Một Số Chỉ Tiêu Đánh Giá Khái Quát Thực Trạng Tài Chính Và Kết Quả Kinh Doanh Của Doanh Nghiệp


B I U S 5

B N G X P L O I T Í N D N G D O A N H N G H I P


Ký hiệu xếp loại

Nội dung

AA

Doanh nghiệp này là doanh nghiệp hoạt động rất tốt, đạt hiệu quả cao và có triển vọng tốt đẹp. Rủi ro thấp.

A

Doanh nghiệp này là doanh nghiệp hoạt động kinh doanh có hiệu quả, tài chính lành mạnh, có tiềm năng phát triển.

Rủi ro thấp.

BB

Doanh nghiệp này hoạt động có hiệu quả, có tiềm năng phát triển. Tuy nhiên, có hạn chế nhất định về nguồn lực

tài chính và có những nguy cơ tiềm ẩn. Rủi ro thấp.

B

Doanh nghiệp hạng này hoạt động chưa đạt hiệu quả, khả năng tự chủ tài chính thấp, có nguy cơ tiềm ẩn. Rủi ro

trung bình.

CC

Doanh nghiệp này có hiệu quả hoạt động thấp, tài chính yếu kém, thiếu khả năng tự chủ về tài chính. Rủi ro cao.

C

Doanh nghiệp này kinh doanh thua lỗ kéo dài, tình hình tài

chính yếu, không có khả năng tự chủ tài chính, có nguy cơ phá sản. Rủi ro rất cao.

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 299 trang tài liệu này.

Hoàn thiện kiểm tra và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản trị tài chính trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam - 35


Ghi chú:


- Loại AA sẽ có số điểm từ 117 đến 135

- Loại A sẽ có số điểm từ 98 đến 116

- Loại BB sẽ có số điểm từ 79 đến 97

- Loại B sẽ có số điểm từ 60 đến 78

- Loại CC sẽ có số điểm từ 41 đến 59

- Loại C sẽ có số điểm dưới 41 điểm


Phụ lục số 19: Phân tích BCTC công ty VECOM Tech thực hiện bởi công ty kiểm toán PWC

Trích BÁO CÁO KIM TOÁN CÔNG TY VECOM TECH NđM 2006 - Thc hin

bi công ty Kim toán P


16. MT SCHTIÊU ĐÁNH GIÁ KHÁI QUÁT THC TRNG TÀI CHÍNH VÀ KT QUKINH DOANH CA DOANH NGHIP


Chtiêu


2005


2006

1. Btrí cơ cu tài sn và cơ cu ngun vn

1.1 Btrí cơ cu tài sn

- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản (%)

- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản (%)

1.2 Btrí cơ cu vn

- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn (%)

- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn (%)

2. Khnăng thanh toán

2.1 Tng tài sn/Tng nphi tr(ln)

2.2 (Tng tài sn ngn hn)/Tng nngn hn (ln)

2.3 (Tng tin và các khon đầu tư tài chính ngn hn)/Tng nngn hn (ln)

2.4 Giá trthun ca tài sn cố định mua sm bng vay dài hn hoc ndài hn/Tng ndài hn (ln)

3. Tsut sinh li

3.1 Li nhun/doanh thu

- Lợi nhuận trước thuế/Doanh thu thuần + thu nhập từ hoạt động tài chính + thu nhập khác(%)

- Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần + thu nhập từ hoạt động tài chính + thu nhập khác (%)

3.2 Li nhun/Tng tài sn

- Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (%)

- Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản (%)

3.3 Li nhun sau thuế/Ngun vn chshu (%)


8,2


7,52

91,8

92,48


23,61


10,88

76,39

89,12


4,23


9,19

3,88

8,5

0,25

0,98

0

0


6,07


3,84

4,37

2,77


4,9


3,86

3,53

2,79

4,62

3,12


Phụ lục số 20: Hồ sơ phân tích BCTC - PTI Co Ltd, - Báo cáo KQKD


Báo cáo KQKD hp nht Năm tài chính

Đơn v: 1000

Thc tế

Dbáo tương lai


Tăng trưởng

dài hn


T-2 T-1 T


T+1 T+2 T+3 T+4 T+5


Doanh thu thuần

Tltăng trưởng (%)


Giá vốn hàng bán Lợi nhuận gộp

TlLN gp/Dthu thun (%)


