Phụ lục 2.1: Danh mục định mức nguồn thu
BỘ Y TẾ
Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam
Nội dung thu | Đơn vị tính | Định mức | |
A | Các khoản thu học phí theo quy định của Nhà nước và của Học viện | ||
I | Thu tiền tuyển sinh, xét tuyển | ||
1 | Tuyển sinh đại học | ||
Thu tiền xét tuyển | Hồ sơ | 30.000 | |
2 | Thi tuyển BSCK I, BSCK II, Cao học | ||
Thu tiền đăng ký dự thi | Hồ sơ | 60.000 | |
Thu tiền dự thi | Đồng/môn dự thi | 120.000 | |
Tiền ôn tập, cơ sở vật chất và chi khác | Đồng/môn | 900.000 | |
3 | Nghiên cứu sinh | ||
Thu tiền dự tuyển | Hồ sơ | 200.000 | |
Chi phí hội đồng thông qua đề cương | Thí sinh | 2.000.000 | |
4 | Tuyển sinh đại học hệ BS liên thông chính quy | ||
Thu tiền dự thi | Đồng/môn | 35.000 | |
Tiền ôn tập, cơ sở vật chất và chi khác | Đồng/môn | 900.000 | |
II | Thu tiền hỗ trợ thi học phần chuyên môn tổng hợp, bảo vệ luận văn; luận án sau đại học | ||
1 | Hỗ trợ thi HP chuyên môn tổng hợp | ||
Hệ đại học | Đồng/SV | 500.000 | |
Bác sĩ nội trú, CKI, CKII | Đồng/HV | 700.000 | |
2 | Hỗ trợ bảo vệ luận văn | ||
Bác sỹ nội trú | Học viên | 1.000.000 | |
Cao học | Học viên | 1.000.000 | |
Chuyên khoa II | Học viên | 1.500.000 | |
Nghiên cứu sinh | Học viên | 2.000.000 | |
3 | Thu tiền làm bằng, lễ phục | ||
Hệ đại học, cao đẳng | Đồng/SV | 100.000 | |
BS nội trú, CKI | Đồng/SV | 200.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn Thiện Cơ Chế Quản Lý Tài Chính Tại Học Viện Y - Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
- Về Phía Các Cơ Quan Quản Lý Nhà Nước Về Phía Nhà Nước
- Sơ Đồ Kế Toán Thu Chi Và Xác Định Kết Quả Các Hoạt Động Hành Chính Sự Nghiệp
- Kế toán thu, chi và kết quả các hoạt động tại Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam - 15
- Thông Tin Bổ Sung Cho Các Khoản Mục Trình Bày Trong Bc Tình Hình Tc
- Kế toán thu, chi và kết quả các hoạt động tại Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam - 17
Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.
