích theo lương | 641 | 28.800.000 | |||
28/9 | BTL | 28/9 | Khoản trích theo lương | 338 | 28.800.000 |
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi vào sổ cái | Số TT dò ng | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
28/9 | 9/KH | 28/9 | Khấu hao TSCĐ | 642 | 50.000.000 | |||
28/9 | 9/KH | 28/9 | Khấu hao TSCĐ | 214 | 50.000.000 | |||
28/9 | BTL | 28/9 | Lương nhân viên quản lý | 642 | 150.000.000 | |||
28/9 | BTL | 28/9 | Lương nhân viên quản lý | 334 | 150.000.000 | |||
28/9 | BTL | 28/9 | Các khoản trích theo lương | 642 | 36.000.000 | |||
28/9 | BTL | 28/9 | Các khoản trích theo lương | 338 | 36.000.000 | |||
……. | …… | … | ……………… | …… | …………… | …………… | ||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c doanh thu | 511 | 19.599.847.590 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/C doanh thu | 911 | 19.599.847.590 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c doanh thu TC | 515 | 19.539.766 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/C doanh thu TC | 911 | 19.539.766 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c TN khác | 711 | 55.790.000 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c TN khác | 911 | 55.790.000 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c chi phí TC | 911 | 45.438.601 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c chi phí TC | 635 | 45.438.601 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c giá vốn | 911 | 14.717.494.550 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c giá vốn | 632 | 14.717.494.550 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c CPBH | 911 | 1.301.550.186 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c CPBH | 641 | 1.301.550.186 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c CPQL | 911 | 787.296.981 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c CPQL | 642 | 787.296.981 | |||
30/9 | TK09 | 30/9 | Thuế TNDN tạm tính quý 3 | 821 | 621.147.349 | |||
30/9 | TK09 | 30/9 | Thuế TNDN tạm tính quý 3 | 3334 | 621.147.349 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c chi phí thuế TNDN | 911 | 621.147.349 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c chi phí thuế TNDN | 821 | 621.147.349 |
Chứng từ | Diễn giải | Đã ghi vào sổ cái | Số TT dò ng | Số hiệu TK đối ứng | Số phát sinh | |||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | |||||
A | B | C | D | E | F | H | 1 | 2 |
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c lãi | 911 | 2.202.249.691 | |||
30/9 | TH009 | 30/9 | K/c lãi | 421 | 2.202.249.691 | |||
Tổng cộng | 47.526.957.680 | 47.526.957.680 |