Chi phí phát triển thị trường

TlMDC%Doanh thu


Chi phí chung

Ttrng chi phí chung OH%DT


2,914,602,091 3,362,908,676 2,347,011,348

58.1% 15.4% -30.2%


2,659,314,475 3,146,607,223 2,129,279,368


255,287,616 216,301,453 217,731,980

8.8% 6.4% 9.3%


16,117,524.0 20,604,492.0 30,872,565.0

0.6% 0.6% 1.3%


26,109,159.0 31,245,234 32,214,669

0.9% 0.9% 1.4%


3,022,950,61 3,591,265,3

2,699,063,050 6 3,325,245,678 32 3,770,828,599


4.4%

15.0% 12.0% 10.0% 8.0% 5.0%


2,721,351,17 3,218,600,1

2,435,175,958 2 2,986,835,797 31 3,371,988,480

301,599,444. 372,665,201

263,887,092.3 6 338,409,880.4 .5 398,840,118.7

9.8% 10.0% 10.2% 10.4% 10.6%

10.6%

47,239,470.

35,503,449.8 39,763,863.7 43,740,250.1 1 49,601,443.6


1.3% 1.3% 1.3% 1.3% 1.3%

46,686,449.

35,087,819.7 39,298,358.0 43,228,193.8 3 49,020,771.8

1.3% 1.3% 1.3% 1.3% 1.3%


LN trước thuế và lãi vay (EBIT)

TlEBIT % Doanh thu


213,060,933 164,451,727 154,644,746

7.3% 4.9% 6.6%

222,537,222. 278,739,282

193,295,822.8 8 251,441,436.5 .0 300,217,903.3

7.2% 7.4% 7.6% 7.8% 8.0%



Doanh thu HĐTC Chi phí TC

Trong đó: Chi phí lãi vay

Tllãi vay % Dthu


3,984,179 17,709,980 24,710,945


32,735,755 36,832,710 33,790,710

19,923,408 22,416,868 24,556,025

0.7% 0.7% 1.0%

37,811,304.

28,417,586.8 31,827,697.2 35,010,466.9 2 39,701,869.4

20,655,888.

32,765,774.6 27,914,912.2 22,807,772.8 4 17,613,183.0

23,811,195 20,286,028 16,574,622 15,010,827 12,799,665

0.9% 0.7% 0.5% 0.4% 0.3%




LN hot động tài chính


(28,751,576.0) (19,122,730.0) (9,079,765.0)

17,155,415.

(4,348,187.8) 3,912,785.0 12,202,694.0 8 22,088,686.4


Thu nhập khác Chi phí khác

3,966,004.0 3,272,085.0 2,117,521.0

375,263.0 1,101,771.0 412,249.0

2,927,858.6 3,279,201.6 3,607,121.8 3,895,691.5 4,090,476.1

591,255.2 662,205.9 728,426.5 786,700.6 826,035.6


LN khác

3,590,741.0 2,170,314.0 1,705,272.0

2,336,603.4 2,616,995.8 2,878,695.3 3,108,991.0 3,264,440.5


Khấu hao TSCĐ

DPS

1.0

1.0

1.0 1.0

1.2

1.4

1.6

1.7



229,067,003.


299,003,688


Thu nhp trước thuế 187,900,098.0

147,499,311.0

147,270,253.0

191,284,238.4

6

266,522,825.8

.8

325,571,030.2

Lợi ích của cổ đông thiểu số

4,832,988.0

8,375,152.0





41,860,516.


Thuế TNDN tạm nộp 67,370,753.0

45,684,424.0

38,890,628.0

0.0

0.0

37,313,195.6

4

91,159,888.5

Ước định thuế suất TNDN (%) 36%

31.0%

26.4%

0.0%

0.0%

14.0%

14.0%

28.0%





229,067,003.


257,143,172


Thu nhp thun 120,529,345.0

96,981,899.0

100,004,473.0

191,284,238.4

6

229,209,630.2

.4

234,411,141.8

Số lượng cổ phần lưu hành (000) 0.0

0.0

100,431

100,431.0

100,431.0

100,431.0

100,431.0

100,431.0

Mệnh giá cổ phần phổ thông 10.0

10.0

10

10.0

10.0

10.0

10.0

10.0

Doanh thu/Cổ phần

#DIV/0!


#DIV/0!


23

26.9

30.1

33.1

35.8

37.5

EPS

#DIV/0!


#DIV/0!


1.0

1.9

2.3

2.3

2.6

2.3

DIV rate Tỉ lệ chi trả cổ tức

Dividend payout ratio (%) tỉ lệ chi trả cổ tức/LN


#DIV/0!

0.1


#DIV/0!

0.1

10%


100%

10.0%


53%

12.0%


53%

12.0%


61%

12.0%


61%

12.0%


73%


Phụ lục số 21: Hồ sơ phân tích BCTC - PTI Co Ltd, - Bảng CĐKT


Bng cân đối kế toán hp nht Năm tài chính


Đơn v: 1000


Thc tế


Dbáo tương lai

T-2

T-1

T

T+1

T+2

T+3

T+4

T+5


Tài sn


1,555,028,688.0


1,902,055,838.0


2,131,999,500.0


2,239,012,568.8


2,325,526,674.0


2,418,911,427.5


2,537,926,670


2,629,484,608.6


Tiền và tương đương tiền


94,382,408.0


74,441,747.0


141,068,026.0


130,244,470.2


128,797,716.7


196,787,029.9


247,296,894


328,193,078.0

Các khoản phải thu (thuần)

331,689,126.0

622,441,208.0

647,953,726.0

674,765,763

725,508,148

764,806,506

718,253,066

678,749,148

Hàng tồn kho

195,176,169.0

141,110,264.0

123,591,183.0

143,092,800

159,908,674

173,236,476

186,678,808

192,203,343

TS ngắn hạn khác

4,072,988.0

10,647,205.0

11,528,899.0

13,258,233.9

14,849,221.9

16,334,144.1

17,640,876

18,522,919.4


Tổng TS ngắn hạn


625,320,691.0


848,640,424.0


924,141,834.0


961,361,266.6


1,029,063,760.7


1,151,164,156.2


1,169,869,643


1,217,668,488.5


TSCĐ hữu hình


887,675,285.0


995,952,336.0


1,037,576,243.0


1,135,826,162


1,150,938,307


1,119,776,014


1,213,084,663


1,251,204,323

Nguyên giá

1,357,592,839.0

1,639,448,717.0

1,732,958,043.0

1,889,344,135

1,964,917,901

1,995,147,407

2,154,759,199

2,262,497,159

Khấu hao luỹ kế

(469,917,554)

(643,496,381)

(695,381,800)

(753,517,973)

(813,979,594)

(875,371,393)

(941,674,536)

(1,011,292,836)

Xây dựng cơ bản dở dang

35,710,618.0

47,270,212.0

57,117,700.0

62,272,131.7

64,763,017.0

65,759,371.1

71,020,120.8

74,571,126.8

TSCĐ vô hình



69,951,084.0

67,619,381.2

67,619,381.2

67,619,381.2

67,619,381.2

67,619,381.2

Nguyên giá



69,951,084.0

69,951,084.0

69,951,084.0

69,951,084.0

69,951,084.0

69,951,084.0

Hao mòn luỹ kế




(2,331,702.8)

(2,331,702.8)

(2,331,702.8)

(2,331,702.8)

(2,331,702.8)