NCS, Cao học, CKII | Đồng/SV | 300.000 | |
III | Thu tiền học lại, thi lại | ||
1 | Thu tiền học lại; học cải thiện điểm | ||
Hệ đại học liên thông chính quy | Đồng/tín chỉ | 295.000 | |
Hệ đại học dược 5 năm | Đồng/tín chỉ | 360.000 | |
Hệ đại học BSYHCT 6 năm (năm 4,5,6) | Đồng/tín chỉ | 290.000 | |
Hệ ĐH Bác sỹ Đa khoa, Bác sỹ YHCT 6 năm (năm thứ 1,2,3) | Đồng/tín chỉ | 360.000 | |
Hệ ĐH liên kết Thiên Tân | Đồng/tín chỉ | 500.000 | |
Hệ Cao học; Chuyên khoa I | 540.000 | ||
Chuyên khoa II | 1.740.000 | ||
Tiến sỹ | 4.200.000 | ||
2 | Thi lại | ||
Môn học, học phần hệ ĐH | Môn | 100.000 | |
Thi lại HP chuyên môn tổng hợp ĐH | Môn | 500.000 | |
Môn học, học phần sau đại học | Môn | 300.000 | |
Thi lại tốt nghiệp sau đại học | Môn | 700.000 | |
3 | Thu tiền phúc khảo | ||
Hệ cao đẳng, ĐH | Môn | 100.000 | |
Sau đại học | Môn | 300.000 | |
4 | Bảo vệ lại đề cương, chuyên đề | ||
Cao học, BSNT | Đồng/đề cương | 1.000.000 | |
CKII, NCS | Đồng/đề cương | 1.500.000 | |
IV | Các khoản thu khác | ||
1 | Thu tiền khám sức khỏe SV đầu khóa | Đồng/SV | 150.000 |
2 | Thu tiền lao động kỷ niệm trường của SV | Đồng/SV/khóa | 100.000 |
3 | Thu tiền lao động kỷ niệm trường của HV | Đồng/HV/khóa | 200.000 |
4 | Tiền LĐ công ích hàng năm của SV | Đồng/SV/khóa | 100.000 |
5 | Tiền LĐ công ích hàng năm của HV | Đồng/HV/khóa | 200.000 |
6 | Thu tiền làm thẻ SV, thư viện | Đồng/thẻ | 70.000 |
7 | Thu tiền làm lại thẻ SV, Thư viện | Đồng/thẻ | L1:100.000 L2:140.000 |
(Nguồn: Quy chế chi tiêu nội bộ năm 2019-Học viện YDHCT Việt Nam)
Nguồn: Phòng Tài chính Kế toán
Phụ lục 2.2: Sổ cái TK 00821
BỘ Y TẾ
Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam
SỔ CÁI
Năm 2019
Tài khoản: 00821 - Dự toán chi thường xuyên
Đơn vị tính: đồng
Nội dung | TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Ngày | Số | Nợ | Có | |||
CT | CTGS | |||||
Số dư đầu năm | 0 | |||||
01/01/2019 | 1 | 01 | Dự toán giao năm 2019 | 29.122.970.000 | 0 | |
….. | … | …. | ……………………….. | ……….. | 0 | |
18/07/2019 | Trả tiền điện tháng 7/2019 | 32.908.270 | ||||
……………….. | 0 | |||||
Tổng số phát sinh trong kì | 30.217.295.000 | 29.122.970.000 | ||||
Cộng lũy kế từ đầu năm | 30.217.295.000 | 29.122.970.000 | ||||
Số dư cuối kỳ | 1.094.325.000 | 0 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
BỘ Y TẾ
Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam
SỔ CÁI
Năm 2019
Tài khoản: 00822 - Dự toán chi không thường xuyên
Đơn vị tính: đồng
Nội dung | Tài khoản đối ứng | Số phát sinh | ||||
Ngày | Số | Nợ | Có | |||
CT | CTGS | |||||
Số dư đầu năm | 0 | |||||
01/01/2019 | 1 | 01 | Dự toán giao năm 2019 | 20.507.454.000 | 0 | |
01/01/2019 | 1 | 01 | Dự toán cấp bù học phí | 1.951.720.000 | ||
…… | …………… | ……………… | 0 | |||
01/07/2019 | 75 | RDT/T7 | Rút dự toán cấp bù học phí cho cơ sở ĐT theo chế độ (miễn giảm học phi…) | 1.951.720.000 | ||
…… | ………….. | …………….. | 0 | |||
Cộng số phát sinh trong kỳ | 22.495.174.000 | 13.795.630.500 | ||||
Cộng lũy kế từ đầu năm | 22.495.174.000 | 13.795.630.500 | ||||
Số dư cuối kỳ | 8.699.543.500 | 0 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Học viện Y – Dược học cổ truyền Việt Nam
