PHỤ LỤC 10: MINH HỌA NGHIỆP VỤ BÁN HÀNG SAU NIÊN ĐỘ
Công ty TNHH Hải Sản ABC
Lô 14A5 KCN Trà Nóc 1,Q. Bình Thủy, Tp. Cần Thơ.
MST: 1800735948 Số:XTP004/16
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Chứng từ gốc: 0000005 Ngày: 04/01/2015
Ngày: 04/01/2015
Nội dung | Số hiệu tài khoản | Thành tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | ||||
1 | Xuất bán thành phẩm tôm thẻ nguyên con cho CTY Hiệp Thành | 1311001 | 5112001 | 1.884.241.000 | |
Tổng cộng | 1.884.241.000 |
Có thể bạn quan tâm!
-
Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu khách hàng tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – Chi nhánh Cần Thơ - 14 -
Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu khách hàng tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – Chi nhánh Cần Thơ - 15 -
Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục nợ phải thu khách hàng tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt – Chi nhánh Cần Thơ - 16
Xem toàn bộ 143 trang tài liệu này.

Điện thoại: (84710) 3736363 Hình thức thanh toán: C/K Số tài khoản: 0104862248 | |||||||
Họ tên người mua hàng: Tên đơn vị: Công ty TNHH Hiệp Thành Mã số thuế: 1800273819 | |||||||
Địa chỉ: số 322 đường 30/4, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ. Số tài khoản: 1234567090 | |||||||
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=4x5 | ||
1 | Xuất bán thành phẩm tôm thẻ nguyên con | Kg | 5690 | 301.045,0552 | 1.712.946.364 | ||
Cộng tiền hàng: 1.712.946.364 | |||||||
Thuế suất GTGT: 10 %, Tiền thuế GTGT: 171.294.636 | |||||||
Tổng cộng tiền thanh toán: 1.884.241.000 Số tiền viết bằng chữ: Một tỷ tám trăm tám mươi bốn triệu hai trăm bốn mươi một ngàn đồng chẵn | |||||||
Người mua hàng | Người bán hàng | Thủ trưởng đơn vị | |||||
(Ký, ghi rõ họ, tên) | (Ký, ghi rõ họ, tên) | (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên) | |||||
Bán hàng qua điện thoại | Lê Thị Điệp | Nguyễn Thị Thanh Thanh | |||||
Đơn vị báo cáo: Công ty TNHH Hải sản ABC
PHỤ LỤC 11
Mẫu số B01 - DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT–BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ĐÃ KIỂM TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2015
ĐVT: đồng
Mã số | Thuyết minh | Số cuối năm | Số đầu năm | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
A. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150) | 100 | 145.864.430.841 | 398.232.959.305 | |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 | V.1 | 9.665.927.013 | 30.417.039.505 |
1. Tiền | 111 | 9.665.927.013 | 3.394.709.683 | |
2. Các khoản tương đương tiền | 112 | - | 27.022.329.822 | |
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | V.2 | 15.300.000.000 | 49.470.000.000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 121 | - | - | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) | 122 | - | - | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 123 | 15.300.000.000 | 49.470.000.000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 130 | V.3 | 30.694.919.476 | 45.498.974.647 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 131 | 30.128.108.791 | 42.481.692.626 | |
2. Trả trước người bán ngắn hạn | 132 | 520.954.800 | 870.213.188 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 136 | 53.445.205 | 2.147.068.833 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) | 137 | (7.589.320) | - |
8. Tài sản thiếu chờ xử lý | 139 | - | - | ||
IV. Hàng tồn kho | 140 | V.4 | 87.306.794.272 | 271.490.837.043 | |
1. Hàng tồn kho | 141 | 87.306.794.272 | 271.490.837.043 | ||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | 149 | - | - | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | V.4 | 2.896.790.080 | 1.356.108.110 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 | 444.533.000 | |||
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 152 | 2.399.252.879 | 1.356.108.110 | ||
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 153 | 53.004.201 | - | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ | 154 | - | - | ||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 155 | - | - | ||
B. Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260) | 200 | 17.892.171.230 | 15.185.035.282 | ||
I. Các khoản phải thu dài hạn | 210 | - | - | ||
II. Tài sản cố định | 220 | 16.725.543.248 | 12.271.158.558 | ||
1. TSCĐ hữu hình | 221 | V.5 | 16.725.543.248 | 12.271.158.558 | |
- Nguyên giá | 222 | 60.534.382.619 | 54.941.297.843 | ||
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 223 | (43.808.839.371) | (42.670.139.285) | ||
3. TSCĐ vô hình | 227 | - | - | ||
- Nguyên giá | 228 | - | - | ||
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) | 229 | - | - | ||
III. Bất động sản đầu tư | 230 | - | - | ||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 240 | - | 2.079.675.558 | ||
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 241 | - | - | ||
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 242 | - | 2.079.675.558 | ||