Đầu tư tài chính dài hạn

1,702,358.0

3,984,626.0

5,035,753.0

6,042,903.6

7,251,484.3

8,701,781.2

10,442,137.4

12,530,564.9

CF trả trước dài hạn

185,664.0

1,691,424.0

33,977,586.0

1,691,424

1,691,424.0

1,691,424.0

1,691,424.0

1,691,424.0

Tài sản dài hạn khác

4,434,072.0

4,516,816.0

4,199,300.0

4,199,300.0

4,199,300.0

4,199,300.0

4,199,300.0

4,199,300.0

Tổng tài sản dài hạn

929,707,997.0

1,053,415,414.0

1,207,857,666.0

1,277,651,302.3

1,296,462,913.3

1,267,747,271.3

1,368,057,026.8

1,411,816,120.1




Ngun vn



Phải trả người bán và nhận trước của KH


302,746,383.0


341,251,832.0


312,077,125.0


356,910,757.3


398,853,932.7


437,764,598.9


471,733,061.6


494,214,374.2


Nợ dài hạn đến hạn trả

28,404,674.0

105,192,230.0

139,204,950.0

109,516,269.4

96,316,912.6

103,458,969.2

111,471,420.9

116,549,406.5

Chi phí phải trả

1,871,441.0

20,344,907.0

11,036,901.0

11,036,901.0

11,036,901.0

11,036,901.0

11,036,901.0

11,036,901.0

Thuế phải trả

52,481,173.0

43,060,319.0

34,963,504.0

0.0

0.0

37,313,195.6

41,860,516.4

91,159,888.5

Interdebtenes

52,691,245.0

66,761,961.0

105,625,241.0

121,469,027.2

136,045,310.4

149,649,841.4

161,621,828.8

169,702,920.2

Nợ phải trả khác

15,542,089.0

24,674,271.0

27,649,445.0

31,796,861.8

35,612,485.2

39,173,733.7

42,307,632.4

44,423,014.0

Vay ngắn hạn

850,000.0

247,596.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

Tổng nợ ngắn hạn

454,587,005.0

601,533,116.0

630,557,166.0

630,729,816.7

677,865,541.9

778,397,239.9

840,031,361.0

927,086,504.3


Vay dài hạn


506,896,114.0


608,993,907.0


478,519,832.0


492,823,212.5


421,386,492.8


323,309,278.8


278,678,552.2


218,530,137.1

Nợ dài hạn káhc

995,708.0

18,226,257.0

18,613,046.0

20,296,845.2

22,313,231.2

23,967,793.8

25,823,996.2

27,000,386.3

Tổng nợ dài hạn

507,891,822.0

627,220,164.0

497,132,878.0

513,120,057.7

443,699,724.0

347,277,072.5

304,502,548.4

245,530,523.4

Vn chshu



Nguồn vốn kinh doanh

376,103,725.0

478,874,046.0

461,046,114.0






Cổ phần ưu đãi









Cổ phần phổ thông




1,004,309,456.0

1,004,309,456.0

1,004,309,456.0

1,004,309,456.0

1,004,309,456.0

Thặng dư vốn









Lợi nhuận chưa phân phối

13,976,186.0



90,853,238.4

199,651,952.1

288,927,659.1

389,083,304.9

452,558,124.8

Chênh lệch đánh giá lại TS

19,166,653.0

19,166,653.0

310,422,936.0






Chênh lệch tỉ giá hối đoái

4,570,631.0


(390.0)






Quỹ đầu tư phát triển

72,671,898.0

75,150,691.0

131,161,075.0






Dự trữ tài chính

33,220,984.0

40,481,462.0

46,973,849.0






Capital expenditure fund

34,103,794.0

42,283,743.0

42,283,743.0






Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm

16,610,492.0








Quỹ khen thưởng phúc lợi

22,125,498.0

16,988,711.0

12,422,129.0






Quỹ khác


357,252.0







Tổng NVCSH

592,549,861.0

673,302,558.0

1,004,309,456.0

1,095,162,694.4

1,203,961,408.1

1,293,237,115.1

1,393,392,760.9

1,456,867,580.8

Tng NV

1,555,028,688.0

1,902,055,838.0

2,131,999,500.0

2,239,012,568.8

2,325,526,674.0

2,418,911,427.5

2,537,926,670.3

2,629,484,608.6


Bng CĐKT rút gn Năm tài chính


Đơn v: 1000


Thc tế


Dbáo tương lai

T-2

T-1

T

T+1

T+2

T+3

T+4

T+5


1,035,313,94

1,331,520,80


1,587,554,5





Tài sn thun

9.0

1.0

1,499,579,258.0

51.4

1,615,180,328.0

1,547,186,126.9

1,562,069,836.2

1,490,754,432.7



105,605,952.


278,105,387.



309,903,249





Vốn lưu động WC

0

0

291,721,592.0

.1

318,717,414.7

279,438,855.6

194,012,809.4

78,938,312.7


929,707,997.

1,053,415,41


1,277,651,3





Tài sản thuần dài hạn

0

4.0

1,207,857,666.0

02.3

1,296,462,913.3

1,267,747,271.3

1,368,057,026.8

1,411,816,120.1


1,035,313,94

1,331,520,80


1,587,554,5





Tài sản thuần

9.0

1.0

1,499,579,258.0

51.4

1,615,180,328.0

1,547,186,126.9

1,562,069,836.2

1,490,754,432.7




Nthun








130,244,470





Tiền và tương đương tiền

94,382,408.0

74,441,747.0

141,068,026.0

.2

128,797,716.7

196,787,029.9

247,296,893.9

328,193,078.0

Nợ ngắn hạn

850,000.0

247,596.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0

0.0



105,192,230.


109,516,269





Nợ dài hạn đến hạn trả

28,404,674.0

0

139,204,950.0

.4

96,316,912.6

103,458,969.2

111,471,420.9

116,549,406.5


506,896,114.