SỔ CÁI Năm 2019
Tài khoản: 6111 - Chi phí hoạt động - Thường xuyên
Đơn vị tính: đồng
Nội dung | TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Ngày | Số | Nợ | Có | |||
CT | CT GS | |||||
Số dư đầu tháng 4 | 0 | 0 | ||||
Điều chỉnh số dư đầu năm | 0 | 0 | ||||
…… | ………… | |||||
18/07/2019 | 93 | RDT /T7 | Trả tiền điện tháng 7/2019 | 5111 | 32.908.270 | 0 |
……. | …………………… | |||||
31/07/2019 | KC T7 | KC T7 | Kết chuyển chi phí hoạt động thường xuyên tháng 7/2019 | 9111 | 0 | 3.666.929.982 |
………. | ……………………… | |||||
Cộng số phát sinh | 29.122.970.000 | 29.122.970.000 | ||||
Cộng lũy kế từ đầu năm | 29.122.970.000 | 29.122.970.000 | ||||
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam
SỔ CÁI Năm 2019
Tài khoản: 6112 - Chi phí hoạt động - Không thường xuyên
Đơn vị tính: đồng
Nội dung | TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Ngày | Số | Nợ | Có | |||
CT | CTGS | |||||
Cộng lũy kế từ đầu năm | 0 | 0 | ||||
………… | … | 0 | 0 | |||
04/07/2019 | 75 | RDT /T7 | Chi tiền cho sinh viên được miễm giảm học phí | 1111 | 1.951.720.000 | 0 |
……. | ………… | |||||
31/07/2019 | KCT7 | KC T7 | Kết chuyển chi phí hoạt động không thường xuyên | 9111 | 0 | 2.243.620.000 |
…….. | …………. | |||||
Cộng số phát sinh trong kỳ | 21.902.095.000 | 21.902.095.000 | ||||
Tổng cộng lũy kế từ đầu năm | 21.902.095.000 | 21.902.095.000 | ||||
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
BỘ Y TẾ
Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam
SỔ CÁI Năm 2019
Tài khoản: 5111 – Thu hoạt động do NSNN cấp - thường xuyên
Đơn vị tính: đồng
Nội dung | TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Ngày | Số | Nợ | Có | |||
CT | CTGS | |||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | ||||
……… | ……………… | |||||
18/07/2019 | 93 | RDT/ T7 | Trả tiền điện tháng 7/2019 | 6111 | 0 | 32.908.270 |
…….. | ……………… | |||||
31/07/2019 | KC T7 | KC /T7 | Kết chuyển thu hoạt động do ngân sách cấp thường xuyên tháng 7/2019 | 9111 | 3.666.929.982 | 0 |
…… | ……………. | |||||
Cộng số phát sinh trong kỳ | 29.122.970.000 | 29.122.970.000 | ||||
Cộng lũy kế từ đầu năm | 29.122.970.000 | 29.122.970.000 | ||||
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
BỘ Y TẾ
Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam
SỔ CÁI Năm 2019
Tài khoản: 5112 - Thu hoạt động do NSNN cấp - Không thường xuyên
Đơn vị tính: đồng
Nội dung | TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Ngày | Số | Nợ | Có | |||
CT | CTGS | |||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | ||||
………….. | ||||||
01/07/19 | 75 | RDT/ T7 | Rút dự toán cấp bù học phí cho cơ sở giáo dục đào tạo theo chế độ (miễn, giảm học phí kỳ II năm 2018-2019) | 1121 | 0 | 1.951.720.000 |
…… | …………….. | |||||
31/07/19 | KC T07 | KC/ T7 | Kết chuyển thu hoạt động do ngân sách cấp không thường xuyên tháng 7/2019 | 9111 | 2.243.620.000 | 0 |
…… | …………….. | |||||
Cộng số phát sinh trong kỳ | 21.902.095.002 | 21.902.095.002 | ||||
Cộng lũy kế từ đầu năm | 21.902.095.002 | 21.902.095.002 | ||||
Số dư cuối Kỳ | 0 | 0 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị