Kế toán thu, chi và kết quả các hoạt động tại Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam - 15

BỘ Y TẾ


Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam


SỔ CÁI Năm 2019

Tài khoản: 531 - Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ

Đơn vị tính: đồng


Chứng từ


Nội dung

TK

đối ứng

Số phát sinh

Ngày

Số

Nợ

CT

CTGS




Số dư đầu năm


0

0




……….





18/7/19


12


LCC/T7

Nhận tiền học phí lớp CKI Đà Nẵng H/v: Phan Nguyễn

Huy


1121



17.700.000




…………….




22/7/19

199


Nộp tiền hỗ trợ thi

tốt nghiệp CKII

1111


1.300.000




……………….





31/7/19


KCT 01


KC T01008

Kết chuyển doanh thu hoạt động SXKD-DV tháng

7/2019


9112


4.889.718.000


0

…..



…………..







Cộng số phát sinh

trong kỳ


78.831.242.311

78.831.242.311




Cộng lũy kế từ

đầu năm


78.831.242.311

78.831.242.311




Số dư cuối kỳ


0

0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.

Kế toán thu, chi và kết quả các hoạt động tại Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam - 15

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

BỘ Y TẾ

Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam


SỔ CÁI Năm 2019

Tài khoản: 154 - Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang

Đơn vị tính: đồng


Chứng từ


Nội dung

TK

đối ứng

Số phát sinh

Ngày

Số

Nợ

CT

CTGS




Số dư đầu năm


0

0


01/07/19


381


RTG T7/CK

Trả tiền in băng rôn, khẩu hiệu, poster phục vụ triển khai phát động hưởng ứng Tuần lễ quốc gia nước sạch và vệ sinh môi trường

năm 2019 tại Học viện.


1122


17.500.000










03/7/19


498

UNC 02/T7

Trả tiền mua dược liệu

phục vụ công tác giảng dạy tại Học viện


1122


8.944.416


0




………





31/07/19



KC

Kết chuyển chi phí sản xuất kinh doanh tháng

7/2019


632


825.638.654


















Tổng cộng phát sinh

trong kỳ


31.474.096.501

31.474.096.501




Tổng cộng lũy kế từ

đầu năm


31.474.096.501

31.474.096.501




Số dư cuối kỳ


0

0

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị


Chứng từ


Nội dung


TK đối ứng

Số phát sinh


Ngày

Số


Nợ


CT

CTGS




THÁNG 1


0

0




Số dư đầu năm


0

0




………




31/01/19

KC

T01

KC

T01024

Kết chuyển từ TK

632 sang 9112

9112

0

4.340.000




……………………

………




31/12/19

KC

T12

KC

T12024

Kết chuyển từ TK

632 sang 9112

9112

0

6.171.600




…………….







Tổng cộng phát sinh

trong kỳ


31.474.096.501

31.474.096.501




Tổng cộng lũy kế từ

đầu năm


31.474.096.501

31.474.096.501




Số dư cuối kỳ


0

0

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị


Chứng từ


Nội dung


TK đối ứng

Số phát sinh


Ngày

Số


Nợ


CT

CTGS




THÁNG 1


0

0




Số dư đầu năm


0

0




………




04/07/19

1

RTG

T01/CK

Trả tiền nước sạch

tháng 6/2019.

11216

3.157.586

0




……………………

………





30/07/19


KC T11


KC T11025

Kết chuyển từ 6421-

>9112 tháng 11 từ TK 6421 sang TK 9112


9112


0


66.534.783




…………….







Tổng cộng phát

sinh trong kỳ


2.265.279.939

2.265.279.939




Tổng cộng lũy kế

từ đầu năm


2.265.279.939

2.265.279.939




Số dư cuối kỳ


0

0

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị


Phụ lục 2.12: Sổ cái TK 515

BỘ Y TẾ


Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam


SỔ CÁI Năm 2019

Tài khoản: 515 - Doanh thu hoạt động tài chính

Đơn vị tính: đồng


Chứng từ


Nội dung

TK

đối ứng

Số phát sinh


Ngày

Số


Nợ


CT

CTGS




Số dư đầu năm


0

0




…………..




31/7/19



Nhận lãi tiền gửi

tháng 7/2019

1121


1.897.491




……..





31/7/19


KC T01


KC

Kết chuyển doanh thu hoạt động tài chính tháng

7/2019


9113


2.882.990


0

…..



…………..







Cộng số phát sinh

trong kỳ


41.065.283

41.065.283




Cộng lũy kế từ

đầu năm


41.065.283

41.065.283




Số dư cuối kỳ


0

0

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

BỘ Y TẾ

Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam


SỔ CÁI


Năm 2019

Tài khoản: 615 - Chi phí tài chính


Đơn vị tính: đồng


Chứng từ


Nội dung

TK đối ưng

Số phát sinh

Ngày

Số

Nợ

CT

CTGS




Số dư đầu năm


0

0








04/07/19

3

LCC/T7

Trả tiền dịch vụ SMS

Banking tháng 7/2019

11216

40.000

0









31/7/2019

KC T7

KC T12023

Kết chuyển từ 615-

>9113 tháng 07 từ TK

615 sang TK 9113


9113


0


1.039.000











Tổng cộng phát sinh

trong kỳ


2.590.800

2.590.800




Tổng cộng lũy kế từ

đầu năm


2.590.800

2.590.800




Số dư cuối kỳ


0

0

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

BỘ Y TẾ

Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam


SỔ CÁI Năm 2019

Tài khoản: 711 - Thu nhập khác

Đơn vị tính: đồng


Chứng từ


Nội dung

TK đối ứng

Số phát sinh

Ngày

Số

Nợ

CT

CTGS




Số dư đầu năm


0

0








27/12/19

457

06 /T12

Thu tiền thanh lý tài sản

1111

0

8.435.000




……………………………….

.




31/12/19

KC

T12

KC

T12029

Kết chuyển từ 7111->91181

từ TK 7111 sang TK 91181

91181

8.585.000

0




Tổng cộng phát sinh trong

kỳ


8.585.000

8.585.000




Tổng cộng lũy kế từ đầu

năm


8.585.000

8.585.000




Số dư cuối kỳ


0

0


Người lập biểu Kế toán trưởng

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Thủ trưởng đơn vị


BỘ Y TẾ

Học viện Y - Dược học cổ truyền Việt Nam


SỔ CÁI


Năm 2019

Tài khoản: 811 - Chi phí khác


Đơn vị tính: đồng


Chứng từ


Nội dung

TK

đối ứng

Số phát sinh

Ngày

Số

Nợ

CT

CTGS




Số dư đầu năm







……




13/12/19

1096

UNC

/06T12

Chi tiền thẩm định giá tài sản

thanh lý

1122

3.300.000





……




31/12/19

KC

T12

KC

T12031

Kết chuyển từ 8111->91181 từ

TK 8111 sang TK 91181

91181


8.585.000




Tổng cộng phát sinh trong kỳ


8.585.000

8.585.000




Tổng cộng lũy kế từ đầu năm


8.585.000

8.585.000




Số dư cuối kỳ


0

0

Ngày 31 tháng 12 năm 2019


Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/06/2022