608,993,907.


492,823,212





Nợ dài hạn

0

0

478,519,832.0

.5

421,386,492.8

323,309,278.8

278,678,552.2

218,530,137.1





20,296,845.





Nợ dài hạn khác

995,708.0

18,226,257.0

18,613,046.0

2

22,313,231.2

23,967,793.8

25,823,996.2

27,000,386.3


442,764,088.

658,218,243.


492,391,857





Tổng nợ thuần

0

0

495,269,802.0

.0

411,218,919.9

253,949,011.8

168,677,075.3

33,886,851.9





592,549,861.

673,302,558.


1,095,162,6





Vn chshu

0

0

1,004,309,456.0

94.4

1,203,961,408.1

1,293,237,115.1

1,393,392,760.9

1,456,867,580.8





1,035,313,94

1,331,520,80


1,587,554,5





Tng Ngun vn sdng

9.0

1.0

1,499,579,258.0

51.4

1,615,180,328.0

1,547,186,126.9

1,562,069,836.2

1,490,754,432.7


Phụ lục số 22: Hồ sơ phân tích BCTC - PTI Co Ltd, - Tỉ suất tài chính


Tstài chính Năm tài chính

Thc tế

Dbáo tương lai

T-2

T-1

T

T+1

T+2

T+3

T+4

T+5

Khnăng sinh li tng quát



Tỉ suất LN gộp/DT

8.8%

6.4%

9.3%

9.8%

10.0%

10.2%

10.4%

10.6%

EBIT margin (LN trước thuế/DT

7.3%

4.9%

6.6%

7.2%

7.4%

7.6%

7.8%

8.0%

LN thuần trước thuế/DT

6.4%

4.4%

6.3%

7.1%

7.6%

8.0%

8.3%

8.6%

LN thuần sau thuế/DT

4.1%

2.9%

4.3%

7.1%

7.6%

6.9%

7.2%

6.2%

ROA

7.8%

5.1%

4.7%

8.5%

9.9%

9.5%

10.1%

8.9%

Return on Capital Employed

11.6%

7.3%

6.7%

12.0%

14.2%

14.8%

16.5%

15.7%

ROE

20.3%

14.4%

10.0%

17.5%

19.0%

17.7%

18.5%

16.1%

Trin khai ROE



Dupont

LN thuần/DT(1) ROA (2)

Đòn bẩy tài chính (3) ROE = (1) x (2) x (3)

Ph ng pháp thay th Operating ROA (a) Spread (b)

Net financial leverage (c)

ROE = (a) + (b) x (c)


4.1%


2.9%


4.3%


7.1%


7.6%


6.9%


7.2%


6.2%

1.87

1.77

1.10

1.21

1.30

1.37

1.42

1.43

2.62

2.82

2.12

2.04

1.93

1.87

1.82

1.80

20.3%

14.4%

10.0%

17.5%

19.0%

17.7%

18.5%

16.1%

12.9%

8.8%

8.4%

13.5%

15.4%

15.7%

17.3%

16.3%

10.0%

6.5%

4.8%

8.7%

10.5%

10.1%

9.6%

-10.9%

74.7%

97.8%

49.3%

45.0%

34.2%

19.6%

12.1%

2.3%

20.3%

15.1%

10.8%

17.5%

19.0%

17.7%

18.5%

16.1%

Qun lý đầu tư



Qu n lý v n l u đ ng WC









Tỉ lệ WC/DT

3.6%

8.3%

12.4%

11.5%

10.5%

8.4%

5.4%

2.1%

Vòng quay vốn lưu động

27.6

12.1

8.0

8.7

9.5

11.9

18.5

47.8

Vòng quay khoản phải thu

8.8

5.4

3.6

4.0

4.2

4.3

5.0

5.6

Vòng quay hàng tồn kho

13.6

22.3

17.2

17.0

17.0

17.2

17.2

17.5

Vòng quay nợ phải trả

8.8

9.2

6.8

6.8

6.8

6.8

6.8

6.8

Thời gian thu nợ bình quân

41.5

67.6

100.8

91.3

87.6

84.0

73.0

65.7

Thời gian quay kho bình quân

26.8

16.4

21.2

21.4

21.4

21.2

21.2

20.8

Thời gian trả nợ bình quân

41.6

39.6

53.5

53.5

53.5

53.5

53.5

53.5

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 05/01/2023