BỘ Y TẾ
Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam
SỔ CÁI Năm 2019
Tài khoản: 531 - Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ
Đơn vị tính: đồng
Nội dung | TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Ngày | Số | Nợ | Có | |||
CT | CTGS | |||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | ||||
………. | ||||||
18/7/19 | 12 | LCC/T7 | Nhận tiền học phí lớp CKI Đà Nẵng H/v: Phan Nguyễn Huy | 1121 | 17.700.000 | |
……………. | ||||||
22/7/19 | 199 | Nộp tiền hỗ trợ thi tốt nghiệp CKII | 1111 | 1.300.000 | ||
………………. | ||||||
31/7/19 | KCT 01 | KC T01008 | Kết chuyển doanh thu hoạt động SXKD-DV tháng 7/2019 | 9112 | 4.889.718.000 | 0 |
….. | ………….. | |||||
Cộng số phát sinh trong kỳ | 78.831.242.311 | 78.831.242.311 | ||||
Cộng lũy kế từ đầu năm | 78.831.242.311 | 78.831.242.311 | ||||
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Về Phía Các Cơ Quan Quản Lý Nhà Nước Về Phía Nhà Nước
- Sơ Đồ Kế Toán Thu Chi Và Xác Định Kết Quả Các Hoạt Động Hành Chính Sự Nghiệp
- Danh Mục Định Mức Nguồn Thu
- Thông Tin Bổ Sung Cho Các Khoản Mục Trình Bày Trong Bc Tình Hình Tc
- Kế toán thu, chi và kết quả các hoạt động tại Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam - 17
- Kế toán thu, chi và kết quả các hoạt động tại Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam - 18
Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
BỘ Y TẾ
Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam
SỔ CÁI Năm 2019
Tài khoản: 154 - Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang
Đơn vị tính: đồng
Nội dung | TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Ngày | Số | Nợ | Có | |||
CT | CTGS | |||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | ||||
01/07/19 | 381 | RTG T7/CK | Trả tiền in băng rôn, khẩu hiệu, poster phục vụ triển khai phát động hưởng ứng Tuần lễ quốc gia nước sạch và vệ sinh môi trường năm 2019 tại Học viện. | 1122 | 17.500.000 | |
03/7/19 | 498 | UNC 02/T7 | Trả tiền mua dược liệu phục vụ công tác giảng dạy tại Học viện | 1122 | 8.944.416 | 0 |
……… | ||||||
31/07/19 | KC | Kết chuyển chi phí sản xuất kinh doanh tháng 7/2019 | 632 | 825.638.654 | ||
Tổng cộng phát sinh trong kỳ | 31.474.096.501 | 31.474.096.501 | ||||
Tổng cộng lũy kế từ đầu năm | 31.474.096.501 | 31.474.096.501 | ||||
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Nội dung | TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Ngày | Số | Nợ | Có | |||
CT | CTGS | |||||
THÁNG 1 | 0 | 0 | ||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | ||||
……… | ||||||
31/01/19 | KC T01 | KC T01024 | Kết chuyển từ TK 632 sang 9112 | 9112 | 0 | 4.340.000 |
…………………… ……… | ||||||
31/12/19 | KC T12 | KC T12024 | Kết chuyển từ TK 632 sang 9112 | 9112 | 0 | 6.171.600 |
……………. | ||||||
Tổng cộng phát sinh trong kỳ | 31.474.096.501 | 31.474.096.501 | ||||
Tổng cộng lũy kế từ đầu năm | 31.474.096.501 | 31.474.096.501 | ||||
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Nội dung | TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Ngày | Số | Nợ | Có | |||
CT | CTGS | |||||
THÁNG 1 | 0 | 0 | ||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | ||||
……… | ||||||
04/07/19 | 1 | RTG T01/CK | Trả tiền nước sạch tháng 6/2019. | 11216 | 3.157.586 | 0 |
