B I ỂU S Ố 5
B Ả N G X Ế P L O Ạ I T Í N D Ụ N G D O A N H N G H I Ệ P
Nội dung | |
AA | Doanh nghiệp này là doanh nghiệp hoạt động rất tốt, đạt hiệu quả cao và có triển vọng tốt đẹp. Rủi ro thấp. |
A | Doanh nghiệp này là doanh nghiệp hoạt động kinh doanh có hiệu quả, tài chính lành mạnh, có tiềm năng phát triển. Rủi ro thấp. |
BB | Doanh nghiệp này hoạt động có hiệu quả, có tiềm năng phát triển. Tuy nhiên, có hạn chế nhất định về nguồn lực tài chính và có những nguy cơ tiềm ẩn. Rủi ro thấp. |
B | Doanh nghiệp hạng này hoạt động chưa đạt hiệu quả, khả năng tự chủ tài chính thấp, có nguy cơ tiềm ẩn. Rủi ro trung bình. |
CC | Doanh nghiệp này có hiệu quả hoạt động thấp, tài chính yếu kém, thiếu khả năng tự chủ về tài chính. Rủi ro cao. |
C | Doanh nghiệp này kinh doanh thua lỗ kéo dài, tình hình tài chính yếu, không có khả năng tự chủ tài chính, có nguy cơ phá sản. Rủi ro rất cao. |
Có thể bạn quan tâm!
- Tình Hình Tài Chính Và Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh
- Đánh Giá Của Phòng Thẩm Định Và Quản Lý Rủi Ro:
- Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 34
- Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 36
- Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 37
Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.
Ghi chú:
- Loại AA sẽ có số điểm từ 117 đến 135
- Loại A sẽ có số điểm từ 98 đến 116
- Loại BB sẽ có số điểm từ 79 đến 97
- Loại B sẽ có số điểm từ 60 đến 78
- Loại CC sẽ có số điểm từ 41 đến 59
- Loại C sẽ có số điểm dưới 41 điểm
Phụ lục số 19: Phân tích BCTC công ty VECOM Tech thực hiện bởi công ty kiểm toán PWC
Trích BÁO CÁO KIỂM TOÁN CÔNG TY VECOM TECH NđM 2006 - Thực hiện
bởi công ty Kiểm toán P
16. MỘT SỐ CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ KHÁI QUÁT THỰC TRẠNG TÀI CHÍNH VÀ KẾT QUẢ KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
2005 | 2006 | |
1. Bố trí cơ cấu tài sản và cơ cấu nguồn vốn 1.1 Bố trí cơ cấu tài sản - Tài sản dài hạn/Tổng tài sản (%) - Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản (%) 1.2 Bố trí cơ cấu vốn - Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn (%) - Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn (%) 2. Khả năng thanh toán 2.1 Tổng tài sản/Tổng nợ phải trả (lần) 2.2 (Tổng tài sản ngắn hạn)/Tổng nợ ngắn hạn (lần) 2.3 (Tổng tiền và các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn)/Tổng nợ ngắn hạn (lần) 2.4 Giá trị thuần của tài sản cố định mua sắm bằng vay dài hạn hoặc nợ dài hạn/Tổng nợ dài hạn (lần) 3. Tỷ suất sinh lời 3.1 Lợi nhuận/doanh thu - Lợi nhuận trước thuế/Doanh thu thuần + thu nhập từ hoạt động tài chính + thu nhập khác(%) - Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần + thu nhập từ hoạt động tài chính + thu nhập khác (%) 3.2 Lợi nhuận/Tổng tài sản - Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (%) - Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản (%) 3.3 Lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu (%) | 8,2 | 7,52 |
91,8 | 92,48 | |
23,61 | 10,88 | |
76,39 | 89,12 | |
4,23 | 9,19 | |
3,88 | 8,5 | |
0,25 | 0,98 | |
0 | 0 | |
6,07 | 3,84 | |
4,37 | 2,77 | |
4,9 | 3,86 | |
3,53 | 2,79 | |
4,62 | 3,12 |
Phụ lục số 20: Hồ sơ phân tích BCTC - PTI Co Ltd, - Báo cáo KQKD
Thực tế | Dự báo tương lai | Tăng trưởng dài hạn | |
T-2 T-1 T | T+1 T+2 T+3 T+4 T+5 | ||
Doanh thu thuần Tỉ lệ tăng trưởng (%) Giá vốn hàng bán Lợi nhuận gộp Tỉ lệ LN gộp/Dthu thuần (%) Chi phí phát triển thị trường Tỉ lệ MDC%Doanh thu Chi phí chung Tỉ trọng chi phí chung OH%DT | 2,914,602,091 3,362,908,676 2,347,011,348 58.1% 15.4% -30.2% 2,659,314,475 3,146,607,223 2,129,279,368 255,287,616 216,301,453 217,731,980 8.8% 6.4% 9.3% 16,117,524.0 20,604,492.0 30,872,565.0 0.6% 0.6% 1.3% 26,109,159.0 31,245,234 32,214,669 0.9% 0.9% 1.4% | 3,022,950,61 3,591,265,3 2,699,063,050 6 3,325,245,678 32 3,770,828,599 | 4.4% |
15.0% 12.0% 10.0% 8.0% 5.0% | |||
2,721,351,17 3,218,600,1 2,435,175,958 2 2,986,835,797 31 3,371,988,480 301,599,444. 372,665,201 263,887,092.3 6 338,409,880.4 .5 398,840,118.7 | |||
9.8% 10.0% 10.2% 10.4% 10.6% | 10.6% | ||
47,239,470. 35,503,449.8 39,763,863.7 43,740,250.1 1 49,601,443.6 | |||
1.3% 1.3% 1.3% 1.3% 1.3% | |||
46,686,449. 35,087,819.7 39,298,358.0 43,228,193.8 3 49,020,771.8 | |||
1.3% 1.3% 1.3% 1.3% 1.3% | |||
LN trước thuế và lãi vay (EBIT) Tỉ lệ EBIT % Doanh thu | 213,060,933 164,451,727 154,644,746 7.3% 4.9% 6.6% | 222,537,222. 278,739,282 193,295,822.8 8 251,441,436.5 .0 300,217,903.3 7.2% 7.4% 7.6% 7.8% 8.0% | |
Doanh thu HĐTC Chi phí TC Trong đó: Chi phí lãi vay Tỉ lệ lãi vay % Dthu | 3,984,179 17,709,980 24,710,945 32,735,755 36,832,710 33,790,710 19,923,408 22,416,868 24,556,025 0.7% 0.7% 1.0% | 37,811,304. 28,417,586.8 31,827,697.2 35,010,466.9 2 39,701,869.4 20,655,888. 32,765,774.6 27,914,912.2 22,807,772.8 4 17,613,183.0 23,811,195 20,286,028 16,574,622 15,010,827 12,799,665 0.9% 0.7% 0.5% 0.4% 0.3% | |
LN hoạt động tài chính | (28,751,576.0) (19,122,730.0) (9,079,765.0) | 17,155,415. (4,348,187.8) 3,912,785.0 12,202,694.0 8 22,088,686.4 | |
Thu nhập khác Chi phí khác | 3,966,004.0 3,272,085.0 2,117,521.0 375,263.0 1,101,771.0 412,249.0 | 2,927,858.6 3,279,201.6 3,607,121.8 3,895,691.5 4,090,476.1 591,255.2 662,205.9 728,426.5 786,700.6 826,035.6 | |
LN khác | 3,590,741.0 2,170,314.0 1,705,272.0 | 2,336,603.4 2,616,995.8 2,878,695.3 3,108,991.0 3,264,440.5 |
Khấu hao TSCĐ
DPS
1.0
1.0
1.0 1.0
1.2
1.4
1.6
1.7
229,067,003. | 299,003,688 | |||||||||
Thu nhập trước thuế 187,900,098.0 | 147,499,311.0 | 147,270,253.0 | 191,284,238.4 | 6 | 266,522,825.8 | .8 | 325,571,030.2 | |||
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 4,832,988.0 | 8,375,152.0 | 41,860,516. | |||||||
Thuế TNDN tạm nộp 67,370,753.0 | 45,684,424.0 | 38,890,628.0 | 0.0 | 0.0 | 37,313,195.6 | 4 | 91,159,888.5 | |||
Ước định thuế suất TNDN (%) 36% | 31.0% | 26.4% | 0.0% | 0.0% | 14.0% | 14.0% | 28.0% | |||
229,067,003. | 257,143,172 | |||||||||
Thu nhập thuần 120,529,345.0 | 96,981,899.0 | 100,004,473.0 | 191,284,238.4 | 6 | 229,209,630.2 | .4 | 234,411,141.8 | |||
Số lượng cổ phần lưu hành (000) 0.0 | 0.0 | 100,431 | 100,431.0 | 100,431.0 | 100,431.0 | 100,431.0 | 100,431.0 | |||
Mệnh giá cổ phần phổ thông 10.0 | 10.0 | 10 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |||
Doanh thu/Cổ phần | #DIV/0! | #DIV/0! | 23 | 26.9 | 30.1 | 33.1 | 35.8 | 37.5 | ||
EPS | #DIV/0! | #DIV/0! | 1.0 | 1.9 | 2.3 | 2.3 | 2.6 | 2.3 | ||
DIV rate Tỉ lệ chi trả cổ tức Dividend payout ratio (%) tỉ lệ chi trả cổ tức/LN | #DIV/0! | 0.1 | #DIV/0! | 0.1 | 10% 100% | 10.0% 53% | 12.0% 53% | 12.0% 61% | 12.0% 61% | 12.0% 73% |
Phụ lục số 21: Hồ sơ phân tích BCTC - PTI Co Ltd, - Bảng CĐKT
Thực tế | Dự báo tương lai | |||||||
T-2 | T-1 | T | T+1 | T+2 | T+3 | T+4 | T+5 | |
Tài sản | 1,555,028,688.0 | 1,902,055,838.0 | 2,131,999,500.0 | 2,239,012,568.8 | 2,325,526,674.0 | 2,418,911,427.5 | 2,537,926,670 | 2,629,484,608.6 |
Tiền và tương đương tiền | 94,382,408.0 | 74,441,747.0 | 141,068,026.0 | 130,244,470.2 | 128,797,716.7 | 196,787,029.9 | 247,296,894 | 328,193,078.0 |
Các khoản phải thu (thuần) | 331,689,126.0 | 622,441,208.0 | 647,953,726.0 | 674,765,763 | 725,508,148 | 764,806,506 | 718,253,066 | 678,749,148 |
Hàng tồn kho | 195,176,169.0 | 141,110,264.0 | 123,591,183.0 | 143,092,800 | 159,908,674 | 173,236,476 | 186,678,808 | 192,203,343 |
TS ngắn hạn khác | 4,072,988.0 | 10,647,205.0 | 11,528,899.0 | 13,258,233.9 | 14,849,221.9 | 16,334,144.1 | 17,640,876 | 18,522,919.4 |
Tổng TS ngắn hạn | 625,320,691.0 | 848,640,424.0 | 924,141,834.0 | 961,361,266.6 | 1,029,063,760.7 | 1,151,164,156.2 | 1,169,869,643 | 1,217,668,488.5 |
TSCĐ hữu hình | 887,675,285.0 | 995,952,336.0 | 1,037,576,243.0 | 1,135,826,162 | 1,150,938,307 | 1,119,776,014 | 1,213,084,663 | 1,251,204,323 |
Nguyên giá | 1,357,592,839.0 | 1,639,448,717.0 | 1,732,958,043.0 | 1,889,344,135 | 1,964,917,901 | 1,995,147,407 | 2,154,759,199 | 2,262,497,159 |
Khấu hao luỹ kế | (469,917,554) | (643,496,381) | (695,381,800) | (753,517,973) | (813,979,594) | (875,371,393) | (941,674,536) | (1,011,292,836) |
Xây dựng cơ bản dở dang | 35,710,618.0 | 47,270,212.0 | 57,117,700.0 | 62,272,131.7 | 64,763,017.0 | 65,759,371.1 | 71,020,120.8 | 74,571,126.8 |
TSCĐ vô hình | 69,951,084.0 | 67,619,381.2 | 67,619,381.2 | 67,619,381.2 | 67,619,381.2 | 67,619,381.2 | ||
Nguyên giá | 69,951,084.0 | 69,951,084.0 | 69,951,084.0 | 69,951,084.0 | 69,951,084.0 | 69,951,084.0 | ||
Hao mòn luỹ kế | (2,331,702.8) | (2,331,702.8) | (2,331,702.8) | (2,331,702.8) | (2,331,702.8) | |||
Đầu tư tài chính dài hạn | 1,702,358.0 | 3,984,626.0 | 5,035,753.0 | 6,042,903.6 | 7,251,484.3 | 8,701,781.2 | 10,442,137.4 | 12,530,564.9 |
CF trả trước dài hạn | 185,664.0 | 1,691,424.0 | 33,977,586.0 | 1,691,424 | 1,691,424.0 | 1,691,424.0 | 1,691,424.0 | 1,691,424.0 |
Tài sản dài hạn khác | 4,434,072.0 | 4,516,816.0 | 4,199,300.0 | 4,199,300.0 | 4,199,300.0 | 4,199,300.0 | 4,199,300.0 | 4,199,300.0 |
Tổng tài sản dài hạn | 929,707,997.0 | 1,053,415,414.0 | 1,207,857,666.0 | 1,277,651,302.3 | 1,296,462,913.3 | 1,267,747,271.3 | 1,368,057,026.8 | 1,411,816,120.1 |
Nguồn vốn | ||||||||
Phải trả người bán và nhận trước của KH | 302,746,383.0 | 341,251,832.0 | 312,077,125.0 | 356,910,757.3 | 398,853,932.7 | 437,764,598.9 | 471,733,061.6 | 494,214,374.2 |
28,404,674.0 | 105,192,230.0 | 139,204,950.0 | 109,516,269.4 | 96,316,912.6 | 103,458,969.2 | 111,471,420.9 | 116,549,406.5 | |
Chi phí phải trả | 1,871,441.0 | 20,344,907.0 | 11,036,901.0 | 11,036,901.0 | 11,036,901.0 | 11,036,901.0 | 11,036,901.0 | 11,036,901.0 |
Thuế phải trả | 52,481,173.0 | 43,060,319.0 | 34,963,504.0 | 0.0 | 0.0 | 37,313,195.6 | 41,860,516.4 | 91,159,888.5 |
Interdebtenes | 52,691,245.0 | 66,761,961.0 | 105,625,241.0 | 121,469,027.2 | 136,045,310.4 | 149,649,841.4 | 161,621,828.8 | 169,702,920.2 |
Nợ phải trả khác | 15,542,089.0 | 24,674,271.0 | 27,649,445.0 | 31,796,861.8 | 35,612,485.2 | 39,173,733.7 | 42,307,632.4 | 44,423,014.0 |
Vay ngắn hạn | 850,000.0 | 247,596.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
Tổng nợ ngắn hạn | 454,587,005.0 | 601,533,116.0 | 630,557,166.0 | 630,729,816.7 | 677,865,541.9 | 778,397,239.9 | 840,031,361.0 | 927,086,504.3 |
Vay dài hạn | 506,896,114.0 | 608,993,907.0 | 478,519,832.0 | 492,823,212.5 | 421,386,492.8 | 323,309,278.8 | 278,678,552.2 | 218,530,137.1 |
Nợ dài hạn káhc | 995,708.0 | 18,226,257.0 | 18,613,046.0 | 20,296,845.2 | 22,313,231.2 | 23,967,793.8 | 25,823,996.2 | 27,000,386.3 |
Tổng nợ dài hạn | 507,891,822.0 | 627,220,164.0 | 497,132,878.0 | 513,120,057.7 | 443,699,724.0 | 347,277,072.5 | 304,502,548.4 | 245,530,523.4 |
Vốn chủ sở hữu | ||||||||
Nguồn vốn kinh doanh | 376,103,725.0 | 478,874,046.0 | 461,046,114.0 | |||||