V. Đầu tư tài chính dài hạn | 250 | - | - | ||
VI. Tài sản dài hạn khác | 260 | 1.166.627.982 | 834.201.166 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 261 | V.6 | 1.166.627.982 | 834.201.166 | |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 262 | - | - | ||
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn | 263 | - | - | ||
4. Tài sản dài hạn khác | 268 | - | - | ||
Tổng cộng tài sản (270=100+200) | 270 | 163.756.602.071 | 413.417.994.587 | ||
C. Nợ phải trả (300=310+330) | 300 | 105.328.927.053 | 311.797.898.545 | ||
I. Nợ ngắn hạn | 310 | 105.328.927.053 | 311.797.898.545 | ||
1. Phải trả người bán ngắn hạn | 311 | V.8 | 38.483.293.505 | 50.392.004.085 | |
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn | 312 | - | - | ||
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 313 | V.9 | 1.778.666.563 | 5.067.078.396 | |
4. Phải trả người lao động | 314 | 10.325.765.092 | 10.443.857.469 | ||
5. Chi phí phải trả ngắn hạn | 315 | - | - | ||
9. Phải trả ngắn hạn khác | 319 | V.10 | 759.004.877 | 483.188.178 | |
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 320 | V.11 | 53.507.969.696 | 244.911.374.086 | |
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 321 | - | - | ||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 322 | 474.227.320 | 500.396.331 | ||
II. Nợ dài hạn | 330 | - | - | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | 331 | - | - | ||
2. Người mua trả tiền trước dài hạn | 332 | - | - | ||
3. Chi phí phải trả dài hạn | 333 | - | - | ||
B. Vốn chủ sở hữu (400=410+430) | 400 | 58.427.675.018 | 101.620.096.042 | ||
I. Vốn chủ sở hữu | 410 | V.12 | 58.427.675.018 | 101.620.096.042 | |
1. Vốn góp chủ sở hữu | 411 | 25.271.010.000 | 25.271.010.000 | ||
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | 411a | 25.271.010.000 | 25.271.010.000 |
- Cổ phiếu ưu đãi | 411b | - | - | ||
2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 | - | - | ||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 413 | - | - | ||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 414 | - | - | ||
5. Cổ phiếu quỹ (*) | 415 | - | - | ||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 416 | - | - | ||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 417 | - | - | ||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 418 | - | - | ||
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 419 | - | - | ||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 420 | - | - | ||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 33.156.665.018 | 76.349.086.042 | ||
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 421a | 2.788.987.053 | - | ||
- LNST chưa phân phối kỳ này | 421b | 30.367.677.965 | 76.349.086.042 | ||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 422 | - | - | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 430 | - | - | ||
1. Nguồn kinh phí | 431 | - | - | ||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 432 | - | - | ||
Tông cộng nguồn vốn (440=300+400) | 440 | 163.756.602.071 | 413.417.994.587 |
PHỤ LỤC 12
Đơn vị báo cáo: Công ty TNHH Hải Sản ABC
Mẫu số B02 – DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH ĐÃ KIỂM TOÁN
Năm: 2015
ĐVT: Đồng
Mã số | Thuyết minh | Năm nay | Năm trước | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | 852.961.945.889 | 1.093.173.624.897 | |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 02 | - | - | |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01- 02) | 10 | VI.1 | 852.961.945.889 | 1.093.173.624.897 |
4. Giá vốn hàng bán | 11 | VI.1 | 788.236.199.926 | 978.120.674.715 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp (20=10-11) | 20 | VI.1 | 64.725.745.963 | 115.052.950.182 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | VI.2 | 8.625.524.599 | 29.306.972.905 |
7. Chi phí tài chính | 22 | VI.3 | 21.074.636.058 | 29.270.210.967 |
- Trong đó: Chi phí lãi vay | 23 | 4.896.330.112 | 9.754.286.393 | |
8. Chi phí bán hàng | 24 | VI.4 | 8.887.653.548 | 11.665.712.051 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | VI.5 | 7.890.659.986 | 6.537.431.492 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30=20+(21-22)-(24+25)) | 30 | 35.498.320.970 | 96.886.568.577 |
11. Thu nhập khác | 31 | 1.075.219.740 | - | |
12. Chi phí khác | 32 | 170.992.135 | - | |
13. Lợi nhuận khác (40=31-32) | 40 | 904.227.605 | - | |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) | 50 | VI.9 | 36.402.548.575 | 96.886.568.577 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | VI.7 | 6.034.870.610 | 21.367.869.412 |
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 | VI.8 | - | - |
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) | 60 | VI.9 | 30.367.677.965 | 75.518.699.165 |
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) | 70 | VI.10 | - | - |
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) | 71 | - | - |



