Phụ lục 3.19
Báo cáo chi phí sản xuất chung theo yếu tố chi phí
Tháng (quý)….năm…….
Nội dung | Kỳ trước (Dự toán) | Kỳ này | Chênh lệch | ||
Số tiền | % | ||||
1 | Chi phí sản xuất chung biến đổi | ||||
Chi phí tiền điện | |||||
Chi phí tiền lương | |||||
…………………. | |||||
2 | Chi phí sản xuất chung cố định: | ||||
Chi phí lương | |||||
Các khoản tích theo lương | |||||
Lương làm thêm giờ | |||||
Chi phí khấu hao | |||||
….. | |||||
………….. | |||||
………….. | |||||
4 | Tổng chi phí sản xuất chung | ||||
5 | Sản lượng |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 40
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 41
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 42
- Hoàn thiện kế toán chi phí với việc tăng cường quản trị chi phí trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi - 44
Xem toàn bộ 361 trang tài liệu này.
Phụ lục 3.20
Báo cáo kết quả kinh doanh theo từng loại sản phẩm
Tháng (Quý): ……….
Sản phẩm A | Sản phẩm B….. | |||||
1 đơn vị sp | % | Tổng | 1 đơn vị sp | % | Tổng | |
1. Doanh thu | ||||||
2. Chi phí biến đổi | ||||||
a. CP NVLtt | ||||||
b. CP NCtt | ||||||
c. CP SXC bđ | ||||||
Hoa hồng bán sản phẩm | ||||||
………….. | ||||||
3. Lợi nhuận góp | ||||||
4. Cp cố định trực tiếp | ||||||
Chi phí cố định trực tiếp của sản phẩm | ||||||
Chi phí nghiên cứu phát triển sản phẩm | ||||||
Chi phí nhượng quyền sản xuất | ||||||
……….. | ||||||
5. Lợi nhuận sản phẩm | ||||||
6. Phân bổ chi phí chung cố định của sản phẩm | ||||||
7. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay của sản phẩm |
Phụ lục 3.21
Báo cáo tổng hợp kết quả kinh doanh theo sản phẩm
Tháng (Quý): ……….
Tên sản phẩm | Sản phẩm… | Sản phẩm… | Sản phẩm… | ….. | |
1 | Doanh thu | ||||
2 | Chi phí biến đổi | ||||
3 | Lợi nhuận góp | ||||
4 | Cp cố định trực tiếp | ||||
5 | Lợi nhuận sản phẩm | ||||
6 | Phân bổ chi phí chung cố định của sản phẩm | ||||
7 | Lợi nhuận trước thuế và lãi vay của sản phẩm | ||||
Tổng cộng: |
Phụ lục 3.22
Báo cáo kết quả kinh doanh theo từng khách hàng
Tháng (Quý): ……….
Khách hàng X | Khách hàng Y….. | |
1. Doanh thu | ||
2. Giá vốn | ||
a. CP NVLtt | ||
b. CP NCtt | ||
c. Chi phí sản xuất chung | ||
………………………. | ||
……………………… | ||
3. Lợi nhuận gộp | ||
4. Chi phí trực tiếp khác của khách hàng | ||
a. Chi phí tiền lương và các khoản theo lương của cán bộ, bộ phận phụ trách khách hàng. | ||
b, Hoa hồng của từng khách hàng | ||
c. Chi phí khác phục vụ riêng cho khách hàng | ||
………………… | ||
5. Lợi nhuận khách hàng | ||
6. Phân bổ chi phí cố định chung cho khách hàng | ||
7. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay của khách hàng |
Phụ lục 3.23
Báo cáo tổng hợp kết quả kinh doanh theo khách hàng
Tháng (Quý): ……….
Tên khách hàng | Khách hàng... | Khách hàng... | Khách hàng... | Khách hàng... | ….. | |
1 | Doanh thu | |||||
2 | Giá vốn | |||||
3 | Lợi nhuận gộp | |||||
4 | Chi phí trực tiếp khác của khách hàng | |||||
5 | Lợi nhuận khách hàng | |||||
6 | Phân bổ chi phí cố định chung cho khách hàng | |||||
7 | Lợi nhuận trước thuế và lãi vay của khách hàng | |||||
Tổng cộng: |
Phụ lục 3.24
Báo cáo kết quả kinh doanh theo từng chi nhánh tiêu thụ
Tháng (Quý): ……….
Chi nhánh X | Chi nhánh Y… | |
1. Doanh thu | ||
2. Giá vốn hàng bán | ||
a. CP NVLtt | ||
b. CP NCtt | ||
c. Chi phí sản xuất chung | ||
………….. | ||
3. Lợi nhuận gộp | ||
4. Chi phí hoạt động trực tiếp của chi nhánh | ||
a, Chi phí của bộ phận cán bộ quản lý chi nhánh | ||
b, Chi phí hoa hồng bán hàng cho chi nhánh | ||
c, Chi phí trực tiếp khác của chi nhánh | ||
………………. | ||
5. Lợi nhuận chi nhánh | ||
6. Phân bổ chi phí gián tiếp của nhi nhánh | ||
7. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay của chi nhánh |
Phụ lục 3.25
Báo cáo tổng hợp kết quả kinh doanh theo chi nhánh
Tháng (Quý): ……….
Tên chi nhánh | Chi nhánh... | Chi nhánh... | Chi nhánh... | ….. | |
1 | Doanh thu | ||||
2 | Giá vốn | ||||
3 | Lợi nhuận gộp | ||||
4 | Chi phí hoạt động trực tiếp của chi nhánh | ||||
5 | Lợi nhuận chi nhánh | ||||
6 | Phân bổ chi phí gián tiếp của nhi nhánh | ||||
7 | Lợi nhuận trước thuế và lãi vay của chi nhánh | ||||
Tổng cộng: |
Báo cáo kết quả kinh doanh toàn doanh nghiệp theo phương pháp toàn bộ
Tháng (Quý): ……….
Chỉ tiêu | Tháng 1 | Tháng 2… | Lũy kế | |
1 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | |||
2 | Các khoản giảm trừ doanh thu | |||
3 | Doanh thu thuần (1-2) | |||
4 | Giá vốn hàng bán | |||
5 | Lợi nhuận gộp (4-3) | |||
6 | Tỷ lệ lợi nhuận gộp (5/3) | |||
7 | Chi phí bán hàng | |||
8 | Chi phí quản lý doanh nghiệp | |||
9 | Lợi nhuận thuần từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ (5-7-8) | |||
10 | Doanh thu hoạt động tài chính | |||
11 | Chi phí hoạt động tài chính | |||
12 | Lợi nhuận từ hoat động tài chính (10-11) | |||
13 | Thu nhập khác | |||
14 | Chi phí khác | |||
15 | Lợi nhuận khác (13-14) | |||
16 | Lợi nhuận trước thuế (9+12+15) | |||
17 | Thuế TNDN | |||
18 | Lợi nhuận sau thuế và lãi vay (16-17) | |||
19 | Lãi vay | |||
20 | Tài sản kinh doanh bình quân | |||
21 | Tỷ suất sinh lời của vốn đầu tư (ROI) (18/20) | |||
22 | Lợi nhuận theo yêu cầu | |||
23 | Lợi nhuận thặng dư (RI) (18-22) |