Cổ phần ưu đãi | ||||||||
Cổ phần phổ thông | 1,004,309,456.0 | 1,004,309,456.0 | 1,004,309,456.0 | 1,004,309,456.0 | 1,004,309,456.0 | |||
Thặng dư vốn | ||||||||
Lợi nhuận chưa phân phối | 13,976,186.0 | 90,853,238.4 | 199,651,952.1 | 288,927,659.1 | 389,083,304.9 | 452,558,124.8 | ||
Chênh lệch đánh giá lại TS | 19,166,653.0 | 19,166,653.0 | 310,422,936.0 | |||||
Chênh lệch tỉ giá hối đoái | 4,570,631.0 | (390.0) | ||||||
Quỹ đầu tư phát triển | 72,671,898.0 | 75,150,691.0 | 131,161,075.0 | |||||
Dự trữ tài chính | 33,220,984.0 | 40,481,462.0 | 46,973,849.0 | |||||
Capital expenditure fund | 34,103,794.0 | 42,283,743.0 | 42,283,743.0 | |||||
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 16,610,492.0 | |||||||
Quỹ khen thưởng phúc lợi | 22,125,498.0 | 16,988,711.0 | 12,422,129.0 | |||||
Quỹ khác | 357,252.0 | |||||||
Tổng NVCSH | 592,549,861.0 | 673,302,558.0 | 1,004,309,456.0 | 1,095,162,694.4 | 1,203,961,408.1 | 1,293,237,115.1 | 1,393,392,760.9 | 1,456,867,580.8 |
Tổng NV | 1,555,028,688.0 | 1,902,055,838.0 | 2,131,999,500.0 | 2,239,012,568.8 | 2,325,526,674.0 | 2,418,911,427.5 | 2,537,926,670.3 | 2,629,484,608.6 |
Thực tế | Dự báo tương lai | |||||||
T-2 | T-1 | T | T+1 | T+2 | T+3 | T+4 | T+5 | |
1,035,313,94 | 1,331,520,80 | 1,587,554,5 | ||||||
Tài sản thuần | 9.0 | 1.0 | 1,499,579,258.0 | 51.4 | 1,615,180,328.0 | 1,547,186,126.9 | 1,562,069,836.2 | 1,490,754,432.7 |
105,605,952. | 278,105,387. | 309,903,249 | ||||||
Vốn lưu động WC | 0 | 0 | 291,721,592.0 | .1 | 318,717,414.7 | 279,438,855.6 | 194,012,809.4 | 78,938,312.7 |
929,707,997. | 1,053,415,41 | 1,277,651,3 | ||||||
Tài sản thuần dài hạn | 0 | 4.0 | 1,207,857,666.0 | 02.3 | 1,296,462,913.3 | 1,267,747,271.3 | 1,368,057,026.8 | 1,411,816,120.1 |
1,035,313,94 | 1,331,520,80 | 1,587,554,5 | ||||||
Tài sản thuần | 9.0 | 1.0 | 1,499,579,258.0 | 51.4 | 1,615,180,328.0 | 1,547,186,126.9 | 1,562,069,836.2 | 1,490,754,432.7 |
Nợ thuần | ||||||||
130,244,470 | ||||||||
Tiền và tương đương tiền | 94,382,408.0 | 74,441,747.0 | 141,068,026.0 | .2 | 128,797,716.7 | 196,787,029.9 | 247,296,893.9 | 328,193,078.0 |
Nợ ngắn hạn | 850,000.0 | 247,596.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
105,192,230. | 109,516,269 | |||||||
Nợ dài hạn đến hạn trả | 28,404,674.0 | 0 | 139,204,950.0 | .4 | 96,316,912.6 | 103,458,969.2 | 111,471,420.9 | 116,549,406.5 |
506,896,114. | 608,993,907. | 492,823,212 | ||||||
Nợ dài hạn | 0 | 0 | 478,519,832.0 | .5 | 421,386,492.8 | 323,309,278.8 | 278,678,552.2 | 218,530,137.1 |
20,296,845. | ||||||||
Nợ dài hạn khác | 995,708.0 | 18,226,257.0 | 18,613,046.0 | 2 | 22,313,231.2 | 23,967,793.8 | 25,823,996.2 | 27,000,386.3 |
442,764,088. | 658,218,243. | 492,391,857 | ||||||
Tổng nợ thuần | 0 | 0 | 495,269,802.0 | .0 | 411,218,919.9 | 253,949,011.8 | 168,677,075.3 | 33,886,851.9 |
592,549,861. | 673,302,558. | 1,095,162,6 | ||||||
Vốn chủ sở hữu | 0 | 0 | 1,004,309,456.0 | 94.4 | 1,203,961,408.1 | 1,293,237,115.1 | 1,393,392,760.9 | 1,456,867,580.8 |
1,035,313,94 | 1,331,520,80 | 1,587,554,5 | ||||||
Tổng Nguồn vốn sử dụng | 9.0 | 1.0 | 1,499,579,258.0 | 51.4 | 1,615,180,328.0 | 1,547,186,126.9 | 1,562,069,836.2 | 1,490,754,432.7 |
Phụ lục số 22: Hồ sơ phân tích BCTC - PTI Co Ltd, - Tỉ suất tài chính
Thực tế | Dự báo tương lai | |||||||
T-2 | T-1 | T | T+1 | T+2 | T+3 | T+4 | T+5 | |
Khả năng sinh lời tổng quát | ||||||||
Tỉ suất LN gộp/DT | 8.8% | 6.4% | 9.3% | 9.8% | 10.0% | 10.2% | 10.4% | 10.6% |
EBIT margin (LN trước thuế/DT | 7.3% | 4.9% | 6.6% | 7.2% | 7.4% | 7.6% | 7.8% | 8.0% |
LN thuần trước thuế/DT | 6.4% | 4.4% | 6.3% | 7.1% | 7.6% | 8.0% | 8.3% | 8.6% |
LN thuần sau thuế/DT | 4.1% | 2.9% | 4.3% | 7.1% | 7.6% | 6.9% | 7.2% | 6.2% |
ROA | 7.8% | 5.1% | 4.7% | 8.5% | 9.9% | 9.5% | 10.1% | 8.9% |
Return on Capital Employed | 11.6% | 7.3% | 6.7% | 12.0% | 14.2% | 14.8% | 16.5% | 15.7% |
ROE | 20.3% | 14.4% | 10.0% | 17.5% | 19.0% | 17.7% | 18.5% | 16.1% |
Triển khai ROE | ||||||||
Dupont LN thuần/DT(1) ROA (2) Đòn bẩy tài chính (3) ROE = (1) x (2) x (3) Ph ng pháp thay th Operating ROA (a) Spread (b) Net financial leverage (c) ROE = (a) + (b) x (c) | 4.1% | 2.9% | 4.3% | 7.1% | 7.6% | 6.9% | 7.2% | 6.2% |
1.87 | 1.77 | 1.10 | 1.21 | 1.30 | 1.37 | 1.42 | 1.43 | |
2.62 | 2.82 | 2.12 | 2.04 | 1.93 | 1.87 | 1.82 | 1.80 | |
20.3% | 14.4% | 10.0% | 17.5% | 19.0% | 17.7% | 18.5% | 16.1% | |
12.9% | 8.8% | 8.4% | 13.5% | 15.4% | 15.7% | 17.3% | 16.3% | |
10.0% | 6.5% | 4.8% | 8.7% | 10.5% | 10.1% | 9.6% | -10.9% | |
74.7% | 97.8% | 49.3% | 45.0% | 34.2% | 19.6% | 12.1% | 2.3% | |
20.3% | 15.1% | 10.8% | 17.5% | 19.0% | 17.7% | 18.5% | 16.1% | |
Quản lý đầu tư | ||||||||
Qu n lý v n l u đ ng WC | ||||||||
Tỉ lệ WC/DT | 3.6% | 8.3% | 12.4% | 11.5% | 10.5% | 8.4% | 5.4% | 2.1% |
Vòng quay vốn lưu động | 27.6 | 12.1 | 8.0 | 8.7 | 9.5 | 11.9 | 18.5 | 47.8 |
Vòng quay khoản phải thu | 8.8 | 5.4 | 3.6 | 4.0 | 4.2 | 4.3 | 5.0 | 5.6 |
Vòng quay hàng tồn kho | 13.6 | 22.3 | 17.2 | 17.0 | 17.0 | 17.2 | 17.2 | 17.5 |
Vòng quay nợ phải trả | 8.8 | 9.2 | 6.8 | 6.8 | 6.8 | 6.8 | 6.8 | 6.8 |
Thời gian thu nợ bình quân | 41.5 | 67.6 | 100.8 | 91.3 | 87.6 | 84.0 | 73.0 | 65.7 |
Thời gian quay kho bình quân | 26.8 | 16.4 | 21.2 | 21.4 | 21.4 | 21.2 | 21.2 | 20.8 |
Thời gian trả nợ bình quân | 41.6 | 39.6 | 53.5 | 53.5 | 53.5 | 53.5 | 53.5 | 53.5 |