Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 43


Phụ lục 3.19


Báo cáo chi phí sản xuất chung theo yếu tố chi phí

Tháng (quý)….năm…….



STT


Nội dung

Kỳ trước (Dự toán)


Kỳ này

Chênh lệch

Số tiền

%

1

Chi phí sản xuất chung biến đổi






Chi phí tiền điện






Chi phí tiền lương






………………….





2

Chi phí sản xuất chung cố định:






Chi phí lương






Các khoản tích theo lương






Lương làm thêm giờ






Chi phí khấu hao






…..






…………..






…………..





4

Tổng chi phí sản xuất chung





5

Sản lượng





Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.

Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 43


Phụ lục 3.20

Báo cáo kết quả kinh doanh theo từng loại sản phẩm

Tháng (Quý): ……….



Chỉ tiêu


Sản phẩm A


Sản phẩm B…..

1 đơn vị sp

%

Tổng

1 đơn vị sp

%

Tổng

1. Doanh thu







2. Chi phí biến đổi







a. CP NVLtt







b. CP NCtt







c. CP SXC bđ







Hoa hồng bán sản phẩm







…………..







3. Lợi nhuận góp







4. Cp cố định trực tiếp







Chi phí cố định trực tiếp của sản

phẩm







Chi phí nghiên cứu phát triển sản

phẩm







Chi phí nhượng quyền sản xuất







………..







5. Lợi nhuận sản phẩm







6. Phân bổ chi phí chung cố

định của sản phẩm







7. Lợi nhuận trước thuế và lãi

vay của sản phẩm








Phụ lục 3.21


Báo cáo tổng hợp kết quả kinh doanh theo sản phẩm

Tháng (Quý): ……….


STT

Tên sản phẩm

Sản phẩm…

Sản phẩm…

Sản phẩm…

…..

1

Doanh thu





2

Chi phí biến đổi





3

Lợi nhuận góp





4

Cp cố định trực tiếp





5

Lợi nhuận sản phẩm





6

Phân bổ chi phí chung cố định của sản phẩm





7

Lợi nhuận trước thuế và lãi vay của sản phẩm






Tổng cộng:






Phụ lục 3.22


Báo cáo kết quả kinh doanh theo từng khách hàng

Tháng (Quý): ……….


Chỉ tiêu

Khách hàng X

Khách hàng Y…..

1. Doanh thu



2. Giá vốn



a. CP NVLtt



b. CP NCtt



c. Chi phí sản xuất chung



……………………….



………………………



3. Lợi nhuận gộp



4. Chi phí trực tiếp khác của khách hàng



a. Chi phí tiền lương và các khoản theo lương của

cán bộ, bộ phận phụ trách khách hàng.



b, Hoa hồng của từng khách hàng



c. Chi phí khác phục vụ riêng cho khách hàng



…………………



5. Lợi nhuận khách hàng



6. Phân bổ chi phí cố định chung cho khách hàng



7. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay của khách hàng




Phụ lục 3.23


Báo cáo tổng hợp kết quả kinh doanh theo khách hàng

Tháng (Quý): ……….


STT

Tên khách hàng

Khách

hàng...

Khách

hàng...

Khách

hàng...

Khách

hàng...

…..

1

Doanh thu






2

Giá vốn






3

Lợi nhuận gộp






4

Chi phí trực tiếp khác của khách hàng






5

Lợi nhuận khách hàng






6

Phân bổ chi phí cố định chung cho khách hàng






7

Lợi nhuận trước thuế và lãi vay của khách hàng







Tổng cộng:







Phụ lục 3.24


Báo cáo kết quả kinh doanh theo từng chi nhánh tiêu thụ

Tháng (Quý): ……….



Chỉ tiêu


Chi nhánh X


Chi nhánh Y…

1. Doanh thu



2. Giá vốn hàng bán



a. CP NVLtt



b. CP NCtt



c. Chi phí sản xuất chung



…………..



3. Lợi nhuận gộp



4. Chi phí hoạt động trực tiếp của chi nhánh



a, Chi phí của bộ phận cán bộ quản lý chi nhánh



b, Chi phí hoa hồng bán hàng cho chi nhánh



c, Chi phí trực tiếp khác của chi nhánh



……………….



5. Lợi nhuận chi nhánh



6. Phân bổ chi phí gián tiếp của nhi nhánh



7. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay của chi nhánh




Phụ lục 3.25


Báo cáo tổng hợp kết quả kinh doanh theo chi nhánh

Tháng (Quý): ……….


STT

Tên chi nhánh

Chi nhánh...

Chi nhánh...

Chi nhánh...

…..

1

Doanh thu





2

Giá vốn





3

Lợi nhuận gộp





4

Chi phí hoạt động trực tiếp của chi nhánh





5

Lợi nhuận chi nhánh





6

Phân bổ chi phí gián tiếp của nhi nhánh





7

Lợi nhuận trước thuế và lãi vay của chi nhánh






Tổng cộng:






Báo cáo kết quả kinh doanh toàn doanh nghiệp theo phương pháp toàn bộ


Tháng (Quý): ……….


STT

Chỉ tiêu

Tháng 1

Tháng 2…

Lũy kế

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ




2

Các khoản giảm trừ doanh thu




3

Doanh thu thuần (1-2)




4

Giá vốn hàng bán




5

Lợi nhuận gộp (4-3)




6

Tỷ lệ lợi nhuận gộp (5/3)




7

Chi phí bán hàng




8

Chi phí quản lý doanh nghiệp




9

Lợi nhuận thuần từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ (5-7-8)




10

Doanh thu hoạt động tài chính




11

Chi phí hoạt động tài chính




12

Lợi nhuận từ hoat động tài chính (10-11)




13

Thu nhập khác




14

Chi phí khác




15

Lợi nhuận khác (13-14)




16

Lợi nhuận trước thuế (9+12+15)




17

Thuế TNDN




18

Lợi nhuận sau thuế và lãi vay (16-17)




19

Lãi vay




20

Tài sản kinh doanh bình quân




21

Tỷ suất sinh lời của vốn đầu tư (ROI) (18/20)




22

Lợi nhuận theo yêu cầu




23

Lợi nhuận thặng dư (RI) (18-22)




..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/12/2022