…………………… ……… | ||||||
30/07/19 | KC T11 | KC T11025 | Kết chuyển từ 6421- >9112 tháng 11 từ TK 6421 sang TK 9112 | 9112 | 0 | 66.534.783 |
……………. | ||||||
Tổng cộng phát sinh trong kỳ | 2.265.279.939 | 2.265.279.939 | ||||
Tổng cộng lũy kế từ đầu năm | 2.265.279.939 | 2.265.279.939 | ||||
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
Phụ lục 2.12: Sổ cái TK 515
BỘ Y TẾ
Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam
SỔ CÁI Năm 2019
Tài khoản: 515 - Doanh thu hoạt động tài chính
Đơn vị tính: đồng
Nội dung | TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Ngày | Số | Nợ | Có | |||
CT | CTGS | |||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | ||||
………….. | ||||||
31/7/19 | Nhận lãi tiền gửi tháng 7/2019 | 1121 | 1.897.491 | |||
…….. | ||||||
31/7/19 | KC T01 | KC | Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính tháng 7/2019 | 9113 | 2.882.990 | 0 |
….. | ………….. | |||||
Cộng số phát sinh trong kỳ | 41.065.283 | 41.065.283 | ||||
Cộng lũy kế từ đầu năm | 41.065.283 | 41.065.283 | ||||
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
BỘ Y TẾ
Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam
SỔ CÁI
Năm 2019
Tài khoản: 615 - Chi phí tài chính
Đơn vị tính: đồng
Nội dung | TK đối ưng | Số phát sinh | ||||
Ngày | Số | Nợ | Có | |||
CT | CTGS | |||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | ||||
04/07/19 | 3 | LCC/T7 | Trả tiền dịch vụ SMS Banking tháng 7/2019 | 11216 | 40.000 | 0 |
31/7/2019 | KC T7 | KC T12023 | Kết chuyển từ 615- >9113 tháng 07 từ TK 615 sang TK 9113 | 9113 | 0 | 1.039.000 |
Tổng cộng phát sinh trong kỳ | 2.590.800 | 2.590.800 | ||||
Tổng cộng lũy kế từ đầu năm | 2.590.800 | 2.590.800 | ||||
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
BỘ Y TẾ
Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam
SỔ CÁI Năm 2019
Tài khoản: 711 - Thu nhập khác
Đơn vị tính: đồng
Nội dung | TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Ngày | Số | Nợ | Có | |||
CT | CTGS | |||||
Số dư đầu năm | 0 | 0 | ||||
27/12/19 | 457 | 06 /T12 | Thu tiền thanh lý tài sản | 1111 | 0 | 8.435.000 |
………………………………. . | ||||||
31/12/19 | KC T12 | KC T12029 | Kết chuyển từ 7111->91181 từ TK 7111 sang TK 91181 | 91181 | 8.585.000 | 0 |
Tổng cộng phát sinh trong kỳ | 8.585.000 | 8.585.000 | ||||
Tổng cộng lũy kế từ đầu năm | 8.585.000 | 8.585.000 | ||||
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Người lập biểu Kế toán trưởng
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
BỘ Y TẾ
Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam
SỔ CÁI
Năm 2019
Tài khoản: 811 - Chi phí khác
Đơn vị tính: đồng
Nội dung | TK đối ứng | Số phát sinh | ||||
Ngày | Số | Nợ | Có | |||
CT | CTGS | |||||
Số dư đầu năm | ||||||
…… | ||||||
13/12/19 | 1096 | UNC /06T12 | Chi tiền thẩm định giá tài sản thanh lý | 1122 | 3.300.000 | |
…… | ||||||
31/12/19 | KC T12 | KC T12031 | Kết chuyển từ 8111->91181 từ TK 8111 sang TK 91181 | 91181 | 8.585.000 | |
Tổng cộng phát sinh trong kỳ | 8.585.000 | 8.585.000 | ||||
Tổng cộng lũy kế từ đầu năm | 8.585.000 | 8.585.000 | ||||
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Ngày 31 tháng 12 năm 2019
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị