Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu khách hàng tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – Chi nhánh Cần Thơ - 17


PHỤ LỤC 10: MINH HỌA NGHIỆP VỤ BÁN HÀNG SAU NIÊN ĐỘ

Công ty TNHH Hải Sản ABC

Lô 14A5 KCN Trà Nóc 1,Q. Bình Thủy, Tp. Cần Thơ.

MST: 1800735948 Số:XTP004/16

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Chứng từ gốc: 0000005 Ngày: 04/01/2015

Ngày: 04/01/2015


STT

Nội dung

Số hiệu tài khoản

Thành tiền

Ghi chú

Nợ

1

Xuất bán thành phẩm tôm thẻ nguyên con

cho CTY Hiệp Thành

1311001

5112001

1.884.241.000



Tổng cộng



1.884.241.000


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 143 trang tài liệu này.

Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu khách hàng tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – Chi nhánh Cần Thơ - 17


Mẫu số: 01GTKT3/001

HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Ký hiệu: AB/16P

Liên 3: Giao khách hàng Số: 0000005 Ngày 04 tháng 01 năm 2016

Đơn vị bán hàng: Công ty TNHH Thủy Sản ABC Mã số thuế: 1800735948

Địa chỉ: Lô 14A5 KCN Trà Nóc 1, phường Trà Nóc,Q. Bình Thủy, Tp. Cần Thơ

Điện thoại: (84710) 3736363

Hình thức thanh toán: C/K Số tài khoản: 0104862248

Họ tên người mua hàng:

Tên đơn vị: Công ty TNHH Hiệp Thành Mã số thuế: 1800273819

Địa chỉ: số 322 đường 30/4, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ. Số tài khoản: 1234567090

STT

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đơn vị tính

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

1

2

3

4

5

6=4x5

1

Xuất bán thành phẩm

tôm thẻ nguyên con

Kg

5690

301.045,0552

1.712.946.364







































Cộng tiền hàng: 1.712.946.364

Thuế suất GTGT: 10 %, Tiền thuế GTGT: 171.294.636

Tổng cộng tiền thanh toán: 1.884.241.000


Số tiền viết bằng chữ: Một tỷ tám trăm tám mươi bốn triệu hai trăm bốn mươi một ngàn đồng chẵn



Người mua hàng

Người bán hàng

Thủ trưởng đơn vị




(Ký, ghi rõ họ, tên)

(Ký, ghi rõ họ, tên)

(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)





Bán hàng qua điện thoại


Lê Thị Điệp


Nguyễn Thị Thanh Thanh





Đơn vị báo cáo: Công ty TNHH Hải sản ABC

PHỤ LỤC 11


Mẫu số B01 - DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT–BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ĐÃ KIỂM TOÁN

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2015


ĐVT: đồng


Chỉ tiêu

Mã số

Thuyết

minh

Số cuối năm

Số đầu năm

1

2

3

4

5

A. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)

100


145.864.430.841

398.232.959.305

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

110

V.1

9.665.927.013

30.417.039.505

1. Tiền

111


9.665.927.013

3.394.709.683

2. Các khoản tương đương tiền

112


-

27.022.329.822

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn

120

V.2

15.300.000.000

49.470.000.000

1. Chứng khoán kinh doanh

121


-

-

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)

122


-

-

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

123


15.300.000.000

49.470.000.000

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

130

V.3

30.694.919.476

45.498.974.647

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng

131


30.128.108.791

42.481.692.626

2. Trả trước người bán ngắn hạn

132


520.954.800

870.213.188

6. Phải thu ngắn hạn khác

136


53.445.205

2.147.068.833

7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)

137


(7.589.320)

-



8. Tài sản thiếu chờ xử lý

139


-

-


IV. Hàng tồn kho

140

V.4

87.306.794.272

271.490.837.043

1. Hàng tồn kho

141


87.306.794.272

271.490.837.043

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

149


-

-

V. Tài sản ngắn hạn khác

150

V.4

2.896.790.080

1.356.108.110

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151


444.533.000


2. Thuế GTGT được khấu trừ

152


2.399.252.879

1.356.108.110

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

153


53.004.201

-

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

154


-

-

5. Tài sản ngắn hạn khác

155


-

-

B. Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260)

200


17.892.171.230

15.185.035.282

I. Các khoản phải thu dài hạn

210


-

-

II. Tài sản cố định

220


16.725.543.248

12.271.158.558

1. TSCĐ hữu hình

221

V.5

16.725.543.248

12.271.158.558

- Nguyên giá

222


60.534.382.619

54.941.297.843

- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

223


(43.808.839.371)

(42.670.139.285)

3. TSCĐ vô hình

227


-

-

- Nguyên giá

228


-

-

- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

229


-

-

III. Bất động sản đầu tư

230


-

-

IV. Tài sản dở dang dài hạn

240


-

2.079.675.558

1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn

241


-

-

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

242


-

2.079.675.558

V. Đầu tư tài chính dài hạn

250


-

-

VI. Tài sản dài hạn khác

260


1.166.627.982

834.201.166



1. Chi phí trả trước dài hạn

261

V.6

1.166.627.982

834.201.166


2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

262


-

-

3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn

263


-

-

4. Tài sản dài hạn khác

268


-

-

Tổng cộng tài sản (270=100+200)

270


163.756.602.071

413.417.994.587

C. Nợ phải trả (300=310+330)

300


105.328.927.053

311.797.898.545

I. Nợ ngắn hạn

310


105.328.927.053

311.797.898.545

1. Phải trả người bán ngắn hạn

311

V.8

38.483.293.505

50.392.004.085

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn

312


-

-

3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

313

V.9

1.778.666.563

5.067.078.396

4. Phải trả người lao động

314


10.325.765.092

10.443.857.469

5. Chi phí phải trả ngắn hạn

315


-

-

9. Phải trả ngắn hạn khác

319

V.10

759.004.877

483.188.178

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn

320

V.11

53.507.969.696

244.911.374.086

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn

321


-

-

12. Quỹ khen thưởng phúc lợi

322


474.227.320

500.396.331

II. Nợ dài hạn

330


-

-

1. Phải trả người bán dài hạn

331


-

-

2. Người mua trả tiền trước dài hạn

332


-

-

3. Chi phí phải trả dài hạn

333


-

-

B. Vốn chủ sở hữu (400=410+430)

400


58.427.675.018

101.620.096.042

I. Vốn chủ sở hữu

410

V.12

58.427.675.018

101.620.096.042

1. Vốn góp chủ sở hữu

411


25.271.010.000

25.271.010.000

- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

411a


25.271.010.000

25.271.010.000



- Cổ phiếu ưu đãi

411b


-

-


2. Thặng dư vốn cổ phần

412


-

-

3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

413


-

-

4. Vốn khác của chủ sở hữu

414


-

-

5. Cổ phiếu quỹ (*)

415


-

-

6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

416


-

-

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

417


-

-

8. Quỹ đầu tư phát triển

418


-

-

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

419


-

-

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

420


-

-

11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

421


33.156.665.018

76.349.086.042

- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước

421a


2.788.987.053

-

- LNST chưa phân phối kỳ này

421b


30.367.677.965

76.349.086.042

12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

422


-

-

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

430


-

-

1. Nguồn kinh phí

431


-

-

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

432


-

-

Tông cộng nguồn vốn (440=300+400)

440


163.756.602.071

413.417.994.587



PHỤ LỤC 12

Đơn vị báo cáo: Công ty TNHH Hải Sản ABC


Mẫu số B02 – DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)


BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH ĐÃ KIỂM TOÁN

Năm: 2015

ĐVT: Đồng

Chỉ tiêu

Mã số

Thuyết minh

Năm nay

Năm trước

1

2

3

4

5

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01


852.961.945.889

1.093.173.624.897

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

02


-

-

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp

dịch vụ (10=01- 02)

10

VI.1

852.961.945.889

1.093.173.624.897

4. Giá vốn hàng bán

11

VI.1

788.236.199.926

978.120.674.715

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp

(20=10-11)

20

VI.1

64.725.745.963

115.052.950.182

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.2

8.625.524.599

29.306.972.905

7. Chi phí tài chính

22

VI.3

21.074.636.058

29.270.210.967

- Trong đó: Chi phí lãi vay

23


4.896.330.112

9.754.286.393

8. Chi phí bán hàng

24

VI.4

8.887.653.548

11.665.712.051

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

VI.5

7.890.659.986

6.537.431.492

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30=20+(21-22)-(24+25))

30


35.498.320.970

96.886.568.577



11. Thu nhập khác

31


1.075.219.740

-

12. Chi phí khác

32


170.992.135

-

13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40


904.227.605

-

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40)

50

VI.9

36.402.548.575

96.886.568.577

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

VI.7

6.034.870.610

21.367.869.412

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

VI.8

-

-

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52)

60

VI.9

30.367.677.965

75.518.699.165

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

70

VI.10

-

-

19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)

71


-

-

Ngày đăng: 07/11/2025

Gửi bình luận


Đồng ý Chính sách bảo mật*